Kiểm toán hệ thống quản lý là công cụ chiến lược đầu tiên giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả vận hành và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ISO, từ ISO 9001:2015 (Quản lý Chất lượng) đến ISO 14001 (Môi trường) và ISO 45001 (An toàn Lao động). Theo báo cáo PwC Vietnam Global Internal Audit Study 2023 – Vietnam cut, có tới 64% doanh nghiệp tại Việt Nam tin rằng bộ phận kiểm toán nội bộ có thể hướng dẫn doanh nghiệp vượt qua các thay đổi rủi ro phức hợp và tạo ra giá trị mới cho tổ chức.
Trong bối cảnh quy định pháp luật Việt Nam về kế toán, thuế và tuân thủ ngày càng nghiêm ngặt, như Thông tư 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp và các Luật Thuế hiện hành, hoạt động kiểm toán hệ thống quản lý trở thành công cụ thiết yếu. Nó giúp doanh nghiệp phát hiện rủi ro phi tài chính nhưng có ảnh hưởng gián tiếp đến rủi ro tài chính (ví dụ: sai sót quy trình mua hàng dẫn đến sai sót chứng từ đầu vào), cải thiện quy trình nghiệp vụ, đồng thời tăng tính minh bạch và xây dựng niềm tin với các bên liên quan. Đọc tiếp bài viết này để nắm vững quy trình, công cụ AMS và chiến lược kiểm toán hệ thống quản lý hiệu quả từ góc độ kế toán – kiểm toán – thuế.
Tổng quan chiến lược về kiểm toán hệ thống quản lý
Mục đích cốt lõi của kiểm toán hệ thống quản lý là đánh giá khách quan hiệu quả, sự phù hợp và tính hiệu lực của hệ thống quản lý đã được thiết lập. Hoạt động này là cầu nối giữa chiến lược của ban lãnh đạo với thực tiễn vận hành hàng ngày, đồng thời chủ động giảm thiểu các rủi ro về tài chính, pháp lý và vận hành. Trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán – thuế, một hệ thống quản lý hiệu quả được xác nhận qua kiểm toán hệ thống quản lý sẽ giúp hạn chế tối đa sai sót chứng từ, ngăn ngừa gian lận từ quy trình và đảm bảo rằng dữ liệu tài chính được hạch toán là chính xác và đáng tin cậy.
Kiểm toán hệ thống quản lý là gì? Khái niệm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 19011
Kiểm toán hệ thống quản lý là quá trình đánh giá độc lập, có hệ thống, dựa trên bằng chứng khách quan (Objective Evidence) để xác định mức độ đáp ứng tiêu chí kiểm toán. Đây là một hoạt động có tính kỷ luật cao, giúp các tổ chức xác định xem hệ thống quản lý của họ (ví dụ: QMS, EMS) có được thực hiện đúng cách và có hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu đã đề ra hay không.

ISO 19011 quy định rõ ràng các nguyên tắc cơ bản mà mọi cuộc kiểm toán hệ thống quản lý phải tuân thủ: tính độc lập, minh bạch, bảo mật, và quan trọng nhất là phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro (Risk-Based Approach). Điều này có nghĩa là các auditor phải tập trung nguồn lực kiểm tra vào các khu vực, quy trình có mức độ rủi ro tiềm ẩn cao nhất. Hoạt động này tập trung vào các quy trình phi tài chính (sản xuất, mua hàng, nhân sự) nhưng lại có ảnh hưởng gián tiếp và đáng kể đến tính chính xác và đầy đủ của báo cáo tài chính, khác biệt cơ bản với kiểm toán tài chính truyền thống.
Mục tiêu cốt lõi của kiểm toán hệ thống quản lý
Mục tiêu cốt lõi của bất kỳ cuộc kiểm toán hệ thống quản lý nào là đánh giá sự phù hợp (Conformity) của hệ thống quản lý với các tiêu chuẩn ISO liên quan (ví dụ: điều khoản 8.3 về thiết kế và phát triển của ISO 9001) hoặc các quy định nội bộ do doanh nghiệp tự đặt ra (SOPs, quy trình làm việc). Cụ thể, kiểm toán hệ thống quản lý phải trả lời ba câu hỏi quan trọng:

- Tính đầy đủ (Completeness): Hệ thống có bao gồm tất cả các điều khoản, yêu cầu bắt buộc của tiêu chuẩn ISO hoặc các tiêu chí định sẵn về kiểm soát nội bộ.
- Tính hiệu lực (Effectiveness): Hệ thống được áp dụng có đạt được các mục tiêu đã đề ra hay không (ví dụ: mục tiêu chất lượng sản phẩm, mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm môi trường, mục tiêu đảm bảo an toàn dữ liệu).
- Tính tuân thủ (Compliance): Quy trình thực tế tại hiện trường (On-site) có tuân thủ đúng các quy trình thao tác chuẩn (SOPs) và chính sách nội bộ mà công ty đã ban hành. Nếu phát hiện sai lệch, đó chính là các điểm không phù hợp (Non-conformity) cần được ghi nhận trong kiểm toán hệ thống quản lý.
Phân biệt kiểm toán – thanh tra – giám sát
Để tránh nhầm lẫn trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là trong các tài liệu nội bộ về kiểm soát và quản lý rủi ro, cần phân biệt rõ ràng giữa kiểm toán hệ thống quản lý và các hoạt động tương tự khác như thanh tra và giám sát. Mặc dù đều liên quan đến đánh giá và cải tiến, mục đích và thời điểm thực hiện của chúng khác nhau đáng kể:
| Hoạt động | Mục tiêu chính | Phạm vi | Thời điểm |
| Kiểm toán (Audit) | Đánh giá toàn bộ hệ thống, sự phù hợp & hiệu lực | Rộng (Hệ thống, quy trình) | Định kỳ (Thường 12 tháng/lần) |
| Thanh tra (Inspection) | Kiểm tra tính phù hợp của sản phẩm/dịch vụ/công việc | Hẹp (Sản phẩm, lô hàng, công trình) | Tại một thời điểm cụ thể |
| Giám sát (Monitoring) | Theo dõi liên tục các chỉ số hiệu suất (KPI) hoặc trạng thái quy trình | Rất hẹp (Thông số vận hành) | Liên tục, thời gian thực |
Tầm quan trọng chiến lược và lợi ích kinh doanh từ kiểm toán hệ thống quản lý
kiểm toán hệ thống quản lý không chỉ là một yêu cầu để duy trì chứng nhận ISO; nó là một khoản đầu tư chiến lược mang lại lợi ích hữu hình cho hiệu quả kinh doanh, đặc biệt là trong việc hỗ trợ các chức năng kế toán, kiểm toán và thuế. Việc thực hiện kiểm toán hệ thống quản lý chuyên nghiệp đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu và quy trình tạo ra dữ liệu tài chính là vững chắc.
Đảm bảo tuân thủ pháp luật, tiêu chuẩn ISO và quy định thuế
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của kiểm toán hệ thống quản lý là việc giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định phức tạp.
Tuân thủ pháp luật kế toán và thuế
Quy trình kiểm toán hệ thống quản lý giúp rà soát các quy trình nghiệp vụ (ví dụ: quy trình phê duyệt chi phí, quy trình mua sắm, quy trình nhập/xuất kho) để đảm bảo chúng tuân thủ nghiêm ngặt:
- Thông tư 200/2014/TT-BTC: Về việc lưu giữ chứng từ, luân chuyển hồ sơ, và các nguyên tắc hạch toán cơ bản.
- Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VSA): Đặc biệt là các chuẩn mực liên quan đến ghi nhận tài sản, doanh thu, và hàng tồn kho.
- Luật Quản lý Thuế: Đảm bảo hồ sơ, hóa đơn đầu vào, đầu ra được kiểm soát chặt chẽ, tránh rủi ro bị loại trừ chi phí khi thanh tra thuế.
Các phát hiện của kiểm toán hệ thống quản lý về việc không tuân thủ quy trình sẽ là cảnh báo sớm cho kiểm toán nội bộ và bộ phận kế toán, giúp họ khắc phục trước khi những sai sót này dẫn đến rủi ro tài chính hoặc bị phạt hành chính.
Duy trì chứng nhận ISO
Đối với nhiều ngành nghề, việc có chứng nhận ISO 9001 (Chất lượng), ISO 14001 (Môi trường) hay ISO 27001 (Bảo mật thông tin) là yêu cầu bắt buộc từ khách hàng hoặc thị trường quốc tế. kiểm toán hệ thống quản lý bên thứ nhất (Internal Audit) là bước đệm không thể thiếu, giúp tổ chức chuẩn bị sẵn sàng, đảm bảo tất cả các điểm kiểm soát quan trọng đều được triển khai trước khi kiểm toán hệ thống quản lý bên thứ ba diễn ra.
Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm chi phí
Bằng cách nhận diện các điểm không phù hợp (Non-conformity) trong quy trình, kiểm toán hệ thống quản lý mang lại cơ hội lớn để tối ưu hóa hiệu suất. Ví dụ, một cuộc kiểm toán có thể phát hiện ra rằng việc kiểm tra chất lượng quá lỏng lẻo ở khâu đầu vào (quy trình mua hàng, nhận vật tư) dẫn đến tỷ lệ sản phẩm lỗi (scrap rate) cao ở khâu cuối.

- Phát hiện lãng phí: kiểm toán hệ thống quản lý chỉ ra các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng, nút thắt (bottlenecks) trong quy trình, từ đó giảm chi phí vận hành.
- Tăng năng suất: Khi quy trình được chuẩn hóa và tuân thủ, nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn, giảm thời gian chết (downtime) và tăng năng suất lao động.
- Giảm chi phí chất lượng kém (COPQ): Việc nâng cao chất lượng quy trình nhờ kiểm toán hệ thống quản lý làm giảm chi phí sửa chữa, bảo hành, và chi phí thất thoát vật tư.
Quản trị rủi ro chủ động và nâng cao tính minh bạch
kiểm toán hệ thống quản lý là công cụ cốt lõi của quản trị rủi ro chủ động. Thay vì phản ứng khi sự cố xảy ra, doanh nghiệp sử dụng kết quả kiểm toán hệ thống quản lý để xây dựng các biện pháp phòng ngừa.
- Nhận diện rủi ro: Xác định rủi ro chất lượng, an toàn lao động, bảo mật dữ liệu, và rủi ro tuân thủ pháp lý.
- Hỗ trợ kiểm toán nội bộ: Dữ liệu từ các cuộc kiểm toán hệ thống quản lý cung cấp cái nhìn chi tiết cho bộ phận kiểm toán nội bộ (Internal Audit) để họ đánh giá tính hiệu quả của toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) theo khuôn khổ COSO.
- Chống gian lận: Mặc dù không phải kiểm toán tài chính, việc rà soát các điểm kiểm soát trong quy trình mua hàng, bán hàng, kho bãi thông qua kiểm toán hệ thống quản lý có thể giúp phát hiện các lỗ hổng dễ bị lạm dụng hoặc gian lận (ví dụ: thiếu sự phân công trách nhiệm trong quy trình).
Cơ sở ra quyết định đáng tin cậy cho ban lãnh đạo
Dữ liệu được thu thập từ kiểm toán hệ thống quản lý là bằng chứng khách quan, độc lập (Objective Evidence).
- Dữ liệu khách quan: Cung cấp thông tin trung thực về trạng thái thực tế của hệ thống, loại bỏ sự chủ quan.
- Phân bổ nguồn lực: Hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc quyết định nơi cần phân bổ nguồn lực (nhân sự, tài chính, công nghệ) để giải quyết các Non-conformity nghiêm trọng nhất được phát hiện qua kiểm toán hệ thống quản lý.
Phân loại kiểm toán hệ thống quản lý
Kiểm toán hệ thống quản lý có thể được phân loại theo hai cách chính: dựa trên bên thực hiện và dựa trên phạm vi áp dụng. Việc phân loại giúp doanh nghiệp hiểu rõ mục tiêu và cách thức triển khai của từng loại kiểm toán hệ thống quản lý.
Theo bên thực hiện (First, Second, Third-Party)
kiểm toán hệ thống quản lý (AMS) được phân loại dựa trên bên thực hiện kiểm toán, giúp xác định mức độ độc lập, mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng loại. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng quy trình kiểm toán nội bộ hiệu quả, chuẩn bị cho các đánh giá bên ngoài, và đảm bảo tuân thủ ISO cũng như các quy định pháp luật.
| Loại kiểm toán | Tên tiếng Anh | Ai thực hiện | Mục tiêu chính | Ví dụ về tiêu chuẩn áp dụng |
| Bên thứ nhất | Internal Audit | Nhân viên nội bộ | Cải tiến liên tục, tự đánh giá, chuẩn bị chứng nhận | ISO 9001 (Điều khoản 9.2), ISO 14001, ISO 45001 |
| Bên thứ hai | Second-Party Audit | Khách hàng hoặc đại diện của khách hàng | Đánh giá năng lực nhà cung cấp, đảm bảo chất lượng chuỗi cung ứng | Tiêu chuẩn chất lượng/an toàn riêng của khách hàng |
| Bên thứ ba | Third-Party Audit | Tổ chức chứng nhận độc lập (TUV, SGS, Bureau Veritas) | Cấp chứng nhận chính thức, đánh giá sự tuân thủ toàn diện | ISO 9001:2015, ISO 27001, AS9100 |
Theo phạm vi áp dụng tiêu chuẩn
Phạm vi của kiểm toán hệ thống quản lý được xác định bởi loại hệ thống quản lý mà doanh nghiệp đã áp dụng và muốn đánh giá:
- Chất lượng (QMS): ISO 9001 – Tập trung vào sự thỏa mãn của khách hàng và cải tiến quy trình.
- Môi trường (EMS): ISO 14001 – Tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, quản lý chất thải (liên quan đến Nghị định 40/2019/NĐ-CP về tài nguyên và môi trường).
- An toàn thông tin (ISMS): ISO 27001 – Rất quan trọng trong kỷ nguyên số, giúp bảo vệ dữ liệu khách hàng và thông tin tài chính (liên quan trực tiếp đến rủi ro bảo mật dữ liệu kế toán).
- An toàn và sức khỏe lao động (OHSMS): ISO 45001 – Tập trung vào việc tạo ra môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu tai nạn lao động (liên quan đến chi phí bảo hiểm và trách nhiệm pháp lý).
- Quản lý năng lượng (EnMS): ISO 50001 – Giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm chi phí sản xuất.
Quy trình triển khai kiểm toán hệ thống quản lý chuẩn ISO 19011
Để một cuộc kiểm toán hệ thống quản lý mang lại giá trị thực tiễn, nó phải tuân thủ quy trình chuẩn mực được quy định trong ISO 19011, bao gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị, thực hiện và báo cáo/theo dõi.
Chuẩn bị: Lập kế hoạch và chứng từ
Giai đoạn chuẩn bị là yếu tố quyết định thành công của kiểm toán hệ thống quản lý. Kế hoạch càng chi tiết, cuộc kiểm toán càng tập trung và hiệu quả:
- Xây dựng Chương trình Kiểm toán: Xác định tổng thể mục tiêu, phạm vi (Scope), tần suất (thường là 12 tháng/lần cho nội bộ), và đội ngũ auditor. Cần áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro (Risk-Based Approach) để ưu tiên kiểm toán các khu vực có rủi ro cao (ví dụ: quy trình xử lý tiền mặt, quy trình mua sắm vật tư quan trọng).
- Lập Kế hoạch Kiểm toán Cụ thể: Xác định ngày giờ, địa điểm, quy trình cụ thể (ví dụ: Quy trình Kế toán Chi phí, Quy trình Quản lý Bảo trì) sẽ được kiểm tra, và chỉ định auditor phụ trách.
- Thu thập tài liệu và Checklist: Auditor phải thu thập và nghiên cứu kỹ các tài liệu liên quan (SOP, Quality Manual, hồ sơ đào tạo). Lập ra Checklist kiểm toán chi tiết, bám sát từng điều khoản ISO và các tiêu chí nội bộ. Checklist này là công cụ giúp kiểm toán hệ thống quản lý đi đúng hướng, đảm bảo không bỏ sót các điểm kiểm soát quan trọng.
Thực hiện và kiểm soát
Giai đoạn này diễn ra tại hiện trường (On-site Audit) và là nơi các bằng chứng khách quan được thu thập.
Phương pháp thu thập bằng chứng
Auditor sử dụng ba phương pháp chính để thu thập bằng chứng cho kiểm toán hệ thống quản lý:
- Phỏng vấn: Hỏi nhân viên, quản lý về cách họ thực hiện quy trình.
- Quan sát: Quan sát trực tiếp hoạt động tại khu vực sản xuất, kho bãi, hoặc văn phòng.
- Kiểm tra hồ sơ/tài liệu: Kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của các hồ sơ (ví dụ: Biên bản kiểm kê, Hóa đơn VAT, Phiếu nhập kho).
Mọi phát hiện, dù là sự phù hợp (Conformity) hay không phù hợp (Non-conformity), đều phải được ghi nhận dựa trên bằng chứng khách quan (Objective Evidence) cụ thể (số tài liệu, ngày tháng, tên người thực hiện, vị trí quan sát).
Phân loại Non-conformity và CAPA
Khi phát hiện ra điểm không phù hợp (Non-conformity), auditor phải phân loại chúng để xác định mức độ ưu tiên xử lý trong khuôn khổ kiểm toán hệ thống quản lý:
- Major Non-conformity (Lỗi lớn): Là những thiếu sót nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu lực của toàn bộ hệ thống (ví dụ: không có quy trình kiểm soát chất lượng chính thức, hoặc quy trình không được thực hiện ở nhiều khu vực).
- Minor Non-conformity (Lỗi nhỏ): Thiếu sót cục bộ, hoặc thiếu bằng chứng ghi lại một hoạt động (ví dụ: thiếu chữ ký xác nhận trên một số ít hồ sơ).
Sau khi kiểm toán hệ thống quản lý kết thúc bằng một buổi họp bế mạc, báo cáo kiểm toán được ban hành. Báo cáo này tóm tắt kết quả, ghi nhận các Non-conformity, và quan trọng nhất là thống nhất về Hành động Khắc phục và Phòng ngừa (Corrective Action and Preventive Action – CAPA) cùng với thời hạn hoàn thành.
Lưu ý quan trọng để nâng cao hiệu lực kiểm toán
Để kiểm toán hệ thống quản lý thực sự là công cụ cải tiến, doanh nghiệp cần chú trọng:

- Tính Độc lập và Khách quan: Người kiểm toán không được kiểm toán công việc do chính họ thực hiện. Nguyên tắc này đảm bảo tính trung thực của bằng chứng và kết luận.
- Văn hóa không đổ lỗi (No-Blame Culture): Mục đích của kiểm toán hệ thống quản lý là cải tiến hệ thống, không phải tìm ra người để kỷ luật. Khuyến khích sự hợp tác, minh bạch để nhân viên tự tin chia sẻ thông tin thực tế.
- Liên kết với rủi ro tài chính: Luôn đánh giá xem các Non-conformity được phát hiện có thể dẫn đến rủi ro tài chính, rủi ro thuế hoặc rủi ro pháp lý lớn nào (ví dụ: Quy trình cấp phép chậm có thể dẫn đến phạt hành chính, làm tăng chi phí hoạt động).
Công cụ và phần mềm hỗ trợ (AMS) cho kiểm toán hệ thống quản lý
Trong thời đại chuyển đổi số, việc quản lý toàn bộ chương trình kiểm toán hệ thống quản lý bằng giấy tờ và bảng tính Excel là không còn hiệu quả. Phần mềm Quản lý Kiểm toán (Audit Management System – AMS) tích hợp là giải pháp tối ưu giúp tăng cường tính hệ thống và hiệu quả.
Phần mềm quản lý kiểm toán tích hợp (AMS)
Phần mềm AMS hiện đại mang lại khả năng quản lý tập trung và tự động hóa các khía cạnh của kiểm toán hệ thống quản lý:
- Tập trung dữ liệu (Data Repository): Cung cấp một kho lưu trữ tập trung cho tất cả các tài liệu kiểm toán, bằng chứng khách quan, Non-conformity, và trạng thái CAPA. Điều này giúp các bộ phận (Kế toán, Kiểm toán, Quản lý Chất lượng) dễ dàng truy cập và theo dõi lịch sử kiểm toán hệ thống quản lý.
- Tự động hóa quy trình: Tự động lập lịch kiểm toán, phân công auditor, gửi nhắc nhở tự động khi CAPA sắp hết hạn, và tạo báo cáo tổng hợp theo thời gian thực (Real-time).
- Hỗ trợ kiểm toán từ xa (Remote Auditing): Cho phép auditor truy cập tài liệu điện tử, phỏng vấn qua video, và ghi nhận bằng chứng điện tử mà không cần có mặt trực tiếp tại khu vực kiểm toán.
Phân tích dữ liệu và quản lý CAPA theo chu trình PDCA
Trong hoạt động kiểm toán hệ thống quản lý, việc phân tích dữ liệu và quản lý CAPA theo chu trình PDCA là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả kiểm toán. Một AMS hiệu quả không chỉ lưu trữ thông tin mà còn hỗ trợ phân tích nguyên nhân gốc rễ (RCA), theo dõi CAPA và đánh giá xu hướng Non-conformity theo phòng ban, quy trình hoặc thời gian. Bảng dưới đây tổng hợp các công cụ, bước thực hiện và ví dụ minh họa, giúp auditor và ban lãnh đạo dễ dàng áp dụng trong thực tế.
| Hoạt động | Mô tả chi tiết | Ví dụ / Ghi chú |
| Root Cause Analysis (RCA) | Phân tích nguyên nhân gốc rễ của Non-conformity bằng các công cụ tích hợp trong AMS | 5 Whys (Năm tại sao), Biểu đồ Xương Cá (Ishikawa Diagram); ví dụ: lỗi tài chính do thiếu đào tạo quy trình |
| Plan (Lập kế hoạch) | Lập kế hoạch CAPA chi tiết dựa trên kết quả kiểm toán hệ thống quản lý | Xác định nguyên nhân gốc rễ, lên kế hoạch hành động khắc phục cụ thể |
| Do (Thực hiện) | Thực hiện các hành động khắc phục đã lập kế hoạch | Triển khai CAPA để sửa lỗi và cải tiến quy trình |
| Check (Kiểm tra) | Kiểm toán theo dõi (Follow-up Audit) | Xác nhận CAPA đã thực hiện đầy đủ và có hiệu lực |
| Act (Chuẩn hóa) | Chuẩn hóa các quy trình cải tiến | Biến cải tiến thành quy trình chuẩn, ngăn ngừa lỗi tái diễn |
| Data Analytics | Phân tích xu hướng Non-conformity theo phòng ban, quy trình hoặc theo thời gian | Xác định khu vực rủi ro cao, ưu tiên kiểm toán tiếp theo, hỗ trợ kiểm soát chi phí phát sinh (Cost of Failure) |
Ví dụ minh họa và bài học từ kiểm toán hệ thống quản lý
Các ví dụ thực tế sau đây minh họa tầm quan trọng của kiểm toán hệ thống quản lý trong việc bảo vệ tài sản và tuân thủ pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực Kế toán – Kiểm toán – Thuế.
Công ty sản xuất XYZ – Cải thiện chất lượng ISO 9001:2015
Vấn đề: Công ty XYZ, một doanh nghiệp sản xuất linh kiện, nhận thấy tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng đột biến từ 2% lên 5% trong hai quý liên tiếp, làm tăng đáng kể Chi phí chất lượng kém (COPQ), ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận (Profit Margin) đã ghi nhận trong báo cáo tài chính.
Kết quả kiểm toán hệ thống quản lý: Cuộc kiểm toán hệ thống quản lý bên thứ nhất đã phát hiện một Major Non-conformity tại điều khoản 7.1.5 về Tài nguyên Giám sát và Đo lường: Các thiết bị đo lường quan trọng (cần Calibration) không được kiểm soát tài liệu về lịch hiệu chuẩn và kết quả hiệu chuẩn không được ghi chép đầy đủ.
CAPA:
- Cập nhật Quy trình kiểm soát thiết bị đo lường.
- Đào tạo lại 100% nhân viên vận hành về việc sử dụng và ghi chép.
- Triển khai mô-đun AMS để tự động nhắc nhở lịch hiệu chuẩn thiết bị.
Tác động: Tỷ lệ lỗi giảm 40% trong quý tiếp theo, từ 5% xuống 3%, giúp tiết kiệm hàng tỷ đồng chi phí vật tư và nhân công. Công ty đã đạt được chứng nhận ISO 9001:2015 mà không còn Non-conformity nghiêm trọng nào, củng cố niềm tin về tính đáng tin cậy của quy trình sản xuất và dữ liệu kế toán liên quan.
Doanh nghiệp vận tải ABC – Tuân thủ môi trường ISO 14001 và pháp luật Việt Nam
Vấn đề: Doanh nghiệp vận tải ABC đối mặt với chi phí xử lý chất thải độc hại cao, đồng thời lo ngại về rủi ro pháp lý nếu không tuân thủ các quy định về môi trường.
Kết quả kiểm toán hệ thống quản lý: Cuộc kiểm toán hệ thống quản lý ISO 14001 đã phát hiện Minor Non-conformity ở khâu kiểm soát chất thải nguy hại. Cụ thể, hồ sơ bàn giao chất thải (dầu nhớt đã qua sử dụng, ắc quy cũ) không đúng quy định theo Nghị định 40/2019/NĐ-CP của Chính phủ, và hồ sơ này không được lưu giữ đầy đủ tại phòng Kế toán.
CAPA:
- Điều chỉnh quy trình quản lý chất thải nguy hại để đảm bảo tuân thủ Nghị định 40/2019/NĐ-CP.
- Đào tạo nhân sự về việc lập hồ sơ chi tiết và luân chuyển chứng từ.
- Thiết lập điểm kiểm soát chéo (Cross-check) giữa phòng Kế toán và phòng Mua hàng/Vận hành.
Tác động: Nhờ kiểm toán hệ thống quản lý, ABC đã chủ động phát hiện và khắc phục sai sót, tránh được mức phạt hành chính có thể lên tới hàng trăm triệu đồng theo quy định của pháp luật về môi trường. Hệ thống quản lý môi trường được chứng nhận giúp ABC xây dựng hình ảnh trách nhiệm xã hội, tạo lợi thế cạnh tranh khi tham gia các dự án lớn.
Báo giá dịch vụ kiểm toán hệ thống quản lý (AMS) 2025
Để đảm bảo chất lượng, tính độc lập và tính chuyên nghiệp của các cuộc kiểm toán hệ thống quản lý, nhiều doanh nghiệp lựa chọn hợp tác với các đơn vị tư vấn và kiểm toán chuyên nghiệp bên ngoài (co-sourcing hoặc outsourcing). Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho dịch vụ kiểm toán nội bộ hệ thống quản lý (ISO 19011) được áp dụng dự kiến vào năm 2025.
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí kiểm toán hệ thống quản lý
Chi phí cho một cuộc kiểm toán hệ thống quản lý được xác định dựa trên mức độ phức tạp và phạm vi của hệ thống:
- Quy mô và độ phức tạp của doanh nghiệp: Số lượng nhân viên, số lượng địa điểm, số lượng quy trình cần kiểm toán. Doanh nghiệp càng lớn và phân tán, thời gian kiểm toán càng dài.
- Phạm vi hệ thống quản lý: Kiểm toán một hệ thống đơn lẻ (ví dụ: chỉ ISO 9001 – QMS) sẽ có chi phí thấp hơn so với Kiểm toán Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS), bao gồm nhiều tiêu chuẩn (ví dụ: ISO 9001 + ISO 14001 + ISO 45001).
- Thời gian Kiểm toán (Man-Days): Số lượng ngày công (Man-Days) cần thiết để hoàn thành công việc, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện tại chỗ (On-site), và lập báo cáo.
- Yêu cầu báo cáo chuyên sâu: Chi phí có thể cao hơn nếu doanh nghiệp yêu cầu phân tích rủi ro tài chính chi tiết từ các Non-conformity được phát hiện.
Báo giá dịch vụ kiểm toán hệ thống quản lý (Tham khảo 2025)
Để doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về chi phí và phạm vi kiểm toán hệ thống quản lý (AMS), bảng dưới đây cung cấp mức tham khảo cho các gói dịch vụ phù hợp với quy mô và nhu cầu khác nhau. Lưu ý rằng chi phí thực tế có thể thay đổi tùy vào đặc thù doanh nghiệp, phạm vi kiểm toán chi tiết và số lượng hệ thống quản lý. Để nhận báo giá chính xác và tư vấn chuyên sâu, vui lòng liên hệ trực tiếp với MAN – Master Accountant Network.
| Gói Dịch vụ | Quy mô Doanh nghiệp | Phạm vi Kiểm toán | Thời gian | Mức chi phí tham khảo |
| Gói Cơ bản (Starter) | Dưới 50 nhân viên | QMS (ISO 9001) hoặc một hệ thống đơn lẻ | 4 – 6 ngày công | 25.000.000 – 45.000.000 VNĐ |
| Gói Tiêu chuẩn (Standard) | 50 – 200 nhân viên | 2 Hệ thống (Ví dụ: QMS + OHSMS) | 8 – 12 ngày công | 55.000.000 – 90.000.000 VNĐ |
| Gói Tích hợp (Integrated) | Trên 200 nhân viên hoặc đa chi nhánh | IMS (ISO 9001 + 14001 + 45001) | 15 – 25 ngày công | 110.000.000 – 200.000.000 VNĐ |
| Kiểm toán Chuyên sâu | Mọi quy mô | Đánh giá Rủi ro theo COSO, Kiểm soát gian lận quy trình | Tùy biến theo yêu cầu | Theo thỏa thuận |
Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và có thể điều chỉnh tùy theo tính chất ngành nghề, độ phức tạp của quy trình và địa điểm thực hiện.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về kiểm toán hệ thống quản lý
QMS là viết tắt của Hệ thống Quản lý Chất lượng. Đây là một tập hợp các quy trình, chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ của tổ chức luôn đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng. kiểm toán hệ thống quản lý bên thứ ba nhằm chứng nhận QMS theo ISO 9001:2015 giúp tổ chức chứng minh tính hiệu lực và cam kết cải tiến liên tục. Từ góc độ kế toán, QMS hiệu quả giảm các chi phí liên quan đến chất lượng kém, làm cho các chỉ số tài chính (như tỷ suất lợi nhuận gộp) trở nên minh bạch và bền vững hơn.
Kiểm toán hệ thống quản lý nội bộ phải được thực hiện bởi nhân sự nội bộ đã được đào tạo chuyên sâu về ISO 19011 (hoặc các tiêu chuẩn kiểm toán hệ thống quản lý tương đương) hoặc chuyên gia bên ngoài. Yêu cầu tiên quyết là người thực hiện phải đảm bảo tính độc lập và khách quan. Việc luân chuyển auditor (ví dụ: nhân sự phòng Kế toán kiểm toán phòng Mua hàng và ngược lại) có thể giúp tăng tính khách quan cho các cuộc kiểm toán hệ thống quản lý bên thứ nhất.
Lợi ích cốt lõi của kiểm toán hệ thống quản lý đối với lĩnh vực Kế toán – Kiểm toán – Thuế là giúp giảm thiểu sai sót trong quy trình tạo chứng từ và đảm bảo dữ liệu đầu vào chính xác (đảm bảo tuân thủ Thông tư 200), cung cấp bằng chứng về hiệu quả kiểm soát phi tài chính giúp kiểm toán viên đánh giá rủi ro thấp hơn và nâng cao độ tin cậy hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời tăng cường tuân thủ pháp luật thuế, giảm nguy cơ chi phí bị cơ quan thuế loại trừ do thiếu hoặc sai sót chứng từ. QMS (Quality Management System) là gì và tại sao cần chứng nhận?
Ai thực hiện kiểm toán nội bộ hiệu quả?
Lợi ích cốt lõi của kiểm toán hệ thống quản lý đối với kế toán – kiểm toán – thuế là gì?
Kết luận
kiểm toán hệ thống quản lý là khoản đầu tư chiến lược mang lại giá trị gia tăng bền vững cho doanh nghiệp, chứ không chỉ là một loại chi phí hành chính cần thiết. Nó không chỉ là biện pháp phòng vệ để duy trì các chứng nhận ISO, mà còn là công cụ mạnh mẽ để bảo vệ tài sản, nâng cao hiệu suất vận hành và xây dựng một văn hóa quản trị minh bạch, dựa trên dữ liệu.
Thực hiện quy trình kiểm toán hệ thống quản lý theo chuẩn mực ISO 19011 giúp doanh nghiệp chủ động trong việc tuân thủ pháp luật, giảm thiểu đáng kể các rủi ro tài chính và pháp lý, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Việc này đặc biệt quan trọng khi hệ thống được chứng nhận qua các đợt kiểm toán hệ thống quản lý sẽ cung cấp cơ sở đáng tin cậy cho các đối tác, nhà đầu tư.
Đối với đội ngũ kế toán, kiểm toán và thuế, một hệ thống quản lý được xác nhận hiệu quả thông qua kiểm toán hệ thống quản lý sẽ giảm thiểu sai sót phát sinh từ gốc, nâng cao độ tin cậy của dữ liệu tài chính, và hỗ trợ kiểm toán tài chính thành công hơn. Để đảm bảo chương trình kiểm toán hệ thống quản lý được thiết lập và thực hiện bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm, tuân thủ nghiêm ngặt ISO 19011 và pháp luật Việt Nam, liên hệ MAN – Master Accountant Network ngay hôm nay để được tư vấn kiểm toán chuyên sâu về quy trình CAPA và tối ưu hóa hệ thống quản lý rủi ro của bạn.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn

Nội dung liên quan
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán