Báo cáo kiểm toán nội bộ tưởng chừng chỉ là tài liệu kỹ thuật ghi chép sai sót, nhưng thực tế lại đang là “nỗi đau” lớn nhất của nhiều doanh nghiệp: báo cáo quá dài, quá chuyên môn, không ai đọc và chẳng tạo ra hành động cụ thể. Nhiều kiểm toán viên nội bộ vẫn loay hoay giữa việc “hoàn thành nhiệm vụ” và “truyền đạt giá trị thật”. Vậy làm sao để một báo cáo kiểm toán nội bộ không chỉ tuân thủ quy định, mà còn trở thành đòn bẩy chiến lược giúp lãnh đạo ra quyết định nhanh, đúng và hiệu quả hơn? Bài viết này sẽ giúp doanh nghiệp chuyển hóa từng trang báo cáo từ một bản ghi chép khô khan thành công cụ quản trị rủi ro được Ban Lãnh đạo thực sự mong đợi và sử dụng.

Báo cáo kiểm nội bộ là gì?

Báo cáo kiểm toán nội bộ là tài liệu do bộ phận kiểm toán nội bộ của một công ty lập ra để đánh giá hiệu quả hoạt động, hệ thống kiểm soát nội bộ và việc tuân thủ quy định. Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về các rủi ro, sai sót, đồng thời đưa ra các khuyến nghị giúp ban lãnh đạo cải thiện hoạt động và quản trị. 

Nói cách khác, đây là cầu nối giữa bộ phận kiểm toán và Ban lãnh đạo, giúp chuyển hóa những phát hiện kỹ thuật thành thông tin quản trị có giá trị. Một báo cáo kiểm toán nội bộ chất lượng không chỉ liệt kê sai sót mà còn:

  • Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • Đề xuất giải pháp cụ thể, có người chịu trách nhiệm và thời hạn thực hiện.
  • Đánh giá rủi ro còn lại và mức độ ảnh hưởng đến mục tiêu chiến lược.

Theo Chuẩn mực 2410 của IIA, báo cáo kiểm toán nội bộ phải đảm bảo chính xác, khách quan, rõ ràng, ngắn gọn, mang tính xây dựng và kịp thời, tức là không chỉ “đúng” mà còn phải “dễ hiểu” và “thúc đẩy hành động”.

Tại Việt Nam, nội dung và hình thức của báo cáo kiểm toán nội bộ còn được quy định trong Nghị định 05/2019/NĐ-CP, làm cơ sở pháp lý cho việc tổ chức, báo cáo và theo dõi kết quả kiểm toán trong doanh.

Vai trò truyền thống và sự khác biệt trong năm 2025

Theo truyền thống, báo cáo kiểm toán nội bộ thường được coi là bằng chứng tuân thủ, ghi nhận những sai sót và đề xuất các biện pháp khắc phục.

Sự khác biệt trong kỷ nguyên 2025, cụ thể:

  • Công cụ truyền đạt rủi ro: Báo cáo phải chuyển dịch từ việc liệt kê lỗi sang làm nổi bật rủi ro tiềm tàng đối với mục tiêu kinh doanh.
  • Kêu gọi hành động: Nội dung báo cáo kiểm toán nội bộ phải thúc đẩy các quyết định quản trị và hành động cải tiến cụ thể từ cấp điều hành.

Tuy nhiên, dù đã có bước chuyển mình rõ rệt từ vai trò truyền thống sang công cụ quản trị chiến lược, thực tế cho thấy nhiều báo cáo kiểm toán nội bộ vẫn chưa phát huy hết giá trị. Lý do nằm ở những “nỗi đau” cố hữu trong quá trình xây dựng và trình bày báo cáo. Những rào cản khiến nỗ lực của kiểm toán viên nội bộ chưa chạm được tới Ban Lãnh đạo.

Giải mã những nỗi đau cố hữu trong Báo cáo kiểm toán nội bộ

Giải mã những nỗi đau cố hữu trong Báo cáo kiểm toán nội bộ
Giải mã những nỗi đau cố hữu trong Báo cáo kiểm toán nội bộ

Để hiểu rõ vì sao nhiều báo cáo kiểm toán nội bộ vẫn chưa đạt được mục tiêu truyền đạt giá trị, trước hết cần nhìn thẳng vào những “điểm nghẽn” phổ biến mà hầu hết kiểm toán viên nội bộ đều gặp phải trong quá trình lập và trình bày báo cáo. Bảng dưới đây tổng hợp 03 nỗi đau lớn nhất cùng chiến lược khắc phục cụ thể được phân tích chi tiết trong bài viết này.

Bảng: Những nỗi đau và chiến lược giải quyết trong Báo cáo kiểm toán nội bộ.
Nỗi đau Mô tả thực tế Chiến lược giải quyết
Nỗi đau 1: Báo cáo quá dài, ngôn ngữ kỹ thuật, không ai đọc (đặc biệt là cấp C-level). Báo cáo kiểm toán nội bộ thường kéo dài 50 – 100 trang, chứa quá nhiều chi tiết kỹ thuật khiến Ban Lãnh đạo khó tiếp cận. Áp dụng Cấu trúc “5 Không” và Tóm tắt Điều hành ngắn gọn trong 1 trang.
Nỗi đau 2: Phát hiện chỉ là “triệu chứng”, không chỉ ra nguyên nhân gốc rễ. Báo cáo mới dừng ở việc liệt kê lỗi, chưa xác định được nguyên nhân cốt lõi khiến vấn đề tái diễn. Hướng dẫn kỹ thuật 5 Whys để đào sâu và tìm ra nguyên nhân gốc rễ thực sự.
Nỗi đau 3: Đề xuất chung chung, khó áp dụng, thiếu trách nhiệm, không rõ người thực hiện và thời hạn. Nhiều khuyến nghị trong báo cáo kiểm toán nội bộ chỉ mang tính “cho có”, thiếu định lượng và không gắn trách nhiệm cụ thể. Triển khai theo khuyến nghị 3 yếu tố bắt buộc: Người chịu trách nhiệm – hành động cụ thể – thời hạn hoàn thành. Biến khuyến nghị thành cam kết hành động.

Việc nhận diện và áp dụng những giải pháp này là bước nền tảng quan trọng để nâng cao giá trị thực tiễn của báo cáo và chuẩn bị cho phần tiếp theo về nền tảng pháp lý và chuẩn mực nghề nghiệp.

Cơ sở pháp lý và Chuẩn mực kiểm toán nội bộ 

Cơ sở pháp lý cho Báo cáo kiểm toán nội bộ theo chuẩn IIA và Nghị định 05/2019
Cơ sở pháp lý cho Báo cáo kiểm toán nội bộ theo chuẩn IIA và Nghị định 05/2019

Để xây dựng một báo cáo kiểm toán nội bộ chuẩn, việc nắm vững cơ sở pháp lý và chuẩn mực nghề nghiệp là điều không thể thiếu. Hai nguồn quan trọng cần chú ý gồm:

  • Nguồn gốc và tiêu chuẩn Quốc tế: Định hướng cách thức kiểm toán và truyền đạt kết quả trên phạm vi toàn cầu.
  • Quy định pháp luật Việt Nam: Đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với yêu cầu quản lý trong nước.

Nguồn gốc và tiêu chuẩn Quốc tế

Mọi kiểm toán viên nội bộ chuyên nghiệp đều cần nắm vững:

  • Chuẩn mực Thực hành Chuyên môn Quốc tế về Kiểm toán Nội bộ (IPPF) của IIA: Đây là kim chỉ nam cho hoạt động kiểm toán nội bộ toàn cầu.
  • Tiêu chuẩn 2410 (Truyền đạt Kết quả): Yêu cầu báo cáo kiểm toán nội bộ phải chính xác, khách quan, rõ ràng, ngắn gọn, mang tính xây dựng và kịp thời. Tiêu chuẩn này nhấn mạnh tính hiệu quả của việc truyền đạt.

Trong khi các chuẩn mực quốc tế cung cấp khung lý thuyết và hướng dẫn thực hành chung, thì để áp dụng hiệu quả tại Việt Nam, báo cáo kiểm toán nội bộ còn phải tuân thủ các quy định pháp luật trong nước, đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với bối cảnh quản lý, tổ chức doanh nghiệp cũng như yêu cầu của cơ quan chức năng.

Quy định Pháp luật Việt Nam

Tại Việt Nam, các báo cáo kiểm toán nội bộ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Một nguồn chính thống quan trọng cần tham chiếu là:

  • Nghị định 05/2019/NĐ-CP về Kiểm toán nội bộ: Quy định rõ ràng về tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của kiểm toán nội bộ trong các cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp. Đặc biệt, Nghị định này quy định về nội dung báo cáo kiểm toán nội bộ và báo cáo thực hiện công tác kiểm toán nội bộ thường niên cho các đối tượng bắt buộc.

Việc dẫn chiếu các nguồn này giúp nâng cao đáng kể độ tin cậy của bài viết và tính pháp lý của báo cáo kiểm toán nội bộ được lập ra.

Cấu trúc Báo cáo “3 Không”: Giải quyết nỗi đau tối đa

Đây là phần hướng dẫn cách lập báo cáo kiểm toán nội bộ sao cho hiệu quả nhất, giúp giải quyết Nỗi đau 1 (Quá dài, không ai đọc) bằng cấu trúc tinh gọn và tập trung.

Tóm tắt điều hành: Không quá 1 trang

Phần này là yếu tố quyết định sự thành công của cả báo cáo kiểm toán nội bộ. Mục tiêu của nó là trả lời 3 câu hỏi nóng hổi của Ban Lãnh đạo chỉ trong một trang:

  • Chuyện gì đang xảy ra? (Mô tả ngắn gọn phạm vi và các phát hiện quan trọng nhất).
  • Điều đó có ý nghĩa gì? (Mức độ rủi ro đối với mục tiêu chiến lược).
  • Chúng ta cần làm gì ngay lập tức? (Tóm tắt 3-5 khuyến nghị ưu tiên hàng đầu).

Ví dụ: Phân loại rủi ro bằng cách sử dụng hệ thống xếp hạng rõ ràng (Cao, Trung bình, Thấp) hoặc ma trận rủi ro để ưu tiên hóa. Điều này giúp Ban Lãnh đạo nắm bắt được những vấn đề Cấp bách cần xử lý trước khi đi vào chi tiết nội dung báo cáo kiểm toán nội bộ.

Phần thực hiện: Không chỉ là lỗi 

Nội dung báo cáo kiểm toán nội bộ phải tuân theo một cấu trúc logic, giải quyết được Nỗi đau 2 (Không chỉ ra Nguyên nhân Gốc rễ).

Sử dụng cấu trúc 4C, cụ thể: 

  • Criteria (Tiêu chí): Tiêu chuẩn, chính sách, quy định pháp luật (ví dụ: Nghị định 05/2019/NĐ-CP) hoặc quy trình đã được thiết lập mà quy trình đang được kiểm toán phải tuân thủ.
  • Condition (Hiện trạng): Thực tế đang diễn ra trong đơn vị (điểm chưa phù hợp).
  • Cause (Nguyên nhân): Vì sao điều kiện lại khác với tiêu chí?
  • Consequence (Hậu quả hoặc Tác động): Rủi ro tài chính, vận hành, hoặc uy tín nếu không khắc phục.

Kỹ thuật đào sâu nguyên nhân gốc rễ

Để một báo cáo kiểm toán nội bộ thực sự có giá trị, việc chỉ ra triệu chứng không đủ. Cần xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, từ đó đề xuất các biện pháp khắc phục triệt để, tránh lặp lại sai sót.

Trong kiểm toán nội bộ, kỹ thuật này giúp chuyển đổi báo cáo từ việc liệt kê sai sót thành công cụ quản trị rủi ro, hỗ trợ Ban Lãnh đạo ra quyết định cải tiến hệ thống.

Các hướng dẫn về Internal Control Framework (COSO, ISO 31000) cũng khuyến nghị phân tích nguyên nhân để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.

Nghiên cứu thực tiễn cho thấy các tổ chức áp dụng kỹ thuật này, thường giảm tái diễn rủi ro vận hành và tài chính từ 20 – 30% trong vòng 12 tháng.

Bảng: Ví dụ minh họa kỹ thuật 5 Why trong Báo cáo kiểm toán nội bộ.
Hiện trạng  Nguyên nhân
Hồ sơ vay vốn được phê duyệt nhưng thời gian xử lý kéo dài vượt hạn quy định. Nhân viên chuẩn bị hồ sơ chưa đầy đủ, phải bổ sung nhiều lần.
Tại sao 1?  Mẫu hồ sơ hiện tại không rõ ràng, thiếu hướng dẫn chi tiết cho nhân viên.
Tại sao 2?  Quy trình kiểm tra hồ sơ chưa có bước rà soát tự động trước khi nộp cấp trên phê duyệt.
Tại sao 3? Hệ thống quản lý hồ sơ chưa tích hợp checklist kiểm tra đầy đủ các yêu cầu.
Tại sao 4?  Chưa cập nhật hệ thống theo quy định mới về hồ sơ vay vốn và phê duyệt.
Từ kỹ thuật 5 Why, có thể thấy quy trình và hệ thống chưa được chuẩn hó dẫn đến sai sót và chậm trễ trong phê duyệt hồ sơ.

Từ bảng ví dụ minh họa trên cho thấy kỹ thuật phân tích 5 Why giúp xác định nguyên nhân gốc rễ để đề xuất cải thiện quy trình như chuẩn hóa mẫu hồ sơ, tích hợp checklist kiểm soát tự động, cập nhật hệ thống theo quy định mới.

Đề xuất và kế hoạch hành động: Không chung chung

Để giải quyết Nỗi đau 3 (Thiếu trách nhiệm), mỗi đề xuất trong báo cáo kiểm toán nội bộ phải là một bản kế hoạch hành động thu nhỏ:

  • Người chịu trách nhiệm: Phải là một cá nhân hoặc phòng ban cụ thể, không phải chung chung (“Ban Giám đốc”).
  • Hành động cụ thể: Phải là động từ cụ thể (ví dụ: “Cập nhật Chính sách X” chứ không phải “Cần cải thiện X”).
  • Thời hạn hoàn thành: Ngày hoặc quý cụ thể.

Báo cáo kiểm toán nội bộ chỉ có giá trị khi các khuyến nghị được thực hiện. Điều này biến đề xuất thành cam kết.

Quy trình phản hồi và theo dõi: Đảm bảo hành động

Một báo cáo kiểm toán nội bộ không kết thúc khi nó được gửi đi. Nó là khởi đầu của một vòng lặp cải tiến liên tục.

Giai đoạn thảo luận

Họp chốt báo cáo hiệu quả: Trọng tâm phải là giải pháp và cam kết hành động, không phải tranh luận về sự tồn tại của lỗi. Kiểm toán viên nội bộ cần đóng vai trò là nhà tư vấn thay vì thanh tra.

Theo dõi hành động và khắc phục

Đây là nơi để xây dựng niềm tin và chứng minh tính hiệu quả của kiểm toán nội bộ.

  • Ma trận Theo dõi: Xây dựng một hệ thống theo dõi đơn giản nhưng hiệu quả, giám sát tiến độ của từng hành động khắc phục đã cam kết (dựa trên Owner và Due Date đã thiết lập trong báo cáo kiểm toán nội bộ).
  • Báo cáo thực hiện công tác kiểm toán nội bộ: Thường xuyên gửi báo cáo thực hiện công tác kiểm toán nội bộ (tổng hợp tình trạng khắc phục) cho Ban Lãnh đạo định kỳ. Điều này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Nếu báo cáo kiểm toán nội bộ của doanh nghiệp được trình bày theo phong cách này, nó sẽ tự động trở thành tài liệu quản trị rủi ro, chứ không phải một gánh nặng.

Case study thực tế về Báo cáo kiểm toán nội bộ

Những trường hợp thực tế về Báo cáo kiểm toán nội bộ
Những trường hợp thực tế về Báo cáo kiểm toán nội bộ

Trường hợp 1: Pwc Vietnam báo cáo tư vấn chức năng kiểm toán nội bộ 2023

Nghiên cứu được thực hiện bởi PwC khu vực Việt Nam, trích dẫn từ khảo sát toàn cầu với tổng cộng 4.680 lãnh đạo kiểm toán nội bộ, thành viên hội đồng quản trị và các lãnh đạo cấp cao trong ngành. 

Khảo sát tập trung vào các doanh nghiệp tại Việt Nam trong bối cảnh các công ty đang nỗ lực tăng cường chức năng kiểm toán nội bộ, áp dụng các công nghệ mới và cải thiện quản trị rủi ro. 

Kết quả cho thấy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã nhận thức rõ hơn về vai trò chiến lược của kiểm toán nội bộ, tuy nhiên vẫn còn gặp phải các thách thức về độ độc lập của bộ phận kiểm toán nội bộ, năng lực nhân sự và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả kiểm toán.

Từ những kết quả này, bài học rút ra cho việc xây dựng báo cáo kiểm toán nội bộ là cần nêu bật yếu tố độc lập của bộ phận kiểm toán nội bộ, bởi đây là nhân tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả kiểm toán tại Việt Nam. 

Đồng thời, báo cáo nên thể hiện rõ các chỉ số (KPIs/KRIs) và công nghệ hỗ trợ như hệ thống quản lý rủi ro hay dữ liệu lớn, giúp Ban Lãnh đạo có thể đánh giá và ra quyết định nhanh chóng.

Nguồn: Pwc Vietnam

Trường hợp 2: Hệ thống kiểm soát nội bộ yếu dẫn đến rủi ro lớn 

Một nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy nhiều tổ chức (đặc biệt là các ngân hàng, doanh nghiệp nhà nước) có bộ phận kiểm toán nội bộ nhưng hoạt động không thực sự hiệu quả. Cụ thể, khả năng của nhà quản lý trong việc truy cập phần mềm và việc phân quyền trong việc truy cập phần mềm kế toán là hai yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại trong việc áp dụng phần mềm kế toán để kiểm soát sai sót và gian lận.

Hậu quả:

  • Không thực sự đánh giá đúng rủi ro, hoặc báo cáo kiểm toán nội bộ có “triệu chứng” chứ không chỉ ra nguyên nhân gốc rễ, doanh nghiệp sẽ dễ rơi vào tình trạng rủi ro vận hành, rủi ro tài chính và thậm chí là rủi ro uy tín. 
  • Nếu bộ phận kiểm toán nội bộ không độc lập hoặc không được cung cấp nguồn lực đúng, thì báo cáo kiểm toán nội bộ sẽ thiếu sức nặng.
  • Sai sót trong báo cáo (hoặc kiểm soát nội bộ bị lỗi) dẫn tới chất lượng báo cáo tài chính kém đi, làm mất lòng tin nhà đầu tư. Nghiên cứu với 350 công ty đại chúng tại Việt Nam cho thấy kiểm toán nội bộ ảnh hưởng tới chất lượng báo cáo tài chính với mức ý nghĩa rất cao (1%).

Nguồn: MDPI

Trường hợp 3: Ngân hàng TMCP SCB 

Cuối năm 2022, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã đặt SCB dưới “giám sát đặc biệt” sau khi phát hiện ngân hàng này có những khoản lỗ lớn chưa được báo cáo. Tổng thiệt hại ước tính lên tới khoảng 677 nghìn tỷ đồng (tương đương ~27 tỷ USD), liên quan đến chuỗi hành vi cho vay và rút vốn tập trung vào Vạn Thịnh Phát Group do bà Trương Mỹ Lan đứng đầu.

Trong bối cảnh này, các công ty kiểm toán lớn, bao gồm Deloitte Vietnam, đã bị đình chỉ hoạt động vì không hoàn thành trách nhiệm trong việc phát hiện và báo cáo các vấn đề tại SCB, cho thấy rõ hậu quả nghiêm trọng khi kiểm toán nội bộ và báo cáo kiểm toán nội bộ không được thực hiện đúng chuẩn mực.

Nguồn: Báo vietnamnews

Hậu quả liên quan đến Báo cáo kiểm toán nội bộ, cụ thể như sau:

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại SCB bị lỗ hổng trầm trọng: việc tập trung cho một khách hàng lớn (Vạn Thịnh Phát) với tỷ lệ khoản vay cực cao (lên tới xấp xỉ 93% tổng dư nợ theo một số nguồn) cho thấy kiểm soát tín dụng và phân tán rủi ro bị bỏ qua.
  • Báo cáo kiểm toán nội bộ hoặc kết quả kiểm soát nội bộ (nếu có) không đủ sức cảnh báo tình trạng rủi ro tiềm ẩn, dẫn đến Ban Lãnh đạo và cơ quan quản lý không kịp thời phản ứng.
  • Uy tín của ngân hàng bị tổn hại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến niềm tin khách hàng, nhà đầu tư và toàn bộ hệ thống tài chính: SCB bị kiểm soát đặc biệt, phải nhận hỗ trợ từ SBV để ổn định.

Bài học rút ra cho Báo cáo kiểm toán nội bộ:

  • Báo cáo kiểm toán nội bộ nếu thiếu khả năng chỉ ra rủi ro chiến lược lớn, hoặc không trình bày rõ việc kiểm soát bị bỏ trống sẽ khiến đơn vị chủ quản không nhìn thấy “hố lớn” đang đe dọa.
  • Nguyên nhân cốt lõi: hoạt động kiểm toán nội bộ bị giới hạn về độc lập, về quyền truy cập thông tin, hoặc bị phụ thuộc vào bộ phận bị kiểm soát — dẫn đến báo cáo mang tính hình thức.
    Đề xuất: Trong báo cáo kiểm toán nội bộ, cần chỉ rõ rủi ro lớn nhất cũng như mức độ ảnh hưởng từ người chịu trách nhiệm đến thời hạn khắc phục, chứ không chỉ liệt kê sai sót nhỏ.
  • Việc xây dựng báo cáo kiểm toán nội bộ như một công cụ chiến lược (chứ không chỉ tuân thủ) là yếu tố sống còn để ngăn chặn các sự cố kiểu SCB.

Những bài học rút ra từ các case study thực tế tại Việt Nam cho thấy, một báo cáo kiểm toán nội bộ được lập thiếu chuẩn mực hoặc không chỉ ra rủi ro chiến lược có thể dẫn đến hậu quả tài chính nghiêm trọng và mất uy tín. Điều này càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng báo cáo kiểm toán nội bộ chuẩn vừa chính xác vừa chiến lược, để trở thành công cụ quản trị rủi ro thực sự cho doanh nghiệp.

Kết luận 

Nhìn lại toàn bộ nội dung, rõ ràng rằng báo cáo kiểm toán nội bộ không chỉ là một văn bản ghi nhận sai sót hay phục vụ tuân thủ, mà còn là một công cụ chiến lược giúp Ban Lãnh đạo đánh giá rủi ro, ra quyết định và cải thiện hiệu quả hoạt động. Các case study thực tế tại Việt Nam đã chỉ ra rằng khi báo cáo kiểm toán nội bộ lập thiếu chuẩn mực, không chỉ ra nguyên nhân gốc rễ hoặc rủi ro chiến lược, doanh nghiệp có thể chịu thiệt hại tài chính lớn và mất uy tín trên thị trường.

Do đó, việc xây dựng báo cáo theo cấu trúc tinh gọn, tập trung vào rủi ro, chỉ rõ trách nhiệm và thời hạn thực hiện không chỉ giúp giải quyết các nỗi đau thường gặp, mà còn nâng cao giá trị chiến lược của kiểm toán nội bộ. Hãy biến báo cáo kiểm toán nội bộ của bạn thành bản kế hoạch hành động tối ưu rủi ro, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và tự tin trước mọi biến động. Nếu bạn muốn nhận mẫu báo cáo kiểm toán nội bộ chuẩn, sẵn sàng áp dụng ngay vào doanh nghiệp, hãy liên hệ với MAN – Master Accountant Network để được hướng dẫn chi tiết và thực hành theo tiêu chuẩn mới nhất.

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.