Bất cứ một cuộc kiểm toán nào cũng cần có cơ sở pháp lý vững chắc. Với vai trò là văn bản luật cao nhất về lĩnh vực kế toán, Luật Kế toán số 88/2015/QH13 không chỉ quy định các vấn đề về kế toán mà còn là kim chỉ nam, là nền tảng cốt lõi cho mọi hoạt động kiểm toán tại Việt Nam.
Bài viết sau sẽ làm rõ mối quan hệ mật thiết này, phân tích cách Luật Kế toán tạo ra khuôn khổ, tiêu chí để kiểm toán viên thực hiện công việc của mình, đảm bảo tính minh bạch và tin cậy cho hệ thống thông tin tài chính của doanh nghiệp.
Xem thêm: Dịch vụ kiểm toán căn cứ theo Luật Kế toán số 88/2015/QH13
Mở đầu

Bất cứ một cuộc kiểm toán nào cũng cần có cơ sở pháp lý vững chắc. Với vai trò là văn bản luật cao nhất về lĩnh vực kế toán, Luật Kế toán số 88/2015/QH13 không chỉ quy định các vấn đề về kế toán mà còn là kim chỉ nam, là nền tảng cốt lõi cho mọi hoạt động kiểm toán tại Việt Nam.
Luật này có phạm vi điều chỉnh rộng, bao gồm nội dung công tác kế toán, tổ chức bộ máy kế toán, người làm kế toán, hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán, quản lý nhà nước về kế toán và tổ chức nghề nghiệp về kế toán. Các đối tượng áp dụng của Luật được quy định chi tiết tại Điều 2, bao gồm mọi cơ quan, tổ chức, đơn vị có hoạt động thu, chi tài chính, từ các cơ quan nhà nước cho đến các doanh nghiệp, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước.
Mối quan hệ giữa kế toán và kiểm toán là mối quan hệ tương hỗ. Nếu kế toán là việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính một cách trung thực, thì kiểm toán là công cụ để kiểm tra, xác nhận tính trung thực và hợp lý của các thông tin đó. Do vậy, Luật Kế toán tạo ra khuôn khổ pháp lý, còn kiểm toán là công cụ để kiểm tra, xác nhận tính tuân thủ các quy định của Luật.
Nền tảng pháp lý từ Luật Kế toán 88/2015/QH13 cho hoạt động kiểm toán
Quy định về Báo cáo tài chính (BCTC) – Đối tượng chính của kiểm toán
Luật Kế toán 88/2015/QH13 đã xác lập nền tảng vững chắc cho hoạt động kế toán, từ đó tạo ra đối tượng kiểm toán rõ ràng. Báo cáo tài chính (BCTC) được định nghĩa là “hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán được trình bày theo biểu mẫu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán”. Những BCTC này phải đảm bảo các yêu cầu về tính trung thực, khách quan và đầy đủ.
- Trách nhiệm lập và nộp: Điều 29 và Điều 30 của Luật quy định rõ trách nhiệm của các đơn vị kế toán trong việc lập và nộp BCTC vào cuối kỳ kế toán năm cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này giúp kiểm toán viên xác định được trách nhiệm của đơn vị được kiểm toán đối với thông tin tài chính mà họ sẽ kiểm tra.
- Căn cứ lập BCTC: BCTC phải được lập dựa trên sổ kế toán và các tài liệu kế toán khác, nhằm phản ánh đầy đủ, chính xác kết quả hoạt động kinh tế, tài chính. Đây chính là cơ sở để kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán và đánh giá tính hợp lý của các số liệu được trình bày.
Các Nguyên tắc và Chuẩn mực kế toán tạo cơ sở cho việc kiểm tra
Luật Kế toán không chỉ quy định về BCTC mà còn thiết lập các nguyên tắc và chuẩn mực làm “kim chỉ nam” cho kế toán, từ đó tạo ra các tiêu chí để kiểm toán viên đánh giá.
- Nguyên tắc kế toán: Các nguyên tắc được quy định tại Điều 6, bao gồm: nguyên tắc giá gốc, tính nhất quán, thận trọng, và bản chất hơn hình thức. Kiểm toán viên có nhiệm vụ kiểm tra việc tuân thủ các nguyên tắc này trong quá trình ghi nhận và trình bày các nghiệp vụ kinh tế.
- Chuẩn mực kế toán (VAS): Điều 7 nêu rõ: “Chuẩn mực kế toán gồm những quy định và phương pháp kế toán cơ bản để lập báo cáo tài chính”. Việc Bộ Tài chính ban hành VAS dựa trên chuẩn mực quốc tế là cơ sở để kiểm toán viên đánh giá tính tuân thủ chuẩn mực, đảm bảo sự minh bạch và có thể so sánh giữa các doanh nghiệp.
Trách nhiệm và Kiểm soát nội bộ
Luật Kế toán còn gián tiếp hỗ trợ hoạt động kiểm toán bằng cách quy định về trách nhiệm của người làm kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Trách nhiệm của người làm kế toán: Điều 51 yêu cầu người làm kế toán phải có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực, liêm khiết. Điều này là nền tảng cho việc kiểm tra tính trung thực của các nghiệp vụ kế toán và giảm thiểu rủi ro gian lận.
- Kiểm soát nội bộ: Điều 39 quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ, với mục đích bảo đảm tài sản an toàn, tránh sử dụng sai mục đích, không hiệu quả. Đây là yếu tố mà kiểm toán viên độc lập phải đánh giá khi thực hiện kiểm toán BCTC, vì một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh sẽ giảm thiểu rủi ro sai sót trọng yếu.
Mối liên hệ với khuôn khổ chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA)
Luật Kế toán 88/2015/QH13 đóng vai trò là cơ sở pháp lý để Bộ Tài chính ban hành các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), đồng thời là khung tham chiếu để kiểm toán viên thực hiện công việc của mình một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. VSA không tồn tại độc lập mà được xây dựng để kiểm tra tính tuân thủ các quy định của Luật và các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS).
Vai trò của VSA
VSA cung cấp các nguyên tắc, thủ tục và yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp cho kiểm toán viên, đảm bảo tính khách quan và độc lập trong suốt quá trình thực hiện kiểm toán. Điều này giúp kiểm toán viên có công cụ để kiểm tra, xác nhận tính trung thực, hợp lý của các thông tin được trình bày trong BCTC.
Sự liên kết trong thực tiễn kiểm toán
- Mục tiêu tổng thể (VSA 200): Mục tiêu của cuộc kiểm toán BCTC là đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Mục tiêu này được xác định dựa trên việc kiểm toán viên đánh giá liệu BCTC có được lập, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày BCTC hay không. Khuôn khổ này chính là Luật Kế toán 88/2015/QH13 và các VAS.
- Đánh giá rủi ro (VSA 315 và VSA 330): Khi đánh giá rủi ro và thực hiện các thủ tục kiểm toán, kiểm toán viên phải xác định liệu BCTC có tuân thủ các nguyên tắc kế toán tại Điều 6 của Luật, bao gồm giá gốc, nhất quán và thận trọng, hay không. Việc kiểm tra này giúp phát hiện các sai sót trọng yếu có thể làm ảnh hưởng đến tính chính xác của báo cáo.
- Hình thành ý kiến (VSA 700): Sau khi hoàn tất các thủ tục kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng VSA 700 để đưa ra kết luận về việc BCTC có “được lập, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày BCTC hiện hành” hay không. Kết luận này là một sự xác nhận cuối cùng về việc tuân thủ các quy định pháp luật.
Tác động, thách thức và các hành vi bị nghiêm cấm
Tác động tích cực
Luật Kế toán 88/2015/QH13 đã mang lại nhiều tác động tích cực cho hoạt động kế toán và kiểm toán tại Việt Nam:
- Tăng cường tính minh bạch: Bằng cách quy định rõ các nguyên tắc và yêu cầu về lập BCTC, Luật đã giúp nâng cao tính trung thực và độ tin cậy của thông tin tài chính. Điều này giúp kiểm toán viên có cơ sở vững chắc hơn để đưa ra ý kiến kiểm toán.
- Phát triển nghề kiểm toán độc lập: Luật Kế toán, cùng với Luật Kiểm toán độc lập, đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, thúc đẩy sự phát triển của các công ty kiểm toán và nâng cao chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp.
Thách thức
Bên cạnh những tác động tích cực, vẫn còn một số thách thức trong việc áp dụng Luật:
- Sự khác biệt chuẩn mực: Mặc dù VAS được xây dựng dựa trên chuẩn mực quốc tế, nhưng vẫn còn những điểm khác biệt so với IFRS và ISA. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các công ty muốn niêm yết trên thị trường quốc tế.
- Tính nhất quán trong thực thi: Việc áp dụng các quy định của Luật và chuẩn mực một cách nhất quán vẫn là một thách thức, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, do hạn chế về nguồn lực và kiến thức chuyên môn.
Các hành vi bị nghiêm cấm
Để đảm bảo tính trung thực của thông tin tài chính, Luật Kế toán đã quy định rõ các hành vi bị nghiêm cấm tại Điều 13. Đây là những rủi ro trọng yếu mà kiểm toán viên phải đặc biệt chú ý và phát hiện trong quá trình thực hiện kiểm toán. Các hành vi này bao gồm:
- Giả mạo, khai man, thỏa thuận hoặc ép buộc người khác giả mạo, khai man, cung cấp, xác nhận thông tin, số liệu kế toán sai sự thật.
- Thiết lập hai hệ thống sổ kế toán trở lên ghi nhận các nghiệp vụ của cùng một đơn vị kế toán nhằm che giấu số liệu, thông tin.
- Thông đồng, móc nối với khách hàng để cung cấp, xác nhận thông tin, số liệu kế toán sai sự thật.
Việc phát hiện và báo cáo các hành vi này không chỉ là trách nhiệm của kiểm toán viên mà còn góp phần bảo vệ lợi ích của các bên liên quan và sự minh bạch của thị trường.
Kết luận
Tóm lại, Luật Kế toán số 88/2015/QH13 đóng vai trò là một văn bản pháp lý nền tảng, không thể thiếu cho mọi hoạt động kiểm toán tại Việt Nam. Luật này không chỉ quy định rõ ràng về việc lập và trình bày báo cáo tài chính mà còn gián tiếp xác định các tiêu chí, nguyên tắc và trách nhiệm mà kiểm toán viên phải tuân thủ khi thực hiện công việc. Nhờ có Luật này, các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) mới có cơ sở để phát huy tác dụng, đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả của hoạt động kiểm toán.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và các chuẩn mực là rất cần thiết. Để hoạt động kế toán và kiểm toán tại Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập hơn nữa với các tiêu chuẩn quốc tế (như IFRS và ISA), việc rà soát, sửa đổi và bổ sung Luật Kế toán là một yêu cầu tất yếu trong tương lai.
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
Ban biên tập MAN – Master Accountant Network
Nội dung liên quan
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kế toán - Thuế
Tin tức Kiểm toán
Tin tức
Tin tức