Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp cần công bố thông tin giữa niên độ hoặc muốn tăng cường sự tin cậy đối với các bên liên quan. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn soát xét với kiểm toán, hoặc chưa nắm rõ các chuẩn mực pháp lý như VSAE 2410, quy trình thực hiện, cũng như các điều khoản hợp đồng quan trọng liên quan đến chi phí và trách nhiệm bồi thường. Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ mọi khía cạnh của dịch vụ soát xét báo cáo tài chính, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về bản chất, cơ sở pháp lý và giá trị thực tế của loại hình dịch vụ đảm bảo có giới hạn này.
I. Giới thiệu chung về dịch vụ soát xét
1.1. Định nghĩa và bản chất của dịch vụ soát xét
Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính là dịch vụ mà kiểm toán viên (KTV) hoặc công ty kiểm toán thực hiện để đưa ra kết luận về việc liệu báo cáo tài chính (BCTC) có chứa đựng sai sót trọng yếu hay không, dựa trên các thủ tục nghiệp vụ đã được quy định.
Để hiểu rõ hơn về loại hình dịch vụ này, dưới đây là những điểm cốt lõi về bản chất và mục đích của nó:
- Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính là gì? Nó là một dịch vụ đảm bảo, nhưng khác với kiểm toán ở mức độ. KTV chỉ thực hiện các thủ tục phỏng vấn và phân tích mà không cần kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ. Các BCTC được soát xét bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Bản chất của soát xét: Mục tiêu chính là đưa ra mức độ đảm bảo có giới hạn (limited assurance), tức là mức độ tin cậy thấp hơn so với đảm bảo hợp lý (reasonable assurance) trong kiểm toán. Điều này giúp giảm rủi ro thông tin sai lệch cho người sử dụng BCTC.
- Mục đích: Hỗ trợ tăng độ tin cậy của BCTC cho người sử dụng bên ngoài hoặc phục vụ các yêu cầu nội bộ/pháp lý, mà không tiêu tốn nhiều thời gian và chi phí như một cuộc kiểm toán toàn diện.
Xem thêm bài viết: Dịch vụ kiểm toán uy tín và chuyên nghiệp tại MAN
1.2. Phân biệt soát xét và kiểm toán
Sự khác biệt rõ ràng giữa hai loại dịch vụ đảm bảo này là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp.
Dưới đây là các điểm khác biệt chính giữa dịch vụ soát xét báo cáo tài chính và dịch vụ kiểm toán:
Khác biệt về mức độ đảm bảo: Soát xét chỉ cung cấp mức độ đảm bảo Giới hạn do KTV chỉ thu thập bằng chứng thuyết phục; Kiểm toán cung cấp mức độ đảm bảo Hợp lý vì KTV thu thập bằng chứng đầy đủ và thích hợp.
Khác biệt về phạm vi và thủ tục:
- Soát xét: Thủ tục chính là phỏng vấn (inquiry) Ban Giám đốc, Ban quản lý và phân tích dữ liệu so sánh. Phạm vi hẹp hơn và ít can thiệp vào hệ thống nội bộ.
- Kiểm toán: Bao gồm cả thủ tục kiểm tra chi tiết, xác nhận bên ngoài (với ngân hàng, khách hàng), kiểm kê vật chất, và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ. Phạm vi rộng và sâu hơn.
Kết luận: Kiểm toán đưa ra ý kiến khẳng định (positive assurance – Ví dụ: BCTC trình bày trung thực và hợp lý), còn soát xét đưa ra kết luận phủ định (negative assurance – Ví dụ: Không phát hiện thấy vấn đề gì).
II. Cơ sở pháp lý và chuẩn mực áp dụng

Để triển khai dịch vụ soát xét báo cáo tài chính một cách chuẩn mực, cả đơn vị cung cấp và đơn vị được soát xét đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý.
2.1. Chuẩn mực soát xét báo cáo tài chính
Tại Việt Nam, các công ty kiểm toán phải áp dụng bộ chuẩn mực do Bộ Tài chính ban hành, cụ thể là:
- Quy định quốc tế: Chuẩn mực Soát xét Quốc tế (ISRE) 2400 (Hợp đồng soát xét BCTC) và 2410 (Soát xét BCTC giữa niên độ do kiểm toán viên của đơn vị thực hiện).
- Chuẩn mực soát xét báo cáo tài chính tại Việt Nam: Chuẩn mực Soát xét Việt Nam về hợp đồng dịch vụ soát xét số 2410 (VSAE 2410).
2.2. Chi tiết chuẩn mực Việt Nam về hợp đồng dịch vụ soát xét
VSAE 2410 là văn bản quy định chi tiết nhất về dịch vụ soát xét báo cáo tài chính tại Việt Nam, đặc biệt chú trọng đến việc thiết lập các điều kiện hợp đồng.
Chuẩn mực Việt Nam về hợp đồng dịch vụ soát xét số 2410 bao gồm các nội dung chính sau đây:
- Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho hợp đồng soát xét BCTC giữa niên độ của khách hàng kiểm toán, đảm bảo tính liên tục và nhất quán với dịch vụ kiểm toán cuối năm.
- Thư thỏa thuận kiểm toán (Engagement Letter): Đây là tài liệu pháp lý bắt buộc, xác định mục tiêu, phạm vi, trách nhiệm của Ban Giám đốc và trách nhiệm của KTV.
- Mục tiêu của người soát xét: Thực hiện các thủ tục để báo cáo liệu có bất kỳ vấn đề nào khiến KTV tin rằng BCTC không được lập phù hợp với khuôn khổ lập BCTC áp dụng (VAS và các quy định khác).
- Yêu cầu về trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp: KTV phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản về đạo đức, bao gồm tính độc lập, khách quan và năng lực chuyên môn, đặc biệt là tính độc lập đối với khách hàng soát xét.
III. Phạm vi, quy trình và các trường hợp sử dụng

Quy trình thực hiện dịch vụ soát xét báo cáo tài chính được thiết kế để đạt được mức độ đảm bảo giới hạn một cách hiệu quả nhất về mặt chi phí và thời gian.
3.1. Quy trình và thủ tục soát xét cơ bản
Quá trình thực hiện một hợp đồng soát xét BCTC thường bao gồm các giai đoạn sau:
Lập kế hoạch: Người soát xét cần hiểu rõ về đơn vị được soát xét, ngành nghề, và môi trường kiểm soát nội bộ để xác định các khu vực có rủi ro tiềm tàng.
Thực hiện thủ tục: Tập trung vào các thủ tục phân tích BCTC, so sánh với các kỳ trước, và phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân sự chủ chốt để tìm hiểu về các giao dịch lớn và bất thường. Các thủ tục phân tích bao gồm:
- Phân tích xu hướng (Trend Analysis).
- Phân tích tỷ suất (Ratio Analysis), so sánh với chỉ số ngành.
- Phân tích biến động (Variance Analysis) giữa số liệu thực tế và số liệu dự toán.
Thu thập bằng chứng: Bằng chứng thu thập chủ yếu mang tính thuyết phục, dựa trên câu trả lời và giải thích từ Ban Giám đốc, chứ không phải bằng chứng xác thực tuyệt đối như trong kiểm toán.
3.2. Soát xét báo cáo tài chính giữa niên độ
Soát xét BCTC giữa niên độ là trường hợp sử dụng phổ biến nhất cho loại hình dịch vụ này.
Các công ty thường sử dụng dịch vụ soát xét báo cáo tài chính giữa niên độ vì những lý do sau:
- Khái niệm và mục đích: Giúp các công ty niêm yết tuân thủ quy định về công bố thông tin kịp thời cho thị trường chứng khoán (BCTC quý hoặc 6 tháng) mà không cần chờ đợi kiểm toán cuối năm.
- Áp dụng: Nó thường được yêu cầu đối với các công ty đại chúng và các công ty có nhu cầu báo cáo nhanh cho công ty mẹ ở nước ngoài theo tiêu chuẩn IFRS/GAAP.
IV. Kết quả và giá trị của báo cáo soát xét
Sản phẩm cuối cùng của dịch vụ soát xét báo cáo tài chính là Báo cáo Soát xét, trong đó trình bày kết luận của kiểm toán viên và các giới hạn trách nhiệm liên quan.
4.1. Kết cấu báo cáo soát xét
Một Báo cáo Soát xét chuẩn mực phải trình bày rõ ràng các thành phần sau:
- Các thành phần bắt buộc của một Báo cáo Soát xét, bao gồm tiêu đề, người nhận, và đoạn cơ sở kết luận.
- Trách nhiệm của Ban Giám đốc đối với việc lập và trình bày BCTC trung thực, hợp lý và kiểm soát nội bộ.
- Trách nhiệm của đơn vị soát xét đối với việc đưa ra kết luận về BCTC, nêu rõ phạm vi công việc bị giới hạn.
4.2. Kết luận của dịch vụ soát xét
Phần quan trọng nhất là kết luận của dịch vụ soát xét, được trình bày dưới dạng phủ định (negative assurance), phản ánh mức độ đảm bảo giới hạn.
Dưới đây là phân tích các loại kết luận có thể có trong một Báo cáo Soát xét:
- Kết luận chấp nhận toàn phần: KTV không phát hiện bất kỳ vấn đề nào khiến họ phải tin rằng BCTC không được lập phù hợp với khuôn khổ BCTC áp dụng. Đây là kết luận phổ biến nhất.
- Kết luận ngoại trừ: KTV phát hiện sai sót trọng yếu chưa được điều chỉnh, hoặc có giới hạn phạm vi công việc đáng kể. Ví dụ: Phát hiện ghi nhận doanh thu không phù hợp nhưng doanh nghiệp từ chối điều chỉnh.
- Ngôn ngữ kết luận: Ngôn ngữ tiêu chuẩn là “Không có cơ sở để cho rằng BCTC không được lập phù hợp với Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các quy định pháp lý liên quan”.
4.3. Giá trị và lợi ích của dịch vụ soát xét
Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính mang lại nhiều giá trị thiết thực, mặc dù mức độ đảm bảo thấp hơn kiểm toán.
Các lợi ích cụ thể mà doanh nghiệp nhận được bao gồm:
- Kịp thời và Chi phí hiệu quả: Cung cấp sự đảm bảo nhanh chóng cho các bên liên quan (ngân hàng, nhà đầu tư, công ty mẹ) khi cần thông tin sớm, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với kiểm toán.
- Phát hiện sớm sai sót: Giúp Ban Giám đốc phát hiện và điều chỉnh sớm các sai sót trọng yếu trước khi kết thúc năm tài chính, giảm thiểu rủi ro bị kiểm toán cuối năm đưa ra ý kiến không chấp nhận.
- Tuân thủ quy định: Đảm bảo tuân thủ yêu cầu pháp lý (đối với BCTC giữa niên độ của công ty niêm yết).
V. Các khía cạnh hợp đồng và điều khoản dịch vụ

Trước khi ký kết hợp đồng cho dịch vụ soát xét báo cáo tài chính, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các điều khoản về chi phí và trách nhiệm pháp lý.
5.1. Thỏa thuận về phí và thanh toán
Việc xác định chi phí luôn là yếu tố quan trọng, và nó thường được căn cứ trên các yếu tố sau:
- Cơ sở xác định phí dịch vụ: Dựa trên quy mô doanh nghiệp (doanh thu, tổng tài sản), độ phức tạp của giao dịch (giao dịch quốc tế, công ty con), thời gian làm việc ước tính của KTV, và thời hạn hoàn thành.
- Bảng giá/Phí dịch vụ: Hợp đồng cần nêu rõ tổng phí, phương thức thanh toán (theo giai đoạn hoặc khi hoàn thành), và các chi phí phát sinh bổ sung (như chi phí đi lại, công tác) nếu có.
Tiêu chí định phí |
Quy mô Tổng Tài sản (VNĐ) | Phí Dịch vụ Ước tính (VNĐ) |
Ghi chú |
---|---|---|---|
Quy mô Nhỏ | Dưới 20 tỷ | 15.000.000 – 30.000.000 | Phí cơ sở, áp dụng cho BCTC giữa niên độ đơn giản. |
Quy mô Vừa | Từ 20 tỷ đến 100 tỷ | 30.000.000 – 60.000.000 | Tăng phí nếu có giao dịch phức tạp (liên kết, hợp nhất). |
Quy mô Lớn | Trên 100 tỷ | Thỏa thuận (Bắt đầu từ 60.000.000) | Yêu cầu thời gian và đội ngũ KTV lớn hơn. |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT. Phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường kiểm soát nội bộ và độ phức tạp của nghiệp vụ.
5.2. Trách nhiệm và điều khoản phạt hợp đồng
Các điều khoản về trách nhiệm và bồi thường nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Hai bên cần làm rõ các điều khoản về trách nhiệm và bồi thường trong hợp đồng dịch vụ soát xét báo cáo tài chính:
- Trách nhiệm bồi thường/Thỏa thuận phạt (Penalty/Indemnity): Thường giới hạn ở mức phí dịch vụ. Quy định rõ mức bồi thường nếu bên cung cấp dịch vụ mắc sai sót nghiêm trọng (cẩu thả) dẫn đến việc BCTC được chấp nhận nhưng sau đó bị phát hiện có sai sót trọng yếu.
- Cam kết về thời gian thực hiện (tiến độ): Nêu rõ mốc thời gian bàn giao Báo cáo Soát xét cuối cùng. Nếu đơn vị soát xét vi phạm tiến độ do lỗi chủ quan, có thể áp dụng phạt chậm tiến độ theo tỷ lệ phần trăm phí dịch vụ.
- Trách nhiệm cung cấp thông tin: Khách hàng phải cam kết cung cấp thông tin kịp thời. Hợp đồng có thể quy định quyền của đơn vị soát xét được kéo dài thời gian hoặc miễn trừ trách nhiệm phạt nếu khách hàng chậm trễ, ảnh hưởng đến tiến độ soát xét.
Doanh nghiệp cần lưu ý các mức xử phạt hành chính theo quy định của Chính phủ nếu vi phạm quy định về kế toán và kiểm toán. Các mức phạt này được quy định chi tiết tại Nghị định 41/2018/NĐ-CP (và các văn bản sửa đổi, bổ sung) như sau:
- Vi phạm về thời hạn nộp BCTC: Phạt tiền từ 5.000.000 VNĐ đến 10.000.000 VNĐ (theo Điều 11) nếu nộp BCTC chậm từ 03 tháng trở lên so với thời hạn quy định.
- Vi phạm quy định về BCTC phải soát xét/kiểm toán: Phạt tiền từ 20.000.000 VNĐ đến 30.000.000 VNĐ (theo Điều 15) đối với hành vi không đính kèm BCTC đã được kiểm toán/soát xét bắt buộc khi nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Vi phạm việc thuê dịch vụ kiểm toán/soát xét bắt buộc: Phạt tiền từ 40.000.000 VNĐ đến 50.000.000 VNĐ (theo Điều 40) đối với các đơn vị thuộc diện bắt buộc phải kiểm toán/soát xét nhưng không thực hiện.
Kết luận
Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính là một công cụ đảm bảo hiệu quả, cung cấp mức độ tin cậy cần thiết cho BCTC một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Để tối ưu hóa lợi ích từ dịch vụ này, doanh nghiệp cần hiểu rõ các giới hạn về phạm vi công việc, tuân thủ Chuẩn mực VSAE 2410, và đặc biệt là xem xét kỹ lưỡng các điều khoản về trách nhiệm và phí dịch vụ trong hợp đồng. Việc lựa chọn đúng dịch vụ soát xét báo cáo tài chính sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và uy tín cho hoạt động kinh doanh của bạn.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về việc lựa chọn công ty cung cấp dịch vụ, hoặc muốn làm rõ bất kỳ điều khoản hợp đồng nào, tôi sẵn lòng hỗ trợ.
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
Nội dung liên quan
Tin tức
Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Tin tức