Thủ tục kiểm toán là yếu tố then chốt để đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch, giảm rủi ro sai sót và nâng cao độ tin cậy cho doanh nghiệp. Bài viết giải thích chi tiết 3 nhóm thủ tục kiểm toán quan trọng:
- Thủ tục đánh giá rủi ro (RAP)
- Thủ tục kiểm soát (TOC)
- Thủ tục cơ bản (SP)
Đồng thời, bạn sẽ nắm vững 7 kỹ thuật kiểm toán thiết yếu và quy trình áp dụng chuẩn VSA hoặc ISA 2025, từ đó ứng dụng hiệu quả vào thực tế.
Thủ tục kiểm toán là gì?
Thủ tục kiểm toán là các hành động cụ thể mà kiểm toán viên thực hiện để thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp. Bằng chứng này là cơ sở để kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính.
Phân biệt rõ ràng:
- Thủ tục kiểm toán: Là hành động cụ thể (ví dụ: gửi thư xác nhận công nợ, đếm tiền mặt tại quỹ).
- Chương trình kiểm toán: Là bản kế hoạch tổng thể, liệt kê tất cả các thủ tục kiểm toán sẽ được thực hiện trong suốt cuộc kiểm toán.
Khi kiểm toán viên đã hiểu rõ thủ tục kiểm toán là các hành động cụ thể nhằm thu thập bằng chứng về Báo cáo tài chính, bước tiếp theo là nhận thức được vai trò cốt lõi của những thủ tục này trong việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch và giảm thiểu rủi ro sai sót trọng yếu.
Vai trò cốt lõi của thủ tục kiểm toán
Thủ tục kiểm toán là “xương sống” của mọi cuộc kiểm toán. Vai trò của chúng bao gồm:
- Thu thập Bằng chứng: Mọi ý kiến kiểm toán đều phải dựa trên bằng chứng thu thập được thông qua các thủ tục kiểm toán đã thực hiện.
- Giảm thiểu Rủi ro: Kiểm toán viên sử dụng thủ tục kiểm toán để đánh giá và giảm thiểu Rủi ro Kiểm toán xuống mức chấp nhận được, đảm bảo rằng ý kiến kiểm toán là chính xác.
- Hỗ trợ ra quyết định: Thủ tục kiểm toán giúp kiểm toán viên xác định chính xác các sai sót trọng yếu, từ đó tư vấn cho đơn vị khắc phục và nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ.
Để các thủ tục kiểm toán phát huy tối đa vai trò cốt lõi trong việc thu thập bằng chứng, giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ ra quyết định, kiểm toán viên cần thực hiện chúng dựa trên những cơ sở pháp lý vững chắc và tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp hiện hành. Tiếp theo, cùng MAN – Master Accountant Network tìm hiểu các quy định và chuẩn mực quan trọng tại Việt Nam và quốc tế mà mọi thủ tục kiểm toán phải dựa vào.
Cơ sở pháp lý và chuẩn mực tại Việt Nam

Nguồn thông tin chính thống để thực hiện thủ tục kiểm toán bao gồm:
- Luật kiểm toán độc lập Việt Nam: Quy định rõ ràng về quyền hạn, trách nhiệm của kiểm toán viên và các nguyên tắc hành nghề.
Các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) liên quan trực tiếp:
- VSA 200 (Mục tiêu tổng thể của KTV): Nêu bật rằng kiểm toán viên phải thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để giảm rủi ro xuống mức thấp.
- VSA 315 (Nhận biết và đánh giá rủi ro): Hướng dẫn kiểm toán viên sử dụng Thủ tục Đánh giá Rủi ro (RAP) để hiểu về đơn vị và môi trường hoạt động.
- VSA 330 (Biện pháp xử lý rủi ro đã được đánh giá): Hướng dẫn kiểm toán viên thiết kế và thực hiện các Thủ tục Kiểm soát (TOC) và Thủ tục Cơ bản (SP) để đối phó với các rủi ro đã được xác định.
Mọi thủ tục kiểm toán phải được ghi chép đầy đủ, chi tiết và minh bạch trong Hồ sơ kiểm toán. Hồ sơ này là bằng chứng chứng minh KTV đã thực hiện đầy đủ công việc để đưa ra ý kiến.
Phân loại các thủ tục kiểm toán

Có ba nhóm thủ tục kiểm toán chính được phân loại theo mục đích sử dụng:
Nhóm 1: Thủ tục đánh giá rủi ro (Risk Assessment Procedures – RAP)
Thủ tục đánh giá rủi ro là các thủ tục kiểm toán được thực hiện ở giai đoạn lập kế hoạch.
Với mục đích tìm hiểu về đơn vị, môi trường hoạt động, hệ thống kiểm soát nội bộ, để xác định và đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu (RMM) ở cấp độ báo cáo tài chính và cấp độ cơ sở dẫn liệu.
Các kỹ thuật chủ yếu:
- Tham vấn ban lãnh đạo: Hỏi về chiến lược, quy trình, các thay đổi gần đây và các rủi ro tiềm tàng.
- Thủ tục phân tích sơ bộ: So sánh các số liệu quan trọng (ví dụ: doanh thu, lợi nhuận) với kỳ trước hoặc với ngành để xác định các biến động bất thường cần được chú ý. Thủ tục phân tích là việc đánh giá thông tin tài chính bằng cách nghiên cứu các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính.
- Quan sát và Kiểm tra: Xem xét các quy tắc, tài liệu nội bộ, và quan sát các hoạt động vận hành của đơn vị.
Thủ tục Đánh giá Rủi ro giúp Kiểm toán viên “nhìn thấy” bức tranh tổng thể về rủi ro và các kiểm soát đang vận hành. Tuy nhiên, việc “nhìn thấy” chưa đủ. Để xác định mức độ tin cậy vào hệ thống kiểm soát nội bộ đã được hiểu, Kiểm toán viên chuyển sang nhóm thủ tục kiểm toán tiếp theo là nhóm Thủ tục Kiểm soát nhằm kiểm tra tính hữu hiệu của chúng.
Khi rủi ro đã được nhận diện rõ, bước kế tiếp trong quy trình kiểm toán là đánh giá mức độ hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ thông qua các Thủ tục Kiểm soát (TOC).
Nhóm 2: Thủ tục kiểm soát (Tests of Controls – TOC)
Thủ tục kiểm soát là thủ tục kiểm toán nhằm kiểm tra tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Mục đích: Kiểm tra tính hữu hiệu của việc thiết kế và vận hành của các kiểm soát nội bộ do đơn vị thiết lập nhằm ngăn chặn hoặc phát hiện và sửa chữa các sai sót trọng yếu.
- Ví dụ về Thủ tục kiểm soát: Kiểm toán viên kiểm tra một mẫu các giao dịch bán hàng để xác minh xem việc phê duyệt bán chịu đã được thực hiện bởi người có thẩm quyền hay chưa.
- Liên quan đến “5 loại thủ tục kiểm soát nội bộ”: Các thủ tục này thường tập trung vào các loại kiểm soát như ủy quyền, phân công trách nhiệm, đối chiếu độc lập, bảo vệ tài sản, và kiểm soát xử lý thông tin.
Kết quả của các Thủ tục Kiểm soát (TOC) sẽ là cơ sở để kiểm toán viên xác định phạm vi và mức độ cần thiết của các Thủ tục Cơ bản (SP). Đây là giai đoạn trọng tâm giúp phát hiện các sai sót trọng yếu thông qua kiểm tra chi tiết và phân tích dữ liệu tài chính.
Nhóm 3: Thủ tục cơ bản (Substantive Procedures – SP)
Thủ tục cơ bản là thủ tục kiểm toán quan trọng nhất, được thiết kế để phát hiện các sai sót trọng yếu về tiền tệ ở cấp độ cơ sở dẫn liệu.
- Mục đích: Thu thập bằng chứng trực tiếp về tính chính xác, đầy đủ, hiện hữu, quyền và nghĩa vụ của các số dư tài khoản và các thông tin trình bày trên báo cáo tài chính.
Phân loại nhỏ hơn:
- Thủ tục Phân tích Cơ bản (Substantive Analytical Procedures): Sử dụng các mô hình dự đoán hoặc mối quan hệ để ước tính số dư tài khoản. Nếu số dư thực tế khác biệt đáng kể, đó là dấu hiệu của sai sót.
- Kiểm tra Chi tiết (Tests of Details – TOD): Thủ tục kiểm tra chi tiết trong kiểm toán là việc kiểm tra các giao dịch và số dư tài khoản cụ thể. Đây là nhóm thủ tục kiểm toán thu thập bằng chứng có độ tin cậy cao nhất.
Để hiểu rõ cách các thủ tục kiểm toán được triển khai trên thực tế, chúng ta cần đi sâu vào 7 kỹ thuật kiểm toán cụ thể, những công cụ giúp kiểm toán viên chuyển lý thuyết thành hành động, đảm bảo độ chính xác và khách quan của kết quả kiểm toán.
Các kỹ thuật thủ tục kiểm soát cụ thể
Trên thực tế, để thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và đáng tin cậy, kiểm toán viên phải vận dụng linh hoạt nhiều kỹ thuật khác nhau. Các kỹ thuật kiểm toán dưới đây được chia thành hai nhóm chính, cụ thể là thu thập bằng chứng trực tiếp và kỹ thuật phân tích và tổng hợp.
Kỹ thuật thu thập bằng chứng trực tiếp
Trong quá trình kiểm toán, nhóm kỹ thuật thu thập bằng chứng trực tiếp đóng vai trò nền tảng, giúp kiểm toán viên xác nhận thông tin một cách khách quan từ nguồn nội bộ hoặc bên ngoài. Bảng dưới đây tổng hợp bốn kỹ thuật phổ biến nhất, kèm theo mục đích và ví dụ minh họa cụ thể, nhằm giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng trong từng tình huống thực tế.
| Kỹ thuật | Mục đích | Ví dụ thực tế |
| Kiểm tra | Xác minh sự tồn tại, quyền sở hữu hoặc tính hợp lệ của tài sản và giao dịch. | Kiểm tra tài liệu gốc như hợp đồng, hóa đơn, sổ kế toán để xác minh tính hợp lệ của giao dịch, kiểm tra tài sản hữu hình (nhà xưởng, máy móc) để xác nhận sự hiện hữu. |
| Quan sát | Theo dõi trực tiếp một quy trình hoặc thủ tục đang được thực hiện để đánh giá tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ. | Quan sát nhân viên thực hiện kiểm kê kho cuối kỳ; quan sát quy trình xử lý tiền mặt tại quầy giao dịch. |
| Xác nhận từ bên ngoài | Thu thập bằng chứng kiểm toán độc lập từ bên thứ ba nhằm tăng độ tin cậy cho thông tin tài chính. | Gửi thư xác nhận đến ngân hàng để xác minh số dư tiền gửi; gửi thư xác nhận đến khách hàng để kiểm tra công nợ phải thu. |
| Tham vấn | Thu thập thông tin từ những người có hiểu biết liên quan đến hoạt động hoặc sự kiện trong đơn vị. | Hỏi Ban lãnh đạo về các vụ kiện tụng tiềm tàng, hỏi nhân viên kho về quy trình nhập – xuất hàng hóa. |
Nhìn chung, các kỹ thuật thu thập bằng chứng trực tiếp là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình kiểm toán, giúp kiểm toán viên xây dựng nền tảng dữ liệu tin cậy. Khi được kết hợp với các kỹ thuật phân tích và tổng hợp, chúng tạo nên hệ thống bằng chứng toàn diện, đảm bảo ý kiến kiểm toán được đưa ra khách quan và có cơ sở vững chắc.
Kỹ thuật phân tích và tổng hợp
Bên cạnh các kỹ thuật thu thập bằng chứng trực tiếp, kiểm toán viên còn áp dụng nhóm kỹ thuật mang tính phân tích và tổng hợp nhằm đánh giá lại số liệu một cách toàn diện. Bảng dưới đây trình bày ba kỹ thuật phổ biến nhất trong nhóm này, cùng mục đích và ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng trong từng tình huống kiểm toán cụ thể.
| Kỹ thuật | Mục đích | Ví dụ thực tế |
| Tính toán lại | Kiểm tra tính chính xác về mặt toán học của các tài liệu và hồ sơ kế toán. | Kiểm tra lại bảng tính khấu hao tài sản cố định; tính toán lại lãi vay phải trả dựa trên hợp đồng vay. |
| Thực hiện lại | Kiểm toán viên tự thực hiện lại các thủ tục kiểm soát mà đơn vị đã làm để kiểm tra tính hiệu quả của chúng. | Kiểm toán viên tự đối chiếu giữa sổ chi tiết công nợ phải thu và sổ cái để xem nhân viên kế toán có thực hiện đúng quy trình không. |
| Thủ tực phân tích | Phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính để phát hiện biến động bất thường. | So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp của năm nay với năm trước hoặc với đối thủ; nếu chênh lệch bất thường, cần kiểm tra chi tiết hơn. |
Nhìn chung, các kỹ thuật phân tích và tổng hợp giúp kiểm toán viên không chỉ xác minh độ chính xác của dữ liệu, mà còn đánh giá được tính hợp lý và xu hướng biến động của các chỉ tiêu tài chính. Việc kết hợp linh hoạt những kỹ thuật này giúp nâng cao chất lượng bằng chứng kiểm toán và đảm bảo tính khách quan của báo cáo kiểm toán.
Quy trình và áp dụng thủ tục kiểm toán

Việc thực hiện thủ tục kiểm toán không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà cần được triển khai theo một quy trình bài bản. Phần dưới đây giải thích chi tiết bốn bước thiết kế thủ tục kiểm toán và nguyên tắc “mức độ đảm bảo”, giúp kiểm toán viên áp dụng các thủ tục một cách hiệu quả và có cơ sở pháp lý vững chắc.
Quy trình thiết kế thủ tục kiểm toán
Để triển khai thủ tục kiểm toán một cách hiệu quả, kiểm toán viên cần áp dụng một quy trình logic, dựa trên đánh giá rủi ro và mục tiêu kiểm toán cụ thể. Bảng dưới đây tổng hợp 04 bước thiết kế thủ tục kiểm toán, từ việc xác định rủi ro sai sót trọng yếu, chọn mục tiêu kiểm toán, thiết kế thủ tục phù hợp đến việc lựa chọn mẫu và phạm vi kiểm tra, kèm ví dụ minh họa thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng vào từng trường hợp.
| Bước | Mục tiêu | Ví dụ minh họa |
| Xác định rủi ro Sai sót Trọng yếu (RMM) cho từng Cơ sở Dẫn liệu | Đánh giá rủi ro cao hay thấp cho từng cơ sở dẫn liệu nhằm xác định trọng điểm kiểm toán. | Rủi ro về “Sự hiện hữu” của công nợ phải thu thường cao hơn rủi ro về “Đầy đủ” của công nợ phải trả. |
| Xác định Mục tiêu Kiểm toán cho từng nhóm tài khoản | Xác định các cơ sở dẫn liệu mà kiểm toán viên cần chứng minh. | Sự hiện hữu, Quyền và Nghĩa vụ, Đầy đủ, Đánh giá và Phân bổ của từng khoản mục. |
| Thiết kế thủ tục kiểm toán phù hợp (thủ tục kiểm soát hay thủ tục cơ bản?) | Lựa chọn thủ tục kiểm toán phù hợp dựa trên hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ. | Kiểm soát nội bộ hiệu quả: Thực hiện thủ tục kiểm soát để chứng minh, giảm bớt thủ tục cơ bản. |
| Lựa chọn mẫu và Phạm vi Kiểm tra | Chọn kích thước mẫu phù hợp dựa trên mức độ rủi ro để đảm bảo thu thập bằng chứng đầy đủ. | Rủi ro càng cao nên chọn mẫu càng lớn (ví dụ: Kiểm tra chi tiết 100% tài sản có giá trị lớn hoặc gửi thư xác nhận đến nhiều khách hàng). |
Việc tuân thủ quy trình trên giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng đầy đủ, đánh giá rủi ro chính xác và đưa ra ý kiến khách quan về báo cáo tài chính. Khi áp dụng đúng quy trình này, kết hợp với các kỹ thuật kiểm toán phù hợp, doanh nghiệp sẽ nâng cao độ tin cậy của thông tin tài chính và giảm thiểu sai sót trọng yếu. Để được hướng dẫn chi tiết cách thiết kế thủ tục kiểm toán cho từng loại tài khoản hoặc ngành nghề cụ thể, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chuyên gia kiểm toán uy tín.
Nguyên tắc Mức độ đảm bảo
Mức độ đảm bảo là tổng hợp bằng chứng từ thủ tục kiểm soát và thủ tục cơ bản.
- Khi rủi ro cao (RMM cao): Kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục kiểm tra chi tiết trong kiểm toán (TOD) nhiều hơn, chẳng hạn như gửi thư xác nhận cho số lượng lớn khách hàng hoặc kiểm kê 100% tài sản có giá trị lớn, để đạt được mức độ đảm bảo cao nhất.
- Khi kiểm soát nội bộ hiệu quả: Kiểm toán viên có thể dựa nhiều hơn vào Thủ tục kiểm soát (TOC), thu thập bằng chứng về sự hiệu quả của kiểm soát nội bộ. Nhờ đó, kiểm toán viên có thể giảm bớt phạm vi thủ tục kiểm tra chi tiết trong kiểm toán tốn kém thời gian.
Tóm lại về mối quan hệ giữa thủ tục kiểm soát (TOC) và thủ tục cơ bản (SP):
|
Rủi ro kiểm toán (AR) = Rủi ro sai sót trọng yếu (RMM) x Rủi ro phát hiện (DR) |
Kiểm toán viên kiểm soát rủi ro phát hiện (DR) bằng cách thực hiện các thủ tục kiểm toán. Khi rủi ro sai sót trọng yếu (RMM) cao, rủi ro phát hiện (DR) phải giảm xuống, nghĩa là kiểm toán viên phải thực hiện nhiều thủ tục kiểm toán cơ bản hơn.
Tối ưu hóa thủ tục phân tích và kiểm tra chi tiết
Với sự phát triển của công nghệ và Big Data, thủ tục phân tích trong kiểm toán ngày càng trở nên quan trọng.
Chi tiết về thủ tục phân tích trong kiểm toán
Thủ tục phân tích không chỉ là so sánh số liệu. Trong kiểm toán hiện đại, thủ tục phân tích trong kiểm toán bao gồm:
- Phân tích Xu hướng (Trend Analysis): So sánh số dư hoặc tỷ lệ với các kỳ trước để tìm kiếm các biến động không hợp lý.
- Phân tích Tỷ suất (Ratio Analysis): So sánh các chỉ số tài chính (ví dụ: Tỷ suất sinh lời, Khả năng thanh toán) với tiêu chuẩn ngành hoặc đối thủ.
- Phân tích Hợp lý (Reasonableness Test): Xây dựng mô hình (ví dụ: dùng số lượng nhân viên để dự đoán chi phí lương) để ước tính một số dư tài khoản và so sánh với số liệu thực tế.
- Phân tích Dữ liệu (Data Analytics): Sử dụng phần mềm chuyên dụng để phân tích toàn bộ dữ liệu (100% giao dịch) thay vì chỉ chọn mẫu, giúp phát hiện các giao dịch bất thường hoặc trùng lặp.
Thủ tục phân tích cung cấp cái nhìn tổng thể và giúp phát hiện các biến động bất thường, nhưng để đạt mức độ đảm bảo cao nhất, kiểm toán viên phải kết hợp với kiểm tra chi tiết. Phần tiếp theo sẽ trình bày các thủ tục kiểm tra chi tiết (TOD) nhằm xác minh tính hợp lệ, đầy đủ và hiện hữu của từng khoản mục.
Kiểm tra chi tiết (TOD): Bảo đảm độ chính xác
Thủ tục kiểm tra chi tiết trong kiểm toán vẫn là thủ tục cốt lõi để đạt được mức độ đảm bảo cao nhất.
- Kiểm tra tính Hợp lệ (Vouching): Chọn một số dư hoặc giao dịch trên sổ sách và đối chiếu ngược lại với chứng từ gốc để xác minh tính hiện hữu và xảy ra của giao dịch.
- Kiểm tra tính Đầy đủ (Tracing): Chọn một chứng từ gốc (ví dụ: hóa đơn bán hàng) và đối chiếu xuôi vào sổ sách để xác minh rằng giao dịch đã được ghi nhận đầy đủ và không bị bỏ sót.
- Kiểm kê thực tế: Trực tiếp tham gia vào quá trình kiểm kê tài sản (tiền mặt, hàng tồn kho, tài sản cố định) để xác nhận sự hiện hữu của tài sản đó.
Kết luận
Thủ tục kiểm toán là nền tảng quan trọng để đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch, giảm thiểu rủi ro sai sót và củng cố độ tin cậy cho doanh nghiệp. Từ việc áp dụng các nhóm thủ tục Đánh giá Rủi ro, Kiểm soát, đến Thủ tục Cơ bản, kết hợp với 7 kỹ thuật kiểm toán thiết yếu, kiểm toán viên có thể thu thập bằng chứng đầy đủ, đánh giá rủi ro chính xác và đưa ra ý kiến khách quan.
Việc nắm vững chi tiết về thủ tục phân tích, biết khi nào áp dụng kiểm tra chi tiết, cùng quy trình thiết kế thủ tục chuẩn VSA hoặc ISA 2025, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc kiểm toán. Nếu bạn muốn được hướng dẫn cụ thể cách áp dụng thủ tục kiểm toán cho từng loại tài khoản hoặc doanh nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với MAN – Master Accountant Network để được tư vấn chi tiết và thực tiễn.
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Thủ tục kiểm toán là gì?
Là các hành động cụ thể mà kiểm toán viên thực hiện để thu thập bằng chứng, đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
Có những loại thủ tục kiểm toán nào?
Bao gồm 3 nhóm chính: Thủ tục đánh giá rủi ro (RAP, Thủ tục Kiểm soát (TOC), Thủ tục Cơ bản (SP), kết hợp với 7 kỹ thuật kiểm toán.
Khi nào cần áp dụng thủ tục kiểm toán chi tiết?
Khi rủi ro sai sót trọng yếu cao, kiểm toán viên cần kiểm tra từng giao dịch và số dư tài khoản để đảm bảo bằng chứng đầy đủ.
Làm sao để chọn mẫu kiểm tra phù hợp?
Dựa trên mức độ rủi ro: Rủi ro càng cao thì chọn mẫu càng lớn; rủi ro thấp nên chọn mẫu nhỏ hơn, vẫn đảm bảo bằng chứng đủ tin cậy.
Có thể áp dụng thủ tục kiểm toán cho mọi mô hình doanh nghiệp không?
Có, nhưng cần điều chỉnh chi tiết tùy theo ngành nghề, quy mô doanh nghiệp và mức độ rủi ro từng khoản mục.

Nội dung liên quan
Tin tức Kiểm toán
Tuyển dụng Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán
Kiểm toán Tin tức
Tin tức Kiểm toán