Phí kiểm toán độc lập không chỉ là một khoản chi bắt buộc theo Luật Kế toán 2015 mà còn là khoản đầu tư chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Theo nghiên cứu của Tạp chí Kinh Tế & Tài Chính trong bài “Nhân tố ảnh hưởng đến giá phí kiểm toán, chất lượng kiểm toán”, mức phí này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, độ phức tạp nghiệp vụ, chất lượng hệ thống kế toán và danh tiếng công ty kiểm toán.
Đặc biệt, đối với các dự án đầu tư công, phí kiểm toán độc lập còn chịu tác động từ các quy định pháp lý mới như Nghị định 99/2021/NĐ‑CP. Việc nắm rõ các thành phần cấu thành chi phí sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong lập kế hoạch ngân sách, lựa chọn đơn vị kiểm toán uy tín và tối ưu hóa chi phí. Hãy cùng khám phá chi tiết các yếu tố ảnh hưởng và cách tính phí kiểm toán độc lập ngay dưới đây!
Tổng quan về phí kiểm toán độc lập
Phí kiểm toán độc lập không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp. Các nội dung tiếp theo sẽ tập trung làm rõ cơ sở pháp lý của phí kiểm toán, vai trò của khoản chi phí này trong việc nâng cao uy tín và quản trị rủi ro, cũng như cách xác định và thỏa thuận mức phí giữa doanh nghiệp và đơn vị kiểm toán. Những phân tích này giúp nhìn nhận đầy đủ giá trị và mục đích của phí kiểm toán độc lập.
Phí kiểm toán độc lập là gì?
Phí kiểm toán độc lập được định nghĩa là khoản chi phí dịch vụ chuyên nghiệp mà chủ đầu tư, hoặc doanh nghiệp, phải thanh toán cho các tổ chức kiểm toán được cấp phép hoạt động hợp pháp. Mục đích của dịch vụ này là để đơn vị kiểm toán đánh giá và đưa ra ý kiến về tính trung thực, hợp lý của Báo cáo tài chính hoặc Báo cáo quyết toán vốn đầu tư. Chi phí này là khoản bắt buộc đối với nhiều loại hình tổ chức.

Bản chất của phí kiểm toán độc lập là khoản chi phí bù đắp cho nhân công, thời gian thực hiện, và đặc biệt là rủi ro nghề nghiệp mà kiểm toán viên và công ty kiểm toán phải gánh chịu. Do đó, mức phí này mang tính chất thỏa thuận giữa hai bên, dựa trên khối lượng công việc ước tính. Nó khác biệt hoàn toàn so với giá hàng hóa cố định trên thị trường, đòi hỏi phải có hợp đồng dịch vụ rõ ràng.
Cơ sở pháp lý quy định về tính bắt buộc của dịch vụ kiểm toán độc lập được thể hiện rõ trong các văn bản luật. Theo Luật kế toán, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, công ty đại chúng, tổ chức tín dụng và các doanh nghiệp quy mô lớn phải thực hiện kiểm toán BCTC. Việc tuân thủ này đồng nghĩa với việc phát sinh phí kiểm toán độc lập hợp lý.
Tầm quan trọng của phí kiểm toán độc lập đối với doanh nghiệp
Việc chi trả phí kiểm toán độc lập mang lại giá trị to lớn cho doanh nghiệp, vượt xa nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Nó tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho độ tin cậy của các thông tin tài chính được công bố. Đây là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững.
Đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao uy tín
Phí kiểm toán độc lập là chi phí bắt buộc đối với nhiều loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty niêm yết theo quy định của Ủy ban chứng khoán nhà nước. Việc có một Báo cáo kiểm toán (BCKT) được xác nhận bởi đơn vị độc lập giúp doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước, như Cơ quan thuế.

Chi phí này đổi lấy sự xác nhận về tính trung thực, hợp lý của các số liệu tài chính. Điều này giúp nâng cao uy tín với nhà đầu tư hiện tại, nhà đầu tư tiềm năng, và các tổ chức tín dụng khi doanh nghiệp cần vay vốn. Ngân hàng thường yêu cầu BCKT đã được xác nhận như một điều kiện tiên quyết.
Tối ưu quản trị rủi ro và nội bộ
Thông qua quá trình kiểm toán, doanh nghiệp nhận được những khuyến nghị quý báu từ kiểm toán viên về các sai sót, điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ. Việc chi trả phí kiểm toán độc lập chính là khoản đầu tư cho việc phát hiện sớm và khắc phục các rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là rủi ro gian lận hoặc sai sót trọng yếu.
Báo cáo quản trị đi kèm với BCKT thường chỉ ra những khía cạnh mà hệ thống kế toán cần cải thiện. Điều này giúp bộ phận kế toán – tài chính củng cố quy trình làm việc. Về lâu dài, chi phí này mang lại giá trị quản trị nội bộ vượt trội so với mức phí kiểm toán độc lập ban đầu.
Các yếu tố ảnh hưởng cấu thành phí kiểm toán độc lập
Mức phí kiểm toán độc lập không phải là một con số cố định mà là kết quả của sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa khối lượng công việc, mức độ rủi ro và giá trị thương hiệu. Việc xác định được chi phí hợp lý đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ từng thành phần cấu thành nên mức phí đó. Dưới đây là phân tích chi tiết các yếu tố then chốt, từ đặc điểm nội tại của doanh nghiệp đến sự lựa chọn đối tác kiểm toán, có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí cuối cùng.
Quy mô, mức độ phức tạp và rủi ro doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp là yếu tố tác động mạnh mẽ và trực tiếp nhất đến mức phí kiểm toán độc lập. Doanh nghiệp được đánh giá qua Tổng tài sản, Doanh thu, và số lượng giao dịch phát sinh trong kỳ.
Quy mô doanh nghiệp (tổng tài sản/doanh thu)
Doanh nghiệp có quy mô lớn, với Tổng tài sản và Doanh thu cao, thường có phạm vi hoạt động rộng và số lượng nghiệp vụ kế toán khổng lồ. Điều này đồng nghĩa với việc kiểm toán viên phải tốn nhiều thời gian và công sức hơn để thu thập, phân tích và đánh giá các bằng chứng kiểm toán. Kết quả là thời gian kiểm toán dài hơn, kéo theo phí kiểm toán độc lập cao hơn đáng kể so với các doanh nghiệp siêu nhỏ.
Mức độ phức tạp của nghiệp vụ
Mức độ phức tạp nghiệp vụ là một tham số quan trọng trong việc xác định phí kiểm toán độc lập. Các doanh nghiệp có nghiệp vụ đặc thù, như hợp nhất BCTC cho nhiều công ty con, giao dịch liên kết phức tạp, hoặc các nghiệp vụ liên quan đến ngoại hối, phái sinh, sẽ đòi hỏi kiểm toán viên có chuyên môn sâu hơn. Sự phức tạp này làm tăng rủi ro và cần thêm chuyên gia tư vấn (IT, Định giá), dẫn đến tăng phí kiểm toán độc lập.
Rủi ro kiểm toán
Rủi ro kiểm toán là mức độ rủi ro tiềm ẩn về khả năng tồn tại sai sót trọng yếu trong BCTC mà kiểm toán viên không phát hiện được. Ngành nghề kinh doanh có rủi ro cao (ví dụ: công ty mới IPO, ngành tài chính, bất động sản có biến động lớn) sẽ khiến công ty kiểm toán phải mở rộng phạm vi thử nghiệm cơ bản. Việc này làm tăng số ngày công và do đó, làm tăng phí kiểm toán độc lập.
Danh tiếng công ty kiểm toán và chất lượng hệ thống kế toán
Hai yếu tố này thể hiện trực tiếp giá trị dịch vụ và khối lượng công việc phải thực hiện để đạt được mục tiêu kiểm toán.
Danh tiếng công ty kiểm toán
Mức phí kiểm toán độc lập có sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm công ty. Các công ty kiểm toán hàng đầu thế giới (Big 4) thường có mức phí cao hơn đáng kể, có thể lên đến 30-50% so với các công ty nhỏ hơn. Điều này là do danh tiếng, thương hiệu, chất lượng đảm bảo, quy trình kiểm toán chuẩn quốc tế và bảo hiểm rủi ro nghề nghiệp cao hơn mà họ cung cấp.

Mặc dù phí kiểm toán độc lập cao hơn, nhưng BCKT của Big 4 mang lại uy tín tuyệt đối cho doanh nghiệp khi giao dịch với đối tác quốc tế hoặc huy động vốn. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa chi phí và giá trị thương hiệu.
Chất lượng hệ thống kế toán
Chất lượng hệ thống kế toán và sổ sách là yếu tố mà doanh nghiệp có thể chủ động kiểm soát để tối ưu phí kiểm toán độc lập. Nếu hệ thống sổ sách không rõ ràng, chứng từ thiếu sót hoặc việc đối chiếu số liệu khó khăn, kiểm toán viên sẽ phải dành thêm rất nhiều thời gian để rà soát, tái lập hoặc điều chỉnh.
Thời gian rà soát thủ công kéo dài sẽ làm tăng số ngày công và dẫn đến chi phí bị đội lên. Ngược lại, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ kế toán hoàn thiện, đối chiếu công nợ và hàng tồn kho rõ ràng sẽ giúp giảm thiểu thời gian kiểm toán và tối ưu phí kiểm toán độc lập hiệu quả.
Phân loại ngành nghề
Đặc thù ngành nghề cũng ảnh hưởng đến phí kiểm toán độc lập do yêu cầu về kiến thức chuyên môn của kiểm toán viên.
| Loại hình doanh nghiệp | Đặc thù nghiệp vụ | Mức phí tham khảo (VNĐ) |
| Thương mại, dịch vụ, tư vấn | Đơn giản, giao dịch chủ yếu là mua bán/dịch vụ, ít hàng tồn kho. | 10 – 12 triệu |
| Sản xuất, gia công | Phức tạp: xác định giá thành, kiểm kê hàng tồn kho dở dang, chi phí sản xuất. | 12 – 17 triệu |
| Xây dựng, xây lắp | Rất phức tạp: xác định giá trị công trình, chi phí dở dang dài hạn, hợp đồng khoán. | 17 – 22 triệu |
Lưu ý: Mức phí này chỉ mang tính chất tham khảo, thực tế có thể cao hơn tùy quy mô.
Các bước triển khai xác định phí kiểm toán độc lập trong doanh nghiệp
Việc xác định phí kiểm toán độc lập không chỉ dừng lại ở việc nhận báo giá mà là một quy trình chuẩn bị và đàm phán chiến lược.
Chuẩn bị dữ liệu, chứng từ và phạm vi kiểm toán
Để nhận được mức phí kiểm toán độc lập tốt nhất, doanh nghiệp phải thực hiện tốt giai đoạn tiền kiểm toán.
Hoàn thiện hồ sơ kế toán
Doanh nghiệp cần rà soát lại toàn bộ sổ sách kế toán, đặc biệt là sổ cái, sổ chi tiết và các chứng từ gốc. Đảm bảo BCTC đã được lập theo đúng Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chế độ kế toán hiện hành. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng này là yếu tố then chốt giúp tối ưu phí kiểm toán độc lập vì nó giảm thiểu thời gian xử lý dữ liệu của kiểm toán viên.
Xác định phạm vi và mục tiêu kiểm toán
Doanh nghiệp cần xác định rõ nhu cầu kiểm toán. Có thể là kiểm toán BCTC thông thường, kiểm toán hoạt động, kiểm toán tuân thủ, hoặc kiểm toán quyết toán dự án hoàn thành. Phạm vi càng hẹp và rõ ràng, công ty kiểm toán càng dễ dàng định lượng khối lượng công việc, giúp phí kiểm toán độc lập được xác định chính xác hơn.
Yêu cầu báo giá chi tiết
Sau khi đã xác định rõ phạm vi, doanh nghiệp nên liên hệ và yêu cầu báo giá từ ít nhất 3 công ty kiểm toán uy tín khác nhau. Báo giá cần chi tiết về số lượng nhân sự dự kiến, số ngày công ước tính cho từng cấp bậc (Partners, Managers, Seniors, Staffs) và các chi phí khác liên quan.
Áp dụng phí kiểm toán độc lập vào báo cáo và quyết toán
Sau khi thỏa thuận, phí kiểm toán độc lập cần được hạch toán đúng quy định để đảm bảo tuân thủ thuế và kế toán.
Hạch toán chi phí kế toán
Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam và Chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200/2014/TT-BTC), phí kiểm toán độc lập được hạch toán vào Chi phí quản lý doanh nghiệp.
Định khoản: Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) / Có TK 111, 112, 331 (Tiền mặt, Tiền gửi, Phải trả người bán)
Khấu trừ thuế
Phí kiểm toán độc lập là chi phí hợp lý được trừ khi tính Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), theo quy định tại Khoản 1, Điều 4 Thông tư 96/2015/TT-BTC. Điều kiện để chi phí này được chấp nhận là phải có đầy đủ hóa đơn GTGT hợp lệ, chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt (nếu giá trị thanh toán trên 20 triệu VNĐ) và hợp đồng dịch vụ kiểm toán.
Phân biệt theo loại hình kiểm toán
Cần phân biệt rõ cách tính phí kiểm toán độc lập:
- Kiểm toán BCTC: Tính theo thỏa thuận (giờ công/ngày công).
- Kiểm toán quyết toán dự án (vốn nhà nước): Tính theo định mức tỷ lệ ($K$) do Bộ tài chính quy định, không phụ thuộc vào thỏa thuận ngày công.
Lưu ý khi thực hiện phí kiểm toán độc lập theo nghị định 99/2021/NĐ-CP
Đối với các dự án đầu tư công đã hoàn thành, việc xác định chi phí kiểm toán độc lập tuân thủ nghiêm ngặt các văn bản pháp luật hiện hành của Bộ tài chính. Trọng tâm hiện nay là Nghị định 99/2021/NĐ-CP về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công.
Công thức tính chi phí định mức
Nghị định 99/2021/NĐ-CP và các Thông tư hướng dẫn quy định chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán và chi phí kiểm toán độc lập được tính bằng công thức định mức, không dựa vào thỏa thuận ngày công:
|
C = G x K + Thuế GTGT |
Trong đó:
- C: Chi phí kiểm toán độc lập phải trả.
- G: Giá trị cần thuê kiểm toán (tổng chi phí đã quyết toán của dự án).
- K: Tỷ lệ định mức chi phí kiểm toán (tính bằng phần trăm), được quy định chi tiết trong văn bản pháp luật.
- Thuế GTGT: Thuế giá trị gia tăng hiện hành (thường là 10%).
Phân tích giá trị G và tỷ lệ K
Giá trị G (tổng chi phí quyết toán) là căn cứ để xác định bậc định mức chi phí. Tỷ lệ định mức K sẽ giảm dần khi giá trị dự án G tăng lên. Điều này thể hiện nguyên tắc kinh tế theo quy mô (economy of scale) đối với phí kiểm toán độc lập dự án.
Các văn bản như Thông tư 09/2016/TT-BTC (dù đã có sửa đổi, bổ sung) vẫn là căn cứ tham chiếu cho tỷ lệ định mức. Việc tính toán phải tuân thủ nghiêm ngặt các bậc giá trị.
Cập nhật pháp lý và mốc thời gian 26/9/2025
Các văn bản pháp luật về định mức chi phí thường được rà soát và cập nhật. Doanh nghiệp và chủ đầu tư cần theo dõi sát các Thông tư mới thay thế Nghị định 99/2021/NĐ-CP hoặc Thông tư hướng dẫn về chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán. Mốc thời gian như 26/9/2025 có thể là thời điểm hiệu lực của các quy định mới về quản lý vốn đầu tư công. Việc cập nhật kịp thời giúp đảm bảo tính hợp lệ của phí kiểm toán độc lập.
Quy định chi phí tối thiểu
Theo quy định, chi phí kiểm toán độc lập tối thiểu phải là 1.000.000 VNĐ cộng thuế GTGT. Quy định này đảm bảo rằng các dự án nhỏ cũng phải được kiểm toán một cách nghiêm túc, không bị bỏ qua.
Công cụ và phần mềm hỗ trợ tối ưu phí kiểm toán độc lập
Công nghệ đã thay đổi đáng kể quy trình kiểm toán, từ đó gián tiếp giúp doanh nghiệp tối ưu phí kiểm toán độc lập thông qua việc giảm thiểu thời gian làm việc thủ công.
Phần mềm kế toán tích hợp hỗ trợ kiểm toán
Các phần mềm kế toán hiện đại (như Misa, Bravo, SAP B1) cung cấp khả năng chuẩn hóa dữ liệu, ghi nhận giao dịch theo thời gian thực và in ấn báo cáo chuẩn mực. Sự chuẩn hóa này là vô cùng quan trọng.
Hệ thống kế toán tốt giúp kiểm toán viên truy xuất dữ liệu dễ dàng, thực hiện các thử nghiệm đối chiếu số liệu tức thời mà không cần mất thời gian để tái sắp xếp hoặc chỉnh sửa chứng từ. Giảm thiểu công việc thủ công đồng nghĩa với việc giảm số ngày công làm việc, từ đó gián tiếp làm giảm phí kiểm toán độc lập dựa trên cơ sở tính phí theo ngày công.
Công cụ kiểm toán & phân tích dữ liệu
Các công ty kiểm toán hàng đầu đang áp dụng mạnh mẽ các công cụ phân tích dữ liệu chuyên dụng (Data analytics tools) như IDEA, ACL, hay các công cụ nội bộ do Big 4 phát triển.

Những công cụ này cho phép kiểm toán viên phân tích toàn bộ dữ liệu (100% test) thay vì chỉ lấy mẫu. Việc sử dụng công nghệ giúp phát hiện các giao dịch bất thường, sai sót tiềm ẩn một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Quy trình kiểm toán diễn ra nhanh chóng, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro cho kiểm toán viên, qua đó giúp tối ưu thời gian và giảm phí kiểm toán độc lập cho khách hàng.
Ví dụ minh họa phân tích phí kiểm toán độc lập
Để hiểu rõ sự khác biệt trong việc xác định phí kiểm toán độc lập, chúng ta hãy phân tích hai tình huống doanh nghiệp có quy mô và đặc thù khác nhau.
| Yếu tố | Công ty A (thương mại, SME) | Công ty B (sản xuất, quy mô lớn) | Ghi chú & tác động đến phí kiểm toán độc lập |
| Tổng tài sản | 15 tỷ VNĐ | 500 tỷ VNĐ | Quy mô lớn đòi hỏi quy trình kiểm toán phức tạp hơn, nhân sự cấp cao hơn và thời gian gấp 5-7 lần. |
| Độ phức tạp | Đơn giản, giao dịch nội địa, không có công ty con. | Phức tạp: Hợp nhất BCTC, đánh giá hàng tồn kho dở dang, giao dịch liên kết. | Độ phức tạp làm tăng rủi ro và cần thêm chuyên gia (IT/định giá) → Tăng phí kiểm toán độc lập dự kiến. |
| Chất lượng sổ sách | Tốt, sử dụng phần mềm kế toán, ít sai sót. | Trung bình, nhiều chứng từ cần đối chiếu, tồn đọng công nợ khó đòi. | Sổ sách không hoàn thiện làm tăng thời gian kiểm toán, đẩy phí kiểm toán độc lập lên cao hơn. |
| Công ty kiểm toán | Công ty kiểm toán loại 3 (trong nước) | Công ty kiểm toán Big 4 (quốc tế) | Uy tín Big 4 cao hơn, phí kiểm toán độc lập có xu hướng cao hơn 30-50% do thương hiệu và chất lượng. |
| Mức phí tham khảo | 12 triệu VNĐ | 150 triệu VNĐ | Sự khác biệt lớn phản ánh sự khác biệt về quy mô, rủi ro và giá trị thương hiệu. |
Phân tích ví dụ cho thấy sự chênh lệch phí kiểm toán độc lập giữa hai công ty là vô cùng lớn. Công ty B chi trả mức phí cao gấp hơn 12 lần Công ty A. Sự khác biệt này không chỉ đến từ quy mô (Tổng tài sản gấp 33 lần) mà còn từ mức độ phức tạp của nghiệp vụ và lựa chọn công ty kiểm toán có thương hiệu toàn cầu. Mức phí kiểm toán độc lập cao là sự đầu tư cần thiết cho Công ty B để đảm bảo uy tín trên thị trường quốc tế.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về phí kiểm toán độc lập
Phí kiểm toán độc lập là chi phí bắt buộc đối với các đối tượng được quy định cụ thể tại Điều 15, Luật kiểm toán độc lập và Điều 58, Luật kế toán. Các đối tượng này bao gồm công ty cổ phần đại chúng, công ty niêm yết, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính. Các doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ không thuộc diện bắt buộc vẫn có thể tự nguyện thuê kiểm toán để phục vụ mục đích quản trị nội bộ hoặc hồ sơ vay vốn, đồng nghĩa với việc phát sinh phí kiểm toán độc lập tự nguyện.
Phương pháp tính theo giờ công là cách phổ biến nhất để xác định phí kiểm toán độc lập đối với kiểm toán BCTC. Mức phí này được tính bằng tổng số ngày công thực tế mà đội ngũ kiểm toán dành cho khách hàng, nhân với đơn giá ngày công của từng cấp bậc nhân sự. Các cấp bậc thường bao gồm Partner (giám đốc), Manager (chủ nhiệm), Senior (trưởng nhóm), và Staff (trợ lý). Đơn giá của các cấp bậc cao (Partner, Manager) sẽ quyết định lớn đến tổng phí kiểm toán độc lập.
Đối với quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công, phí kiểm toán độc lập được tính theo công thức định mức C = G x K + Thuế GTGT. Nghị định 99/2021/NĐ-CP và các Thông tư liên quan quy định Tỷ lệ định mức $K$ thay đổi theo các bậc giá trị dự án G. Doanh nghiệp cần tra cứu Tỷ lệ K chính xác theo bảng định mức tại thời điểm kiểm toán để tính toán phí kiểm toán độc lập hợp lệ. Chi phí tối thiểu là 1.000.000 VNĐ cộng thuế GTGT.
Các chuyên gia kế toán – kiểm toán đều khuyến cáo không nên chọn đơn vị kiểm toán chỉ vì mức phí kiểm toán độc lập thấp nhất. Một mức phí quá thấp có thể đi kèm với chất lượng dịch vụ kém, bỏ sót sai sót trọng yếu, hoặc thiếu tư vấn chuyên sâu. Chi phí kiểm toán độc lập có bắt buộc không và áp dụng cho đối tượng nào?
Cách tính chi phí kiểm toán theo giờ công (time-based fee) được thực hiện như thế nào?
Chi phí kiểm toán độc lập mới nhất theo nghị định 99/2021/NĐ-CP được quy định ra sao?
Nên chọn công ty kiểm toán có phí kiểm toán độc lập thấp nhất không?
Kết luận
Phí kiểm toán độc lập là khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật, nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính và cải thiện hệ thống quản trị rủi ro nội bộ. Việc xác định và quản lý khoản phí này phụ thuộc vào quy mô, mức độ phức tạp và các quy định pháp lý hiện hành, đặc biệt đối với dự án đầu tư công. Chuẩn bị hồ sơ kế toán đầy đủ giúp tối ưu số ngày công kiểm toán và kiểm soát hiệu quả phí thực tế.
Hiểu rõ phương pháp tính phí, bao gồm theo giờ công và theo định mức quy định tại Nghị định 99/2021/NĐ-CP, là yếu tố then chốt để lập ngân sách chính xác. Phí kiểm toán độc lập không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại giá trị lâu dài, nâng cao uy tín doanh nghiệp trước nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và cơ quan quản lý. MAN – Master Accountant Network cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập chất lượng cao, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu phí kiểm toán, đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch và đáp ứng đầy đủ quy định pháp luật.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn

Nội dung liên quan
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức
Tin tức Kiểm toán
Tin tức
Tin tức