|
Tên DN |
Mã số thuế |
Lý do kiểm tra |
|
Cục HQ tỉnh An Giang |
|
|
1 |
Công ty TNHH MTV SX TM XNK Many |
1602049639 |
Chênh lệch số liệu BCQT năm 2021 với số liệu xuất nhập khẩu trên Hệ thống của cơ quan hải quan |
2 |
Công ty TNHH MTV TM XNK Hồng Nhân |
1601859246 |
Doanh nghiệp ngừng hoạt động loại hình gia công xuất khẩu |
3 |
Công ty TNHH MTV Lập Chí |
313432537 |
BCQT lần đầu. Vi phạm quy định về không thông báo cơ sở sản xuất gia công |
4 |
Công ty cổ phần may Việt Mỹ |
1601994157 |
Đánh giá việc tuân thủ pháp luật Hải quan đối với hoạt động gia công |
|
Cục HQ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
5 |
Cty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam |
3502224520 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
6 |
Cty TNHH Dongjin Global |
3502336577 |
Sử dụng cùng 01 mã nguyên liệu cho nhiều nguyên phụ liệu nhập khẩu. Số lượng xuất trả (B13) nguyên phụ liệu, vật tư lớn, thường xuyên. |
7 |
Cty TNHH Vard Vũng Tàu |
3500781205 |
Nghi vấn chênh lệch giữa lượng nguyên phụ liệu nhập khẩu và lượng sản phẩm xuất ra tại một số thời điểm. |
8 |
Cty TNHH Bao Bì Sheng Shing Việt Nam |
3500730923 |
Chênh lệch số liệu BCQT |
9 |
Cty TNHH CJ Foods Việt Nam – CN Bà Rịa Vũng Tàu |
3502236798-004 |
Nghi ngờ chênh lệch chuyển tồn sản phẩm trong BCQT |
10 |
CN Cty TNHH Thủy Tinh Malaya – Việt Nam |
300692986-001 |
Chưa nộp BCQT năm 2021 |
11 |
Cty TNHH Sản Xuất Đồ Gỗ Cao Cấp Thượng Hảo |
3500660183 |
Rủi ro về định mức hàng xuất khẩu |
|
Cục HQ tỉnh Bắc Ninh |
|
|
12 |
Cty TNHH Armstrong Weston Việt Nam |
2300293858 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
13 |
Cty CP SX sông hồng |
2300332761 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
14 |
Cty TNHH DCT component Vina |
2300931525 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
15 |
Cty TNHH Near Vina (Cty TNHH Siwoo Vina) |
2300972747 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
16 |
Cty TNHH Segyung Vina |
2300795022 |
Đã bị xử phạt do khai sai số lượng hàng nhập vào khu phi thuế quan |
17 |
Cty TNHH M&C Electronics Vina |
2300781686 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
18 |
Cty TNHH Khvatec Hanoi |
4601503439-001 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
19 |
Cty CP Him Lam Mộc Dũng |
0104755809 |
Số liệu BCQT có sự chênh lệch so với số liệu xuất nhập khẩu |
20 |
Cty TNHH Getac Precision Technology Việt Nam |
2300330323 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
21 |
Cty TNHH Longtech Precision Việt Nam |
2300277214 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
22 |
Cty TNHH Woojeon Vina |
2300781164 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
23 |
Cty TNHH In YaoLong Việt Nam |
2301085762 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
24 |
Cty TNHH Yize Việt Nam |
2300999065 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
25 |
Cty TNHH LTK Cable Việt Nam |
2301106797 |
Nghi ngờ chênh lệch giữa BCQT với thực tế |
26 |
Cty TNHH bao bì East Color Việt Nam |
2301107825 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
27 |
Cty TNHH J&L Tech Vina |
2300894337 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
28 |
Cty TNHH điện tử Gaoqi (Việt Nam) |
2301014521 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
29 |
Cty TNHH công nghệ Cimiya (Việt Nam) |
2301101534 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
30 |
Cty TNHH Woori Tech Vina |
2300853919 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
31 |
Cty CP Đầu tư và phát triển TDT |
4600941221 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
32 |
Cty TNHH Jun Jin Electronics Việt Nam |
4601254197 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
33 |
Cty TNHH MTV Cơ khí |
4600587877 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
34 |
Cty TNHH Vina CTS Thái Nguyên |
4601143874 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
35 |
Cty TNHH công nghệ điện tử Jinsung |
2400483355 |
Chênh lệch số liệu trên BCQT và số liệu hải quan |
|
Cục HQ tỉnh Bình Dương |
|
36 |
Cty TNHH Hyun Dae Sm Vina |
3700780022 |
Có dấu hiệu rủi ro về gian lận nguyên liệu |
37 |
Cty TNHH Wattens Việt Nam |
3700891452 |
Có dấu hiệu rủi ro về gian lận nguyên liệu |
38 |
CTy TNHH Ki. Works (Vietnam) |
3700422080 |
Doanh nghiệp làm nhiều loại hình dễ gian lận thuế |
39 |
Cty TNHH Stickley International |
3700603591 |
Doanh nghiệp làm 2 loại hình dễ gian lận thuế |
40 |
Cty TNHH Sato – Sangyo Việt Nam |
3700635868 |
Doanh nghiệp có nhà xưởng ngoài KCN VSIP 1, có rủi ro về gian lận nguyên liệu |
41 |
Cty TNHH Forte Grow Medical Việt Nam |
3700373820 |
Có dấu hiệu rủi ro về gian lận nguyên liệu |
42 |
Cty TNHH Casarredo Manufacturing |
3700556630 |
Có dấu hiệu rủi ro về gian lận nguyên liệu |
43 |
Cty TNHH Bao Bì MM Vidon |
3702185082 |
Lượng nguyên vật liệu nhập khẩu trong kỳ trên BCQT chênh lệch với số liệu tờ khai nhập khẩu |
44 |
Cty TNHH Giày da Mỹ Phong |
2100308539 |
Doanh nghiệp rủi ro về gian lận nguyên liệu |
45 |
Cty TNHH SX Gỗ Hải An |
3702737329 |
Có dấu hiệu rủi ro về gian lận nguyên vật liệu nhập SXXK |
46 |
Cty CP Thái Bình Kiên Giang |
1701958307 |
Có dấu hiệu rủi ro về gian lận nguyên liệu |
47 |
Cty TNHH Đồ Gỗ Burden |
3702090828 |
Doanh nghiệp ngừng loại hình gia công và chuyển sang loại hình kinh doanh |
48 |
Cty TNHH Thiết bị gia dụng Minh Khai |
3702881749 |
Doanh nghiệp ngừng loại hình gia công. |
49 |
Cty CP SX KD XNK Minh Tiến |
3700787814 |
Doanh nghiệp ngừng loại hình gia công và chuyển sang loại hình kinh doanh |
50 |
Cty TNHH SX TM Kỳ Thịnh |
3702886592 |
Tình hình xuất nhập khẩu bất thường |
51 |
Cty CP may mặc Leading Star Việt Nam |
3702412200 |
Thực hiện hoạt động gia công lại tại nhiều tỉnh, thành ngoài địa bàn Bình Dương; mở tờ khai nhập khẩu thuộc loại hình miễn thuế tại hải quan địa phương khác |
52 |
Cty TNHH GB Vina |
3700746991 |
Chậm nộp BCQT |
53 |
Cty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt |
3702367364 |
Mặt hàng sợi thuế suất cao dễ gian lận thuế |
54 |
Cty TNHH Hiệp Long |
3700370883 |
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu 2 loại hình dễ gian lận thuế |
55 |
Cty TNHH Red River Foods Việt Nam |
3702430087 |
Doanh nghiệp có nhiều nhà xưởng ngoài Bình Dương |
56 |
Cty TNHH MTV SX TM Chánh Đạt |
3702364927 |
Không nộp BCQT mẫu 15a |
57 |
Cty TNHH Sản Xuất Vũ Uy |
3700710441 |
Chậm nộp BCQT |
58 |
Cty TNHH Jing Tzuan |
3700330489 |
BCQT của doanh nghiệp còn tồn nhiều nguyên liệu, rủi ro gian lận cao |
59 |
Cty TNHH Liên Phát |
3700150983 |
BCQT của doanh nghiệp còn tồn nhiều nguyên liệu, rủi ro gian lận cao |
60 |
Cty TNHH Leding Edge |
3700406064 |
BCQT của doanh nghiệp còn tồn nhiều nguyên liệu, rủi ro gian lận cao |
61 |
Cty TNHH Oleer Việt Nam |
3700329412 |
BCQT của doanh nghiệp còn tồn nhiều nguyên liệu, rủi ro gian lận cao |
62 |
Cty TNHH Highland Dragon |
3700303100 |
Doanh nghiệp vừa làm SXXK vừa làm kinh doanh, có dấu hiệu gian lận |
63 |
Cty TNHH Cao Su Siêu Việt |
3700231368 |
BCQT của doanh nghiệp còn tồn nhiều nguyên liệu, rủi ro gian lận cao |
64 |
Cty TNHH Âu Á Liên Hiệp |
3700231978 |
Doanh nghiệp nhập nhiều, xuất ít tờ khai |
65 |
Cty TNHH Bao bì Vina Hsinlung |
3700231978 |
Số liệu BCQT chênh lệch so với số liệu hải quan |
66 |
Cty CP Công Nghiệp Đông Hưng |
3700820571 |
Doanh nghiệp nhập nhiều, xuất ít tờ khai |
67 |
Cty TNHH Dù Châu Á |
309469686 |
BCQT của doanh nghiệp còn tồn nhiều nguyên liệu, rủi ro gian lận cao |
68 |
Cty CP Đầu Tư & Phát Triển Thiên Nam |
3700352789 |
BCQT của doanh nghiệp còn tồn nhiều nguyên liệu, rủi ro gian lận cao |
69 |
Cty TNHH UDY Vina |
3700759292 |
Doanh nghiệp nhập nhiều, xuất ít tờ khai |
70 |
Cty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng |
3700573932 |
Tồn đầu kỳ BCQT 2021 khác tồn cuối kỳ BCQT 2020 |
71 |
Cty TNHH Quốc Tế Wimbledon |
3700544917 |
Thực hiện hoạt động gia công lại thường xuyên tại nhiều đơn vị nằm ngoài địa bàn Bình Dương. |
72 |
Cty TNHH Chánh Kiết |
3700307987 |
Số liệu BCQT chênh lệch so với số liệu hải quan |
73 |
Cty TNHH Young Min Việt Nam |
3700563405 |
Doanh nghiệp làm 2 loại hình, dễ lẫn lộn nguyên liệu |
74 |
Cty TNHH Việt Thịnh Furniture |
3702493337 |
Nghi vấn doanh nghiệp bán phế liệu không kê khai nộp thuế |
75 |
Cty TNHH Điện Tử Huajie Việt Nam |
3702815601 |
Chênh lệch giữa lượng nguyên vật liệu thực tế sử dụng so với dữ liệu tờ khai hải quan. |
76 |
Cty TNHH Karui International |
3702936229 |
Doanh nghiệp rủi ro về gian lận nguyên liệu |
77 |
Cty TNHH Quốc tế Đại Hùng |
3702347752 |
Doanh nghiệp rủi ro về gian lận nguyên liệu |
78 |
Cty TNHH Acoca Bicycle (Việt Nam) |
3702695206 |
Doanh nghiệp rủi ro về gian lận nguyên liệu |
79 |
Cty TNHH SX Hưng Đông Phương |
3702928570 |
Doanh nghiệp rủi ro về gian lận nguyên liệu |
80 |
Cty TNHH MTV Kỹ thuật CN Phú Khải |
3702836471 |
Doanh nghiệp rủi ro về gian lận nguyên liệu |
81 |
Cty TNHH Asahi Chemicals Việt Nam |
3700969331 |
Doanh nghiệp rủi ro về gian lận nguyên liệu |
82 |
Cty TNHH Zylux Vietnam |
3702463727 |
Doanh nghiệp có sản phẩm xuất khẩu tăng giảm bất thường |
83 |
Cty TNHH Shining Star Printing and Packing VN |
3702178254 |
Nghi ngờ chênh lệch số liệu BCQT với số liệu tồn kho sau khi doanh nghiệp sáp nhập |
84 |
Cty TNHH Tsrc (Vietnam) |
3702711338 |
Doanh nghiệp có sản phẩm xuất khẩu tăng giảm bất thường |
85 |
Cty TNHH Samwon Việt Nam |
3702365487 |
Tình hình xuất nhập khẩu bất thường |
|
Cục HQ tỉnh Bình Định |
|
|
86 |
Cty TNHH Mãi Tín Bình Định |
4101531526 |
Nghi vấn số liệu trên BCQT chưa chính xác chênh lệch số liệu chuyển tồn đầu kỳ |
87 |
Cty CP lâm nghiệp 19 |
4100258994 |
Nghi vấn số liệu trên BCQT chưa chính xác, thay đổi tên, mã sản phẩm |
88 |
Cty CP SX TM đồ mộc Việt Nam |
1101930155 |
Nghi vấn số liệu trên BCQT chưa chính xác, khai báo mã nguyên phụ liệu trên hệ thống nhưng chưa lấy số tiếp nhận, không khai báo trên BCQT |
|
Cục HQ tỉnh Bình Phước |
|
|
89 |
Cty TNHH MTV Signature Home Furnishings |
3800286402 |
Chênh lệch số liệu giữa BCQT với số liệu tờ khai xuất nhập khẩu trên hệ thống của cơ quan hải quan; Chậm nộp BCQT |
|
Cục HQ tỉnh Cà Mau |
|
|
90 |
Cty CP Chế biến và XNK Thủy sản Thanh Đoàn |
2000390561 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
91 |
Cty TNHH Thủy sản NVD |
2001091571 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
92 |
Cty TNHH Đại Lợi |
2000496952 |
Nộp BCQT lần đầu, kiểm tra đánh giá rủi ro về sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, doanh nghiệp chưa có sản phẩm xuất khẩu |
93 |
Cty CP thủy sản Bạc Liêu. |
1900253340 |
Vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan; nghi ngờ có sự chênh lệch số liệu giữa báo cáo quyết toán với xuất nhập khẩu thực tế. |
94 |
Cty CP thủy sản Minh Hải. |
1900264511 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch số liệu giữa báo cáo quyết toán với xuất nhập khẩu thực tế. |
95 |
Cty TNHH MTV Pinetree. |
1900583028 |
Kiểm tra dấu hiệu rủi ro tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư nhập khẩu và kiểm tra tính phù hợp của sản phẩm xuất khẩu với nguyên liệu, vật tư đã nhập khẩu. |
96 |
Cty TNHH chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Trang Khanh. |
1900287501 |
Kiểm tra dấu hiệu rủi ro tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư nhập khẩu và kiểm tra tính phù hợp của sản phẩm xuất khẩu với nguyên liệu, vật tư đã nhập khẩu. |
97 |
Cty CP chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Phương Anh |
1900336237 |
Vi phạm hành chính về thủ tục hải quan; Kiểm tra dấu hiệu rủi ro tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư nhập khẩu và kiểm tra tính phù hợp của sản phẩm xuất khẩu với nguyên liệu, vật tư đã nhập khẩu. |
|
Cục HQ tỉnh Cần Thơ |
|
|
98 |
Cty CP May Nhà Bè Sóc Trăng |
2200733135 |
Quá chu kỳ sản xuất nhưng không có sản phẩm xuất khẩu |
99 |
Cty TNHH may mặc Phương Thảo |
6300308766 |
Doanh nghiệp thường có sai sót trong khai báo hải quan |
100 |
Cty TNHH Giày Vĩnh An |
1501017415 |
Lượng tồn cuối kỳ nguyên liệu BCQT năm 2020 chênh lệch với lượng tồn đầu kỳ nguyên liệu BCQT năm 2021 |
101 |
Cty CP Liquid Combustion Technology Việt Nam |
1501117635 |
BCQT năm 2021 có chênh lệch; DNCX mới hoạt động tại địa bàn, có sai sót trong quản lý nguyên vật liệu nhập để SXXK |
102 |
Cty TNHH Furukawa Automotive Systomes Vĩnh Long Việt Nam |
1501114948 |
BCQT năm 2021 có chênh lệch; DNCX mới hoạt động tại địa bàn |
103 |
Cty TNHH Thủy sản Biển Đông |
1800581926 |
BCQT chênh lệch với dữ liệu trên hệ thống của cơ quan hải quan |
104 |
Cty CP thủy sản Hà Nội – Cần Thơ |
1800604806 |
BCQT chênh lệch với dữ liệu trên hệ thống của cơ quan hải quan |
105 |
Cty CP Thủy sản Hải Sáng |
1801203980 |
BCQT chênh lệch với dữ liệu trên hệ thống của cơ quan hải quan |
|
Cục HQ tỉnh Cao Bằng |
|
|
106 |
Cty TNHH MTV máy và DV nông nghiệp Sơn Hà |
4800822246 |
Đánh giá tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp |
107 |
Cty TNHH MTV Sài Gòn cà phê |
4800865313 |
BCQT có sự chênh lệch với tờ khai xuất nhập khẩu, doanh nghiệp thanh khoản hợp đồng gia công cũ để mở hợp đồng gia công mới |
|
Cục HQ TP. Đà Nẵng |
|
|
108 |
Cty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc tế |
401871798 |
Doanh nghiệp lần đầu nộp BCQT, có rủi ro trong quản lý nguyên liệu, vật tư. Doanh nghiệp nhiều lần vi phạm pháp luật hải quan. |
109 |
Cty TNHH Yajie Việt Nam |
402029898 |
Doanh nghiệp lần đầu nộp BCQT, có rủi ro trong quản lý nguyên liệu, vật tư. Doanh nghiệp nhiều lần vi phạm pháp luật hải quan. |
110 |
Cty TNHH ICT Vina |
401908261 |
Doanh nghiệp lần đầu nộp BCQT, có rủi ro trong quản lý nguyên liệu, vật tư. Doanh nghiệp nhiều lần vi phạm pháp luật hải quan. |
111 |
Cty TNHH Universal Alloy Corporation Việt Nam (UAC) |
401957780 |
Nghi vấn có rủi ro trong việc bán phế liệu vào thị trường nội địa. Doanh nghiệp nhiều lần vi phạm pháp luật hải quan. |
112 |
Cty TNHH Max Planning Vina |
400429410 |
Quản lý rủi ro, đánh giá tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp, nghi ngờ số liệu trên BCQT lệch so với số liệu xuất nhập khẩu. |
|
Cục HQ tỉnh Đăk Lăk |
|
|
113 |
Cty CP tơ lụa Đông Lâm |
5800459514 |
Sử dụng thành phẩm tồn kho cuối kỳ năm 2020 để đưa vào sản xuất sản phẩm khác nhưng trong định mức sử dụng nguyên liệu nhập khẩu ban đầu; số lượng thành phẩm nhập kho trong kỳ không đúng với số lượng nguyên liệu đưa vào sản xuất nhân (x) với định mức; quá chu kỳ sản xuất nhưng chưa xuất khẩu hết |
114 |
Cty TNHH VMV Châu Á |
5800967490 |
Có sự chênh lệch giữa BCQT và số liệu của cơ quan hải quan. Mặt hàng có thuế suất thuế nhập khẩu cao và chịu thuế TTĐB |
|
Cục HQ tỉnh Đồng Nai |
|
|
115 |
Cty TNHH Hàn Nam Vina |
305313462 |
Số liệu BCQT chênh lệch với số liệu xuất nhập khẩu của cơ quan Hải quan |
116 |
Cty TNHH Dongshin Việt Nam |
3603517241 |
Gia công sản xuất bộ phận của giày, nguyên vật liệu nhập khẩu có thuế suất cao. Có nghi ngờ trong quản lý nguyên vật liệu. |
117 |
Cty TNHH Viet Hsiang |
3600520091 |
Tồn nhiều mã nguyên liệu SXXK không đưa vào sản xuất thành phẩm, có nghi ngờ trong quản lý nguyên vật liệu. |
118 |
Cty CP đúc chính xác C.Q.S May’s |
3600490111 |
Số liệu BCQT có sai khác so với số liệu của Hải quan. |
119 |
Cty TNHH Nyan Kids Đồng Nai |
3603547486 |
Chậm nộp BCQT năm trước; Nghi vấn sai BCQT so với số liệu của cơ quan Hải quan |
120 |
Cty TNHH GST Việt Nam |
3603432453 |
Nộp chậm BCQT 2021 (nghi ngờ về số liệu) |
121 |
Cty TNHH Timber Industries |
3600666679 |
Nghi ngờ số liệu BCQT |
122 |
Cty TNHH Shin Heung Đồng Nai |
3603417737 |
Nghi ngờ số liệu BCQT |
123 |
CN Cty TNHH Internation B2B Solution |
0102142123-001 |
Số liệu BCQT có sự chênh lệch với số liệu xuất nhập khẩu của cơ quan Hải quan |
124 |
Cty TNHH thép KOS Việt Nam |
3600523053 |
Doanh nghiệp rủi ro cao, nhập khẩu nguyên liệu loại hình kinh doanh – SXXK |
|
Cục HQ tỉnh Đồng Tháp |
|
|
125 |
Cty TNHH Ricegrowers Việt Nam |
1402096649 |
Số liệu BCQT chênh lệch với số liệu của cơ quan hải quan. |
126 |
Cty CP XNK Thủy sản Cửu Long |
1400571715 |
Số liệu BCQT chênh lệch với số liệu của cơ quan hải quan; Khai sai thường xuyên; Sửa đổi BCQT năm 2020 quá thời hạn quy định. |
127 |
Cty CP Thủy sản Trường Giang |
1400572765 |
Cty sửa đổi BCQT quá thời hạn quy định (từ 2018 – 2020). |
|
Cục HQ tỉnh Hà Giang |
|
|
128 |
Cty CP khoa học kỹ thuật điện tử Ý Đức Hà Giang |
5100463233 |
Quá chu kỳ sản xuất không có sản phẩm xuất khẩu, không hoạt động tại địa chỉ kinh doanh |
|
Cục HQ TP. Hà Nội |
|
|
129 |
Cty Opus One |
2600259054 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
130 |
Cty TNHH MTV Huyền Lĩnh |
2600635100 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
131 |
Cty TNHH Hwa Sung Vina |
2601031006 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
132 |
Cty TNHH TM và SX bao bì Sông Lam |
101376457 |
Theo dấu hiệu rủi ro |
133 |
Cty TNHH Ánh Dương |
500406713 |
Theo dấu hiệu rủi ro |
134 |
Cty CP phát triển công nghệ Tora Việt Nam |
108264784 |
Theo dấu hiệu rủi ro |
135 |
Cty CP Công nghiệp thiết bị điện Đại An |
108163899 |
Lệch tồn nguyên vật liệu trên BCQT |
136 |
Cty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
100114177 |
Khai chưa đầy đủ nguyên phụ liệu |
137 |
Cty TNHH YRM Hà Nội |
101473098 |
Lệch tồn sản phẩm xuất khẩu, số liệu sản phẩm xuất khẩu BCQT chênh lệch với dữ liệu hệ thống |
138 |
Cty TNHH công nghệ Thiên Hòa |
5200900705 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
139 |
Cty TNHH MTV cơ khí 83 |
5200104527 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
140 |
Cty TNHH May HLT |
109737659 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
141 |
Cty TNHH Cơ khí Thiên Phú |
500567284 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
142 |
Cty CP May Đông Mỹ Hanosimex |
101862182 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
143 |
Cty TNHH Minh Lộc |
500452237 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
144 |
Cty TNHH Minh Phương |
500141721 |
Nghi ngờ có sự chênh lệch giữa BCQT với dữ liệu hải quan |
145 |
Cty TNHH XNK và đầu tư sản xuất Hà Nội |
105740026 |
Quá chu kỳ sản xuất không có sản phẩm xuất khẩu, doanh nghiệp mở tờ khai nhiều loại hình tại các Cục Hải quan. |
146 |
Cty TNHH Giáo Dục và Đào Tạo Liberty Hà Nội |
16951132 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro |
147 |
Cty TNHH Cellmech International Vina |
2500479708 |
Rủi ro quản lý nguyên vật liệu |
148 |
Cty Inkel Việt Nam |
106119963 |
Rủi ro quản lý nguyên vật liệu |
149 |
Cty TNHH Đông Nam Megatek Vina |
2500600312 |
Rủi ro quản lý nguyên vật liệu |
150 |
Cty TNHH Midori Apparel Việt Nam |
2500301513 |
Rủi ro quản lý nguyên vật liệu |
151 |
Cty CP Đầu tư và May mặc V-LINK |
5400479347 |
Chậm nộp báo cáo quyết toán |
152 |
Cty TNHH Điện Tử Boshine Việt Nam |
5400505734 |
Kiểm tra đánh giá tuân thủ |
153 |
Cty TNHH Apprel Studio Việt Nam |
108595095 |
Kiểm tra việc quản lý nguyên vật liệu |
154 |
Cty TNHH Giày Trường Xuân |
108239410 |
Kiểm tra việc quản lý nguyên vật liệu |
|
Cục HQ Hà Nam Ninh |
|
|
155 |
Cty TNHH giầy Ngọc Hồng |
700798835 |
BCQT nguyên vật liệu nhập khẩu không phù hợp tờ khai nhập khẩu (mã HCHC) 2021 |
156 |
Cty TNHH Seojin Auto – CN Hà Nam |
2300956022-001 |
Mã nguyên phụ liệu NL30 trong BCQT có phát sinh nhập khẩu trong kỳ nhưng không có theo tờ khai nhập khẩu của năm 2021 |
157 |
Cty TNHH Risuntek Việt Nam |
700828159 |
Doanh nghiệp có hoạt động mới, từ 2021 chưa có thông báo xử lý phế liệu, phế phẩm |
158 |
Cty TNHH Soosan Enesol Vina |
700833832 |
Doanh nghiệp có hoạt động mới, từ 2021 chưa có thông báo xử lý phế liệu, phế phẩm |
159 |
Cty TNHH Ohtsuka Sangyo Material Việt Nam |
700776158 |
Xây dựng định mức của một số sản phẩm chưa phù hợp. |
160 |
Cty CP SX – XNK Thủ Công Mỹ Nghệ Và Nông Sản Tổng Hợp |
102670596 |
Doanh nghiệp hoạt động từ lâu nhưng chưa thực hiện tiêu hủy phế liệu phế phẩm. Trong năm 2021 đã thực hiện sửa tờ khai liên quan đến số lượng. |
161 |
Cty TNHH Chien Bian Việt Nam |
700759762 |
Doanh nghiệp hoạt động từ lâu nhưng chưa thực hiện tiêu hủy phế liệu phế phẩm |
162 |
Cty TNHH Taesung Hitech Vina |
700798384 |
Doanh nghiệp hoạt động theo loại hình gia công đã lâu nhưng không xử lý phế liệu, doanh nghiệp nhiều lần thực hiện hủy, sửa tờ khai sau thông quan. |
163 |
Cty TNHH Dệt May Nga Thành |
700640090 |
Doanh nghiệp hoạt động từ lâu nhưng chưa thực hiện tiêu hủy phế liệu phế phẩm |
164 |
Cty TNHH May Hoàng Khánh |
700835861 |
Doanh nghiệp có hoạt động lâu nhưng chưa có thông báo xử lý phế liệu, phế phẩm |
165 |
Cty TNHH Fuji Electric Industry Việt Nam |
700801284 |
BCQT phần nguyên liệu không phù hợp với hồ sơ hải quan, doanh nghiệp không thông báo phương án xử lý phế liệu. Kim ngạch năm 2021 tăng cao bất thường so với năm 2020 (gần gấp 2), trong khi không thông báo bổ sung về năng lực sản xuất |
166 |
Cty TNHH Neweb Việt Nam |
700837869 |
Mã nguyên vật liệu khai báo trên tờ khai năm 2021 không trùng khớp với trên BCQT |
167 |
Cty TNHH Moonpo Development Việt Nam |
700834811 |
Nguyên liệu trong BCQT có nhập, xuất nhưng trong định mức không có nguyên liệu đó. |
168 |
Cty TNHH Kyeong Jin Harness vina |
700833790 |
BCQT phần nguyên liệu không phù hợp với hồ sơ hải quan, không phát sinh phế liệu và DN không thông báo phương án xử lý phế liệu |
169 |
Cty TNHH G Star Vina |
700820128 |
Doanh nghiệp hoạt động từ lâu nhưng chưa thực hiện tiêu hủy phế liệu phế phẩm |
170 |
Cty TNHH đồ dùng thể thao Victory Việt Nam |
601182072 |
Chênh lệch số liệu giữa BCQT và số liệu của cơ quan hải quan |
171 |
Cty TNHH May PL |
601177386 |
Nghi ngờ doanh nghiệp tự ý xử lý phế liệu, phế phẩm không thông báo với cơ quan hải quan |
172 |
Tổng Cty CP dệt may Nam Định – Cty May 2 |
600019436 |
Nghi ngờ doanh nghiệp tự ý xử lý phế liệu, phế phẩm không thông báo với cơ quan hải quan |
173 |
CN Cty TNHH đầu tư và thương mại dịch vụ Gia Khang tại Nam Định |
106771651-001 |
Nghi ngờ doanh nghiệp tự ý xử lý phế liệu, phế phẩm không thông báo với cơ quan hải quan |
174 |
Cty CP thời trang thể thao chuyên nghiệp Giao Thủy |
600408270 |
Chênh lệch số liệu giữa BCQT và số liệu của cơ quan hải quan |
175 |
Cty CP may thể thao chuyên nghiệp Giao Yến |
601057138 |
Chênh lệch số liệu giữa BCQT và số liệu của cơ quan hải quan |
176 |
Cty TNHH Beauty Surplus Int’l Việt Nam |
2700400462 |
Nghi vấn bán nguyên liệu, vật tư, sản phẩm vào nội địa thuộc đối tượng miễn thuế nhưng không khai báo với cơ quan hải quan |
177 |
Cty TNHH Winnercom Vina |
2700905424 |
Nghi vấn bán nguyên liệu, vật tư, sản phẩm vào nội địa thuộc đối tượng miễn thuế theo quy định nhưng không khai báo với cơ quan hải quan |
178 |
Cty TNHH Daeseung Ninh Bình |
2700869984 |
Nghi vấn bán nguyên liệu, vật tư, sản phẩm vào nội địa thuộc đối tượng miễn thuế theo quy định |
179 |
Cty TNHH Đồng Tâm Nguyện |
2700839154 |
Nghi vấn bán nguyên liệu, vật tư, sản phẩm vào nội địa thuộc đối tượng miễn thuế theo quy định nhưng không khai báo với cơ quan hải quan |
|
Cục HQ TP. Hải Phòng |
|
|
180 |
Cty CP may Việt Hồng |
1000361801 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
181 |
Cty TNHH Alim Hà Nội |
102955383 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
182 |
Cty TNHH thực phẩm Vạn Đắc Phúc |
800006258 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
183 |
Cty TNHH Ihi Infrastructure Asia |
200858733 |
Lượng phế liệu phế phẩm xử lý quá lớn trong kỳ cần đánh giá rủi ro về định mức thực tế. |
184 |
Cty TNHH Phong Mậu |
201106599 |
Lượng nguyên vật liệu được quy định trong hợp đồng gia công chênh lệch với lượng nguyên vật liệu trên các tờ khai nhập khẩu theo hợp đồng đó. |
185 |
Cty CP Giấy Hải PHòng |
200462650 |
Có dấu hiệu rủi ro trong việc lập báo cáo quyết toán (lượng nhập trong kỳ mẫu 15 chưa phù hợp) |
186 |
Cty TNHH Alim Global |
2600946755 |
Dữ liệu khai báo trong BCQT không phù hợp (lượng nhập trong kỳ và tái xuất chưa phù hợp) |
187 |
Cty TNHH Creative Source Việt Nam |
1001094651 |
Hết hạn hợp đồng gia công 31/12/2021 vẫn báo cáo còn tồn thành phẩm |
188 |
Cty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Hoa Long |
201308732 |
Dữ liệu tồn đầu kỳ chưa phù hợp với tồn cuối kỳ năm 2020 |
189 |
Cty CP đế Thành Tô |
200851463 |
Dữ liệu tồn đầu kỳ có sự chênh lệch so với cuối kỳ năm 2020 |
190 |
Cty CP Nguyên liệu Bắc Mỹ |
108487798 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
191 |
Cty TNHH Tian Long Việt Nam |
201953877 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
192 |
Cty CP Sản xuất Và Công nghệ Nhựa Pha Lê |
103018538 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
193 |
Cty TNHH Công nghệ Luyện Kim Vicmet Việt Nam |
4900799431 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
194 |
Cty CP May Việt Trí Thái Bình |
1001138764 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
195 |
Cty TNHH Byeok Jin Vina |
2802533648 |
Nghi ngờ nhập nguyên liệu hợp đồng này nhưng xuất sản phẩm cho hợp đồng khác. |
196 |
Cty TNHH Thiết bị điện Mirae Vina |
202012992 |
Lượng tồn đầu kỳ nguyên vật liệu BCQT 2021 lệch với lượng tồn cuối kỳ BCQT 2020 |
197 |
Cty TNHH Việt Nam United |
202046991 |
Chênh lệch lượng nguyên liệu nhập trong kỳ so với tờ khai hải quan |
198 |
Cty TNHH SL Electronics VN |
201717862 |
Chênh lệch lượng nguyên liệu nhập trong kỳ so với tờ khai hải quan |
199 |
Cty TNHH Kokuyo Việt Nam |
200656663 |
Chênh lệch lượng nguyên liệu nhập trong kỳ so với tờ khai hải quan |
200 |
Cty TNHH Fuji Seiko Việt Nam |
201206226 |
Chênh lệch lượng nguyên liệu nhập trong kỳ so với tờ khai hải quan |
201 |
Cty TNHH công nghệ máy văn phòng Kyocera Việt Nam |
201186139 |
Chênh lệch lượng nguyên liệu nhập trong kỳ so với tờ khai hải quan |
202 |
Cty TNHH Điện Máy Đại Dương (Hải Phòng) |
201934514 |
Chênh lệch lượng nguyên liệu nhập trong kỳ so với tờ khai hải quan |
203 |
Cty TNHH Vinomarine |
200845163 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
204 |
Cty TNHH Jin Gog She Precision Mold VN |
201914010 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
205 |
Cty TNHH Mây Creation (Việt Nam) |
201964741 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
206 |
Cty TNHH ICS Việt Nam |
801002390 |
Có sai lệch số liệu trên BCQT với dữ liệu trên hệ thống của cơ quan hải quan |
207 |
Cty TNHH Jewelry Khan |
901025264 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
208 |
Cty TNHH C&K Components (Việt Nam) |
901059217 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
209 |
Cty TNHH Dây Và Cáp Điện Ngọc Khánh |
900237594 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
210 |
Cty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam |
101545803 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
211 |
Cty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam |
900287482 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
212 |
Cty CP Xuất Nhập khẩu may Anh Vũ |
100952926 |
Chuyền từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
213 |
Cty TNHH May Mặc Châu Á |
900913718 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
214 |
Cty TNHH Shindengen Việt Nam |
900621666 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
215 |
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh |
900291143 |
Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng đột biến, chênh lệch số liệu BCQT với khai báo cơ quan hải quan |
216 |
Cty TNHH May Mặc Ehwa-Ht |
901023940 |
Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng đột biến, chênh lệch số liệu BCQT với khai báo cơ quan hải quan |
217 |
Cty CP Phú Hưng |
900297829 |
Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng đột biến, chênh lệch số liệu BCQT với khai báo cơ quan hải quan |
218 |
Cty TNHH May Phú Tân |
901094130 |
Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng đột biến, chênh lệch số liệu BCQT với khai báo cơ quan hải quan |
219 |
Cty TNHH Kwang Jin Việt Nam |
900259598 |
Chênh lệch số liệu BCQT với khai báo cơ quan hải quan |
220 |
Cty TNHH Sun Garment |
1001120407 |
Nghi vấn xuất khẩu không đúng quy định (hủy tờ khai) |
221 |
Cty CP Hải Bình Phát |
200721062 |
Doanh nghiệp mở nhiều tờ khai xuất khẩu, nhập khẩu tại chỗ có dấu hiệu rủi ro bán hàng vào thị trường nội địa |
222 |
Cty TNHH Phú Cường |
900218707 |
Doanh nghiệp thực hiện nhiều loại hình, có dấu hiệu rủi ro không đúng mục đích sử dụng nhằm gian lận thuế |
|
Cục HQ TP. Hồ Chí Minh |
|
223 |
Cty TNHH Sunshine Home |
1101921873 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
224 |
Cty TNHH Sungwon Field Vina |
312668233 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
225 |
Cty TNHH Toàn cầu c& T |
315062426 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
226 |
Cty TNHH sx TMDV XNK May mặc Quỳnh Anh |
312366320 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
227 |
Cty TNHH May Mặc Toptex |
3600263422 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
228 |
Cty TNHH Hào Thành (Việt Nam) |
305686658 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
229 |
Cty TNHH GGM Việt Nam |
3701938174 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
230 |
Cty TNHH MTV CN Quốc tế Starlily VN |
1101757260 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
231 |
Cty TNHH Quốc tế Tonsun |
2100647718 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
232 |
Cty TNHH Aban Việt Nam |
304301880 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
233 |
Cty TNHH Ikew Việt Nam |
1101925980 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
234 |
Cty TNHH TM Quốc Tế Dragon up |
302012876 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
235 |
Cty TNHH Top Royal Flash VN |
302200975 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
236 |
Cty OCI Việt Nam |
3700229986 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
237 |
Cty TNHH Volcafe Việt Nam |
3603189255 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
238 |
Cty TNHH Jooco Dona |
3603152456 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
239 |
Cty TNHH King Wind Industrial |
3700481495 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
240 |
CTY TNHH Công nghiệp Green Field |
3702304558 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
241 |
Cty TNHH Phân bón Hàn – Việt |
313300594 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
242 |
Cty TNHH Coepto Việt Nam |
1101851915 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
243 |
Cty TNHH Backer Heating Technologies Việt Nam |
1101832398 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
244 |
Cty TNHH MTV Bigsun VN_1 |
311019437 |
Doanh nghiệp có công văn xin sửa BCQT |
245 |
Cty TNHH Young Chemical Vina |
1101695529 |
Đưa nguồn nguyên liệu mua nội địa vào BCQT |
246 |
Cty TNHH Toàn Thắng |
301691689 |
Doanh nghiệp đề nghị thay đổi mã thành phẩm các năm 2020, 2021 |
247 |
Cty TNHH V-Probes Holdings |
305048373 |
Số liệu BCQT chưa phù hợp, doanh nghiệp truyền gồm hợp đồng gia công, chênh lệch số liệu giữa tồn cuối kỳ của năm 2020 với đầu kỳ năm 2021. |
248 |
Cty TNHH Kim Việt Hưng |
304455633 |
Doanh nghiệp sửa BCQT |
249 |
Cty TNHH Cloth & People Vina |
312581945 |
Truyền thiếu hợp đồng gia công |
250 |
Cty TNHH Way Hong |
302795698 |
Truyền thiếu hợp đồng gia công |
251 |
Cty TNHH Seong Ji SG |
3603365609 |
Đưa nguồn nguyên liệu A12 vào BCQT |
252 |
Cty TNHH Long Vĩ Việt Nam |
1100781870 |
Chênh lệch số liệu BCQT |
253 |
Cty MTV Thanh Bình – Đồng Tháp |
1402054046 |
Doanh nghiệp truyền thiếu định mức của BCQT 2021 |
254 |
Cty TNHH TM Thư Trang |
303231662 |
Lượng nguyên liệu nhập khẩu nhiều nhưng lượng sản phẩm xuất khẩu ít, không tương ứng. |
255 |
Cty CP Dệt May Liên Phương |
301445891 |
Doanh nghiệp truyền thiếu định mức của BCQT 2021 |
256 |
Cty TNHH CN Hóa Nhựa Bông Sen |
300988599 |
Doanh nghiệp truyền thiếu định mức của BCQT 2021 |
257 |
Cty TNHH SX Và TM Chấn Sinh |
303133721 |
Doanh nghiệp truyền thiếu định mức của BCQT 2021 |
258 |
Cty TNHH May Dung Hạnh |
303554688 |
Doanh nghiệp truyền thiếu định mức của BCQT 2021 theo quy định |
259 |
Cty TNHH May mặc TS Vina |
314178636 |
Sai mã nguyên vật liệu |
260 |
Cty TNHH SX TM XNK G&T |
314297841 |
Sai mã nguyên vật liệu |
261 |
Cty TNHH Sản xuất và thương mại TS.Global |
314008306 |
Sai mã nguyên vật liệu |
262 |
Cty TNHH Fortitude South East |
314761679 |
Sai mã nguyên vật liệu |
263 |
Cty TNHH Nt Sewing |
313048105 |
Sai mã nguyên vật liệu |
264 |
Cty TNHH MTV K&L Vina |
311681111 |
Sai mã nguyên vật liệu |
265 |
Cty TNHH May Tano |
313772702 |
Sai mã nguyên vật liệu |
266 |
Cty TNHH May Mặc XK Tân Châu |
300650217 |
Sai mã nguyên vật liệu |
267 |
Cty TNHH Aone Vina |
315499907 |
Sai mã nguyên vật liệu |
268 |
Cty CP đầu tư Hiển Đạt |
301419203 |
Sai mã nguyên vật liệu |
269 |
Cty TNHH XNK mậu dịch Quốc tế Thông Đạt |
315814958 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
270 |
Cty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương |
305679890 |
Sai mã nguyên vật liệu |
271 |
Cty TNHH Sew One Vina |
316305255 |
Sai mã nguyên vật liệu |
272 |
Cty TNHH MTVV.N.T VN |
106457371 |
Sai mã nguyên vật liệu |
273 |
Cty TNHH Sợi Dệt Nhuộm May Phúc An |
312161718 |
Sai mã nguyên vật liệu |
274 |
Cty TNHH May Mặc Đức Tiến Đạt |
312398410 |
Sai mã nguyên vật liệu |
275 |
Cty TNHH Mậu Dịch Hằng Mỹ VN |
1101854472 |
Chưa truyền định mức |
276 |
Cty TNHH Giã Trân |
306057363 |
Sai mã nguyên vật liệu |
277 |
Cty TNHH SX DV TM Vạn Thành |
302456494 |
Sai mã nguyên vật liệu |
278 |
Cty TNHH May Khánh Nguyên |
315343924 |
Sai mã nguyên vật liệu |
279 |
Cty TNHH J Việt |
316245983 |
Chưa truyền định mức |
280 |
Cty TNHH May mặc Dandy Vi Na |
314961879 |
Chưa truyền định mức |
281 |
Cty TNHH XNK thủy sản Sea Pro |
310906926 |
Sai mã nguyên vật liệu |
282 |
Cty TNHH TMDV Vina MTP |
3901239180 |
Sai mã nguyên vật liệu |
283 |
Cty TNHH Sơn Tùng |
302002860 |
Sai mã nguyên vật liệu |
284 |
Cty TNHH may mặc Đông Á |
315229026 |
Sai mã nguyên vật liệu |
285 |
Cty CP may Đại Việt |
303613196 |
Sai mã nguyên vật liệu |
286 |
Cty TNHH MTV VL Huy Hoàng |
1501090888 |
Sai mã nguyên vật liệu |
287 |
Cty TNHH TM DV Long Cường |
310425203 |
Sai mã nguyên vật liệu |
288 |
Cty TNHH May mặc XNK HNK |
314602446 |
Sai mã nguyên vật liệu |
289 |
Cty TNHH may Chí Đạt |
1100737335 |
Sai mã nguyên vật liệu |
|
Cục HQ tỉnh Kiên Giang |
|
|
290 |
Cty TNHH Huy Nam |
1700415026 |
Số liệu BCQT không trùng khớp với dữ liệu cơ quan hải quan và dữ liệu đã chốt BCQT năm 2020; Thường xuyên khai sửa đổi bổ sung BCQT; Nguyên liệu nhập khẩu quá chu kỳ nhưng không sản xuất, không xuất khẩu. |
|
Cục HQ tỉnh Khánh Hòa |
|
|
291 |
Cty TNHH Tín Thịnh |
4200493871 |
Chênh lệch số liệu giữa BCQT và dữ liệu hải quan. |
292 |
Cty TNHH thủy sản Hải Long Nha Trang |
4200599194 |
Chênh lệch số liệu giữa BCQT và dữ liệu hải quan. |
293 |
Cty TNHH Deahyop Việt Nam |
4201808531 |
Lần đầu thực hiện hoạt động SXXK; năm 2020 chưa kiểm tra BCQT |
294 |
Cty TNHH Global Cashew Links |
4500632237 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro, đánh giá quá trình tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp: Thực hiện hoạt động SXXK từ năm 2019, chưa được kiểm tra BCQT. |
295 |
Cty TNHH Việt Định Ninh Thuận |
4500599702 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro, đánh giá quá trình tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp: Thực hiện hoạt động SXXK từ năm 2019, chưa được kiểm tra BCQT. |
296 |
Cty TNHH Phillips Seafood Việt Nam |
4200493367 |
Doanh nghiệp khai lượng thành phẩm đưa đi kiểm tra chất lượng với số lượng lớn tại cột xuất khác |
297 |
Cty TNHH dịch vụ sản xuất Hồng Phát |
4200286755 |
Nghi vấn định mức khai báo không đúng trên hệ thống tại cơ quan hải quan (lượng nguyên liệu xuất kho đi sản xuất chênh lệch với lượng nguyên liệu cấu thành nên sản phẩm) |
|
Cục HQ tỉnh Lào Cai |
|
|
298 |
Cty CP tiếp vận SRV |
107867500 |
Lượng SP tồn kho đầu kỳ năm 2021 khác cuối kỳ năm 2020; Thiếu báo cáo định mức |
299 |
Cty CP khoáng sản Hoàng Gia |
5300241090 |
Thiếu BCQT sản phẩm và định mức |
|
Cục HQ tỉnh Long An |
|
|
300 |
Cty TNHH CORONET Việt Nam |
1300932904 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT năm 2020 |
301 |
Cty TNHH Bao Bì Công nghệ Bella Việt Nam |
1201123959 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT năm 2020 |
302 |
Cty TNHH MTV Yumoto Việt Nam. |
1101872866 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT năm 2020 |
303 |
Công Ty TNHH Freeview Industrial |
1201075381 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
304 |
Công Ty TNHH May Thiện Vy |
1201575521 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
305 |
Công Ty TNHH New Shoes |
3702630463 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
306 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuốc Lá Bến Tre |
1300107429 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
307 |
Công Ty TNHH May Mặc Thành Kiều |
1300622250 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
308 |
Công Ty TNHH MTV Somang Vina |
1101762292 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
309 |
Công ty TNHH Y M T Sài Gòn |
1101392281 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
310 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Hạt Điều Mỹ Việt |
1100840043 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
311 |
Công Ty TNHH NBC Luxe Parfums |
1101800364 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
312 |
Công ty TNHH Thuận Kiều Vải |
1100562808 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
313 |
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt |
308058041 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
314 |
Công Ty CP Foodtech |
1100103071 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
315 |
Công Ty TNHH Ô Tô Goldengate VN |
1101882550 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
316 |
Công Ty TNHH MTV Espersen Việt Nam |
1100901105 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
317 |
Công Ty TNHH Yi Zhu |
1101764081 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
318 |
Công Ty TNHH Năng Lượng Mặt Trời Đỏ Long An |
1101722726 |
Có dấu hiệu chênh lệch số liệu trên BCQT với số liệu trên hệ thống hải quan |
|
Cục HQ tỉnh Nghệ An |
|
|
319 |
Cty CP tập đoàn An Hưng |
2901976312 |
Doanh nghiệp nộp BCQT lần đầu; Khai sửa đổi, bổ sung thông tin về cơ sở sản xuất không đúng thời hạn; Đã bị xử phạt vi phạm hành chính |
320 |
Cty TNHH Viet Glory |
2902020657 |
Doanh nghiệp nộp BCQT lần đầu; Khai sửa đổi, bổ sung thông tin về cơ sở sản xuất không đúng thời hạn |
321 |
Cty TNHH May Thảo My |
2901764526 |
Không xử lý đúng thời hạn quy định đối với nguyên liệu, vật tư dư thừa, phế liệu, phế phẩm, máy móc thiết bị thuê mượn và sản phẩm gia công khi hợp đồng gia công kết thúc hoặc hết hiệu lực. |
|
Cục HQ tỉnh Quảng Nam |
|
322 |
Công ty TNHH seaside sofa cut & sew |
4000429325 |
Doanh nghiệp nhiều lần vi phạm pháp luật về hải quan. |
323 |
Công ty TNHH May Phú Tường |
4000933596 |
Doanh nghiệp nhiều lần vi phạm pháp luật về hải quan; khai sai định mức trong hồ sơ hoàn thuế. |
324 |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà Duy Xuyên |
4001005054 |
Doanh nghiệp bị cháy kho thành phẩm năm 2020, nguyên phụ liệu và thành phẩm chưa được giám định về chất lượng và số lượng. |
325 |
Công ty TNHH May Mặc Onewoo |
4001023102 |
Nghi ngờ số lượng nguyên phụ liệu tồn kho chênh lệch so với lượng tồn kho thực tế. |
326 |
Công ty TNHH May Lộc Phong |
4001090564 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
327 |
Công ty TNHH trang trí nội thất Nhật Nam |
4001141265 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
328 |
Công ty cổ phần nội thất Joy Việt |
4001218729 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
329 |
Công ty TNHH Công nghệ chiếu sáng Ledup |
4001182776 |
Kiểm tra BCQT lần đầu theo QLRR |
|
Cục HQ tỉnh Quảng Ngãi |
|
|
330 |
Cty CP dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC |
4300351623 |
Chưa thông báo định mức |
331 |
Cty TNHH Gesin Việt Nam |
4300830369 |
Nhiều mã nguyên liệu chênh lệch trên BCQT so với số liệu của cơ quan hải quan |
332 |
Cty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi |
4300756884 |
Nhiều mã nguyên liệu chênh lệch trên BCQT so với số liệu của cơ quan hải quan; BCQT có khai lượng chuyển mục đích sử dụng nhưng trên dữ liệu của cơ quan hải quan không có tờ khai chuyển mục đích sử dụng |
333 |
Cty TNHH May Vinatex Tư Nghĩa |
4300693948 |
Nghi vấn khai BCQT không phù hợp với thực tế đối với nguyên liệu dư thừa |
|
Cục HQ tỉnh Quảng Ninh |
|
334 |
Công ty TNHH công nghiệp Lioncore Việt Nam |
5702076016 |
Chênh lệch số liệu trên BCQT |
335 |
Công ty TNHH Competition Team Technology (Việt Nam) |
5702015581 |
Chênh lệch số liệu BCQT |
336 |
Công ty TNHH dệt may Weitai Hạ Long |
5701995747 |
Chênh lệch số liệu BCQT |
|
Cục HQ tỉnh Quảng Trị |
|
|
337 |
Cty TNHH MTV HVS |
3200686127 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro, đánh giá tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp |
338 |
Công ty TNHH Dệt may VTJ Toms |
3200613168 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro, đánh giá tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp |
339 |
Cty TNHH MTV thương mại Tuấn Kim Quy |
3200658560 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro, đánh giá tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp |
340 |
Cty TNHH Dệt may thời đại |
3200699581 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro, đánh giá tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp |
341 |
Cty CP may và thương mại Gio Linh |
3200591267 |
Kiểm tra trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro, đánh giá tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp |
|
Cục HQ tỉnh Tây Ninh |
|
|
342 |
Cty TNHH MTV Chế Biến Hạt Điều Ngọc Tùng |
3901201878 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
343 |
Cty TNHH SUNJIN Mộc Bài |
3901265536 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
344 |
Cty TNHH vật liệu mới Aoxiang Việt Nam |
3901179693 |
Số lượng nguyên liệu nhập trong kỳ trên BCQT chênh lệch với tờ khai nhập khẩu |
345 |
Cty TNHH SML & FT (Việt Nam) |
3901258602 |
Có dấu hiệu bất thường về năng lực sản xuất |
|
Cục HQ tỉnh Thanh Hóa |
|
|
346 |
Cty TNHH NY Hoa Việt |
2802402155 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
347 |
Cty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa |
2802300989 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
348 |
Cty TNHH may Man Seon Global |
2801601824 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
349 |
Cty TNHH KH Vina |
2802442408 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
350 |
Cty TNHH In Kyung Vina Co., Ltd |
2802292135 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
351 |
Cty TNHH Việt Pan – Pacific Thanh Hóa |
2802206471 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
352 |
Cty TNHH Deahan |
2802401384 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
353 |
Cty CP May Tân Tiến Phát |
2802441820 |
Có sự chênh lệch về số liệu trên BCQT |
|
Cục HQ tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
354 |
Cty CP Đầu tư Dệt may Thiên An Phúc |
3301624575 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
355 |
Cty CP may mặc Triệu Phú |
3301540854 |
Chuyển từ kế hoạch kiểm tra BCQT 2020 |
356 |
Cty CP Sợi Phú Bài |
3300352720 |
Số liệu trên BCQT chênh lệch so với số liệu tờ khai xuất nhập khẩu |
357 |
Cty CP Dệt May Thiên An Phú |
3301526585 |
Số liệu trên BCQT chênh lệch so với số liệu tờ khai xuất nhập khẩu |
Nội dung liên quan
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Tin tức