Doanh nghiệp thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính để đảm bảo minh bạch và chính xác
Doanh nghiệp thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính để đảm bảo minh bạch và chính xác

Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là công cụ then chốt giúp doanh nghiệp đảm bảo các thông tin tài chính trung thực, minh bạch và hợp lý trước cổ đông, nhà đầu tư và đối tác. Việc thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính không chỉ là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc theo Luật Kế toán 2015, mà còn là chiến lược quan trọng giúp nâng cao uy tín, củng cố niềm tin và tối ưu hóa quản trị tài chính. Việc áp dụng kiểm toán báo cáo tài chính một cách chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp phát hiện rủi ro, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và đảm bảo các quyết định quản lý dựa trên dữ liệu đáng tin cậy.

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu kiểm toán BCTC là gì, lợi ích, các doanh nghiệp bắt buộc thực hiện, quy trình 6 bước chuẩn và cách lựa chọn dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính uy tín tại TP.HCM, giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ pháp luật, vừa tăng cường hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro.

Kiểm toán Báo cáo Tài chính (BCTC) là một dịch vụ đảm bảo độc lập, được xem là nền tảng không thể thiếu để xác nhận tính trung thực và minh bạch của toàn bộ thông tin tài chính doanh nghiệp. Đây là quá trình kiểm toán viên chuyên nghiệp thu thập và đánh giá bằng chứng có hệ thống, nhằm đưa ra ý kiến về việc liệu BCTC có bị sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn hay không. Kết quả là một ý kiến kiểm toán khách quan, cung cấp sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo đã phản ánh một cách trung thực và hợp lý tình hình tài chính của đơn vị, từ đó củng cố niềm tin vững chắc cho nhà đầu tư, chủ nợ, cổ đông và các cơ quan quản lý, đồng thời nâng cao năng lực quản trị rủi ro.

Khái niệm và mục tiêu của kiểm toán BCTC

1. Khái niệm kiểm toán báo cáo tài chính

Kiểm toán Báo cáo tài chính là một quy trình đánh giá độc lập, có hệ thống, do kiểm toán viên chuyên nghiệp thực hiện. Quá trình này bao gồm việc thu thập và đánh giá đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp, nhằm xác định liệu BCTC của doanh nghiệp có được lập và trình bày trung thực, hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (hoặc quốc tế) và các quy định pháp luật liên quan hay không.

Đối tượng kiểm toán chính:

  • Báo cáo tình hình tài chính (Bảng Cân đối Kế toán).
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính.

2. Mục tiêu và lợi ích cốt lõi

Mục tiêu chính yếu của kiểm toán BCTC là tăng cường mức độ tin cậy của người sử dụng đối với thông tin được trình bày trong báo cáo tài chính. Các lợi ích chiến lược và mục tiêu cụ thể bao gồm:

  • Tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy (tạo niềm tin): Kiểm toán giúp đảm bảo các thông tin tài chính được công bố chính xác, từ đó hỗ trợ nhà đầu tư, cổ đông và đối tác đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đáng tin cậy.
  • Nâng cao quản trị rủi ro (hỗ trợ quản trị): Qua quá trình kiểm tra, kiểm toán viên cung cấp các khuyến nghị về điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp doanh nghiệp phát hiện và phòng ngừa rủi ro gian lận hoặc sai sót. Giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra định hướng kinh doanh hiệu quả hơn, đánh giá lại hiệu quả sử dụng vốn và tình hình tài chính.
  • Thẩm định tín dụng và tiếp cận vốn: Báo cáo kiểm toán là tài liệu quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ngân hàng hoặc các khoản tài trợ lớn, đảm bảo thông tin minh bạch cho nhà tài trợ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật (hỗ trợ cơ quan quản lý): Kiểm toán đảm bảo doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về công bố thông tin theo quy định pháp luật Việt Nam, giảm thiểu rủi ro bị xử phạt hành chính. Báo cáo kiểm toán cũng là cơ sở tin cậy giúp cơ quan thuế tính và thu thuế một cách chính xác, đầy đủ, góp phần vào sự minh bạch chung của thị trường.

2. Công ty nào bắt buộc kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm tại Việt Nam? (Cập nhật luật định mới nhất)

Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính gồm 6 giai đoạn từ khởi động đến báo cáo cuối cùng
Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính gồm 6 giai đoạn từ khởi động đến báo cáo cuối cùng

Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là công cụ minh bạch hóa hoạt động doanh nghiệp. Theo Luật Kế toán 2015 và các Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Kiểm toán độc lập, đặc biệt là Nghị định 17/2012/NĐ-CP và các sửa đổi bổ sung, việc xác định đối tượng bắt buộc kiểm toán là cực kỳ quan trọng để tránh phạt hành chính và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

2.1. Nhóm doanh nghiệp bắt buộc thực hiện kiểm toán BCTC hàng năm

Các doanh nghiệp sau đây phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính theo luật định:

  • Doanh nghiệp có lợi ích công chúng và công ty đại chúng: Bao gồm các công ty niêm yết, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, các tổ chức phát hành chứng khoán ra công chúng và những đơn vị khác phải công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
  • Tổ chức tài chính và bảo hiểm: Gồm tổ chức tín dụng (bao gồm chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam), tổ chức tài chính, doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm và doanh nghiệp môi giới bảo hiểm.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI): Tất cả doanh nghiệp FDI, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật miễn trừ.
  • Doanh nghiệp nhà nước (DNNN): Tất cả DNNN, trừ các đơn vị quy mô nhỏ và siêu nhỏ theo quy định.

2.2. Tiêu chí xác định “doanh nghiệp quy mô lớn” bắt buộc kiểm toán

Nhóm này gồm các doanh nghiệp tư nhân lớn được pháp luật bổ sung nhằm tăng tính minh bạch. Theo Điều 37, Luật Kiểm toán độc lập và các nghị định hướng dẫn, gần đây nhất là Nghị định 90/2025/NĐ-CP, một doanh nghiệp được coi là quy mô lớn và phải kiểm toán nếu thỏa mãn ít nhất 2 trong 3 tiêu chí sau:

Tiêu chí Ngưỡng bắt buộc kiểm toán Ghi chú
Tổng doanh thu Trên 300 tỷ đồng Kiểm toán doanh thu 300 tỷ, Ngưỡng doanh thu bắt buộc kiểm toán
Tổng tài sản Trên 100 tỷ đồng Kiểm toán tổng tài sản 100 tỷ, Doanh nghiệp tổng tài sản lớn phải kiểm toán
Số lao động Trên 200 người (bình quân năm BHXH) Tiêu chí lao động bắt buộc kiểm toán

Lưu ý: Ngưỡng này dựa trên số liệu năm tài chính liền kề trước đó. Nếu doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí, cần chủ động tìm kiếm dịch vụ kiểm toán BCTC uy tín ngay để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro.

Xem thêm: Doanh nghiệp đạt doanh thu trên 300 tỷ đồng sẽ chính thức thuộc diện kiểm toán bắt buộc từ 14/4/2025

2.3 Hậu quả nếu không tuân thủ (Mức phạt theo luật định)

Doanh nghiệp không kiểm toán BCTC đúng quy định sẽ phải đối mặt với các hình thức xử phạt hành chính nghiêm trọng, chủ yếu được quy định tại Nghị định 41/2018/NĐ-CP (và các văn bản sửa đổi, bổ sung như NĐ 102/2021/NĐ-CP, NĐ 228/2025/NĐ-CP):

Hình thức xử phạt và hậu quả khi không kiểm toán BCTC
Hành vi vi phạm Mức phạt tiền (Đối với tổ chức) Căn cứ pháp lý
Không thực hiện kiểm toán BCTC bắt buộc Từ 40.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng Khoản 3 Điều 15 NĐ 41/2018/NĐ-CP
Nộp BCTC cho cơ quan nhà nước nhưng không đính kèm báo cáo kiểm toán (khi luật yêu cầu) Từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng Điểm b Khoản 2 Điều 12 NĐ 41/2018/NĐ-CP
Không nộp BCTC cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền Từ 40.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng Điểm a Khoản 4 Điều 12 NĐ 41/2018/NĐ-CP
Thời hiệu xử phạt Được kéo dài lên 05 năm đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm toán độc lập. Nghị định 228/2025/NĐ-CP

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải đối mặt với các hậu quả phi tài chính khác như:

  • Gián đoạn thủ tục: Hồ sơ vay vốn ngân hàng, đăng ký kinh doanh, đấu thầu, hoặc thay đổi giấy phép đầu tư có thể bị từ chối do thiếu BCTC đã kiểm toán.
  • Giảm uy tín: Uy tín với cơ quan thuế, đối tác kinh doanh và nhà đầu tư bị suy giảm nghiêm trọng.

3. Quy trình Kiểm toán Báo cáo Tài chính (BCTC) chuẩn 6 giai đoạn: Từ chuẩn bị đến kết luận giá trị

Để báo cáo tài chính (BCTC) đạt được độ tin cậy tuyệt đối, kiểm toán viên cần thực hiện một quy trình kiểm toán chuyên nghiệp và chặt chẽ, tuân thủ các Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) và quốc tế. Quá trình này không chỉ là việc đối chiếu số liệu mà là một sự thẩm định toàn diện nhằm gia tăng niềm tin cho cổ đông, nhà đầu tư, và các bên liên quan.

Dưới đây là 6 giai đoạn kiểm toán BCTC tiêu chuẩn mà các công ty kiểm toán uy tín thường áp dụng:

Giai đoạn 1: Khởi động dự án và ký kết hợp đồng

Đây là bước nền tảng. Kiểm toán viên sẽ tiến hành tìm hiểu sâu rộng về doanh nghiệp (ngành nghề, môi trường hoạt động, hệ thống quản lý) và đánh giá các rủi ro kinh doanh ban đầu. Mục tiêu là xác định mức độ phức tạp của cuộc kiểm toán. Khi mọi điều kiện được chấp nhận, hai bên sẽ chính thức ký kết hợp đồng kiểm toán, xác định rõ phạm vi, thời gian và trách nhiệm của từng bên.

Giai đoạn 2: Lập kế hoạch và đánh giá rủi ro

Kiểm toán viên sẽ chuyển sang giai đoạn tư duy chiến lược:

  • Xác định mức trọng yếu (Materiality): Thiết lập ngưỡng sai sót tối đa có thể chấp nhận trên BCTC. Đây là yếu tố định hướng cho toàn bộ cuộc kiểm toán.
  • Đánh giá rủi ro: Phân tích các rủi ro tiềm ẩn (gian lận, sai sót trọng yếu) để tập trung nguồn lực kiểm toán vào các khu vực nhạy cảm nhất như doanh thu, hàng tồn kho, hoặc các ước tính kế toán phức tạp.

Giai đoạn 3: Thực hiện thu thập bằng chứng (thử nghiệm kiểm toán)

Đây là giai đoạn cốt lõi, nơi kiểm toán viên thu thập đầy đủ và thích hợp các bằng chứng kiểm toán thông qua hai loại thủ tục chính:

  • Kiểm tra kiểm soát (Tests of Controls): Đánh giá hiệu quả thiết kế và vận hành của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB). Nếu KSNB mạnh, kiểm toán viên có thể giảm bớt các thủ tục cơ bản.
  • Thủ tục cơ bản (Substantive Procedures): Thực hiện kiểm tra chi tiết các giao dịch và số dư tài khoản quan trọng thông qua: Thủ tục phân tích (so sánh, đối chiếu) và Kiểm tra chi tiết (xem xét chứng từ, đối chiếu thư xác nhận từ ngân hàng/khách hàng/nhà cung cấp).

Giai đoạn 4: Tổng hợp kết quả và hình thành ý kiến kiểm toán

Sau khi hoàn tất quá trình thử nghiệm, kiểm toán viên sẽ tổng hợp tất cả các sai sót đã phát hiện và yêu cầu doanh nghiệp thực hiện các bút toán điều chỉnh cần thiết. Từ đó, dựa trên mức độ ảnh hưởng của các sai sót chưa được điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ đi đến việc hình thành ý kiến kiểm toán cuối cùng về tính trung thực và hợp lý của BCTC.

Giai đoạn 5: Phát hành báo cáo kiểm toán chính thức

Báo cáo kiểm toán là sản phẩm cuối cùng, mang lại giá trị pháp lý và độ tin cậy cho BCTC. Báo cáo sẽ thể hiện một trong các loại ý kiến sau:

  • Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unmodified/Unqualified Opinion): BCTC được trình bày trung thực, hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu. Đây là ý kiến mong muốn nhất.
  • Ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion): Phát hiện sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, hoặc phạm vi kiểm toán bị giới hạn nhưng không quá nghiêm trọng.
  • Các ý kiến khác: Bao gồm Từ chối đưa ra ý kiến (do giới hạn phạm vi nghiêm trọng) hoặc Ý kiến trái ngược (BCTC có sai sót trọng yếu và lan tỏa).

Giai đoạn 6: Hỗ trợ sau kiểm toán (giá trị gia tăng)

Sau khi phát hành báo cáo, các công ty kiểm toán chuyên nghiệp sẽ không kết thúc ngay. Họ thường cung cấp Thư quản lý (Management Letter) chứa các khuyến nghị chi tiết giúp doanh nghiệp:

  • Khắc phục các điểm yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • Cải thiện quy trình kế toán, quản lý rủi ro.

Việc này giúp doanh nghiệp không ngừng nâng cao hiệu quả hoạt động và sự minh bạch trong tương lai.

4. Ví dụ thực tế: Các phát hiện quan trọng khi kiểm toán BCTC

Các sai sót và rủi ro trên Báo cáo tài chính (BCTC) thường không chỉ là lỗi kỹ thuật đơn thuần, mà đôi khi còn là dấu hiệu của việc cố tình làm đẹp số liệu. Kiểm toán viên độc lập đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện những điểm bất thường này, một trong số đó là Sai sót ghi nhận doanh thu (Cut-off). Đây là thủ thuật phổ biến nhằm làm đẹp lợi nhuận cuối năm, ví dụ điển hình là việc ghi nhận doanh thu từ các hóa đơn phát sinh đầu năm sau vào kỳ cuối năm trước. Hành vi này trực tiếp làm tăng lợi nhuận giả tạo trong năm hiện tại, đồng thời kéo theo sự sai lệch của các chỉ tiêu tài chính và nghĩa vụ thuế liên quan.

Một nhóm rủi ro khác thường gặp là sai sót trong Đánh giá hàng tồn kho và trích lập dự phòng. Hàng tồn kho (HTK) là tài sản dễ bị “thổi phồng” nhất khi doanh nghiệp không trích lập đầy đủ dự phòng giảm giá hàng tồn kho (DPHHTK) cho các mặt hàng cũ, hỏng, lỗi thời hoặc luân chuyển chậm theo đúng chuẩn mực kế toán. Việc này dẫn đến thổi phồng giá trị tài sản và ghi nhận lợi nhuận cao hơn thực tế do chi phí bị ghi nhận thiếu. Để khắc phục, kiểm toán viên sẽ tham gia kiểm kê và phân tích tuổi HTK nhằm thẩm định tính hợp lý của khoản dự phòng này.

Cuối cùng, tính minh bạch về giao dịch với bên liên quan là yếu tố thiết yếu cho nhà đầu tư, nhưng lại thường xuyên bị vi phạm. Kiểm toán viên thường phát hiện tình trạng thiếu thuyết minh hoặc không công khai đầy đủ các giao dịch phát sinh với công ty mẹ, công ty con, công ty liên kết, hoặc cổ đông lớn. Do những giao dịch này thường không theo giá thị trường mà có thể được sử dụng để chuyển lợi nhuận hoặc tài sản một cách tùy tiện, việc thiếu thuyết minh rõ ràng sẽ khiến BCTC không phản ánh đầy đủ bản chất kinh tế của các giao dịch, làm suy giảm nghiêm trọng độ tin cậy của thông tin tài chính đối với người sử dụng bên ngoài.

5. Dịch vụ Kiểm toán Báo cáo Tài chính Uy tín: Khi nào nên sử dụng và Tiêu chí lựa chọn

Ông Lê Hoàng Tuyên - Founder và CEO MAN – Master Accountant Network, chuyên gia kiểm toán báo cáo tài chính với gần 30 năm kinh nghiệm, dẫn dắt doanh nghiệp tối ưu quản trị và minh bạch tài chính
Ông Lê Hoàng Tuyên – Founder và CEO MAN – Master Accountant Network, chuyên gia kiểm toán báo cáo tài chính với gần 30 năm kinh nghiệm, dẫn dắt doanh nghiệp tối ưu quản trị và minh bạch tài chính

Dù không phải doanh nghiệp nào cũng thuộc diện bắt buộc kiểm toán báo cáo tài chính, việc chủ động sử dụng dịch vụ kiểm toán BCTC uy tín mang lại nhiều lợi ích chiến lược. Báo cáo kiểm toán độc lập giúp doanh nghiệp nâng cao minh bạch, thẩm định chính xác giá trị, và tăng niềm tin với đối tác, nhà đầu tư.

5.1. Tình huống nên chủ động thuê kiểm toán

Doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính trong các trường hợp sau:

  • Thực hiện M&A hoặc bán doanh nghiệp (Due Diligence), nhằm thẩm định giá trị một cách khách quan.
  • Huy động vốn từ quỹ đầu tư hoặc nhà đầu tư thiên thần, khi báo cáo kiểm toán là điều kiện tiên quyết để rót vốn.
  • Đánh giá lại hệ thống quản lý, quy trình hoặc phần mềm kế toán, đặc biệt khi có thay đổi lớn về quản lý nội bộ hoặc công nghệ.

5.2. Tiêu chí lựa chọn công ty kiểm toán uy tín

Khi lựa chọn đơn vị kiểm toán, doanh nghiệp cần lưu ý các yếu tố:

  • Có giấy phép hành nghề hợp lệ và tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
  • Đội ngũ kiểm toán viên sở hữu chứng chỉ quốc tế và chuyên môn sâu trong lĩnh vực ngành nghề của doanh nghiệp.
  • Kinh nghiệm và uy tín trên thị trường Việt Nam, đảm bảo dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

5.3. Đơn vị tham khảo tại TP.HCM

Bên cạnh các công ty kiểm toán quốc tế (Big4), doanh nghiệp tại TP.HCM có thể lựa chọn các đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính uy tín trong nước để đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả quản trị tài chính. Trong đó, MAN – Master Accountant Network là một lựa chọn đáng tin cậy, với đội ngũ kiểm toán viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn sâu và hiểu rõ đặc thù thị trường Việt Nam.

MAN cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính chất lượng cao, giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn tối ưu hóa quản lý tài chính, tăng cường minh bạch và xây dựng niềm tin vững chắc với cổ đông, nhà đầu tư và đối tác kinh doanh.

Xem thêm bài viết: Dịch vụ kiểm toán và Bảng giá năm 2025

Xem thêm bài viết: Dịch vụ kiểm toán và Bảng giá năm 2025

Kết luận

Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn là công cụ chiến lược nâng cao minh bạch, củng cố uy tín và bảo vệ trước các rủi ro tài chính. Chủ động lựa chọn dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính uy tín giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản trị, tăng cường niềm tin với cổ đông, nhà đầu tư và đối tác, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, hãy liên hệ với các đơn vị kiểm toán uy tín như MAN – Master Accountant Network để được tư vấn và triển khai dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp.

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh

  • Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622

  • Email: man@man.net.vn

Câu hỏi thường gặp về kiểm toán báo cái tài chính

1. Báo cáo tài chính là gì?

Báo cáo tài chính là bộ báo cáo tổng hợp về tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và các luồng tiền của một đơn vị kế toán trong kỳ, bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính.

2. Kiểm toán báo cáo tài chính khác gì so với lập báo cáo tài chính?

Lập báo cáo tài chính là trách nhiệm của ban lãnh đạo đơn vị kế toán nhằm trình bày tình hình tài chính của đơn vị theo chuẩn mực và chế độ kế toán, trong khi kiểm toán báo cáo tài chính do đơn vị kiểm toán độc lập thực hiện nhằm xác nhận mức độ trung thực và hợp lý của các số liệu trên báo cáo tài chính.

3. Ai có trách nhiệm lập và kiểm toán báo cáo tài chính?

Trách nhiệm lập báo cáo tài chính thuộc về giám đốc hoặc người đại diện theo pháp luật của đơn vị kế toán, còn trách nhiệm kiểm toán báo cáo tài chính thuộc về đơn vị cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập có chứng chỉ hành nghề do Bộ Tài chính cấp.

4. Các công ty nào bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính?

Theo Luật Kiểm toán độc lập 2011, các đơn vị bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm gồm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức tín dụng, tổ chức niêm yết hoặc công ty đại chúng, doanh nghiệp nhà nước và các doanh nghiệp, tổ chức khác có liên quan đến lợi ích công chúng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.