Kiểm toán hoạt động (Performance Audit) đang dần trở thành xu hướng tất yếu và quan trọng trong bối cảnh quản trị hiện đại. Với mục tiêu đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động, kiểm toán hoạt động không chỉ đơn thuần là một công cụ đánh giá mà còn là giải pháp giúp tối ưu hóa nguồn lực, cải thiện quy trình và nâng cao giá trị cho doanh nghiệp và tổ chức.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu, cùng các ví dụ minh họa cụ thể để bạn đọc hiểu rõ hơn về kiểm toán hoạt động và cách triển khai hiệu quả.

Giới thiệu chung về kiểm toán hoạt động

Kiểm toán hoạt động là gì?

Kiểm toán hoạt động (Performance Audit) là một loại hình kiểm toán nhằm đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động, dự án hoặc chương trình. Theo Điều 5 của Luật Kiểm toán độc lập 2011, kiểm toán hoạt động được định nghĩa là việc kiểm tra, phân tích và đưa ra ý kiến về hiệu quả sử dụng các nguồn lực trong quản lý và hoạt động thực tế.

Khác với kiểm toán tài chính hoặc kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá “giá trị của đồng tiền” (Value-for-Money) để đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng một cách tiết kiệm, hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra. 

Kiểm toán hoạt động là gì?
Kiểm toán hoạt động là gì?

Tại sao kiểm toán hoạt động ngày càng quan trọng?

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, việc quản lý hiệu quả nguồn lực trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước. Kiểm toán hoạt động mang lại các giá trị sau:

Tăng cường tính minh bạch: Giúp tổ chức kiểm soát các hoạt động, đảm bảo rằng mọi nguồn lực đều được sử dụng đúng mục đích.

Cải tiến quy trình: Đưa ra các khuyến nghị cụ thể nhằm tối ưu hóa quy trình quản lý và vận hành.

Nâng cao trách nhiệm giải trình: Tăng cường niềm tin của cổ đông, khách hàng và cộng đồng vào tính minh bạch và hiệu quả của tổ chức.

Sự khác biệt giữa kiểm toán hoạt động và các loại kiểm toán khác

Tiêu chí Kiểm toán tài chính Kiểm toán tuân thủ Kiểm toán hoạt động
Mục tiêu Đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính. Đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật. Đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của hoạt động.
Đối tượng kiểm toán Báo cáo tài chính. Quy định, chính sách. Hoạt động, chương trình, dự án.
Phạm vi Tài chính, kế toán. Quy định pháp luật, chính sách. Tất cả các khía cạnh liên quan đến hoạt động tổ chức.

Vai trò và mục đích của kiểm toán hoạt động

Mục đích chính của kiểm toán hoạt động là gì?

Kiểm toán hoạt động nhằm đạt được các mục tiêu sau:

  1.     Đảm bảo tính kinh tế: Kiểm tra xem các nguồn lực có được sử dụng tiết kiệm và hợp lý hay không.
  2.     Cải thiện hiệu quả: Đánh giá mối quan hệ giữa đầu vào (nguồn lực) và đầu ra (kết quả).
  3.     Tăng cường hiệu lực: Xác định xem các mục tiêu đặt ra có được hoàn thành một cách tốt nhất hay không.

Vai trò của kiểm toán hoạt động trong doanh nghiệp và khu vực công

Trong doanh nghiệp:

Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm chi phí hoạt động.

Phát hiện các điểm yếu trong quy trình sản xuất và kinh doanh.

Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch chiến lược dài hạn.

Trong khu vực công:

Đảm bảo rằng ngân sách nhà nước được sử dụng đúng mục đích và hợp lý.

Phòng chống lãng phí và tham nhũng.

Tạo nền tảng cho các cải cách hành chính và chính sách công. 

Vai trò và mục đích của kiểm toán hoạt động
Vai trò và mục đích của kiểm toán hoạt động

Đối tượng và phạm vi của kiểm toán hoạt động

Đối tượng của kiểm toán hoạt động

Kiểm toán hoạt động có thể áp dụng cho nhiều loại đối tượng khác nhau, bao gồm:

  • Cơ quan nhà nước: Bộ, ngành, cơ quan hành chính, đơn vị sử dụng ngân sách công.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Từ các tập đoàn lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
  • Tổ chức phi lợi nhuận: Quỹ từ thiện, tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ.

 Phạm vi áp dụng kiểm toán hoạt động

Cấp chính sách:

Đánh giá hiệu quả các chính sách quốc gia, như chính sách thuế, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.

Ví dụ: Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình phát triển giáo dục. Kiểm toán hoạt động có thể đánh giá xem nguồn lực này có thực sự giúp cải thiện chất lượng giáo dục hay không.

Cấp chương trình/dự án:

Kiểm tra hiệu quả và hiệu lực của các dự án đầu tư.

Ví dụ: Một dự án xây dựng cơ sở hạ tầng có hoàn thành đúng tiến độ và đáp ứng được mục tiêu ban đầu hay không.

Cấp tổ chức:

Đánh giá hiệu quả hoạt động của các đơn vị, từ nhà máy sản xuất đến văn phòng quản lý.

Ví dụ: Một công ty sản xuất có thể sử dụng kiểm toán hoạt động để xác định các điểm yếu trong quy trình sản xuất, từ đó giảm chi phí và tăng năng suất.

Các tiêu chí đánh giá trong kiểm toán hoạt động

Nguyên tắc 3E – Tính kinh tế, Tính hiệu quả và Tính hiệu lực

  • Tính kinh tế (Economy):

Đảm bảo rằng các nguồn lực như nhân lực, vật tư và tài chính được sử dụng một cách tiết kiệm.

Ví dụ: Doanh nghiệp có sử dụng phương pháp đấu thầu cạnh tranh để giảm chi phí mua sắm không?

  • Tính hiệu quả (Efficiency):

Đánh giá mối quan hệ giữa đầu vào (nguồn lực) và đầu ra (kết quả).

Ví dụ: Một chương trình đào tạo nhân viên có giúp tăng năng suất làm việc của đội ngũ hay không?

  • Tính hiệu lực (Effectiveness):

Xác định xem các mục tiêu đã đề ra có được hoàn thành hay không.

Ví dụ: Một dự án xây dựng bệnh viện có đáp ứng được nhu cầu khám chữa bệnh của cộng đồng hay không?

Quy trình thực hiện kiểm toán hoạt động

Để đảm bảo tính khoa học, minh bạch và đạt được mục tiêu đề ra, mỗi cuộc kiểm toán hoạt động đều phải tuân theo một quy trình bài bản. Quy trình này bao gồm 4 giai đoạn chính như sau:

Bước 1: Lập kế hoạch kiểm toán

Giai đoạn này tập trung vào việc xác định mục tiêu, phạm vi và phương pháp kiểm toán. Đây là bước quan trọng nhất nhằm đảm bảo rằng tất cả các hoạt động kiểm toán sẽ được thực hiện theo đúng hướng và đạt hiệu quả cao.

  • Thu thập thông tin sơ bộ:
Kiểm toán viên tiến hành tìm hiểu về tổ chức, dự án hoặc chương trình được kiểm toán thông qua việc nghiên cứu tài liệu, phỏng vấn các bên liên quan và khảo sát thực địa.
  •  Xác định tiêu chí kiểm toán:
Tiêu chí kiểm toán cần rõ ràng, có thể đo lường và phù hợp với các mục tiêu đã đề ra. Ví dụ: Trong một dự án giáo dục, tiêu chí có thể là tỷ lệ học sinh tốt nghiệp hoặc chi phí đào tạo trên mỗi học sinh.
  •  Lập kế hoạch chi tiết:
Kế hoạch bao gồm các nhiệm vụ cụ thể, thời gian thực hiện, nguồn lực cần thiết và phương pháp kiểm tra.

Bước 2: Thực hiện kiểm toán

Đây là giai đoạn kiểm toán viên thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các đánh giá và kết luận.

  • Thu thập dữ liệu:
Kiểm toán viên sử dụng các phương pháp như phỏng vấn, khảo sát, xem xét tài liệu, kiểm tra thực địa và thử nghiệm.
  • Phân tích và đánh giá:
Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích và đối chiếu với các tiêu chí đã đề ra. Kiểm toán viên cần xác định các điểm mạnh, điểm yếu và những khía cạnh cần cải thiện của hoạt động được kiểm toán.
  • Xác định nguyên nhân gốc rễ:
Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện vấn đề, kiểm toán viên cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ để đưa ra các khuyến nghị phù hợp.

 Bước 3: Báo cáo kết quả kiểm toán

Giai đoạn này tập trung vào việc truyền đạt các phát hiện và khuyến nghị đến các bên liên quan. Báo cáo kiểm toán cần rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.

  • Soạn thảo báo cáo:
Báo cáo cần nêu rõ các vấn đề phát hiện, bằng chứng hỗ trợ, phân tích nguyên nhân và các khuyến nghị cụ thể.
  • Lấy ý kiến phản hồi:
Dự thảo báo cáo sẽ được gửi đến tổ chức được kiểm toán để lấy ý kiến phản hồi. Kiểm toán viên có thể điều chỉnh nội dung báo cáo nếu cần thiết.
  • Hoàn thiện và phát hành báo cáo:
Báo cáo chính thức sẽ được gửi đến các bên liên quan như ban lãnh đạo, cơ quan chủ quản hoặc các nhà đầu tư.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá sau kiểm toán

Kiểm toán hoạt động không chỉ dừng lại ở việc đưa ra các khuyến nghị mà còn phải theo dõi việc thực hiện các khuyến nghị này.

  • Giám sát việc thực hiện:
Kiểm toán viên cần theo dõi và đánh giá mức độ thực hiện các khuyến nghị, đảm bảo rằng các thay đổi được triển khai đúng tiến độ.
  • Đánh giá hiệu quả sau kiểm toán:
Đánh giá xem các cải tiến sau kiểm toán có mang lại giá trị thực sự hay không.
Quy trình thực hiện kiểm toán hoạt động
Quy trình thực hiện kiểm toán hoạt động

 Lợi ích của kiểm toán hoạt động

Kiểm toán hoạt động mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và xã hội nói chung. Dưới đây là các lợi ích cụ thể: 

Đối với doanh nghiệp

  • Tối ưu hóa quy trình:
Kiểm toán hoạt động giúp doanh nghiệp phát hiện các điểm yếu trong quy trình, từ đó cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.
  • Nâng cao tính minh bạch:
Báo cáo kiểm toán giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư và đối tác.
  • Hỗ trợ ra quyết định:
Các phát hiện và khuyến nghị từ kiểm toán hoạt động cung cấp thông tin hữu ích giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược.

Đối với cơ quan quản lý nhà nước

  • Nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách:
Kiểm toán hoạt động đảm bảo rằng các khoản chi tiêu công được sử dụng đúng mục đích và mang lại giá trị cao nhất.
  • Phòng chống lãng phí và tham nhũng:
Kiểm toán giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi sai phạm trong quản lý tài chính công.
  • Cải thiện dịch vụ công:
Các khuyến nghị từ kiểm toán giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của các dịch vụ công.

Đối với xã hội

  • Tăng cường niềm tin:
Báo cáo kiểm toán công khai giúp công chúng hiểu rõ hơn về cách các nguồn lực công được sử dụng, từ đó tạo niềm tin vào các tổ chức công.
  • Đảm bảo quyền lợi của người dân:
Kiểm toán hoạt động giúp cải thiện chất lượng các dịch vụ công, đảm bảo rằng người dân được hưởng lợi từ các khoản đầu tư công.

So sánh kiểm toán hoạt động với kiểm toán tài chính và kiểm toán tuân thủ

Điểm khác biệt chính

Tiêu chí Kiểm toán tài chính Kiểm toán tuân thủ Kiểm toán hoạt động
Mục tiêu Đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính. Đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật. Đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của hoạt động.
Phạm vi Báo cáo tài chính. Quy định, chính sách. Hoạt động, chương trình, dự án.
Kết quả Báo cáo tài chính hợp lệ. Báo cáo về sự tuân thủ. Báo cáo với các khuyến nghị cải tiến.

Ví dụ minh họa về kiểm toán hoạt động

Ví dụ trong doanh nghiệp tư nhân

Công ty X tiến hành kiểm toán hoạt động để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing gần đây. Kiểm toán phát hiện rằng chi phí quảng cáo trên các nền tảng xã hội chiếm đến 70% ngân sách nhưng chỉ mang lại 30% doanh số. Từ đó, công ty điều chỉnh phân bổ ngân sách để tăng hiệu quả.

Ví dụ trong khu vực công

Một dự án xây dựng cầu tại tỉnh Y được kiểm toán để đánh giá tính hiệu quả và hiệu lực. Kết quả kiểm toán cho thấy dự án bị đội vốn 20% do quản lý yếu kém và chậm tiến độ 6 tháng. Kiểm toán đề xuất cải thiện quy trình quản lý thầu và giám sát tiến độ.

 Những thách thức và cơ hội phát triển kiểm toán hoạt động tại Việt Nam

Thách thức

  • Thiếu nhân sự chuyên môn cao:
Kiểm toán hoạt động đòi hỏi kiểm toán viên có kiến thức đa ngành, từ tài chính đến quản lý và kỹ thuật.
  • Khó khăn trong thu thập dữ liệu:
Nhiều tổ chức vẫn chưa có hệ thống quản lý dữ liệu đầy đủ, gây khó khăn cho việc kiểm toán.
  • Tâm lý e ngại:
Một số tổ chức còn thiếu hợp tác, lo ngại kiểm toán sẽ ảnh hưởng đến hình ảnh của mình.

Cơ hội

  • Chuyển đổi số:
Việc ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo giúp cải thiện hiệu quả và độ chính xác của kiểm toán hoạt động.
  • Hội nhập quốc tế:
Việt Nam có cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ các nước phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm toán công.
  • Yêu cầu minh bạch:
Xã hội ngày càng đòi hỏi các tổ chức công và doanh nghiệp phải minh bạch hơn trong việc sử dụng nguồn lực.

Các câu hỏi thường gặp về kiểm toán hoạt động

Vì sao nên lựa chọn kiểm toán hoạt động?

Kiểm toán hoạt động mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích quan trọng như:

  • Phát hiện kịp thời các rủi ro tiềm ẩn, vấn đề tồn tại trong hoạt động để có biện pháp khắc phục, ngăn ngừa
  • Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực trong hoạt động kinh doanh, giảm thiểu lãng phí chi phí

Đảm bảo mức độ tuân thủ các quy định nội bộ doanh nghiệp và quy định pháp luật

  • Cung cấp thông tin quan trọng để Ban lãnh đạo đưa ra các quyết định quản trị hiệu quả
  • Tăng cường tính minh bạch trong hoạt động, nâng cao uy tín với các bên liên quan

Với những lợi ích to lớn như vậy, rõ ràng việc thực hiện kiểm toán hoạt động định kỳ là rất cần thiết để giúp doanh nghiệp luôn duy trì được hoạt động ổn định và phát triển bền vững.

Đối tượng nào bắt buộc phải kiểm toán hoạt động?

Tại Việt Nam hiện nay, một số đối tượng bắt buộc phải thực hiện kiểm toán hoạt động theo quy định bao gồm:

  • Các tổ chức tín dụng phải thực hiện kiểm toán hoạt động hàng năm theo Điều 4 Thông tư 44/2011/TT-NHNN và Khoản 1 Điều 11 Thông tư 27/2020/TT-BTC.
  • Các doanh nghiệp bảo hiểm phải thực hiện kiểm toán hoạt động theo quy định tại Điều 14 Thông tư 50/2017/TT-BTC.

Đối với các doanh nghiệp khác, tuy không bắt buộc nhưng nhiều chuyên gia vẫn khuyến khích nên thực hiện kiểm toán hoạt động định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả và quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

Liên hệ với MAN để tối ưu hóa kiểm toán hoạt động

Kiểm toán hoạt động không chỉ là một công cụ đánh giá mà còn là giải pháp giúp doanh nghiệp và tổ chức nâng cao hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và đạt được các mục tiêu chiến lược.

Liên hệ ngay với MAN để được tư vấn và báo giá dịch vụ kiểm toán hoạt động hiệu quả, phù hợp với doanh nghiệp của bạn!

Với phương châm “Làm đúng ngay từ đầu”, đội ngũ kiểm toán viên của chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp kiểm toán hoạt động toàn diện, đảm bảo tính chính xác, minh bạch và tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực trong nước và quốc tế.

Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn, phát hiện kịp thời rủi ro, kiểm soát các quy trình và cung cấp những khuyến nghị giá trị, giúp nâng cao tối đa hiệu lực, hiệu quả của hoạt động kinh doanh.

Không phải ngần ngại, hãy liên hệ với MAN ngay hôm nay để được tư vấn cụ thể về dịch vụ kiểm toán hoạt động từ các chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Hãy để MAN đồng hành cùng bạn trong hành trình tối ưu hóa hoạt động và nâng cao giá trị bền vững!

Xem thêm :

Quy trình kiểm toán đối với báo cáo tài chính hiện hành

Thủ tục kiểm toán: Định nghĩa, các thủ tục, những điều cần biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.