Phạm vi kiểm toán là gì? xác định công việc, đối tượng và nội dung kiểm toán viên thực hiện để đánh giá tính trung thực của báo cáo tài chính. Xác định chính xác phạm vi là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả kiểm toán và tuân thủ VSA/ISA. Với doanh nghiệp niêm yết, FDI hoặc có giao dịch phức tạp, phạm vi rõ ràng giúp nhà đầu tư và các bên liên quan tin cậy vào BCTC. Nếu phạm vi bị giới hạn không hợp lý, KTV thiếu bằng chứng, dễ dẫn đến ý kiến Ngoại trừ hoặc Từ chối, ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp.
Hiểu rõ phạm vi kiểm toán giúp doanh nghiệp chủ động chuẩn bị dữ liệu, phân bổ nhân sự và nguồn lực hiệu quả, từ đó rút ngắn thời gian kiểm toán và tối ưu chi phí. Bài viết này, dựa trên kinh nghiệm chuyên sâu về kế toán – kiểm toán – thuế, sẽ làm rõ mọi khía cạnh của phạm vi kiểm toán: khái niệm, nguyên tắc, phương pháp triển khai và ứng dụng thực tiễn. Qua đó, bạn nắm vững kiến thức chuẩn mực và áp dụng hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, đồng thời nâng cao năng lực quản trị rủi ro.
Tổng quan về phạm vi kiểm toán là gì
Phạm vi kiểm toán là nền tảng định hướng cuộc kiểm toán, xác định đối tượng, thời gian và nội dung cần kiểm tra. Hiểu đúng phạm vi giúp doanh nghiệp chuẩn bị dữ liệu, phối hợp với kiểm toán viên và tối ưu nguồn lực. Trong môi trường pháp lý chặt chẽ và thị trường hội nhập, đặc biệt đối với doanh nghiệp niêm yết, FDI hoặc có giao dịch phức tạp, thiết lập phạm vi chuẩn mực không chỉ đảm bảo tuân thủ VSA/ISA mà còn nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, hỗ trợ quản trị rủi ro và bảo vệ uy tín doanh nghiệp.
Khái niệm phạm vi kiểm toán là gì (Audit scope) theo chuẩn mực
Theo VSA 200, phạm vi kiểm toán là giới hạn về không gian, thời gian và nội dung của cuộc kiểm toán, được thống nhất giữa đơn vị kiểm toán và công ty kiểm toán trong Thư cam kết (Engagement letter). Đây là yếu tố cốt lõi giúp kiểm toán viên xác định thủ tục kiểm toán, quy mô chọn mẫu và mức độ tin cậy cần thiết của bằng chứng thu thập, đảm bảo đánh giá trung thực và hợp lý báo cáo tài chính.

Việc xác định phạm vi kiểm toán phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu pháp lý và chuẩn mực nghề nghiệp. Phạm vi kiểm toán không thể bị thu hẹp đến mức làm ảnh hưởng đến khả năng KTV thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp để đưa ra ý kiến. Nếu có bất kỳ giới hạn nào từ phía khách hàng (Scope limitation) mà KTV không thể khắc phục, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến ý kiến kiểm toán theo VSA 705.
Ba yếu tố quyết định phạm vi kiểm toán
Một phạm vi kiểm toán chuẩn mực luôn được xác lập dựa trên ba trụ cột chính, được minh họa chi tiết qua bảng sau:
| Yếu tố | Nội dung Xác định | Ví dụ Minh họa Thực tế |
| Không gian (Entity) | Xác định đơn vị, chi nhánh, công ty con, hoặc toàn bộ tập đoàn sẽ là đối tượng của cuộc kiểm toán. | Kiểm toán BCTC hợp nhất của Tập đoàn Z (gồm Công ty mẹ và 05 Công ty con) tại 03 khu vực (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng). |
| Thời gian (Period) | Xác định khoảng thời gian cụ thể mà BCTC, giao dịch và số dư tài khoản sẽ được kiểm tra. | Kiểm toán từ ngày 01/01/2024 đến 31/12/2024. Đối với kiểm toán nội bộ, có thể là quý I/2025. |
| Nội dung (Subject Matter) | Xác định các khoản mục tài chính, quy trình kinh doanh, hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) sẽ được đưa vào diện kiểm tra. | Tập trung vào khoản mục Hàng tồn kho (do chu kỳ sản xuất dài) và Doanh thu (do rủi ro ghi nhận sớm). |
Phạm vi kiểm toán là gì nếu thiếu một trong ba yếu tố trên? Câu trả lời là cuộc kiểm toán sẽ không có ranh giới rõ ràng, dễ dẫn đến thiếu sót hoặc trùng lặp công việc.
Tầm quan trọng chiến lược của việc xác định phạm vi kiểm toán là gì
Việc xác định rõ phạm vi kiểm toán là gì không chỉ là một thủ tục hành chính mà là một quyết định chiến lược, có ảnh hưởng sâu rộng đến cả công ty kiểm toán và đơn vị được kiểm toán.

- Tăng cường tính tin cậy (Trustworthiness) của BCTC: Một phạm vi kiểm toán được thiết lập chặt chẽ, đặc biệt tập trung vào các khu vực có rủi ro cao theo VSA 315 (Nhận biết và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu), sẽ giúp KTV đưa ra ý kiến chất lượng hơn. Điều này trực tiếp nâng cao uy tín của BCTC trước các Cơ quan Thuế và đối tác nước ngoài.
- Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực: Khi phạm vi kiểm toán được khoanh vùng, KTV sẽ phân bổ nhân sự, thời gian, và các công cụ công nghệ (như CAATs) hiệu quả hơn. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu sự gián đoạn hoạt động và kiểm soát được chi phí dịch vụ kiểm toán.
- Nền tảng pháp lý và hợp đồng: Phạm vi kiểm toán là một trong những điều khoản quan trọng nhất trong hợp đồng kiểm toán và Thư Cam kết. Nó quy định trách nhiệm và quyền hạn của mỗi bên, là cơ sở để giải quyết các tranh chấp (nếu có) liên quan đến trách nhiệm thu thập bằng chứng kiểm toán.
- Hỗ trợ quản trị (Governance): Đối với các công ty lớn, việc làm rõ phạm vi kiểm toán giúp Ban Quản Trị (BQT) và Ban Kiểm Soát nắm được những lĩnh vực nào đã được KTV đánh giá độc lập và những lĩnh vực nào cần được chú trọng hơn trong công tác quản lý rủi ro nội bộ.
Các bước triển khai phạm vi kiểm toán trong doanh nghiệp
Việc triển khai phạm vi kiểm toán đòi hỏi một quy trình hệ thống, từ giai đoạn tiền kiểm toán (pre-engagement) đến việc thực hiện các thủ tục cụ thể.
Giai đoạn tiền kiểm toán: Thỏa thuận và xác lập
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định phạm vi kiểm toán là gì và các giới hạn liên quan.
Đánh giá sơ bộ và xác định mức trọng yếu (Materiality)
Trước khi chấp nhận kiểm toán, KTV phải thực hiện đánh giá sơ bộ về loại hình doanh nghiệp, ngành nghề, và môi trường kinh doanh để xác định rủi ro tổng thể. Mức Trọng yếu (Materiality), được quy định tại VSA 320, là yếu tố cốt lõi để xác định độ sâu của phạm vi kiểm toán.
- Mức trọng yếu được xác định dựa trên BCTC tổng thể (thường là một tỷ lệ phần trăm của Tổng Doanh thu, Tổng Tài sản, hoặc Lợi nhuận trước thuế).
- Mức trọng yếu càng thấp, phạm vi kiểm toán về nội dung sẽ càng rộng và các thủ tục kiểm toán càng chi tiết.
Trao đổi với ban quản trị và ban kiểm soát
KTV cần trao đổi với BQT và BKS về các vấn đề sau để xác định phạm vi kiểm toán chuẩn xác:
- Các thay đổi lớn trong kỳ kế toán (sáp nhập, mua lại, thay đổi hệ thống kế toán).
- Các rủi ro gian lận hoặc sai sót trọng yếu mà BQT nhận biết được (theo VSA 240).
- Các yêu cầu báo cáo đặc biệt từ cơ quan quản lý (ví dụ: yêu cầu về vốn, tỷ lệ nợ).
- Kết quả của cuộc họp này là cơ sở để KTV điều chỉnh phạm vi kiểm toán và được ghi nhận trong Thư cam kết.
Chuẩn bị dữ liệu và chứng từ theo phạm vi kiểm toán
Sau khi phạm vi kiểm toán được thống nhất, doanh nghiệp cần chuẩn bị dữ liệu một cách có hệ thống.

- Danh mục sổ sách, chứng từ: Doanh nghiệp phải liệt kê và sẵn sàng cung cấp các sổ kế toán chi tiết, sổ cái, và chứng từ gốc (hợp đồng mua bán, hóa đơn VAT, chứng từ ngân hàng) chỉ liên quan đến các khoản mục thuộc phạm vi kiểm toán. Ví dụ: Nếu phạm vi kiểm toán tập trung vào Khoản mục Tài sản Cố định, cần chuẩn bị Biên bản giao nhận, Thẻ TSCĐ, và Chứng từ khấu hao cho kỳ kiểm toán.
- Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong phạm vi: Các tài liệu mô tả chính sách, quy trình, và ma trận kiểm soát (Control Matrix) của các chu trình (Bán hàng – Thu tiền, Mua hàng – Thanh toán) nằm trong phạm vi kiểm toán phải được cung cấp.
Áp dụng phạm vi kiểm toán vào báo cáo và kiểm toán
Việc thực hiện các thủ tục kiểm toán phải tuân thủ nghiêm ngặt phạm vi kiểm toán đã được xác lập.
Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết
Dựa trên phạm vi kiểm toán là gì, KTV sẽ xây dựng kế hoạch kiểm toán với các thủ tục cụ thể:
- Thử nghiệm kiểm soát (Test of controls): Chỉ thực hiện đối với các khu vực KSNB nằm trong phạm vi kiểm toán (ví dụ: kiểm tra tính hiệu lực của thủ tục phê duyệt chi phí đầu tư).
- Thử nghiệm cơ bản (Substantive procedures): Bao gồm thủ tục phân tích và thử nghiệm chi tiết số dư/giao dịch. Các thủ tục này phải được cân nhắc để đảm bảo bao quát phạm vi kiểm toán và mức độ trọng yếu đã xác định. Ví dụ: Phạm vi kiểm toán bao gồm khoản Phải thu Khách hàng ($50 tỷ). KTV quyết định gửi thư xác nhận công nợ (Confirmations) cho 80% số dư có giá trị lớn nhất, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác trong phạm vi này.
Xử lý hạn chế phạm vi (Scope limitation)
Một thách thức lớn trong phạm vi kiểm toán là khi KTV gặp phải Hạn chế Phạm vi. Đây là tình huống mà KTV không thể thực hiện thủ tục kiểm toán đã thiết kế, ví dụ: không được phép tham gia kiểm kê hàng tồn kho.
- KTV phải tìm kiếm thủ tục thay thế (alternative procedures) để thu thập bằng chứng.
- Nếu không thể khắc phục, KTV phải xem xét ảnh hưởng của việc hạn chế này đến mức độ trọng yếu của BCTC và đưa ra ý kiến kiểm toán theo VSA 705 (Ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần).
Công cụ và phần mềm hỗ trợ phạm vi kiểm toán hiện đại
Trong kỷ nguyên số, công nghệ đã mở rộng khả năng xác định và thực hiện phạm vi kiểm toán, nâng cao tính hiệu quả và độ chính xác.
Phần mềm kế toán tích hợp hỗ trợ giới hạn phạm vi kiểm toán
Các hệ thống ERP (như SAP, Oracle) và phần mềm kế toán (như MISA, Fast) đóng vai trò nền tảng trong việc xác lập phạm vi kiểm toán về dữ liệu:
- Truy xuất dữ liệu kế toán theo tham số: KTV có thể dễ dàng trích xuất dữ liệu thô (raw data) của các khoản mục cụ thể (yếu tố nội dung) trong khoảng thời gian xác định (yếu tố thời gian), giúp khoanh vùng dữ liệu nằm trong phạm vi kiểm toán một cách nhanh chóng.
- Phân quyền truy cập (Access control): Hệ thống cho phép thiết lập quyền truy cập chỉ đọc (read-only) cho KTV đối với các phân hệ (modules) thuộc phạm vi kiểm toán, đảm bảo bảo mật thông tin và tuân thủ giới hạn phạm vi kiểm toán đã thỏa thuận.
- Dấu vết kiểm toán (Audit trail): Phần mềm cung cấp nhật ký thay đổi giao dịch, giúp KTV dễ dàng truy ngược nguồn gốc và thời điểm phát sinh của giao dịch, hỗ trợ việc đánh giá tính hợp lý của các giao dịch trong phạm vi kiểm toán.
Công cụ kiểm toán & phân tích dữ liệu (CAATs) mở rộng phạm vi kiểm toán
CAATs là các công cụ hỗ trợ kiểm toán bằng máy tính (ví dụ: IDEA, ACL) giúp KTV thực hiện các phân tích phức tạp trên khối lượng lớn dữ liệu, từ đó mở rộng hiệu quả của phạm vi kiểm toán.
- Phân tích 100% giao dịch: Thay vì chỉ chọn mẫu (sampling) như phương pháp truyền thống, CAATs cho phép KTV kiểm tra 100% dữ liệu giao dịch thuộc phạm vi kiểm toán. Điều này giúp tăng cường độ tin cậy của bằng chứng và phát hiện các rủi ro nhỏ nhưng có tính lặp lại.
- Phát hiện giao dịch bất thường (Outliers): CAATs có thể áp dụng các quy tắc như Luật Benford để nhanh chóng xác định các giao dịch bất thường hoặc có dấu hiệu gian lận trong phạm vi kiểm toán (ví dụ: các khoản chi vượt ngưỡng, giao dịch phát sinh vào ngày nghỉ), giúp KTV điều chỉnh trọng tâm kiểm tra.
- Kiểm tra tính liên tục (Sequence check): CAATs dễ dàng kiểm tra tính liên tục của số thứ tự hóa đơn, phiếu nhập/xuất kho trong phạm vi kiểm toán đã xác định, giúp đánh giá tính đầy đủ (Completeness) của giao dịch.
Case study / Ví dụ thực tế về phạm vi kiểm toán và hạn chế
Việc xác định phạm vi kiểm toán là gì luôn phải đối mặt với các tình huống thực tế phức tạp.
Case study 1: Kiểm toán BCTC hợp nhất và yếu tố không gian
Tình huống: Công ty Cổ phần V (VNDirect) chuẩn bị kiểm toán BCTC hợp nhất. Công ty này có một công ty con mới thành lập ở nước ngoài (Công ty C) chiếm 15% tổng tài sản.
Xác định phạm vi kiểm toán:
- Không gian: Bắt buộc phải bao gồm Công ty mẹ và Công ty C (mặc dù ở nước ngoài), vì quy mô tài sản của Công ty C là trọng yếu đối với BCTC hợp nhất (theo Chuẩn mực Kế toán Hợp nhất).
- Nội dung: KTV phải mở rộng phạm vi kiểm toán sang việc đánh giá tỷ giá hối đoái, quy trình hợp nhất và các yêu cầu tuân thủ pháp lý tại nước ngoài của Công ty C.
Bài học: Phạm vi kiểm toán phải được mở rộng theo nguyên tắc trọng yếu của BCTC hợp nhất, ngay cả khi yếu tố không gian (vị trí địa lý) gây khó khăn.
Case study 2: Hạn chế phạm vi do thiếu chứng từ gốc
Tình huống: Công ty TNHH P (Dịch vụ) yêu cầu KTV kiểm toán kỳ 01/01/2023 – 31/12/2023. Tuy nhiên, do một sự cố văn phòng, công ty không thể cung cấp chứng từ gốc cho 40% chi phí Mua ngoài (một khoản mục trọng yếu).

Phạm vi kiểm toán và hậu quả:
- KTV không thể thực hiện thủ tục kiểm tra chi tiết (xem xét chứng từ gốc) đối với khoản mục chi phí này (yếu tố nội dung bị hạn chế).
- KTV đã sử dụng thủ tục thay thế (kiểm tra sao kê ngân hàng) nhưng không đủ để xác minh tính có thật và đầy đủ của chi phí.
- Theo VSA 705, KTV buộc phải đưa ra Ý kiến Kiểm toán Ngoại trừ do Hạn chế Phạm vi đối với 40% chi phí. Hạn chế này có ảnh hưởng trọng yếu nhưng không lan tỏa.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về phạm vi kiểm toán là gì
Phạm vi kiểm toán và mục tiêu kiểm toán khác nhau thế nào?
Mục tiêu kiểm toán (ví dụ: Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của BCTC) là đích đến cuối cùng của cuộc kiểm toán. Ngược lại, phạm vi kiểm toán là gì lại là con đường, giới hạn để đạt được mục tiêu đó. Phạm vi kiểm toán xác định CÁI GÌ và Ở ĐÂU sẽ được kiểm tra, còn Mục tiêu xác định TẠI SAO phải kiểm tra. Phạm vi kiểm toán phải được thiết lập để đảm bảo mục tiêu kiểm toán được thực hiện đầy đủ.
Khi nào phạm vi kiểm toán cần được điều chỉnh?
Phạm vi kiểm toán cần được điều chỉnh khi trong quá trình kiểm toán xuất hiện các rủi ro trọng yếu mới chưa được đánh giá ban đầu, có thay đổi đáng kể trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như mua sắm tài sản lớn hoặc phát hành cổ phiếu, hoặc khi có yêu cầu bổ sung từ ban lãnh đạo hay cơ quan quản lý, ví dụ kiểm tra thêm các yếu tố tuân thủ thuế. Mọi điều chỉnh này phải được ghi nhận chính thức và được cả hai bên, doanh nghiệp và kiểm toán viên, xác nhận để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của cuộc kiểm toán.
Cơ quan thuế có thể giới hạn phạm vi kiểm toán không?
Trong các cuộc Thanh tra Thuế (có tính chất tương đồng với kiểm toán tuân thủ), Cơ quan Thuế có quyền giới hạn phạm vi kiểm toán (hay phạm vi thanh tra) của mình. Thông thường, thanh tra thuế sẽ tập trung vào các khoản mục có rủi ro về thuế cao như Doanh thu, Chi phí được trừ và Hóa đơn trong một kỳ cụ thể, theo các Thông tư và Công văn hướng dẫn. Tuy nhiên, đối với Kiểm toán Độc lập BCTC, phạm vi kiểm toán chính thức được thỏa thuận giữa doanh nghiệp và KTV.
Công nghệ AI và Blockchain ảnh hưởng đến phạm vi kiểm toán như thế nào?
Sự phát triển của AI và Blockchain đang dần thay đổi phạm vi kiểm toán. Blockchain tạo ra sổ cái bất biến, giúp KTV giảm phạm vi kiểm toán về các thủ tục xác minh tính có thật (Existence). Ngược lại, AI đòi hỏi KTV phải mở rộng phạm vi kiểm toán để đánh giá tính hợp lý và sự vận hành của các mô hình AI được sử dụng trong hệ thống KSNB của khách hàng (ví dụ: mô hình dự báo dự phòng).
Phạm vi kiểm toán có bao gồm thuế không?
Trong Kiểm toán BCTC, phạm vi kiểm toán bao gồm việc đánh giá khoản mục Chi phí Thuế Hiện hành và Thuế Hoãn lại trên BCTC. Phạm vi kiểm toán này chỉ tập trung vào việc xác định tính hợp lý của số liệu kế toán thuế theo Chuẩn mực Kế toán (VAS). Nó không thay thế cho dịch vụ Tư vấn Thuế chuyên sâu hoặc các cuộc Thanh tra Thuế chuyên biệt.
Kết luận
Phạm vi kiểm toán là gì? Phạm vi kiểm toán là một trong những khái niệm quan trọng nhất, đóng vai trò là xương sống định hình cho chất lượng và kết quả của mọi cuộc kiểm toán độc lập. Việc xác lập phạm vi kiểm toán chuẩn mực theo VSA, ISA, đảm bảo tính đầy đủ của bằng chứng, và xử lý khéo léo các tình huống Hạn chế Phạm vi chính là thước đo năng lực chuyên môn của cả doanh nghiệp và công ty kiểm toán.
Trong bối cảnh pháp luật kế toán – kiểm toán – thuế thay đổi liên tục và rủi ro công nghệ (AI, Blockchain) gia tăng, việc phối hợp với kiểm toán viên để xác định phạm vi kiểm toán chi tiết là cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu quản trị, giảm rủi ro pháp lý và nâng uy tín trước nhà đầu tư, đối tác. Hiểu rõ phạm vi kiểm toán giúp Ban lãnh đạo bảo vệ lợi ích hợp pháp hiệu quả, đồng thời đảm bảo báo cáo tài chính đáng tin cậy và quản trị rủi ro tốt hơn.
MAN – Master Accountant Network là mạng lưới chuyên gia kế toán, kiểm toán và thuế với kinh nghiệm sâu trong tuân thủ chuẩn mực quốc tế và xử lý tình huống phức tạp. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện: thiết lập phạm vi kiểm toán tối ưu theo rủi ro ngành, chuẩn bị dữ liệu trước kiểm toán, xử lý rủi ro liên quan đến phạm vi kiểm toán và các vấn đề Thuế/Kế toán. Liên hệ MAN để nhận Checklist dữ liệu chuyên nghiệp và tư vấn dịch vụ Kế toán – Kiểm toán – Thuế, đảm bảo báo cáo tài chính của bạn luôn đáng tin cậy.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn

Nội dung liên quan
Tin tức
Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán