Kiểm toán công ty cổ phần là quy trình pháp lý quan trọng, giúp xác minh tính trung thực của Báo cáo tài chính (BCTC), bảo vệ quyền lợi cổ đông và đảm bảo tuân thủ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS). Từ năm 2025, phạm vi bắt buộc kiểm toán được mở rộng, bao gồm cả các doanh nghiệp quy mô lớn, không chỉ doanh nghiệp niêm yết hay công ty đại chúng.
Theo thời báo tài chính Việt Nam, một ví dụ điển hình là Công ty TNHH Kiểm toán DFK Việt Nam, bị phát hiện ký “khống” báo cáo kiểm toán vốn góp điều lệ của Công ty cổ phần Đầu tư Du lịch Sài Gòn Đại Ninh, ghi nhận 2.000 tỷ đồng mà không đủ bằng chứng. Vụ việc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ chuẩn mực kiểm toán và cảnh báo rủi ro pháp lý khi kiểm toán không đúng quy định.
Kiểm toán công ty cổ phần là gì? Vai trò và định nghĩa
Phần này trình bày chi tiết kiểm toán công ty cổ phần, bao gồm định nghĩa chuyên sâu, vai trò trong bảo vệ quyền lợi cổ đông và đảm bảo minh bạch Báo cáo tài chính, cùng tầm quan trọng của kiểm toán đối với thị trường và quản trị rủi ro doanh nghiệp.
Định nghĩa chuyên sâu về kiểm toán công ty cổ phần
Kiểm toán công ty cổ phần là quá trình kiểm tra, xác minh, thu thập và đánh giá các bằng chứng liên quan đến các số liệu và thông tin được trình bày trên BCTC của công ty cổ phần. Mục tiêu cuối cùng là đưa ra ý kiến chuyên môn về tính trung thực, hợp lý của BCTC, đảm bảo rằng BCTC được lập và trình bày phù hợp với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và các quy định pháp luật có liên quan.

Về bản chất, Kiểm toán công ty cổ phần là công cụ quản lý và giám sát hiệu quả, giúp giảm bất cân xứng thông tin giữa Ban Giám đốc và Cổ đông/Nhà đầu tư. Dịch vụ kiểm toán đảm bảo BCTC không chứa sai sót trọng yếu do gian lận hay nhầm lẫn. Với cơ cấu sở hữu phân tán, kiểm toán đóng vai trò “bên thứ ba” độc lập, tăng cường niềm tin và minh bạch cho thị trường.
Tầm quan trọng của hoạt động kiểm toán đối với thị trường
Hoạt động kiểm toán có tầm quan trọng đặc biệt đối với công ty cổ phần, nhất là các công ty niêm yết, công ty đại chúng. Việc có được báo cáo kiểm toán với ý kiến chấp nhận toàn phần giúp công ty tăng cường tính minh bạch, từ đó dễ dàng huy động vốn hơn trên thị trường chứng khoán hoặc từ các tổ chức tín dụng.
Bên cạnh đó, kiểm toán công ty cổ phần còn cung cấp một cái nhìn khách quan về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp Ban điều hành và Hội đồng quản trị kịp thời nhận diện và xử lý các điểm yếu trong quản trị rủi ro. Vai trò của kiểm toán không chỉ mang tính tuân thủ mà còn mang tính tư vấn chiến lược, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Các hình thức kiểm toán công ty cổ phần phổ biến nhất
Dựa trên chủ thể thực hiện và mục đích, hoạt động kiểm toán công ty cổ phần được chia thành hai hình thức chính: Kiểm toán Độc lập và Kiểm toán Nội bộ. Cả hai hình thức đều hướng tới mục tiêu chung là nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị của công ty, nhưng có phạm vi và trách nhiệm khác nhau.
Kiểm toán độc lập (external audit)
Kiểm toán độc lập là hình thức kiểm toán công ty cổ phần phổ biến nhất, được thực hiện bởi các công ty kiểm toán và kiểm toán viên chuyên nghiệp có giấy phép hành nghề, hoàn toàn độc lập với công ty được kiểm toán.
Mục đích và phạm vi kiểm toán độc lập
Mục đích chính của dịch vụ kiểm toán công ty cổ phần độc lập là đưa ra ý kiến về việc liệu BCTC của công ty có được lập và trình bày trung thực, hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày BCTC được áp dụng hay không. Phạm vi của báo cáo kiểm toán công ty cổ phần độc lập thường tập trung vào:
- BCTC: Kiểm tra sự trung thực và hợp lý của các báo cáo chính (Bảng Cân đối Kế toán, Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ, Thuyết minh BCTC).
- Tuân thủ: Đánh giá việc tuân thủ các quy định về kế toán, thuế và các luật liên quan khác có ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC.
Kiểm toán viên sẽ sử dụng các Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) để thực hiện công việc, ví dụ như VSA 200 về Mục tiêu tổng thể, và VSA 700 về việc hình thành ý kiến và báo cáo kiểm toán.
| Loại Ý kiến | Ý nghĩa | Ứng dụng Thực tiễn |
| Chấp nhận toàn phần (Unqualified) | BCTC trung thực, hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu. | Độ tin cậy cao nhất, thuận lợi cho việc huy động vốn. |
| Ngoại trừ (Qualified) | BCTC trung thực, hợp lý ngoại trừ ảnh hưởng của một số vấn đề cụ thể (không lan tỏa). | Thường do phạm vi kiểm toán bị giới hạn hoặc sai sót trọng yếu nhưng cục bộ. |
| Trái ngược (Adverse) | BCTC không trung thực, không hợp lý (sai sót mang tính lan tỏa). | Rất nghiêm trọng, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. |
| Từ chối (Disclaimer) | Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến (phạm vi kiểm toán bị giới hạn nghiêm trọng). | Uy tín của công ty bị ảnh hưởng nặng nề. |
Kiểm toán nội bộ (internal audit)
Kiểm toán nội bộ là một chức năng đánh giá độc lập và khách quan, được thiết lập trong nội bộ công ty cổ phần để kiểm tra và tư vấn, nhằm giúp tổ chức đạt được mục tiêu bằng cách áp dụng phương pháp tiếp cận có hệ thống và kỷ luật để đánh giá và cải thiện hiệu quả của các quy trình quản lý rủi ro, kiểm soát và quản trị.
Cơ cấu tổ chức và chức năng của ban kiểm soát/ủy ban kiểm toán
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty, đối tượng phải có Ban Kiểm soát hoặc Ủy ban Kiểm toán bao gồm:
- Công ty cổ phần có số cổ đông từ 11 người trở lên.
- Công ty cổ phần có cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần.
Ban Kiểm soát (BKS) / Ủy ban Kiểm toán (UBKT) là cơ quan thực hiện kiểm toán công ty cổ phần nội bộ, có chức năng chính là giám sát hoạt động quản lý của Hội đồng quản trị (HĐQT) và Giám đốc (hoặc Tổng Giám đốc), đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro, bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
So sánh kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ
Mặc dù cả hai đều là kiểm toán công ty cổ phần, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về mục tiêu và đối tượng phục vụ:
| Tiêu chí | Kiểm toán độc lập | Kiểm toán nội bộ |
| Chủ thể | Công ty kiểm toán độc lập bên ngoài. | Ban Kiểm soát/Ủy ban Kiểm toán/Bộ phận Kiểm toán Nội bộ của công ty. |
| Mục tiêu | Đưa ra ý kiến về BCTC (Tuân thủ và Trung thực). | Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống quản trị, kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro. |
| Đối tượng Phục vụ | Bên thứ ba (Cổ đông, Nhà đầu tư, Ngân hàng, Cơ quan Thuế). | Nội bộ công ty (HĐQT, Ban Giám đốc). |
| Pháp lý | Bắt buộc đối với một số loại hình công ty cổ phần. | Là cơ chế quản trị nội bộ. |
Các văn bản pháp lý áp dụng cho kiểm toán công ty cổ phần
Việc thực hiện kiểm toán công ty cổ phần tại Việt Nam được điều chỉnh bởi một hệ thống pháp luật chặt chẽ. Nắm vững các văn bản này là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp và kiểm toán viên.
Quy định bắt buộc theo luật doanh nghiệp và luật kế toán
Các doanh nghiệp cổ phần phải thực hiện kiểm toán dựa trên các quy định pháp lý chặt chẽ. Phần này tổng hợp các luật và thông tư liên quan, bao gồm Luật Kế toán 2015, Luật Doanh nghiệp 2020 và các Thông tư hướng dẫn về chế độ kế toán, làm cơ sở bắt buộc cho việc lập và kiểm toán Báo cáo tài chính (BCTC). Bao gồm:
- Luật Kế toán 2015: Điều 37 quy định rõ ràng về việc lập và nộp BCTC. Điều 40 và Điều 41 quy định về kiểm toán BCTC bắt buộc đối với các doanh nghiệp có lợi ích công chúng.
- Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về cơ cấu tổ chức quản lý, trách nhiệm của Ban Kiểm soát và HĐQT trong việc đảm bảo tính minh bạch tài chính.
- Thông tư 200/2014/TT-BTC (hoặc 133/2016/TT-BTC): Quy định về Chế độ Kế toán Doanh nghiệp. BCTC phải được lập theo đúng quy định của Thông tư này trước khi thực hiện kiểm toán công ty cổ phần.
Cập nhật mới nhất: Nghị định 90/2025/NĐ-CP và tiêu chí quy mô lớn
Việc thực hiện kiểm toán độc lập, bao gồm cả kiểm toán công ty cổ phần bắt buộc, được quy định chi tiết trong Luật Kiểm toán độc lập và các văn bản hướng dẫn.
Theo đó, Nghị định 90/2025/NĐ-CP được ban hành nhằm sửa đổi, bổ sung Nghị định 17/2012/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Kiểm toán độc lập. Văn bản này được kỳ vọng sẽ:
- Chính thức hóa tiêu chí quy mô lớn: Cập nhật các tiêu chí mới (về tổng tài sản, tổng doanh thu, số lượng lao động) để xác định đối tượng bắt buộc kiểm toán, mở rộng phạm vi áp dụng cho nhiều công ty cổ phần hơn so với quy định hiện hành.
- Tăng cường chất lượng kiểm toán: Đưa ra các quy định chặt chẽ hơn về điều kiện hành nghề, quản lý kiểm toán viên và chất lượng dịch vụ kiểm toán.
Việc nắm vững các thay đổi trong Nghị định $90/2025/NĐ-CP$ là then chốt để các công ty cổ phần chủ động tuân thủ quy định và lựa chọn đơn vị kiểm toán phù hợp.
Các chuẩn mực kiểm toán và chế độ kế toán
Mọi cuộc kiểm toán công ty cổ phần đều phải được thực hiện theo hệ thống Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) do Bộ Tài chính ban hành, vốn là cơ sở chuyên môn cho việc thực thi Luật Kiểm toán độc lập và các Nghị định hướng dẫn. Các Chuẩn mực này đảm bảo tính thống nhất, chuyên nghiệp và chất lượng của báo cáo kiểm toán. Dưới đây là bảng tổng hợp các VSA và Chế độ Kế toán (như Thông tư 200/2014/TT-BTC – tiêu chuẩn lập BCTC) quan trọng trong quá trình kiểm toán:
| Chuẩn mực (VSA) | Nội dung Chính | Tầm quan trọng đối với công ty cổ phần |
| VSA 200 | Mục tiêu tổng thể của Kiểm toán viên và các yêu cầu chi phối cuộc kiểm toán. | Đảm bảo tính độc lập, khách quan và chuyên nghiệp. |
| VSA 315/330 | Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu. | Giúp kiểm toán viên tập trung nguồn lực vào các khu vực rủi ro cao (ví dụ: các giao dịch với bên liên quan). |
| VSA 700/705/706 | Hình thành ý kiến kiểm toán và lập Báo cáo kiểm toán. | Đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong việc truyền tải kết quả kiểm toán. |
Đối tượng bắt buộc thực hiện kiểm toán công ty cổ phần
Kiểm toán công ty cổ phần là bắt buộc đối với nhiều loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và duy trì sự ổn định của thị trường tài chính.
Nhóm công ty đại chúng và niêm yết
Đây là nhóm doanh nghiệp chịu sự giám sát cao nhất từ cơ quan quản lý (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước – UBCKNN) và là đối tượng tiên quyết phải thực hiện kiểm toán công ty cổ phần độc lập hàng năm.

- Công ty niêm yết: Bắt buộc kiểm toán BCTC hàng năm (theo Luật Chứng khoán và các văn bản hướng dẫn).
- Công ty đại chúng: Phải kiểm toán BCTC năm trước khi chào bán chứng khoán ra công chúng hoặc nộp báo cáo cho UBCKNN.
- Quỹ đầu tư và Công ty quản lý quỹ: Cũng là đối tượng bắt buộc kiểm toán BCTC định kỳ để bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư. Việc thực hiện kiểm toán công ty cổ phần này giúp duy trì niềm tin trên thị trường chứng khoán.
Nhóm công ty có vốn nhà nước
Theo quy định, các công ty cổ phần có sở hữu vốn nhà nước (dù là tỷ lệ nhỏ) cũng phải thực hiện kiểm toán theo quy định chuyên ngành, thường là kiểm toán phần vốn nhà nước do Kiểm toán Nhà nước hoặc các công ty kiểm toán độc lập được chỉ định thực hiện. Mục đích là để đảm bảo tính minh bạch trong quản lý và sử dụng nguồn vốn công.
Nhóm doanh nghiệp quy mô lớn (theo tiêu chí mới 2025)
Từ năm 2025, Nghị định 90/2025/NĐ-CP quy định các doanh nghiệp cổ phần quy mô lớn phải thực hiện kiểm toán Báo cáo tài chính (BCTC) bắt buộc, ngay cả khi không thuộc nhóm công ty niêm yết, công ty đại chúng hay doanh nghiệp Nhà nước. Tiêu chí xác định doanh nghiệp quy mô lớn gồm:
- Tổng số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≥ 200 người.
- Tổng doanh thu năm ≥ 300 tỷ đồng.
- Tổng tài sản cuối năm ≥ 100 tỷ đồng.
Doanh nghiệp phải đáp ứng ít nhất hai trong ba tiêu chí để thuộc diện bắt buộc kiểm toán. Nếu trong hai năm liên tiếp không đáp ứng đủ tiêu chí, doanh nghiệp sẽ không còn thuộc diện này.
Nội dung chi tiết của một cuộc kiểm toán công ty cổ phần
Một cuộc kiểm toán độc lập đối với kiểm toán công ty cổ phần không chỉ là việc kiểm tra các con số, mà là một quá trình đánh giá toàn diện các khía cạnh tài chính và kiểm soát liên quan.
Kiểm toán báo cáo tài chính (bảng cân đối, KQHĐKD, LCTT)
Nội dung trọng tâm của mọi cuộc kiểm toán công ty cổ phần là kiểm tra các cấu phần của BCTC, bao gồm:
Bảng cân đối kế toán
Kiểm tra tính hiện hữu và chính xác của các khoản mục tài sản (tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định) và nguồn vốn (nợ phải trả, vốn chủ sở hữu). Kiểm toán viên đặc biệt chú trọng đến các ước tính kế toán như dự phòng nợ phải thu khó đòi, trích khấu hao tài sản cố định, và đánh giá giảm giá hàng tồn kho.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD)
Kiểm tra tính đầy đủ và phù hợp của doanh thu và chi phí trong kỳ. Phương pháp đối chiếu số liệu và phân tích xu hướng sẽ được áp dụng để phát hiện các giao dịch bất thường hoặc việc ghi nhận doanh thu không đúng kỳ. Việc này nhằm đảm bảo KQHĐKD phản ánh đúng hiệu quả hoạt động kinh doanh của kiểm toán công ty cổ phần.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (LCTT) và thuyết minh BCTC
LCTT được kiểm tra để đối chiếu dòng tiền thực tế với lợi nhuận kế toán. Thuyết minh BCTC được kiểm tra để đảm bảo công ty đã công bố đầy đủ các chính sách kế toán quan trọng, các giao dịch với bên liên quan và các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ kế toán theo Chuẩn mực.
Đánh giá tuân thủ pháp luật và thuế
Kiểm toán viên sẽ đánh giá liệu công ty cổ phần có tuân thủ các quy định pháp luật và thuế quan trọng có ảnh hưởng đến BCTC hay không. Đây là một phần quan trọng của kiểm toán công ty cổ phần giúp giảm thiểu rủi ro bị xử phạt hành chính.

- Kiểm tra thuế: Đánh giá các nghĩa vụ Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN), Thuế Giá trị Gia tăng (GTGT) và Thuế Thu nhập Cá nhân (TNCN).
- Tuân thủ pháp luật lao động: Xem xét việc tuân thủ các quy định về hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội, và các khoản trích theo lương.
Kiểm tra và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ
Kiểm toán viên không chỉ kiểm tra con số mà còn phải hiểu rõ về môi trường kiểm soát, quy trình đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cũng như hoạt động giám sát của công ty. Mục tiêu là xác định độ tin cậy của các kiểm soát nội bộ mà công ty đang áp dụng, từ đó quyết định phạm vi và phương pháp thực hiện kiểm toán công ty cổ phần tiếp theo.
Quy trình kiểm toán độc lập đối với công ty cổ phần
Một cuộc kiểm toán công ty cổ phần chuyên nghiệp được thực hiện theo ba giai đoạn chính, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA).
Giai đoạn 1: Lập kế hoạch và đánh giá rủi ro
Đây là bước nền tảng, quyết định chất lượng của toàn bộ cuộc kiểm toán công ty cổ phần.
- Tìm hiểu Khách hàng: Nắm bắt ngành nghề kinh doanh, môi trường pháp lý, cơ cấu tổ chức và các chính sách kế toán quan trọng của công ty cổ phần.
- Đánh giá Rủi ro: Xác định rủi ro có sai sót trọng yếu ở cấp độ BCTC và cấp độ khoản mục (ví dụ: rủi ro về ghi nhận doanh thu, rủi ro về định giá hàng tồn kho).
- Xác định Ngưỡng Trọng yếu: Đặt ra mức sai sót tối đa mà BCTC có thể chấp nhận được mà không làm ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng thông tin.
Giai đoạn 2: Thực hiện kiểm toán và thu thập bằng chứng
Kiểm toán viên tiến hành thực hiện các thủ tục kiểm toán đã được thiết kế trong kế hoạch để thu thập đầy đủ và thích hợp các bằng chứng kiểm toán.
- Thử nghiệm Kiểm soát: Kiểm tra tính hiệu quả của các kiểm soát nội bộ (ví dụ: kiểm tra quy trình phê duyệt chi phí, kiểm tra việc đối chiếu ngân hàng).
- Thử nghiệm Cơ bản: Thực hiện các thủ tục phân tích (so sánh số liệu thực tế với dự toán hoặc số liệu năm trước) và thử nghiệm chi tiết (kiểm tra các giao dịch, số dư tài khoản).
Các công cụ và phương pháp kiểm toán hiện đại
Để tăng cường tính hiệu quả và độ tin cậy của dịch vụ kiểm toán công ty cổ phần, các công ty kiểm toán uy tín đang áp dụng các công cụ hiện đại:
| Công cụ | Mô tả | Lợi ích |
| Data Analytics (CAATs) | Sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu (ví dụ: IDEA) để kiểm tra 100% giao dịch thay vì chỉ lấy mẫu. | Phát hiện giao dịch bất thường, gian lận, tăng độ chính xác. |
| Continuous Auditing | Kiểm toán gần như liên tục, theo dõi các chỉ số rủi ro theo thời gian thực. | Giảm thiểu rủi ro pháp lý, giúp HĐQT ra quyết định kịp thời. |
Giai đoạn 3: Kết luận, lập và phát hành báo cáo kiểm toán
Dựa trên tất cả các bằng chứng thu thập được, kiểm toán viên đưa ra kết luận và hình thành ý kiến kiểm toán theo VSA 700.
- Phân tích Kết quả: Đánh giá tổng thể các sai sót đã phát hiện và xác định ảnh hưởng của chúng đến BCTC.
- Soạn thảo Báo cáo: Lập báo cáo kiểm toán công ty cổ phần theo format chuẩn mực, trình bày rõ ràng ý kiến kiểm toán (Chấp nhận toàn phần, Ngoại trừ, Trái ngược hoặc Từ chối). Báo cáo này phải được gửi đến Ban Giám đốc và HĐQT của công ty cổ phần.
Lợi ích khi thực hiện kiểm toán công ty cổ phần đúng quy định
Thực hiện kiểm toán công ty cổ phần không chỉ là việc tuân thủ pháp luật mà còn là một khoản đầu tư mang lại nhiều lợi ích chiến lược.
Nâng cao uy tín và thu hút vốn đầu tư
Báo cáo kiểm toán công ty cổ phần được chấp nhận toàn phần là “con dấu” đảm bảo tính minh bạch, giúp công ty dễ dàng:
- Thu hút vốn: Nhà đầu tư và cổ đông tiềm năng tin tưởng vào dữ liệu tài chính, từ đó thúc đẩy quyết định đầu tư và định giá cổ phiếu cao hơn.
- Vay vốn ngân hàng: Các tổ chức tín dụng sử dụng báo cáo kiểm toán như một cơ sở quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ và phê duyệt khoản vay.
Phòng ngừa rủi ro pháp lý và thuế
Việc thực hiện kiểm toán công ty cổ phần định kỳ giúp doanh nghiệp nhận diện sớm các sai sót trong hệ thống kế toán, tránh các vi phạm pháp luật về thuế, lao động và các quy định khác. Kiểm toán viên độc lập đóng vai trò là chuyên gia, tư vấn để điều chỉnh kịp thời trước khi cơ quan thuế hoặc cơ quan quản lý nhà nước tiến hành thanh tra, kiểm tra.
Tiêu chí lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ kiểm toán công ty cổ phần uy tín
Việc lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ kiểm toán công ty cổ phần chất lượng là yếu tố then chốt quyết định giá trị thực của báo cáo kiểm toán.
Kinh nghiệm, năng lực và uy tín trên thị trường
Hãy ưu tiên các công ty kiểm toán có kinh nghiệm chuyên sâu trong ngành nghề cụ thể của bạn (ví dụ: công nghệ, sản xuất, bất động sản).
- Kinh nghiệm: Kiểm tra danh sách khách hàng và các dự án kiểm toán đã thực hiện.
- Năng lực: Đánh giá đội ngũ kiểm toán viên (CPA Việt Nam, CPA Quốc tế), quy trình kiểm toán và công nghệ áp dụng (như CAATs).
Đảm bảo tính độc lập và khách quan
Nguyên tắc Độc lập (Independence) là tối cao trong kiểm toán công ty cổ phần. Đơn vị kiểm toán được chọn phải không có bất kỳ mối quan hệ tài chính, kinh doanh hay gia đình nào với công ty được kiểm toán, nhằm đảm bảo ý kiến kiểm toán là hoàn toàn khách quan và không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân.
Báo giá dịch vụ kiểm toán công ty cổ phần
Chi phí cho dịch vụ kiểm toán công ty cổ phần không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp liên quan đến quy mô, ngành nghề và mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp công ty dự toán ngân sách và đàm phán hợp đồng hiệu quả.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí kiểm toán
Báo giá dịch vụ kiểm toán thường được tính dựa trên thời gian và nhân lực cần thiết để thực hiện công việc, bị chi phối bởi các yếu tố sau:
Quy mô và độ phức tạp của doanh nghiệp
Quy mô và độ phức tạp của doanh nghiệp là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến phạm vi, thời gian và chi phí của kiểm toán công ty cổ phần. Các doanh nghiệp lớn với nhiều giao dịch, chi nhánh, công ty con hoặc hoạt động quốc tế thường yêu cầu quy trình kiểm toán chi tiết hơn để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của Báo cáo tài chính.

- Tổng Tài sản và Doanh thu: Doanh nghiệp càng lớn, số lượng giao dịch càng nhiều, thời gian kiểm tra càng kéo dài, chi phí càng cao.
- Mô hình hoạt động: Công ty có nhiều chi nhánh, công ty con, hoặc có hoạt động ở nước ngoài sẽ phức tạp hơn.
Ngành nghề kinh doanh
Các ngành đặc thù như Tài chính, Chứng khoán, Ngân hàng, Bảo hiểm, Xây dựng (có nhiều dự án dài hạn), hoặc công ty đại chúng/niêm yết thường có chi phí kiểm toán cao hơn do yêu cầu về chuyên môn sâu và rủi ro tuân thủ cao hơn.
Hệ thống Kế toán và Kiểm soát nội bộ
Nếu hệ thống kế toán lộn xộn, chứng từ thiếu sót, hoặc kiểm soát nội bộ yếu kém, kiểm toán viên sẽ phải dành nhiều thời gian hơn cho các thủ tục kiểm toán cơ bản và chi tiết, dẫn đến tăng chi phí.
Thời hạn hoàn thành
Các yêu cầu hoàn thành báo cáo kiểm toán gấp (ví dụ: nộp BCTC đúng hạn niêm yết) thường yêu cầu kiểm toán viên phải làm việc ngoài giờ, dẫn đến chi phí dịch vụ tăng thêm.
Khoản chi phí kiểm toán công ty cổ phần tham khảo
Mức phí kiểm toán công ty cổ phần có thể dao động rất lớn, thường được thể hiện bằng một tỷ lệ phần trăm nhỏ trên tổng doanh thu hoặc tổng tài sản của công ty.
| Quy mô doanh nghiệp (Tổng Tài sản/Tổng doanh thu) | Loại hình Công ty | Khoảng Chi phí tham khảo (VNĐ) |
| Quy mô nhỏ (Tổng TS < 50 tỷ VNĐ) | Công ty cổ phần không đại chúng | 15 triệu – 40 triệu |
| Quy mô trung bình (Tổng TS 50 tỷ – 200 tỷ VNĐ) | Công ty cổ phần không đại chúng | 35 triệu – 75 triệu |
| Công ty Đại chúng/Niêm yết | Mọi quy mô | Thỏa thuận (thường từ 100 triệu VNĐ trở lên) |
Kết luận
Kiểm toán công ty cổ phần là nhiệm vụ pháp lý bắt buộc và cơ chế quản trị quan trọng, giúp duy trì minh bạch và ổn định doanh nghiệp. Từ việc xác định đối tượng theo Luật Kế toán, Luật Doanh nghiệp đến các tiêu chí quy mô lớn theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP, công ty cần chủ động lập kế hoạch và chọn đối tác kiểm toán uy tín. Thực hiện đúng quy định không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao uy tín và khả năng thu hút vốn.
Giá trị cốt lõi mà hoạt động kiểm toán công ty cổ phần mang lại không chỉ là một chữ ký xác nhận trên BCTC, mà là sự đảm bảo về tính toàn vẹn của hệ thống tài chính, sự hiệu quả của các kiểm soát nội bộ, và khả năng phòng ngừa các rủi ro pháp lý và thuế trong tương lai. Để tối ưu hóa quá trình kiểm toán và nhận được tư vấn chuyên sâu về kế toán – kiểm toán – thuế, cần có sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia hàng đầu, am hiểu sâu sắc về mọi khía cạnh của kiểm toán công ty cổ phần và hệ thống pháp luật Việt Nam.
Liên hệ ngay với MAN – Master Accountant Network để được tư vấn chi tiết về dịch vụ kiểm toán công ty cổ phần phù hợp nhất với quy mô và đặc thù ngành nghề của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, giúp công ty cổ phần của bạn hoàn thành nghĩa vụ kiểm toán một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ tối đa, từ đó tập trung phát triển kinh doanh.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn

Nội dung liên quan
Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán Tin tức