Phát hiện gian lận trong kiểm toán là thách thức sống còn trong thế giới kinh doanh hiện đại, nơi niềm tin được xem là tài sản quý giá nhất. Tuy nhiên, thực tế phũ phàng cho thấy các vụ gian lận trong kiểm toán và kế toán vẫn liên tục xảy ra, gây thiệt hại hàng tỷ đồng và làm sụp đổ cả những tập đoàn tưởng chừng vững mạnh. Đối với nhà đầu tư, chủ nợ hay ngay cả cổ đông nội bộ, rủi ro từ một Báo cáo tài chính (BCTC) bị “tô hồng” hay bóp méo trở thành nỗi đau hiện hữu. Một cơn ác mộng vô hình mà hệ thống kiểm soát nội bộ chưa thể ngăn chặn.

Thống kê từ các tổ chức quốc tế chỉ ra rằng, hơn 70% các vụ gian lận nghiêm trọng không được phát hiện gian lận trong kiểm toán chỉ bằng các thủ tục kiểm toán truyền thống. Vấn đề cốt lõi là gian lận luôn tinh vi hơn sai sót: Kiểm toán viên không chỉ đối mặt với nhầm lẫn vô ý mà còn phải đối phó với những hành vi cố ý che giấu thông tin từ cấp quản lý hoặc các cá nhân nắm giữ vị trí quan trọng trong tổ chức.

Sai sót và phát hiện gian lận trong kiểm toán: Rào cản người làm nghề

Để có thể phát hiện gian lận trong kiểm toán, trước hết, doanh nghiệp cần hiểu rõ bản chất và sự khác biệt giữa “Gian lận” và “Sai sót” theo các chuẩn mực chuyên môn.

Định nghĩa Chuẩn mực và Phân biệt giữa gian lận với sai sót

Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 240 (VSA 240) tương đương với Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (ISA 240) về khái niệm gian lận và sai sót trong kiểm toán được định nghĩa như sau:

Bảng: So sánh sai sót và phát hiện gian lận trong kiểm toán.
Khía cạnh  Gian lận (Fraud) Sai sót (Error)
Bản chất Hành vi cố ý  Lỗi không cố ý
Động cơ Nhằm đạt được lợi ích bất hợp pháp (ví dụ: làm đẹp BCTC để được vay vốn, trốn thuế, biển thủ tài sản) Nhầm lẫn, sơ suất, tính toán sai.
Hậu quả Sai sót trọng yếu trên BCTC. Sai sót trọng yếu trên BCTC.

Phân biệt gian lận và sai sót trong kiểm toán là điều kiện tiên quyết. Gian lận có tính chất che giấu tinh vi, do đó khó phát hiện gian lận trong kiểm toán hơn rất nhiều so với sai sót. Sai sót thường được phát hiện gian lận trong kiểm toán qua các thủ tục kiểm tra cơ bản.

Case study thực tế về sai sót và phát hiện gian lận trong kiểm toán

Việc nắm vững các trường hợp gian lận và sai sót trong kiểm toán giúp kiểm toán viên hình dung được các rủi ro.

Trường hợp gian lận trong Kế toán và Báo cáo Tài chính

Gian lận liên quan đến Báo cáo Tài chính thường do Ban quản lý thực hiện nhằm thao túng kết quả tài chính để đánh lừa người sử dụng:

  • Ghi nhận doanh thu khống: Công ty ghi nhận các hóa đơn bán hàng cho khách hàng mà không có giao hàng thực tế. Với mục đích làm tăng tăng doanh thu và lợi nhuận, giúp đạt chỉ tiêu KPI hoặc giá cổ phiếu.

Ví dụ: Một công ty phần mềm ghi nhận doanh thu trọn gói 5 năm ngay trong năm đầu tiên, vi phạm nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực.

  • Thao túng Chi phí: Thay vì ghi nhận các chi phí quảng cáo, sửa chữa nhỏ là chi phí trong kỳ, công ty lại vốn hóa chúng thành tài sản. Mục đích giảm chi phí trong Báo cáo Tài chính và tăng lợi nhuận tức thời.

Ví dụ: Chi phí phát triển hoặc tài sản cố định.

  • Che giấu Nợ phải trả hoặc nghĩa vụ: Không ghi nhận đầy đủ các khoản nợ phải trả, đặc biệt là các khoản vay ngoài sổ sách. Mục đích làm Báo cáo Tài chính trông “khỏe mạnh” hơn, giảm hệ số nợ hoặc vốn chủ sở hữu.
  • Thao túng Hàng tồn kho: Phóng đại giá trị hàng tồn kho (bằng cách đếm khống hoặc đánh giá sai) để làm tăng tài sản và giảm giá vốn hàng bán, từ đó tăng lợi nhuận. Đây là một trong những ví dụ về gian lận trong kế toán phổ biến nhất.

Trong khi gian lận là hành vi có chủ đích và tinh vi nhằm trục lợi, thì sai sót lại là những nhầm lẫn không cố ý, dù vậy, chúng vẫn có thể gây ra những ảnh hưởng trọng yếu không kém lên Báo cáo tài chính.

Trường hợp về sai sót trong kiểm toán

Sai sót thường liên quan đến lỗi tính toán, ghi chép hoặc áp dụng sai chế độ kế toán:

  • Lỗi tính toán: Kế toán viên cộng sai tổng sổ cái.
  • Lỗi phân loại: Phân loại chi phí sửa chữa lớn vào chi phí hàng kỳ thay vì vốn hóa thành tài sản cố định (hoặc ngược lại, nhưng không có ý đồ gian lận).
  • Lỗi bỏ sót: Bỏ sót không ghi nhận một hóa đơn mua hàng do sơ suất.

Những ví dụ về sai sót trong kiểm toán từ lỗi tính toán, phân loại sai chi phí đến bỏ sót hóa đơn cho thấy rằng không phải mọi bất thường trên Báo cáo Tài chính đều bắt nguồn từ ý đồ xấu. Tuy nhiên, để phát hiện gian lận trong kiểm toán một cách hiệu quả, kiểm toán viên cần đi sâu hơn, không chỉ nhìn vào con số mà còn phải hiểu động cơ và tâm lý đằng sau hành vi gian lận, được thể hiện qua mô hình Tam Giác Gian Lận.

Giải mã tâm lý gian lận 

Để nâng cao khả năng phát hiện gian lận trong kiểm toán, Kiểm toán viên phải hiểu được động cơ đằng sau hành vi đó. Tam Giác Gian Lận là mô hình tâm lý cơ bản nhất giải thích tại sao một cá nhân lại thực hiện hành vi gian lận.

  • Yếu tố động cơ: Đây là yếu tố thúc đẩy cá nhân thực hiện gian lận.

Ví dụ:  Áp lực từ cấp trên phải đạt KPIs, hoặc mục đích trục lợi cá nhân.

  • Yếu tố cơ hội: Đây là lỗ hổng trong hệ thống Kiểm soát Nội bộ mà cá nhân có thể lợi dụng.

Ví dụ: Thiếu sự phân công, phân nhiệm rõ ràng; không có sự độc lập trong việc phê duyệt và ghi sổ; hoặc sự giám sát lỏng lẻo của Ban quản lý.

  • Hợp lý hóa: Đây là sự tự bao biện của người thực hiện hành vi.

Kiểm toán viên phải phát hiện gian lận trong kiểm toán bằng cách đánh giá các dấu hiệu của cả ba đỉnh tam giác này.

Trách nhiệm của kiểm toán viên và Ban Lãnh đạo 

Việc làm rõ trách nhiệm của kiểm toán viên đối với gian lận và sai sót là mấu chốt:

  • Trách nhiệm của Ban Lãnh đạo: Trách nhiệm chính và hàng đầu là thiết lập và duy trì một hệ thống Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp vững chắc để ngăn ngừa và phát hiện gian lận trong kiểm toán và sai sót. Họ phải tạo ra văn hóa liêm chính và đạo đức.
  • Trách nhiệm của Kiểm toán viên: Kiểm toán viên có trách nhiệm đánh giá rủi ro và thực hiện các thủ tục kiểm toán cần thiết để có sự đảm bảo hợp lý rằng Báo cáo Tài chính không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc sai sót. Kiểm toán viên không có trách nhiệm ngăn chặn gian lận, nhưng phải chủ động tìm kiếm các rủi ro phát hiện gian lận trong kiểm toán tiềm ẩn.

Để thực thi hiệu quả trách nhiệm này, đặc biệt trong bối cảnh gian lận ngày càng tinh vi và được hỗ trợ bởi công nghệ, các Kiểm toán viên cần phải vượt qua giới hạn của phương pháp truyền thống. Đó là lý do ISA 240 thúc đẩy kiểm toán viên áp dụng các công cụ và kỹ thuật phát hiện gian lận trong kiểm toán tiên tiến, đây cũng chính là phần trọng tâm.

Cập nhật công cụ phát hiện gian lận trong kiểm toán chuẩn

Cập nhật công cụ, phương pháp phát hiện gian lận trong kiểm toán
Cập nhật công cụ, phương pháp phát hiện gian lận trong kiểm toán

Kỷ nguyên kiểm toán 2025 đang chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ, đặc biệt là với ISA 240. Chuẩn mực này tăng cường trách nhiệm của kiểm toán viên, buộc họ phải áp dụng “cái nhìn gian lận” (fraud lens) trong suốt quá trình đánh giá rủi ro.

Trách nhiệm của kiểm toán viên liên quan đến gian lận trong quá trình kiểm toán

Theo ISA 240, trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận trong kiểm toán. Kiểm toán viên phải duy trì thái độ luôn đặt câu hỏi và đánh giá nghiêm ngặt các bằng chứng kiểm toán, không bao giờ chấp nhận các giải thích một cách dễ dãi.

Khi nào một giao dịch có vẻ “quá hoàn hảo” để tin?

  • Một khoản doanh thu lớn bất thường được ghi nhận vào ngày cuối cùng của năm tài chính.
  • Các chứng từ (hóa đơn, hợp đồng) bị thiếu số seri, không có chữ ký đầy đủ hoặc có dấu hiệu bị chỉnh sửa.
  • Các giao dịch với “Bên Liên Quan” có điều kiện không hợp lý hoặc khác biệt so với thị trường.

Kiểm toán viên cần phải đặt câu hỏi: “Liệu có thể đây là một vụ gian lận trong kiểm toán không?” thay vì chỉ hỏi “Có lỗi sai sót nào ở đây không?”.

Phương pháp đánh giá rủi ro gian lận nâng cao (VSA 240)

Việc phát hiện gian lận trong kiểm toán đòi hỏi các thủ tục kiểm toán đặc biệt:

Để phát hiện gian lận trong kiểm toán một cách hiệu quả, kiểm toán viên không thể chỉ dựa vào so sánh số liệu cơ bản giữa các năm. Thay vào đó, họ cần áp dụng các thủ tục phân tích chuyên sâu để nhận diện các xu hướng và mối quan hệ bất thường, đồng thời sử dụng kỹ thuật phỏng vấn và đối chất nhằm đánh giá tính nhất quán của thông tin từ nhiều nguồn. Bảng dưới đây tổng hợp các phương pháp cốt lõi mà kiểm toán viên nên triển khai trong quá trình kiểm toán nâng cao:

Bảng: Phát hiện gian lận trong kiểm toán với phương thức phân tích chuyên sâu và kỹ thuật phỏng vấn.
Hạng mục Chi tiết
Thủ tục phân tích chuyên sâu Tỷ lệ lợi nhuận gộp tăng đột biến nhưng không đi kèm doanh thu tương ứng hoặc tăng giá bán chính là dấu hiệu thao túng hàng tồn kho hoặc chi phí.

Tỷ lệ chi phí bán hàng hoặc chi phí quản lý không tương xứng với doanh thu hoặc quy mô hoạt động, ví dụ chi phí nhân sự tăng chậm hơn so với mở rộng quy mô có khả năng che giấu chi phí.

Số dư phải thu khách hàng tăng vọt nhưng vòng quay khoản phải thu giảm mạnh có dấu hiệu  ghi nhận doanh thu khống.

Kỹ thuật phỏng vấn Đặt câu hỏi mở: Khuyến khích người được phỏng vấn trình bày thông tin tự nhiên.

Đối chất chéo: Phỏng vấn cùng một vấn đề với nhiều cá nhân khác nhau (Kế toán trưởng, Thủ kho, Trưởng phòng Kinh doanh) để so sánh tính nhất quán.

Phỏng vấn “người gác cổng”: Những người kiểm soát luồng thông tin (nhân viên tiếp tân, nhân viên IT) có thể cung cấp manh mối quan trọng về hành vi gian lận của cấp quản lý.

Qua bảng trên, có thể thấy rằng việc phát hiện gian lận trong kiểm toán không chỉ dựa vào số liệu mà còn đòi hỏi sự kết hợp giữa phân tích chuyên sâu và kỹ thuật phỏng vấn, giúp kiểm toán viên phát hiện các bất thường tiềm ẩn. Đồng thời, những phương pháp này cũng là nền tảng để triển khai các công cụ công nghệ hiện đại như Data Analytics và AI, nâng cao hiệu quả phát hiện gian lận trong kỷ nguyên kiểm toán 2025.

Ứng dụng công nghệ: Xu hướng phát hiện gian lận trong kiểm toán 2025

Để nâng cao hiệu quả phát hiện gian lận trong kiểm toán, việc áp dụng công nghệ ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc. Các công cụ hiện đại không chỉ giúp kiểm toán viên phân tích toàn bộ dữ liệu giao dịch mà còn hỗ trợ nhận diện các mẫu hành vi bất thường và đánh giá rủi ro một cách chính xác. Bảng dưới đây tổng hợp các phương pháp Data Analytics và AI đang được ứng dụng phổ biến trong kiểm toán hiện nay, minh họa cách công nghệ hỗ trợ kiểm toán viên phát hiện gian lận hiệu quả hơn.

Bảng: Ứng dụng công nghệ trong phát hiện gian lận trong kiểm toán.
Công cụ Mô tả  Ứng dụng
Data Analytics (Phân tích Dữ liệu). Cho phép kiểm toán viên phân tích 100% giao dịch thay vì chỉ một mẫu nhỏ. Giao dịch Chẵn: Giá trị tròn, lặp lại có dấu hiệu giao dịch khống

Phân tích Thời gian Giao dịch: Ngoài giờ hành chính hoặc cuối tuần có khả năng bị can thiệp thủ công

Kiểm tra Bên Liên Quan: Đối chiếu giao dịch lớn với danh sách công ty hoặc nhân sự liên quan

Phân tích nhật ký kế toán: Kiểm tra các bút toán nhập thủ công, thiếu chứng từ, hoặc không có thẩm quyền

AI  Tương lai của việc phát hiện gian lận, học từ dữ liệu lịch sử để nhận diện mẫu hành vi. Nhận diện Mẫu Hành vi: Phát hiện tần suất sửa đổi dữ liệu bất thường hoặc ghi nhận bút toán cuối kỳ đột biến

Chấm điểm Rủi ro Gian lận: Gán điểm rủi ro cho giao dịch, tài khoản, phòng ban để tập trung kiểm toán vào khu vực nguy cơ cao

Có thể thấy rõ rằng việc ứng dụng Data Analytics và AI không chỉ giúp kiểm toán viên phân tích toàn bộ giao dịch mà còn nhận diện các dấu hiệu gian lận tinh vi, đánh giá rủi ro một cách có hệ thống. Những công cụ này nâng cao khả năng phát hiện gian lận trong kiểm toán, cho phép tập trung nguồn lực vào những khu vực nguy cơ cao và cải thiện chất lượng kiểm toán, đồng thời đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ISA 240 (Revised) trong kỷ nguyên kiểm toán số.

Chi tiết mức phạt theo Nghị định hiện hành

Khung pháp lý quy định chi tiết mức phạt khi phát hiện gian lận trong kiểm toán
Khung pháp lý quy định chi tiết mức phạt khi phát hiện gian lận trong kiểm toán

Đối với doanh nghiệp, hành vi gian lận trong kiểm toán và kế toán không chỉ gây mất uy tín mà còn đối mặt với các mức phạt Cực kỳ nghiêm trọng từ cơ quan quản lý nhà nước tại Việt Nam.

Các hành vi vi phạm về kế toán và gian lận trong kiểm toán được quy định chi tiết trong Nghị định 125/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan. Dưới đây là các mức phạt tiền hành chính cụ thể (áp dụng cho tổ chức):

Hành vi hủy hoại hoặc che giấu Tài liệu Kế toán

Nghị định này phân loại rõ ràng các nhóm hành vi vi phạm, từ việc che giấu, hủy hoại tài liệu cho đến cản trở công tác kiểm tra. Dưới đây là các mức phạt tiền hành chính cụ thể (áp dụng cho tổ chức):

  • Hủy bỏ trước thời hạn hoặc cố ý làm hư hỏng sổ kế toán;
  • Để ngoài sổ kế toán tài sản, nợ phải trả của đơn vị hoặc các khoản liên quan đến đơn vị nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.

Mức phạt: Từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng (Hai mươi triệu đến Ba mươi triệu đồng) đối với tổ chức.

Hành vi cản trở công tác kiểm tra, kiểm toán

Đối với hành vi cản trở công tác, mức phạt được áp dụng theo quy định như sau:

  • Cung cấp không đầy đủ, không kịp thời cho đoàn kiểm tra các tài liệu kế toán liên quan đến nội dung kiểm tra;
  • Không thực hiện đầy đủ kết luận, kiến nghị của đoàn kiểm tra.

Mức phạt: Từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng (Năm triệu đến Mười triệu đồng).

Hành vi vi phạm quy định về Lập và Trình bày Báo cáo Tài chính

Đối với hành vi vi phạm về quy định Lập và Trình bày Báo cáo Tài chính, mức phạt cụ thể như sau:

  • Hành vi: Lập Báo cáo Tài chính không đầy đủ, không đúng nội dung, hoặc áp dụng sai chế độ kế toán.
  • Mức phạt: Tùy theo mức độ sai sót, có thể lên đến 30.000.000 đồng (Ba mươi triệu đồng) đối với tổ chức.

Phạt Hình sự

Để hiểu rõ mức độ nghiêm trọng khi doanh nghiệp hoặc cá nhân thực hiện gian lận trong kiểm toán, cần tham khảo các mức phạt hình sự chính thức. Bảng dưới đây tổng hợp các hình thức vi phạm phổ biến cùng các chế tài áp dụng, giúp kiểm toán viên và lãnh đạo doanh nghiệp nhận thức rõ rủi ro pháp lý và tầm quan trọng của việc phát hiện gian lận trong kiểm toán kịp thời.

Bảng: Khung Hình sự đối với doanh nghiệp và cá nhân khi bị phát hiện gian lận trong kiểm toán.
Hành vi Mức phạt cá nhân Mức phạt doanh nghiệp
Trốn thuế Phạt tiền từ 1 đến 3 lần số thuế trốn, hoặc phạt tù. Phạt  tiền từ 100 triệu đồng đến 1 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn.
Buôn bán, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp (Gian lận) Phạt từ theo quy định Phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 1 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động vĩnh viễn (Theo Điều 203 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017).

Các hành vi gian lận trong kiểm toán không chỉ bị xử lý hành chính mà còn phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc về hình sự, với mức phạt tiền và thời gian đình chỉ hoạt động có thể lên đến vĩnh viễn đối với pháp nhân thương mại. Việc nắm rõ các chế tài này giúp doanh nghiệp nhận thức tầm quan trọng của việc duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ và chủ động phát hiện gian lận trong kiểm toán, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo vệ uy tín trên thị trường.

Để tránh những rủi ro hình sự và tài chính cực kỳ nghiêm trọng này, việc chủ động sử dụng dịch vụ kiểm toán uy tín, chuyên nghiệp. Đặc biệt là dịch vụ kiểm toán BCTC độc lập, là giải pháp phòng vệ hiệu quả nhất cho doanh nghiệp

Kết luận

Gian lận trong kiểm toán và kế toán là mối nguy luôn hiện hữu, và rủi ro sẽ chỉ tăng khi yếu tố con người còn tồn tại. Việc phát hiện gian lận trong kiểm toán không chỉ là nhiệm vụ của kiểm toán viên mà còn là trách nhiệm chiến lược của Ban lãnh đạo doanh nghiệp để bảo vệ tài sản, uy tín và niềm tin từ các bên liên quan.

Tuân thủ Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 240 cùng các cập nhật mới nhất của ISA 240 (Revised) giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, giảm thiểu rủi ro gian lận và đảm bảo minh bạch trong báo cáo tài chính. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu tiên tiến sẽ là chìa khóa để phát hiện sớm những bất thường, hỗ trợ ra quyết định kịp thời và chính xác.

Hãy chủ động xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ vững chắc và áp dụng các phương pháp phát hiện gian lận trong kiểm toán ngay từ hôm nay để bảo vệ doanh nghiệp, củng cố niềm tin và hướng tới sự phát triển bền vững trên thị trường.

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Câu hỏi thường gặp về phát hiện gian lận trong kiểm toán

Phát hiện gian lận trong kiểm toán có nghĩa là gì?

Phát hiện gian lận trong kiểm toán là quá trình kiểm toán viên nhận diện các hành vi cố ý thao túng báo cáo tài chính hoặc vi phạm pháp luật, nhằm bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan. Đây không phải là ngăn chặn gian lận, mà là phát hiện các dấu hiệu và rủi ro tiềm ẩn.

Kiểm toán viên có trách nhiệm ngăn chặn gian lận không?

Không. Kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận trong kiểm toán và thực hiện các thủ tục cần thiết để đảm bảo rằng báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu do gian lận. Ngăn chặn gian lận là trách nhiệm chính của Ban lãnh đạo và hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.

Dấu hiệu nào thường gặp để phát hiện gian lận trong kiểm toán?

Có 04 dấu hiệu thường gặp sau đây: Doanh thu hoặc lợi nhuận tăng bất thường so với ngành hoặc quá khớp với chỉ tiêu KPI, Hàng tồn kho bị đánh giá quá cao hoặc ghi nhận không thực tế, Các bút toán cuối kỳ được nhập thủ công, không có chứng từ hoặc do người không có thẩm quyền thực hiện và Giao dịch với bên liên quan có điều kiện bất thường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.