Thông tư 99/2025/TT-BTC (TT99), có hiệu lực từ 01/01/2026, là văn bản pháp lý chính thức hóa lộ trình tiệm cận IFRS, thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC (TT200). Sự thay đổi này tập trung vào bốn khía cạnh cốt lõi:
- Mở rộng phạm vi áp dụng IFRS từng phần cho doanh nghiệp lớn;
- Bổ sung và điều chỉnh hệ thống tài khoản (như thêm TK 137, 246, 351) để phản ánh bản chất giao dịch;
- Chuyển đổi nguyên tắc ghi nhận doanh thu sang mô hình 5 bước (IFRS 15), thay thế nguyên tắc chuyển giao rủi ro cũ;
- Nâng cao yêu cầu đánh giá tài sản/nợ (HTK theo NRV, TSCĐ theo giá trị hợp lý) và thuyết minh rủi ro tài chính, đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị kỹ lưỡng về chính sách và hệ thống từ năm 2025.
Phần dưới đây sẽ đi sâu vào từng điểm khác biệt này, cung cấp góc nhìn chi tiết và kế hoạch hành động cụ thể cho doanh nghiệp.
| Tải ngay tóm tắt bài viết tại đây |
Tổng quan bối cảnh và định hướng chuyển đổi
TT99 được ban hành ngày 27 tháng 10 năm 2025, đặt mục tiêu cốt lõi là tiệm cận IFRS nhằm nâng cao tính minh bạch, trung thực của báo cáo tài chính. Văn bản này thực hiện một sự cải cách toàn diện nhằm giúp báo cáo tài chính Việt Nam minh bạch hơn, phản ánh đúng bản chất giao dịch và dễ dàng so sánh với báo cáo quốc tế.
So sánh chi tiết các điểm thay đổi cốt lõi
Phạm vi áp dụng và cơ sở chuẩn mực
Thông tư 99/2025/TT-BTC (TT99), có hiệu lực từ 01/01/2026, là bước tiến quan trọng trong lộ trình tiệm cận Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC (TT200). TT99 không chỉ củng cố cơ sở pháp lý cho việc áp dụng IFRS mà còn nâng cao tính minh bạch, chuẩn hóa các nguyên tắc ghi nhận, đánh giá và thuyết minh tài sản, nợ, doanh thu, giúp doanh nghiệp chuẩn bị hệ thống kế toán và chính sách nội bộ phù hợp từ năm 2025.
Để dễ dàng hình dung những khác biệt cơ bản giữa TT200 và TT99, bảng dưới đây tổng hợp phạm vi áp dụng và cơ sở chuẩn mực kế toán, đồng thời nêu rõ chi tiết các thay đổi quan trọng.
| Nội dung | Thông tư 200/2014/TT-BTC (TT200) | Thông tư 99/2025/TT-BTC (TT99) | Chi tiết thay đổi |
|---|---|---|---|
| Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp mọi loại hình (trừ siêu nhỏ). | Giữ nguyên. Mở rộng cho phép doanh nghiệp lớn, niêm yết, FDI tùy chọn/bắt buộc áp dụng IFRS từng phần/toàn phần. | Chính thức hóa Lộ trình IFRS tại Việt Nam (dự kiến 2026–2030). |
| Phạm vi chuẩn mực | Áp dụng VAS. | Tiệm cận IFRS, bao gồm quy định riêng cho báo cáo hợp nhất theo IFRS 10. | Phải chuẩn bị hệ thống báo cáo song song (VAS và IFRS) cho mục đích tập đoàn/quốc tế. |
| Ngoại tệ kế toán | Chưa quy định chi tiết về công bố. | Yêu cầu công bố căn cứ lựa chọn ngoại tệ kế toán. | Tăng tính giải trình và minh bạch về môi trường kinh tế hoạt động của doanh nghiệp. |
| Số hóa chứng từ | Quy định chưa đồng bộ. | Cho phép hoàn toàn số hóa hệ thống chứng từ, sổ cái (đồng bộ Luật Giao dịch điện tử 2023). | Doanh nghiệp cần đánh giá năng lực phần mềm kế toán (ERP) và bảo mật dữ liệu. |
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy TT99 không chỉ kế thừa TT200 mà còn mở rộng và nâng cấp về phạm vi áp dụng, chuẩn mực kế toán, công bố ngoại tệ và số hóa chứng từ. Doanh nghiệp cần chủ động rà soát hệ thống, chính sách và công cụ kế toán để đảm bảo tuân thủ TT99, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai IFRS trong giai đoạn tới.
Thay đổi lớn trong hệ thống tài khoản kế toán
TT99 điều chỉnh cấu trúc và bổ sung các tài khoản để giúp phản ánh đúng bản chất tài sản, nợ phải trả, tiệm cận các chuẩn mực IFRS (như IFRS 9, IFRS 37).
- TT99 giữ nguyên 9 loại tài khoản chính nhưng sắp xếp lại theo bản chất (Tài sản – Nguồn vốn – Kết quả kinh doanh – Khác).
- Tài khoản mới được bổ sung:
- Tài khoản 137 – Doanh thu dồn tích: Ghi nhận các khoản doanh thu đã phát sinh nhưng chưa đủ điều kiện xuất hóa đơn theo quy định.
- Tài khoản 246 – Chi phí trả trước dài hạn: Tách biệt rõ ràng chi phí trả trước ngắn hạn và dài hạn, phản ánh đúng kỳ vọng thu hồi và phân bổ.
- Tài khoản 351 – Dự phòng nghĩa vụ: Tập trung ghi nhận các khoản dự phòng theo hướng IFRS 37, yêu cầu doanh nghiệp phải xác định rõ nghĩa vụ hiện tại.
- Hợp nhất tài khoản: TT99 gộp Tài khoản 811 (Chi phí khác) và 711 (Thu nhập khác) vào Tài khoản chung “Thu nhập khác” và “Chi phí khác” để đơn giản hóa việc trình bày.
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu và phân loại chi phí
Thay đổi căn bản nhất là ở việc ghi nhận doanh thu, chuyển từ mô hình dựa trên rủi ro sang mô hình dựa trên quyền kiểm soát theo chuẩn mực IFRS 15.
Ghi nhận doanh thu (theo IFRS 15)
Phần này trình bày sự khác biệt cơ bản trong nguyên tắc ghi nhận doanh thu và phân loại chi phí giữa Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 99/2025/TT-BTC. Thay đổi đáng chú ý nhất là việc chuyển từ mô hình ghi nhận doanh thu dựa trên rủi ro sang mô hình dựa trên quyền kiểm soát theo IFRS 15. Bảng dưới đây so sánh chi tiết từng yếu tố, giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện tác động và điều chỉnh chính sách kế toán phù hợp.
| Nội dung | Thông tư 200/2014/TT-BTC | Thông tư 99/2025/TT-BTC | Tác động đối với doanh nghiệp |
|---|---|---|---|
| Cơ sở ghi nhận | Dựa thuần túy vào thời điểm chuyển giao rủi ro và lợi ích cho người mua. | Áp dụng mô hình 5 bước (IFRS 15), ghi nhận khi hoàn thành nghĩa vụ thực hiện (chuyển giao quyền kiểm soát tài sản/dịch vụ). | CFO cần rà soát lại chính sách bán hàng và hợp đồng, đặc biệt là các hợp đồng có nhiều nghĩa vụ thực hiện. |
| Yêu cầu chi tiết | Chỉ rõ ràng với giao dịch đơn giản. | Yêu cầu rà soát chi tiết chính sách bán hàng và hợp đồng để đảm bảo tuân thủ 5 bước. | Mô hình 5 bước giúp phân bổ doanh thu chính xác hơn theo từng giai đoạn thực hiện hợp đồng. |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy việc áp dụng Thông tư 99/2025/TT-BTC sẽ yêu cầu doanh nghiệp rà soát và cập nhật các chính sách ghi nhận doanh thu, hợp đồng và phân loại chi phí. Nhất là đối với các giao dịch phức tạp hoặc hợp đồng nhiều nghĩa vụ thực hiện, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa mô hình dựa trên rủi ro và mô hình dựa trên quyền kiểm soát sẽ giúp CFO và bộ phận kế toán đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Phân loại chi phí
TT99 yêu cầu doanh nghiệp phân loại Chi phí bán hàng và Chi phí quản lý theo bản chất (Chi phí nhân công, khấu hao, chi phí nguyên vật liệu, v.v.) thay vì theo chức năng. Việc này giúp phân tích giá vốn và lợi nhuận thuần hiệu quả hơn cho mục đích quản trị.
Nguyên tắc đánh giá và trình bày tài sản/nợ phải trả
Bảng dưới đây trình bày sự khác biệt cơ bản trong nguyên tắc đánh giá và trình bày tài sản, nợ phải trả giữa Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 99/2025/TT-BTC. Những cập nhật này nhằm phản ánh trung thực hơn giá trị tài sản thực tế, các rủi ro liên quan và nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
| Nội dung | Thông tư 200/2014/TT-BTC (TT200) | Thông tư 99/2025/TT-BTC (TT99) | Chi tiết thay đổi và ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Hàng tồn kho (HTK) | Ghi nhận theo giá gốc hoặc giá thấp hơn. | Bổ sung quy định giảm giá trị khi Giá trị thuần có thể thực hiện (NRV) thấp hơn giá gốc. | Yêu cầu đánh giá khả năng bán và thu hồi của HTK chặt chẽ hơn, phù hợp IFRS. |
| Tài sản cố định (TSCĐ) | Khấu hao theo thời gian sử dụng hữu ích. | Cho phép áp dụng mô hình giá trị hợp lý và yêu cầu thuyết minh phương pháp định giá lại. | Tăng tính linh hoạt và trung thực trong phản ánh giá trị tài sản. |
| Công cụ tài chính | Quy định rải rác, chưa rõ ràng. | Bổ sung chương riêng về phân loại và đo lường theo IFRS 9. | Thay đổi căn bản cách hạch toán khoản đầu tư, nợ phải thu/trả (ví dụ: Giá gốc đã phân bổ, Giá trị hợp lý qua OCI/Lãi lỗ). |
| Dự phòng/Nợ tiềm tàng | Theo Thông tư 48/2019/TT-BTC. | Tích hợp trực tiếp trong TT99, theo hướng IFRS 37 (Provisions). | Yêu cầu xác định rõ ràng hơn các nghĩa vụ hiện tại và nợ tiềm tàng theo tiêu chí xác suất xảy ra và giá trị ước tính đáng tin cậy. |
| Thuyết minh rủi ro | Không bắt buộc chi tiết. | Bắt buộc thuyết minh chi tiết rủi ro tài chính (tỷ giá, lãi suất, tín dụng, thanh khoản). | CFO phải chuẩn bị báo cáo quản trị rủi ro tài chính nội bộ. |
Nhìn vào bảng so sánh, có thể thấy Thông tư 99/2025/TT-BTC yêu cầu doanh nghiệp áp dụng các nguyên tắc đánh giá chặt chẽ hơn, đặc biệt đối với hàng tồn kho, tài sản cố định, công cụ tài chính và dự phòng. Việc thuyết minh rủi ro tài chính chi tiết cũng giúp CFO và kế toán đánh giá, quản lý rủi ro tốt hơn, đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh trung thực và minh bạch tình hình tài sản, nợ phải trả của doanh nghiệp.
Hành động chuẩn bị chuyển đổi (Kế hoạch hành động)
TT99 có hiệu lực từ 01/01/2026 và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng sớm từ năm tài chính 2025. Đây là giai đoạn chuẩn bị quan trọng nhất.
- Thành lập tổ công tác IFRS nội bộ và lập kế hoạch chuyển đổi tổng thể ngay trong Quý 4/2025.
- Rà soát hệ thống tài khoản TT200 hiện tại và lập bảng đối chiếu chuyển đổi sang hệ thống tài khoản mới theo TT99.
- Cập nhật phần mềm kế toán (ERP), mapping tài khoản mới và cấu hình sổ kế toán điện tử từ Quý 4/2025 đến Quý 1/2026.
- Đánh giá năng lực hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT), chuẩn bị dữ liệu và cấu hình sổ kế toán điện tử theo Luật Giao dịch điện tử 2023.
- Soát xét chính sách ghi nhận doanh thu, chi phí, tài sản, công cụ tài chính theo quy định mới (IFRS 15, 9, 37) trong Quý 1-Quý 2/2026.
- Phối hợp với kiểm toán độc lập để thống nhất cách trình bày báo cáo tài chính năm 2026.
- Tổ chức đào tạo nội bộ cho nhân sự kế toán, kiểm toán, CFO về chuẩn IFRS và quy định Thông tư 99.
Kết luận
Thông tư 99/2025/TT-BTC là một sự cải cách quan trọng, thúc đẩy quá trình chuẩn hóa kế toán Việt Nam. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về chính sách, hệ thống công nghệ và nhân lực ngay từ năm 2025 sẽ là yếu tố quyết định để doanh nghiệp áp dụng thành công TT99, biến thách thức hội nhập thành lợi thế cạnh tranh bền vững.
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn


Nội dung liên quan
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Tin tức Kiểm toán