Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán là nhiệm vụ trọng tâm của kế toán và ban lãnh đạo trước khi mời kiểm toán viên độc lập. Quá trình này không chỉ thu thập tài liệu mà còn rà soát hệ thống tài chính, đảm bảo tuân thủ pháp luật và Thông tư 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp. Chuẩn bị kỹ lưỡng giúp kiểm toán diễn ra suôn sẻ, giảm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao độ tin cậy và minh bạch của báo cáo tài chính.
Theo Điều 17 Luật Kế toán 2015, đơn vị kế toán phải lập và lưu giữ đầy đủ tài liệu, sổ sách một cách có hệ thống. Hồ sơ thiếu sót hoặc không nhất quán có thể khiến kiểm toán viên đưa ra ý kiến ngoại trừ hoặc từ chối ý kiến, ảnh hưởng uy tín và khả năng huy động vốn. Để tối ưu kiểm toán, doanh nghiệp cần rà soát và hoàn thiện hồ sơ theo checklist chuẩn mực. Hướng dẫn chi tiết về quy trình chuẩn bị hồ sơ kiểm toán sẽ được trình bày ngay sau đây.
Tầm quan trọng của việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán kỹ lưỡng
Việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán có vai trò then chốt, quyết định chất lượng và thời gian của toàn bộ quy trình kiểm toán. Một bộ hồ sơ đầy đủ, khoa học thể hiện sự chuyên nghiệp, minh bạch của doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi nhất cho kiểm toán viên trong việc thu thập bằng chứng.
Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán giúp rút ngắn thời gian làm việc
Khi các tài liệu được sắp xếp logic, phân loại rõ ràng theo từng nhóm nghiệp vụ, kiểm toán viên có thể dễ dàng truy xuất thông tin cần thiết. Điều này giúp giảm đáng kể thời gian trao đổi, giải trình và tìm kiếm, từ đó rút ngắn tổng thời gian của cuộc kiểm toán. Việc này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn có khối lượng giao dịch tài chính khổng lồ hàng ngày.
Đảm bảo tính tuân thủ pháp luật và chế độ kế toán

Việc rà soát và chuẩn bị hồ sơ kiểm toán là quá trình tự kiểm tra nội bộ, giúp doanh nghiệp phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót hoặc thiếu sót trong hạch toán, đặc biệt là việc áp dụng đúng các chuẩn mực kế toán như VAS và tuân thủ các quy định thuế hiện hành. Thông qua đó, doanh nghiệp sẽ hạn chế tối đa rủi ro bị xử phạt hành chính do sai phạm trong công tác kế toán và thuế.
Nâng cao uy tín và chất lượng thông tin tài chính
Một báo cáo kiểm toán được cấp ý kiến chấp nhận toàn phần, dựa trên bộ hồ sơ chuẩn chỉnh, sẽ củng cố niềm tin của các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước. Đây là yếu tố then chốt cho các quyết định đầu tư và huy động vốn trong tương lai. Để đạt được điều này, việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán phải được thực hiện với tinh thần chính xác và minh bạch cao nhất.
Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán: 7 nhóm hồ sơ kiểm toán thiết yếu cần chuẩn bị trước khi thuê kiểm toán
Để việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán đạt hiệu quả cao, doanh nghiệp nên phân loại và sắp xếp tài liệu thành các nhóm chính. Dưới đây là 7 nhóm hồ sơ cơ bản mà mọi doanh nghiệp cần phải có, đặc biệt theo yêu cầu của chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.
Nhóm 1: Hồ sơ pháp lý và Quy chế nội bộ
Hồ sơ pháp lý là nền tảng xác định tư cách pháp nhân và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, là điểm khởi đầu cho mọi cuộc kiểm toán.
Hồ sơ pháp lý cơ bản của doanh nghiệp
Đây là nhóm tài liệu bắt buộc phải có để xác định tính hợp pháp của doanh nghiệp trong giai đoạn được kiểm toán:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao công chứng): Xác định tên, địa chỉ, vốn điều lệ và ngành nghề kinh doanh.
- Điều lệ công ty và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có): Cơ sở để kiểm toán viên đánh giá tính hợp lệ của các quyết định quản lý.
- Quyết định bổ nhiệm/miễn nhiệm các chức danh chủ chốt: Ban Giám đốc, Kế toán trưởng, Kế toán viên phụ trách các phần hành quan trọng.
- Giấy phép đầu tư, giấy phép con liên quan đến ngành nghề kinh doanh (nếu có).
Quy chế tài chính, kế toán và kiểm soát nội bộ
Quy chế nội bộ là bằng chứng về hệ thống kiểm soát của doanh nghiệp. Kiểm toán viên sẽ dựa vào đây để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu kế toán.

- Quy chế tài chính nội bộ: Các quy định về định mức chi tiêu, duyệt chi, quản lý vốn.
- Chính sách kế toán áp dụng: Bao gồm phương pháp hạch toán hàng tồn kho, phương pháp khấu hao tài sản cố định, niên độ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán, tuân thủ Thông tư 200/2014/TT-BTC.
- Quy chế hoạt động của Ban Giám đốc, Hội đồng quản trị.
- Sổ tay Kiểm soát nội bộ (nếu có): Chứng minh sự quản lý chặt chẽ của doanh nghiệp.
Nhóm 2: Báo cáo tài chính (BCTC) hoàn chỉnh
BCTC là sản phẩm cuối cùng của chu trình kế toán và là mục tiêu chính của cuộc kiểm toán. Việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán đòi hỏi BCTC phải đầy đủ và được Ban lãnh đạo phê duyệt.
Bộ BCTC theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
Doanh nghiệp cần cung cấp toàn bộ bộ BCTC của năm tài chính được kiểm toán, bao gồm:
- Bảng Cân đối kế toán (Mẫu B01-DN): Phản ánh tổng quát tình hình tài sản và nguồn vốn.
- Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu B02-DN): Thể hiện hiệu quả kinh doanh trong kỳ.
- Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ (Mẫu B03-DN): Cung cấp thông tin về dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
- Thuyết minh Báo cáo tài chính (Mẫu B09-DN): Đây là phần quan trọng nhất, giải thích chi tiết các chỉ tiêu, chính sách kế toán áp dụng.
Thuyết minh BCTC: Chi tiết và minh bạch
Kiểm toán viên sẽ tập trung vào Thuyết minh BCTC để hiểu rõ các giả định và ước tính kế toán. Khi chuẩn bị hồ sơ kiểm toán cho phần này, doanh nghiệp cần đảm bảo Thuyết minh giải thích rõ ràng:
- Cơ sở lập BCTC.
- Các thay đổi trong chính sách kế toán (nếu có).
- Chi tiết các khoản mục trọng yếu như nợ phải thu, nợ phải trả, chi phí trả trước, tài sản cố định.
Nhóm 3: Sổ sách kế toán chi tiết và tổng hợp
Sổ sách kế toán là cầu nối giữa chứng từ gốc và BCTC. Sổ sách phải được in ra, đóng quyển (nếu cần) và có chữ ký xác nhận của Kế toán trưởng, người đại diện pháp luật, tuân thủ nghiêm ngặt Điều 24 Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Sổ Nhật ký chung và Sổ Cái
- Sổ Nhật ký chung (Mẫu S03a-DN): Phản ánh tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo trình tự thời gian, là căn cứ để kiểm toán viên rà soát tính đầy đủ và kịp thời của các giao dịch.
- Sổ Cái (Mẫu S03b-DN): Sổ tổng hợp từng tài khoản, cung cấp số liệu tổng quan về sự biến động của từng tài khoản quan trọng.
Sổ chi tiết các tài khoản trọng yếu
Đây là phần cần chuẩn bị hồ sơ kiểm toán chi tiết nhất. Các sổ chi tiết cần cung cấp đầy đủ thông tin để đối chiếu với Sổ Cái:

- Sổ quỹ tiền mặt, sổ tiền gửi ngân hàng.
- Sổ chi tiết các khoản phải thu, phải trả (đặc biệt là công nợ lâu năm).
- Sổ chi tiết tài sản cố định, công cụ dụng cụ (Mẫu S21-DN).
- Sổ chi tiết doanh thu, chi phí.
- Bảng tổng hợp nhập – xuất – tồn kho (Mẫu S06-DN).
Kiểm toán viên luôn dành sự quan tâm đặc biệt đến các tài khoản mang tính ước tính hoặc có rủi ro cao. Bảng dưới đây tóm tắt các tài khoản cần đối chiếu chi tiết nhất:
| Tài khoản trọng yếu | Mục tiêu kiểm toán chính | Tài liệu cần chuẩn bị chi tiết |
| 131 (Phải thu KH) | Tính có thật, khả năng thu hồi | Biên bản đối chiếu công nợ, chính sách dự phòng nợ xấu. |
| 211 (TSCĐ) | Quyền sở hữu, định giá, khấu hao | Biên bản giao nhận TSCĐ, Bảng tính khấu hao (theo Mẫu S27-DN). |
| 156 (Hàng tồn kho) | Tính hiện hữu, định giá | Bảng tổng hợp nhập xuất tồn, biên bản kiểm kê kho cuối kỳ. |
| 331 (Phải trả NCC) | Tính đầy đủ, đúng kỳ | Biên bản đối chiếu công nợ, hóa đơn đầu vào chưa thanh toán. |
| 511 (Doanh thu) | Tính đúng kỳ, có thật | Hợp đồng, hóa đơn đầu ra, biên bản nghiệm thu, chứng từ ngân hàng. |
| 621, 641, 642 (Chi phí) | Tính hợp lý, hợp lệ | Bảng phân bổ chi phí, chứng từ thanh toán, hợp đồng lao động. |
Nhóm 4: Chứng từ gốc và Chứng từ thanh toán
Chứng từ gốc là bằng chứng vật chất cho các giao dịch. Việc sắp xếp chứng từ gốc theo thứ tự phát sinh và theo bộ (Giao dịch > Hóa đơn > Chứng từ thanh toán) là yêu cầu tiên quyết khi chuẩn bị hồ sơ kiểm toán.
Hóa đơn, Chứng từ thu – chi và Phiếu kế toán
Việc quản lý hóa đơn, chứng từ thu – chi và phiếu kế toán là nền tảng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính. Bộ hóa đơn GTGT đầu vào, đầu ra phải hợp pháp và liên tục, trong khi Phiếu Thu, Phiếu Chi cần đầy đủ chữ ký xác nhận. Các phiếu kế toán phản ánh bút toán điều chỉnh, kết chuyển và phân bổ chi phí phải có căn cứ rõ ràng, tuân thủ chế độ kế toán, giúp doanh nghiệp giảm rủi ro kiểm toán và tuân thủ pháp luật thuế.
- Bộ hóa đơn mua – bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ: Bao gồm hóa đơn GTGT đầu vào và đầu ra. Cần đảm bảo tính liên tục, hợp pháp.
- Phiếu Thu, Phiếu Chi (Mẫu 01-TT, 02-TT): Phản ánh luồng tiền mặt, phải có đầy đủ chữ ký của người lập, thủ quỹ, kế toán trưởng và thủ trưởng đơn vị.
- Phiếu Kế toán: Các bút toán điều chỉnh, kết chuyển, phân bổ chi phí, phải có căn cứ rõ ràng theo chế độ kế toán.
Hợp đồng kinh tế và Hợp đồng lao động
Tính hợp lệ của doanh thu, chi phí, và các khoản đầu tư thường gắn liền với các điều khoản trong hợp đồng.
- Hợp đồng kinh tế quan trọng: Hợp đồng mua bán lớn, hợp đồng dịch vụ tư vấn, hợp đồng vay vốn. Kiểm toán viên sẽ đối chiếu điều khoản thanh toán, giao hàng với thời điểm ghi nhận doanh thu/chi phí.
- Hợp đồng lao động: Đối với các chi phí lương và phúc lợi lớn, kiểm toán viên sẽ rà soát hợp đồng lao động, bảng chấm công, bảng lương và quy chế lương thưởng.
Nhóm 5: Hồ sơ thuế và nghĩa vụ ngân sách
Hồ sơ thuế là bằng chứng cho việc doanh nghiệp đã hoàn thành nghĩa vụ với nhà nước, đồng thời là cơ sở để kiểm toán viên đánh giá rủi ro về thuế. Đây là nhóm hồ sơ luôn được ưu tiên trong quá trình chuẩn bị hồ sơ kiểm toán.
Tờ khai và quyết toán thuế
Doanh nghiệp cần tập hợp tất cả các tờ khai và báo cáo thuế liên quan đến năm tài chính được kiểm toán:
- Tờ khai thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Hàng tháng/quý.
- Tờ khai thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Hàng tháng/quý.
- Tờ khai và Quyết toán thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hàng năm: Đây là cơ sở để đối chiếu với lợi nhuận kế toán trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Các thông báo chấp thuận miễn, giảm thuế: Đối với các doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế theo Nghị định, cần cung cấp đầy đủ văn bản pháp lý.
Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn và các chứng từ thuế khác
Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn và các chứng từ thuế giúp doanh nghiệp kiểm soát việc phát hành, sử dụng và hủy hóa đơn, đồng thời đối chiếu với doanh thu ghi nhận. Biên bản thanh kiểm tra thuế (nếu có) cung cấp bằng chứng về các điều chỉnh thuế đã thực hiện, hỗ trợ kế toán và kiểm toán viên đánh giá tính chính xác, hợp pháp của hồ sơ thuế, giảm rủi ro vi phạm và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

- Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn: Kiểm tra tính liên tục, hủy, mất hóa đơn (nếu có) và đối chiếu với doanh thu ghi nhận.
- Biên bản thanh kiểm tra thuế (nếu có): Bằng chứng cho các điều chỉnh thuế đã thực hiện trong quá khứ.
Nhóm 6: Hồ sơ về Tài sản cố định (TSCĐ) và Phân bổ
Việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán cho TSCĐ phải minh bạch, do đây là tài khoản có giá trị lớn và dễ phát sinh sai sót trong việc xác định nguyên giá, thời gian trích khấu hao và ghi nhận tài sản vô hình.
- Biên bản giao nhận TSCĐ (Mẫu 01-TSCĐ): Chứng minh việc ghi nhận tài sản là có thật, có sự phê duyệt của người có thẩm quyền.
- Thẻ Tài sản cố định (Mẫu S24-DN): Cung cấp lịch sử ghi nhận giá trị, tỷ lệ và thời gian khấu hao.
- Bảng tính và trích khấu hao TSCĐ (Mẫu S27-DN): Phải thống nhất với chính sách khấu hao đã nêu trong Thuyết minh BCTC và tuân thủ các quy định về thuế TNDN.
- Hồ sơ liên quan đến việc đánh giá lại, thanh lý, nhượng bán TSCĐ: Biên bản định giá, hợp đồng thanh lý, hóa đơn liên quan.
Nhóm 7: Chứng từ ngân hàng và Đối chiếu công nợ
Tài liệu ngân hàng là bằng chứng độc lập, khách quan nhất để xác minh số dư tiền và các giao dịch thanh toán.
- Sao kê tài khoản ngân hàng: Cần đầy đủ cho toàn bộ năm tài chính, có xác nhận của ngân hàng.
- Ủy nhiệm chi/Séc/Phiếu nộp tiền: Chứng minh các giao dịch thanh toán, thu tiền đã phát sinh.
- Biên bản đối chiếu tiền gửi: Giữa số dư trên sổ kế toán (TK 112) và số dư trên sổ phụ ngân hàng, kèm theo giải trình chi tiết các khoản chênh lệch chưa được ghi nhận.
Doanh nghiệp cần chủ động lập Biên bản xác nhận công nợ với các đối tác lớn, bao gồm cả phải thu và phải trả, để chứng minh tính có thật của số dư tại ngày kết thúc năm tài chính. Việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán tốt nhất là khi doanh nghiệp chủ động gửi thư xác nhận công nợ trước khi kiểm toán viên yêu cầu.
Hướng dẫn chi tiết quy trình chuẩn bị hồ sơ kiểm toán theo từng bước
Để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ tài liệu quan trọng nào, doanh nghiệp nên thực hiện việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán theo một quy trình có hệ thống.
Bước 1: Lập Kế hoạch và Phân công trách nhiệm
Ban lãnh đạo cần ra quyết định chính thức về việc kiểm toán và lập kế hoạch chi tiết về thời gian, nhân sự. Phân công rõ ràng giữa Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp và các phòng ban liên quan (Phòng Kinh doanh, Phòng Hành chính Nhân sự). Việc này giúp tối ưu hóa nguồn lực và tránh chồng chéo nhiệm vụ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ kiểm toán.
Bước 2: Rà soát và Hoàn thiện Báo cáo Tài chính
Trước khi cung cấp cho kiểm toán viên, BCTC cần được rà soát lại một lượt cuối cùng.
- Đối chiếu số liệu giữa Bảng Cân đối kế toán và Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh.
- Kiểm tra tính hợp lý của các khoản mục trọng yếu (dự phòng, khấu hao, chi phí trả trước).
- Đảm bảo Thuyết minh BCTC đã trình bày đầy đủ các chính sách kế toán áp dụng theo đúng Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Bước 3: In và Đối chiếu Sổ sách Kế toán
In toàn bộ sổ sách kế toán (sổ Nhật ký chung, Sổ Cái, sổ chi tiết) của năm tài chính. Yêu cầu này rất quan trọng để hoàn thành hồ sơ trước khi kiểm toán.
- Đối chiếu số dư cuối kỳ trên Sổ Cái với các số liệu trên BCTC.
- Kiểm tra tính khớp đúng của số dư đầu kỳ (số dư cuối kỳ năm trước).
Bước 4: Sắp xếp và Đóng bộ Chứng từ Gốc
Chứng từ gốc cần được sắp xếp khoa học, theo thứ tự thời gian hoặc theo từng bộ hồ sơ giao dịch, có mục lục rõ ràng.
- Phân loại chứng từ theo từng phần hành (Tiền mặt, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Lương).
- Đảm bảo mỗi bộ hồ sơ giao dịch đầy đủ Hợp đồng – Hóa đơn – Chứng từ thanh toán – Phiếu nhập/xuất kho. Đây là quy tắc vàng khi chuẩn bị hồ sơ kiểm toán.
Bước 5: Đối chiếu Công nợ và Số dư Ngân hàng
- Gửi thư xác nhận công nợ đến các khách hàng và nhà cung cấp lớn để lấy biên bản đối chiếu.
- Lấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng từ các ngân hàng giao dịch (thư xác nhận bên thứ ba).
Kết luận
Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán là chìa khóa để đảm bảo sự thành công của cuộc kiểm toán, mang lại sự minh bạch và tin cậy cho báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Việc đầu tư thời gian và nguồn lực vào khâu chuẩn bị này không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật mà còn là chiến lược kinh doanh thông minh. Bộ hồ sơ được tổ chức khoa học, đầy đủ chứng từ gốc, sổ sách kế toán chi tiết, và BCTC phù hợp với Thông tư số 200/2014/TT-BTC sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn khi làm việc với kiểm toán viên độc lập.
MAN – Master Accountant Network cung cấp dịch vụ kiểm toán, kế toán thuế trọn gói hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn hóa sổ sách, tối ưu quy trình tài chính, đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro thuế, đồng thời nâng cao uy tín và minh bạch trong quản trị tài chính.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
Phụ trách sản xuất nội dung bởi: Ông Lê Hoàng Tuyên – Sáng lập viên (Founder) & CEO MAN – Master Accountant Network, Kiểm toán viên CPA Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành Kế toán, Kiểm toán và Tư vấn Tài chính.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp khi chuẩn bị hồ sơ kiểm toán
Thời điểm lý tưởng nhất để chuẩn bị hồ sơ kiểm toán là ngay sau khi kết thúc niên độ kế toán (thường là ngày 31/12) và trước khi kiểm toán viên chính thức vào làm việc (thường vào tháng 1 hoặc tháng 2 năm sau). Khoảng thời gian từ 2 đến 4 tuần là cần thiết để kế toán viên có thể rà soát, in ấn sổ sách và đối chiếu công nợ một cách kỹ lưỡng.
Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ kiểm toán, nếu phát hiện thiếu sót chứng từ, doanh nghiệp cần khẩn trương tìm kiếm hoặc bổ sung (ví dụ: liên hệ xin lại hóa đơn, lập lại biên bản đối chiếu). Nếu không thể bổ sung, cần lập Biên bản giải trình và điều chỉnh nghiệp vụ kế toán cho phù hợp, tránh để kiểm toán viên phát hiện và đưa ra ý kiến ngoại trừ, làm giảm chất lượng báo cáo.
Kiểm toán viên luôn tập trung vào các khoản mục có tính rủi ro cao và mang tính ước tính. Các mục được ưu tiên rà soát chi tiết khi chuẩn bị hồ sơ kiểm toán bao gồm: Doanh thu (tính đúng kỳ, có thật), Giá vốn hàng bán (đối chiếu phương pháp tính giá), Dự phòng (nợ phải thu khó đòi, giảm giá hàng tồn kho), Chi phí trả trước (tính hợp lý) và Tài sản cố định (chính sách khấu hao).
Hoàn toàn không. Việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán là công việc chung, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Kế toán trưởng (chịu trách nhiệm chính về số liệu), Ban Giám đốc (phê duyệt các quyết định lớn, hợp đồng), và các phòng ban liên quan (cung cấp hợp đồng, biên bản giao nhận, bảng chấm công). Kế toán trưởng đóng vai trò điều phối và chịu trách nhiệm tổng thể về tính chính xác của hồ sơ. Cần chuẩn bị hồ sơ kiểm toán trước bao lâu là hợp lý?
Phải làm gì nếu hồ sơ bị thiếu hóa đơn hoặc chứng từ?
Kiểm toán viên thường tập trung kiểm tra những mục nào nhất?
Việc chuẩn bị hồ sơ kiểm toán có phải là công việc của riêng kế toán trưởng?

Nội dung liên quan
Tin tức
Tin tức
Kiểm toán
Kiểm toán Tin tức
Tin tức
Tin tức