Kiểm toán là hoạt động không thể thiếu để xác minh độ tin cậy của thông tin tài chính. Tuy nhiên, yếu tố nào tạo nên độ tin cậy đó? Đó chính là bằng chứng kiểm toán (BCHK). Trong lĩnh vực này, bằng chứng kiểm toán được coi là “linh hồn” của mọi cuộc kiểm toán, là cơ sở pháp lý duy nhất để kiểm toán viên (KTV) đưa ra ý kiến chuyên môn về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính (BCTC). Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ bằng chứng kiểm toán là gì, các yêu cầu bắt buộc và phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán theo chuẩn mực quốc tế, giúp bạn hiểu rõ nền tảng cốt lõi của nghề kiểm toán.
Hoạt động kiểm toán có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc tăng cường niềm tin cho các bên liên quan (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý) vào BCTC của doanh nghiệp. Để đạt được điều này, bằng chứng kiểm toán phải đóng vai trò là xương sống, làm nền tảng cho sự trung thực và hợp lý của toàn bộ quá trình kiểm toán. Nếu không có đủ bằng chứng, ý kiến kiểm toán sẽ thiếu căn cứ và không có giá trị.
Bằng chứng kiểm toán là gì: Định nghĩa và yêu cầu cơ bản

Định nghĩa chi tiết về bằng chứng kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán là gì? Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), BCHK là tất cả các thông tin được KTV sử dụng khi đi đến kết luận làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán. Các thông tin này bao gồm cả sổ sách kế toán, BCTC, hóa đơn, hợp đồng, biên bản kiểm kê và các thông tin hỗ trợ khác có được từ bên trong hoặc bên ngoài đơn vị.
Hai yêu cầu bắt buộc đối với bằng chứng kiểm toán
Để được coi là có giá trị pháp lý và chuyên môn, BCHK phải đáp ứng hai yêu cầu song song:
Yêu cầu về số lượng (tính đầy đủ)
Số lượng bằng chứng kiểm toán phải đủ lớn để KTV có thể xây dựng kết luận một cách hợp lý và giảm thiểu rủi ro kiểm toán xuống mức chấp nhận được. Số lượng này phụ thuộc vào:
- Mức độ rủi ro sai sót trọng yếu của khoản mục.
- Chất lượng của các bằng chứng đã thu thập (nếu chất lượng thấp, số lượng cần nhiều hơn).
Yêu cầu về chất lượng (tính thích hợp) của BCHK
Tính thích hợp liên quan đến chất lượng và độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán:
Tính liên quan: Bằng chứng phải liên quan trực tiếp đến mục tiêu kiểm toán cụ thể. Ví dụ: Để kiểm tra sự hiện hữu của tài sản, KTV cần bằng chứng vật chất (kiểm kê), không phải chỉ là hóa đơn mua hàng.
Tính đáng tin cậy: Đây là yếu tố quan trọng quyết định giá trị của BCHK.
- BCHK thu thập từ nguồn độc lập bên ngoài (thư xác nhận) thường đáng tin cậy hơn nguồn nội bộ.
- BCHK bằng văn bản có độ tin cậy cao hơn bằng chứng lời nói.
- BCHK do KTV tự thu thập (thông qua quan sát, tính toán) thường có độ tin cậy cao hơn bằng chứng do đơn vị cung cấp.
Đặc điểm và phân loại các loại bằng chứng kiểm toán

Để dễ dàng quản lý và đánh giá độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán, các bằng chứng thường được phân loại dựa trên nguồn gốc và hình thức. Dưới đây là bảng phân loại các loại bằng chứng kiểm toán cơ bản cùng với ví dụ về bằng chứng kiểm toán chi tiết:
| Tiêu chí phân loại | Phân loại | Mô tả | Ví dụ minh họa chi tiết |
|---|---|---|---|
| Theo nguồn gốc | Nguồn bên trong | Do đơn vị được kiểm toán cung cấp. | Sổ cái, sổ chi tiết, biên bản họp nội bộ, quy chế lương thưởng. |
| Nguồn bên ngoài | Từ bên thứ ba độc lập. | Thư xác nhận công nợ từ khách hàng, sao kê ngân hàng, hóa đơn của nhà cung cấp. | |
| Theo hình thức | Bằng chứng vật chất | Dữ liệu hữu hình (physical evidence). | Biên bản kiểm kê quỹ tiền mặt, ảnh chụp nhà xưởng, sơ đồ quy trình sản xuất. |
| Bằng chứng tài liệu (Văn bản) | Chứng từ, văn bản pháp lý. | Hóa đơn GTGT, hợp đồng lao động, hợp đồng tín dụng. | |
| Bằng chứng lời nói | Thông tin thu thập qua phỏng vấn. | Bản giải trình của Ban Giám đốc về việc ghi nhận doanh thu, lời khai về một vụ kiện. |
Lưu ý sau bảng: Việc kết hợp sử dụng bằng chứng từ nhiều nguồn và hình thức khác nhau giúp tăng cường tính thuyết phục của toàn bộ hồ sơ kiểm toán.
Các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán hiệu quả

Kiểm toán viên sử dụng một loạt các kỹ thuật và thủ tục để thu thập bằng chứng kiểm toán một cách đầy đủ và thích hợp. Dưới đây là các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán chuẩn mực nhất, được chia thành các nhóm chính:
Kỹ thuật kiểm tra tài liệu và vật chất
Kiểm tra (Inspection): KTV xem xét tài liệu, hồ sơ (tài liệu tài chính hoặc phi tài chính) hoặc kiểm tra thực tế tài sản (ví dụ: xem xét giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, kiểm tra máy móc thiết bị).
Quan sát (Observation): KTV theo dõi một quy trình hoặc thủ tục đang được thực hiện (ví dụ: quan sát nhân viên kiểm kê hàng tồn kho, quan sát việc bốc dỡ hàng hóa).
Kỹ thuật thu thập thông tin từ bên ngoài
Xác nhận (Confirmation): Lấy xác nhận trực tiếp bằng văn bản từ bên thứ ba (ví dụ: gửi thư xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, hoặc số dư công nợ phải thu). Xác nhận được xem là nguồn bằng chứng có độ tin cậy rất cao.
Thẩm vấn (Inquiry): KTV tìm kiếm thông tin từ những người có hiểu biết trong hoặc ngoài đơn vị.
Kỹ thuật phân tích và tính toán
Thủ tục phân tích (Analytical Procedures): So sánh, phân tích các mối quan hệ giữa các dữ liệu tài chính và phi tài chính để xác định các biến động bất thường (ví dụ: so sánh tỷ suất lợi nhuận gộp với các năm trước hoặc trung bình ngành).
Thực hiện lại và tính toán lại (Reperformance and Recalculation):
- Tính toán lại: KTV tự thực hiện lại các phép tính của đơn vị (ví dụ: tính lại khấu hao tài sản cố định, lãi vay phải trả).
- Thực hiện lại: KTV tự thực hiện lại các thủ tục kiểm soát của đơn vị để đánh giá hiệu quả hoạt động của kiểm soát nội bộ.
Kết hợp thử nghiệm kiểm soát và cơ bản: KTV phải kết hợp cả thử nghiệm kiểm soát (đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ) và thử nghiệm cơ bản (kiểm tra các số liệu giao dịch và số dư) để thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.
Vai trò của bằng chứng kiểm toán
Vai trò của bằng chứng kiểm toán không chỉ dừng lại ở việc thu thập thông tin mà còn là nền tảng để KTV hoàn thành sứ mệnh của mình:
- Cơ sở hình thành ý kiến kiểm toán: BCHK là cơ sở pháp lý duy nhất để KTV đưa ra kết luận và trình bày ý kiến kiểm toán (Chấp nhận toàn phần, Ngoại trừ, Từ chối hoặc Không ý kiến).
- Đánh giá rủi ro kiểm toán: Thông qua việc thu thập và đánh giá BCHK, KTV có thể đánh giá rủi ro tiềm ẩn và mức độ sai sót trọng yếu trong BCTC của đơn vị, từ đó điều chỉnh phạm vi và quy mô kiểm toán.
- Tăng cường độ tin cậy: BCHK giúp xác nhận tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính, từ đó tăng cường niềm tin cho người sử dụng BCTC.
Kết luận và gợi mở mở rộng
Tóm lại, bằng chứng kiểm toán là gì? Đó chính là yếu tố quyết định chất lượng và giá trị pháp lý của mọi cuộc kiểm toán. Một kiểm toán viên chuyên nghiệp phải luôn đặt yêu cầu về tính đầy đủ và thích hợp của bằng chứng lên hàng đầu.
KTV cần liên tục trau dồi kỹ năng và áp dụng công nghệ để thu thập BCHK hiệu quả và đáng tin cậy hơn trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.
Nếu bạn đang tìm kiếm Dịch vụ Kiểm toán uy tín hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu về kiểm toán báo cáo tài chính, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn

Nội dung liên quan
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán