Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 đang là mối quan tâm lớn đối với các doanh nghiệp trong bối cảnh ngày càng chú trọng đến minh bạch tài chính và tuân thủ quy định pháp lý. Việc sử dụng dịch vụ kiểm toán không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn góp phần nâng cao uy tín thương hiệu. Năm 2025, bảng giá được điều chỉnh phù hợp với tình hình kinh tế, đặc thù từng ngành nghề và chi phí nhân sự chuyên môn. Dưới đây là tổng hợp chi tiết bảng giá kiểm toán theo từng nhóm ngành nghề, giúp doanh nghiệp có căn cứ rõ ràng khi lựa chọn đối tác kiểm toán phù hợp.
Tổng quan về dịch vụ kiểm toán và căn cứ xây dựng bảng giá 2025
Dịch vụ kiểm toán là hoạt động độc lập do các tổ chức kiểm toán thực hiện, nhằm xác minh tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính và các thông tin kế toán khác. Theo Luật Kiểm toán độc lập 2011, điều 5 quy định rõ: “Kiểm toán viên hành nghề và doanh nghiệp kiểm toán phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam trong quá trình thực hiện kiểm toán.”

Việc xây dựng bảng giá dịch vụ kiểm toán năm 2025 được căn cứ trên các yếu tố:
- Mức độ phức tạp của doanh nghiệp theo ngành nghề
- Quy mô tổng tài sản và doanh thu
- Yêu cầu kiểm toán nội bộ, báo cáo tài chính, hoặc kiểm toán tuân thủ
- Các yếu tố đặc thù: công ty có vốn FDI, niêm yết, hoặc kiểm toán theo yêu cầu của cơ quan quản lý
Theo khảo sát của Bộ Tài chính (Nguồn: mof.gov.vn), mức giá dịch vụ kiểm toán trung bình năm 2024 dao động từ 25 triệu đến trên 200 triệu đồng tùy quy mô. Dự kiến năm 2025, chi phí kiểm toán có thể tăng 5% – 12% do chi phí nhân sự, tuân thủ chuẩn mực và chuyển đổi số tăng cao.
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 theo ngành xây dựng
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 đối với ngành xây dựng có nhiều điểm khác biệt so với các ngành còn lại do đặc thù vốn lớn, tiến độ kéo dài và chi phí phân bổ phức tạp. Từ các công trình dở dang cho đến chi phí tạm ứng, vật tư lưu kho hoặc khối lượng nghiệm thu – tất cả đều đòi hỏi quy trình kiểm toán chuyên sâu và nhân sự giàu kinh nghiệm.
Dưới đây là bảng giá kiểm toán được đề xuất cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng:
Quy mô doanh thu | Loại kiểm toán | Đơn giá dự kiến (VNĐ) |
---|---|---|
Dưới 50 tỷ | Báo cáo tài chính | 35.000.000 – 50.000.000 |
50 – 200 tỷ | BCTC + kiểm toán nội bộ | 60.000.000 – 90.000.000 |
Trên 200 tỷ | Full kiểm toán | Từ 120.000.000 trở lên |
Chú thích: Áp dụng cho doanh nghiệp xây dựng dân dụng, công trình công nghiệp quy mô vừa và lớn.
Bảng giá kiểm toán ngành thương mại năm 2025
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 cho ngành thương mại được xây dựng dựa trên đặc thù vận hành và mức độ rủi ro tài chính của lĩnh vực này. Với tính chất lưu chuyển hàng hóa cao, hệ thống công nợ phức tạp và yêu cầu kiểm kê định kỳ, kiểm toán trong ngành thương mại thường cần sự can thiệp sâu từ các chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm. Bảng dưới đây thể hiện mức chi phí kiểm toán dự kiến theo quy mô doanh thu và phạm vi kiểm toán.
Quy mô doanh thu | Loại kiểm toán | Đơn giá dự kiến (VNĐ) |
---|---|---|
Dưới 30 tỷ | BCTC cơ bản | 25.000.000 – 40.000.000 |
30 – 150 tỷ | Báo cáo tài chính + công nợ | 50.000.000 – 75.000.000 |
Trên 150 tỷ | Full kiểm toán + kiểm kê | Từ 90.000.000 trở lên |
Ngành thương mại có tính lưu chuyển hàng hóa cao, yêu cầu kiểm soát kho, công nợ, chiết khấu và doanh thu chặt chẽ.
Chú thích: Bảng giá trên áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại phân phối, bán lẻ, thương mại quốc tế hoặc chuỗi cửa hàng. Mức giá có thể thay đổi tùy theo số lượng chi nhánh, hệ thống kho và yêu cầu kiểm toán cụ thể về hàng tồn, công nợ hoặc hợp đồng thương mại.
Bảng giá kiểm toán ngành dịch vụ năm 2025
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 đối với ngành dịch vụ được thiết kế phù hợp với mô hình vận hành linh hoạt, ít tài sản cố định nhưng có nhiều khoản chi phí phân bổ, công nợ và lưu chuyển tiền tệ. Kiểm toán trong lĩnh vực này thường tập trung vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động, dòng tiền và tuân thủ chi phí theo quy định. Dưới đây là khung giá kiểm toán tham khảo dành cho các doanh nghiệp dịch vụ theo từng mức doanh thu.
Doanh thu năm | Hình thức kiểm toán | Mức phí ước lượng |
---|---|---|
Dưới 20 tỷ | Kiểm toán báo cáo kết quả hoạt động | 20.000.000 – 30.000.000 |
20 – 100 tỷ | BCTC + chi tiết lưu chuyển tiền | 40.000.000 – 65.000.000 |
Trên 100 tỷ | Full kiểm toán, đánh giá tuân thủ | Từ 80.000.000 trở lên |
Chú thích: Bảng giá trên áp dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ như giáo dục, du lịch, marketing, logistics và các mô hình cung ứng dịch vụ không sản xuất. Mức phí thực tế có thể thay đổi tùy theo quy mô nhân sự, số lượng hợp đồng cung cấp dịch vụ và yêu cầu kiểm toán cụ thể.
Bảng giá kiểm toán ngành sản xuất – chế biến năm 2025
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 trong ngành sản xuất – chế biến phản ánh yêu cầu kiểm toán chuyên sâu về chi phí nguyên vật liệu, hàng tồn kho và chi phí sản xuất dở dang. Với đặc điểm vận hành phức tạp, nhiều quy trình kiểm soát nội bộ và định mức tiêu hao nguyên liệu, doanh nghiệp sản xuất thường cần kiểm toán đồng thời cả báo cáo tài chính và hệ thống quản trị chi phí. Dưới đây là khung giá kiểm toán tham khảo theo quy mô doanh thu trong lĩnh vực này.
Doanh thu năm | Loại hình kiểm toán | Mức phí dự kiến |
---|---|---|
Dưới 50 tỷ | BCTC + Kiểm kê hàng tồn kho | 30.000.000 – 45.000.000 |
50 – 200 tỷ | BCTC + Kiểm toán nội bộ | 60.000.000 – 90.000.000 |
Trên 200 tỷ | Kiểm toán toàn phần + tuân thủ | Từ 110.000.000 trở lên |
Chú thích: Áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất cơ khí, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc các ngành có quy trình sản xuất hàng loạt. Chi phí kiểm toán thực tế có thể thay đổi tùy theo số lượng phân xưởng, hệ thống kho, mức độ hoàn thiện quy trình nội bộ và yêu cầu kiểm kê thực tế.
Bảng giá kiểm toán doanh nghiệp công nghệ – phần mềm năm 2025
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 cho doanh nghiệp công nghệ – phần mềm được thiết kế phù hợp với đặc thù tài chính đặc biệt của lĩnh vực này, như doanh thu từ bản quyền phần mềm, tài sản trí tuệ (IP) và hợp đồng phát triển ứng dụng. Kiểm toán trong ngành công nghệ không chỉ tập trung vào số liệu kế toán mà còn cần xác minh doanh thu từ các nguồn không hữu hình và hợp đồng dịch vụ số. Dưới đây là bảng giá kiểm toán tham khảo cho từng mức doanh thu.
Doanh thu năm | Loại kiểm toán | Phí kiểm toán đề xuất |
---|---|---|
Dưới 20 tỷ | BCTC cơ bản | 25.000.000 – 35.000.000 |
20 – 100 tỷ | BCTC + xác nhận doanh thu IP | 45.000.000 – 65.000.000 |
Trên 100 tỷ | Full kiểm toán, xác minh hợp đồng | Từ 90.000.000 trở lên |
Chú thích: Bảng giá này phù hợp với các công ty phát triển phần mềm, startup công nghệ, nền tảng kỹ thuật số hoặc các doanh nghiệp khai thác dữ liệu, AI, SaaS. Chi phí kiểm toán thực tế có thể thay đổi tùy vào số lượng hợp đồng IP, dữ liệu phân quyền, và hệ thống quản lý doanh thu phần mềm.
Bảng giá kiểm toán doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) năm 2025
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 dành cho doanh nghiệp FDI (vốn đầu tư nước ngoài) được thiết lập dựa trên các yêu cầu đặc thù như trình bày báo cáo tài chính song ngữ, tuân thủ chuẩn mực quốc tế (IFRS) và báo cáo theo yêu cầu của công ty mẹ. Việc kiểm toán trong lĩnh vực này đòi hỏi đội ngũ chuyên môn cao, có khả năng giao tiếp và lập báo cáo bằng tiếng Anh, đồng thời am hiểu hệ thống pháp lý nội địa. Dưới đây là bảng giá kiểm toán gợi ý cho các doanh nghiệp FDI theo quy mô vốn đầu tư.
Quy mô DN | Loại kiểm toán | Mức giá tham khảo |
---|---|---|
Vốn < 1 triệu USD | BCTC tiếng Việt | 35.000.000 – 50.000.000 |
Vốn > 1 triệu USD | BCTC + song ngữ + IFRS | 80.000.000 – 120.000.000 |
Chú thích: Mức giá trên áp dụng cho doanh nghiệp FDI hoạt động tại Việt Nam trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại hoặc dịch vụ. Do đặc thù liên quan đến chuẩn mực IFRS và yêu cầu song ngữ, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn đơn vị kiểm toán có kiểm toán viên quốc tế, kinh nghiệm làm việc với báo cáo hợp nhất và báo cáo chuyển giá.
Bảng giá kiểm toán tổ chức phi lợi nhuận, giáo dục năm 2025
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 cho các tổ chức phi lợi nhuận và đơn vị giáo dục được xây dựng theo tiêu chí minh bạch tài chính, đặc biệt khi nguồn ngân sách đến từ viện trợ, tài trợ hoặc đóng góp xã hội. Kiểm toán trong lĩnh vực này không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn là điều kiện tiên quyết để duy trì uy tín, thu hút nguồn vốn và đảm bảo sử dụng đúng mục đích. Dưới đây là khung giá kiểm toán tham khảo theo mức chi thường niên của tổ chức.
Loại tổ chức | Mức chi thường niên | Phí kiểm toán |
---|---|---|
< 5 tỷ/năm | Kiểm toán đơn giản | 15.000.000 – 25.000.000 |
> 5 tỷ/năm | Full kiểm toán tài chính & viện trợ | 35.000.000 – 60.000.000 |
Chú thích: Bảng giá phù hợp với các tổ chức phi lợi nhuận như quỹ học bổng, tổ chức NGO, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, trường tư thục hoặc cơ sở giáo dục dân lập. Do đặc thù tài chính đến từ viện trợ và học phí, doanh nghiệp nên chọn đơn vị kiểm toán có kinh nghiệm báo cáo với nhà tài trợ, tổ chức phi chính phủ hoặc cơ quan quản lý công lập.
Bảng so sánh bảng giá kiểm toán 2025 theo ngành
Bảng giá dịch vụ kiểm toán 2025 không chỉ khác nhau về chi phí, mà còn biến động đáng kể tùy theo đặc thù ngành nghề và mức độ phức tạp trong vận hành. Một số ngành như xây dựng, sản xuất hay FDI đòi hỏi phạm vi kiểm toán rộng và tiêu chuẩn chuyên sâu, trong khi các tổ chức phi lợi nhuận hoặc doanh nghiệp dịch vụ thường tập trung vào tính minh bạch dòng tiền và chi phí vận hành. Bảng dưới đây tổng hợp mức giá trung bình và độ phức tạp của từng ngành để giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Ngành nghề | Phạm vi kiểm toán | Mức giá trung bình (VNĐ) | Độ phức tạp |
---|---|---|---|
Xây dựng | BCTC + nội bộ | 60 – 120 triệu | Cao |
Thương mại | BCTC + công nợ | 50 – 90 triệu | Trung bình |
Dịch vụ | Kết quả + lưu chuyển | 30 – 65 triệu | Trung bình |
Sản xuất | BCTC + tồn kho | 45 – 90 triệu | Cao |
Công nghệ | BCTC + hợp đồng IP | 35 – 90 triệu | Trung bình |
FDI | BCTC + IFRS | 80 – 120 triệu | Rất cao |
Phi lợi nhuận | Tài chính + viện trợ | 25 – 60 triệu | Thấp – Trung bình |
Chú thích: Bảng so sánh trên mang tính tham khảo dựa trên mức giá trung bình từ các đơn vị kiểm toán uy tín tại Việt Nam năm 2024 – 2025. Mức giá thực tế có thể dao động tùy theo quy mô doanh nghiệp, phạm vi kiểm toán, hệ thống kế toán nội bộ và yêu cầu báo cáo (IFRS, song ngữ, chuyển giá,…).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dịch vụ kiểm toán có bắt buộc không?
Bao lâu nên thực hiện kiểm toán một lần?
Làm sao để biết chi phí kiểm toán hợp lý?
Có cần chuẩn bị gì trước khi kiểm toán?
Kết luận
Việc lựa chọn dịch vụ kiểm toán không chỉ phụ thuộc vào chi phí, mà còn cần cân nhắc đến mức độ chuyên sâu, độ tin cậy và kinh nghiệm ngành nghề của đơn vị kiểm toán. Năm 2025 được dự báo là năm mà các tiêu chuẩn về minh bạch tài chính tiếp tục được siết chặt, đặc biệt đối với các doanh nghiệp niêm yết, FDI và tổ chức phi lợi nhuận. Do đó, bảng giá dịch vụ kiểm toán cần được xem xét như một khoản đầu tư cho sự phát triển bền vững và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.
Nếu quý doanh nghiệp đang tìm kiếm một đơn vị kiểm toán có kinh nghiệm đa ngành, phù hợp với các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế, hãy tham khảo ngay dịch vụ tại MAN – Dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp.
Liên kết nội bộ
Liên kết tham khảo
Bài viết được biên soạn và cập nhật bởi đội ngũ chuyên gia kiểm toán tại MAN – đồng hành cùng hơn 1.000 doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Nội dung liên quan
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Kiểm toán Tin tức