Đối với các chuyên gia kế toán, kiểm toán và quản lý tài chính, việc nhận diện và tuân thủ đúng chế độ Báo cáo Tài chính (BCTC) là bắt buộc. Khi doanh nghiệp đối mặt với các quyết định giải thể, phá sản hoặc ngừng hoạt động vĩnh viễn, vai trò của BCTC chuyển từ đánh giá hiệu quả kinh doanh sang công cụ pháp lý để xác định khả năng thanh lý tài sản và thanh toán nợ. Thông tư 99/2025/TT-BTC chính là căn cứ pháp lý quy định về chế độ BCTC đặc thù này, yêu cầu sự chuyển đổi tư duy và nghiệp vụ kế toán một cách triệt để.

Tải ngay tóm tắt bài viết  Thông tư 99/2025/TT-BTC 

Giới thiệu và Tổng quan về Báo cáo tài chính đặc thù

Báo cáo tài chính không hoạt động liên tục theo Thông tư 99
Báo cáo tài chính không hoạt động liên tục theo Thông tư 99

BCTC không hoạt động liên tục là gì?

BCTC không hoạt động liên tục (BCTC DNKLT) là bộ báo cáo tài chính được lập ra khi Ban Giám đốc doanh nghiệp xác định rằng đơn vị sẽ không tiếp tục hoạt động trong tương lai gần (thông thường là 12 tháng kể từ ngày lập báo cáo), hoặc đã có quyết định giải thể, phá sản chính thức. Mục đích chính của bộ báo cáo này là đánh giá khả năng thanh lý tài sản và khả năng hoàn thành nghĩa vụ nợ phải trả cho các bên liên quan.

Về bản chất, chế độ báo cáo này hoàn toàn khác biệt so với BCTC tạm thời:

  • Bản chất chế độ báo cáo: Đây không phải là BCTC tạm thời, mà là chế độ báo cáo hoàn toàn khác về bản chất kế toán. Nó thay đổi triệt để nguyên tắc ghi nhận và định giá, chuyển từ mô hình “Giá gốc” sang mô hình “Giá trị thuần có thể thực hiện được”.
  • Khác biệt cơ bản: Trong khi BCTC thông thường (lập theo TT 200/133) dựa trên Giả định Hoạt động Liên tục, thì BCTC đặc thù này dựa trên Giả định Thanh lý.

Khi nào áp dụng chế độ báo cáo đặc thù này?

Việc áp dụng chế độ BCTC đặc thù này là bắt buộc khi doanh nghiệp rơi vào các trường hợp sau:

  • Giải thể: Doanh nghiệp tự nguyện hoặc bắt buộc chấm dứt hoạt động kinh doanh.
  • Phá sản: Tòa án có quyết định tuyên bố phá sản chính thức.
  • Ngừng hoạt động vĩnh viễn: Doanh nghiệp ngừng mọi hoạt động sản xuất kinh doanh mà không có khả năng phục hồi trong tương lai gần.

Để tuân thủ đúng quy định, doanh nghiệp cần căn cứ vào Thông tư 99/2025/TT-BTC và đặc biệt là các mẫu biểu quy định tại Phụ lục IV (Bộ mẫu biểu BCTC dành cho đơn vị không đáp ứng giả định hoạt động liên tục).

Cảnh báo quan trọng: Doanh nghiệp không được quyền lựa chọn áp dụng nếu đã thỏa điều kiện vi phạm giả định hoạt động liên tục. Việc cố tình lập BCTC thông thường khi đã vi phạm giả định này là hành vi sai phạm, dẫn đến BCTC bị bóp méo, không trung thực.

Cơ sở pháp lý và Giả định Hoạt động liên tục (Going Concern)

Cơ sở pháp lý và Giả định Hoạt động liên tục (Going Concern)
Cơ sở pháp lý và Giả định Hoạt động liên tục (Going Concern)

Quy định về việc áp dụng chế độ kế toán đặc thù

Thông tư 99/2025/TT-BTC là căn cứ pháp lý cao nhất điều chỉnh việc lập và trình bày BCTC của doanh nghiệp tại Việt Nam trong bối cảnh đặc thù này.

  • Căn cứ theo các quy định liên quan tại Thông tư 99/2025/TT-BTC, doanh nghiệp cần xác định rõ thời điểm và các trường hợp bắt buộc phải chuyển sang chế độ kế toán thanh lý (tức là không còn áp dụng giả định hoạt động liên tục).
  • Việc chuyển đổi chế độ báo cáo này không chỉ là thủ tục, mà là sự thay đổi hoàn toàn nguyên tắc ghi sổ và định giá, nhấn mạnh tính bắt buộc phải chuyển đổi khi giả định bị vi phạm.

Các dấu hiệu vi phạm Giả định Hoạt động liên tục

Ban Giám đốc cần thường xuyên đánh giá các dấu hiệu sau để xác định tính liên tục của hoạt động:

Phân loại Dấu hiệu Ví dụ cụ thể
Dấu hiệu tài chính Thua lỗ kéo dài nhiều năm, nợ phải trả lớn hơn tài sản, nợ quá hạn không có khả năng thanh toán, âm vốn chủ sở hữu.
Dấu hiệu phi tài chính Quyết định chấm dứt hoạt động của cơ quan nhà nước, mất thị trường hoặc nhà cung cấp chủ chốt, thiếu hụt nhân sự quản lý cấp cao không thể thay thế, hoặc nghị quyết/quyết định giải thể của cổ đông/chủ sở hữu.

Việc xác nhận giả định hoạt động liên tục bị vi phạm phải được thực hiện bằng văn bản.

  • Vai trò xác nhận: Đánh giá của Ban Giám đốc là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Sau đó, ý kiến kiểm toán (nếu có) sẽ cung cấp sự xác nhận độc lập về khả năng hoạt động liên tục, thường thông qua đoạn “Vấn đề cần nhấn mạnh” hoặc “Ý kiến không chấp nhận” trên BCTC.

Phân tích chi tiết 4 Mẫu biểu BCTC đặc thù theo Phụ lục IV

Phân tích chi tiết 4 Mẫu biểu BCTC đặc thù theo Phụ lục IV
Phân tích chi tiết 4 Mẫu biểu BCTC đặc thù theo Phụ lục IV

Phụ lục IV của Thông tư 99 quy định 4 mẫu biểu chính mà doanh nghiệp không hoạt động liên tục phải lập. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở nguyên tắc định giá và cách phân loại các khoản mục.

Mẫu B01-DNKLT: Bảng Cân đối Kế toán

Bảng Cân đối Kế toán (DNKLT) được lập nhằm phản ánh toàn bộ tài sản và nguồn vốn của đơn vị tại thời điểm xác định chấm dứt hoạt động, nhưng theo nguyên tắc thanh lý.

  • Mục đích và nguyên tắc ghi nhận: Phản ánh theo giá trị thuần có thể thực hiện được (Giá trị thanh lý), tức là giá trị dự kiến thu hồi được sau khi trừ đi các chi phí thanh lý ước tính.
  • Điểm khác biệt: Không còn phân biệt Tài sản/Nợ ngắn hạn và dài hạn, thay vào đó, các khoản mục được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên thanh lý và thanh toán nợ.
  • Rủi ro sai sót thường gặp: Vẫn áp dụng giá gốc hoặc không đánh giá lại đầy đủ các khoản dự phòng tổn thất. Đặc biệt, việc xác định giá trị thanh lý của Tài sản cố định (TSCĐ) và Bất động sản đầu tư thường là một thách thức lớn.

Mẫu B02-DNKLT: Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh

Báo cáo này phản ánh các khoản thu nhập và chi phí phát sinh trong quá trình chấm dứt hoạt động chứ không phải từ hoạt động kinh doanh thường xuyên.

  • Mục đích: Phản ánh thu nhập và chi phí phát sinh trong quá trình thanh lý, hoàn tất hợp đồng và các nghĩa vụ khác.
  • Điểm khác biệt: Tập trung vào thu/chi thanh lý, chi phí ngừng hoạt động thay vì doanh thu/giá vốn. Ví dụ: thu nhập từ việc bán TSCĐ sẽ được ghi nhận tại đây.
  • Rủi ro sai sót thường gặp: Nhầm lẫn ghi nhận các khoản thu/chi thanh lý vào doanh thu/chi phí hoạt động kinh doanh thông thường. Điều này làm sai lệch bản chất của BCTC.

Mẫu B03-DNKLT: Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ (DNKLT) có vai trò rất quan trọng trong việc cho thấy khả năng tạo ra tiền để thực hiện việc thanh toán nợ.

  • Mục đích: Phản ánh luồng tiền liên quan trực tiếp đến quá trình thanh lý tài sản và hoàn tất nghĩa vụ nợ, thay vì phân loại theo 3 hoạt động (Kinh doanh, Đầu tư, Tài chính).
  • Điểm khác biệt: Luồng tiền gắn với hoạt động thanh lý tài sản và trả nợ.
  • Rủi ro sai sót thường gặp: Phân loại nhầm các khoản tiền thu từ thanh lý là Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh.

Mẫu B09-DNKLT: Thuyết minh Báo cáo tài chính

Mẫu B09 là nơi thể hiện sự chuyên nghiệp và minh bạch cao nhất của đơn vị.

  • Mục đích tối quan trọng: Giải thích chi tiết về sự thay đổi nguyên tắc kế toán (từ hoạt động liên tục sang thanh lý). Thuyết minh cần nêu rõ lý do dẫn đến việc vi phạm giả định hoạt động liên tục.
  • Yêu cầu bắt buộc: Công bố phương pháp và các ước tính sử dụng để xác định giá trị thanh lý của tài sản.
  • Rủi ro sai sót thường gặp: Thiếu sót hoặc không minh bạch các giả định và ước tính về giá trị thanh lý. Nếu các ước tính này không có cơ sở hợp lý, BCTC sẽ bị coi là không đáng tin cậy.

Nguyên tắc lập và trình bày BCTC đặc thù

Việc chuyển đổi chế độ kế toán yêu cầu kế toán viên phải áp dụng các nguyên tắc mới một cách nghiêm ngặt.

Nguyên tắc xác định giá trị tài sản và nợ phải trả

Nguyên tắc cốt lõi là định giá lại toàn bộ tài sản và nợ phải trả theo giá trị thanh lý, bao gồm:

  • Quy trình xác định Giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV): Tài sản được ghi nhận theo giá trị dự kiến thu hồi được từ việc thanh lý, sau khi đã trừ đi chi phí thanh lý ước tính.
  • Lập dự phòng: Hướng dẫn về việc lập các khoản dự phòng cho chi phí giải thể, các khoản lỗ tiềm tàng từ việc thanh lý tài sản, và các khoản nợ không chắc chắn.

Xử lý các nghiệp vụ kế toán đặc thù

Các nghiệp vụ phát sinh trong quá trình này mang tính chất đặc thù:

  • Ghi nhận chi phí giải thể và thanh lý: Các chi phí này (ví dụ: chi phí thuê đơn vị thanh lý, chi phí pháp lý) phải được ghi nhận đầy đủ và hợp lý.
  • Xử lý các khoản nợ phải thu khó đòi và nghĩa vụ thuế: Các khoản phải thu cần được đánh giá lại khả năng thu hồi. Nghĩa vụ thuế (bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh từ hoạt động thanh lý) phải được xác định và kê khai rõ ràng.

Quản trị rủi ro pháp lý và quy trình phê duyệt

Việc lập BCTC đặc thù là một quy trình mang tính pháp lý cao, không chỉ là nghiệp vụ kế toán đơn thuần.

  • Yêu cầu về trách nhiệm của Ban Giám đốc: Ban Giám đốc phải chịu trách nhiệm hoàn toàn trong việc xác định đúng thời điểm áp dụng chế độ báo cáo này.
  • Quy trình phê duyệt và nộp: BCTC đặc thù phải được phê duyệt bởi cấp thẩm quyền (thường là chủ sở hữu/Đại hội cổ đông) và nộp cho cơ quan quản lý nhà nước đúng thời hạn.

So sánh và Tổng kết

Để thấy rõ sự khác biệt mang tính sống còn về nguyên tắc, kế toán viên cần nắm vững bảng so sánh dưới đây.

Sau đây là bảng so sánh chi tiết các tiêu chí cốt lõi giữa BCTC Thông thường và BCTC Đặc thù theo Thông tư 99, giúp người lập báo cáo tránh được những sai sót cơ bản nhất:

Tiêu chí BCTC Thông thường (TT 200/133) BCTC Không Hoạt động liên tục (TT 99)
Cơ sở lập Giả định hoạt động liên tục Giả định thanh lý
Nguyên tắc định giá Giá gốc (Historical Cost) Giá trị thuần có thể thực hiện được (Net Realizable Value)
Phân loại Ngắn hạn và Dài hạn Không phân biệt (thường sắp xếp theo thứ tự thanh lý/thanh toán)
Mục tiêu Đánh giá khả năng sinh lời, vị thế tài chính Đánh giá khả năng thanh toán nợ và thanh lý tài sản

Lưu ý sau bảng: Sự chuyển đổi nguyên tắc định giá từ Giá gốc sang Giá trị thuần có thể thực hiện được là khác biệt lớn nhất và là nguồn gốc của hầu hết các sai sót nghiệp vụ.

Các vấn đề thường gặp khi lập BCTC đặc thù

Quá trình lập BCTC không hoạt động liên tục thường gặp phải các vướng mắc sau:

  • Sai lầm phổ biến: Vẫn áp dụng các bút toán của đơn vị hoạt động liên tục. Ví dụ: trích khấu hao TSCĐ thay vì đánh giá lại theo giá thanh lý, hoặc không lập dự phòng đầy đủ.
  • Yêu cầu về kiểm toán (nếu có): Đơn vị kiểm toán sẽ phải xem xét kỹ lưỡng tính hợp lý của các giả định và ước tính về giá trị thanh lý, dẫn đến rủi ro ý kiến kiểm toán có thể là “Ý kiến không chấp nhận” (Adverse Opinion) nếu các giả định không hợp lý.

Kết luận

Báo cáo tài chính đặc thù theo Thông tư 99/2025/TT-BTC là yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với các doanh nghiệp đã vi phạm giả định hoạt động liên tục. Việc lập BCTC đặc thù đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối, sự thay đổi toàn bộ về nguyên tắc định giá và sự minh bạch trong công bố thông tin.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang trong quá trình chuyển đổi này, chúng tôi khuyến nghị tìm kiếm chuyên gia tư vấn kế toán, kiểm toán có kinh nghiệm để đảm bảo BCTC được lập đúng theo quy định, tránh rủi ro pháp lý và tranh chấp trong quá trình giải thể, phá sản.

Tài liệu tham khảo và Liên kết liên quan

Để có thêm thông tin chuyên sâu về Thông tư 99/2025/TT-BTC và các quy định kế toán liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Các dịch vụ khác

Phụ trách sản xuất nội dung bởi: Ông Lê Hoàng Tuyên – Sáng lập viên (Founder) & CEO MAN – Master Accountant Network, Kiểm toán viên CPA Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành Kế toán, Kiểm toán và Tư vấn Tài chính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.