Chi phí kiểm toán theo nghị định 99 ngày càng trở thành mối quan tâm lớn đối với doanh nghiệp và chủ đầu tư, nhất là khi cần xác định ngân sách giữa kiểm toán tài chính và kiểm toán xây dựng. Mỗi loại hình kiểm toán đều có tính chất riêng, mức độ chuyên môn khác nhau và cơ sở pháp lý áp dụng không giống nhau. Việc hiểu rõ quy định tại Nghị định 99 năm 2022 cùng Thông tư 10 của Bộ Tài chính sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch kiểm toán phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo đúng quy trình pháp lý trong suốt quá trình thẩm tra, quyết toán.
Đặc điểm của chi phí kiểm toán theo nghị định 99
Chi phí kiểm toán độc lập là gì?
Chi phí kiểm toán độc lập là khoản chi mà doanh nghiệp hoặc chủ đầu tư phải thanh toán cho một đơn vị kiểm toán được cấp phép để thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính hoặc kiểm toán quyết toán công trình. Đây không chỉ là khoản phí dịch vụ thông thường mà còn bao gồm nhiều nội dung liên quan đến công việc chuyên môn và điều kiện thực tế.

Trong kiểm toán xây dựng, chi phí này thường bao gồm phí khảo sát hiện trường, đo đạc khối lượng, thẩm định tính hợp lệ của hồ sơ kỹ thuật và xác minh giá trị khối lượng đã thi công. Ngoài ra, còn phát sinh các khoản liên quan đến việc di chuyển, lưu trú của kiểm toán viên, chi phí tài liệu, công cụ hỗ trợ nghiệp vụ.
Theo quy định tại Thông tư 10/2021/TT-BTC, toàn bộ các khoản chi phí liên quan đến kiểm toán độc lập phải được xác định rõ, tính toán theo định mức cụ thể và không vượt quá mức trần được phép đưa vào ngân sách đầu tư.
Xem thêm bài viết: Chi phí kiểm toán công trình xây dựng
Nghị định 99/2022/NĐ-CP và vai trò trong việc xác định chi phí kiểm toán
Nghị định 99/2022/NĐ-CP, ban hành ngày 15 tháng 11 năm 2022, là văn bản quan trọng hướng dẫn việc quản lý và sử dụng vốn đầu tư công. Trong đó, chi phí kiểm toán độc lập được đề cập như một phần bắt buộc trong quy trình thẩm tra và quyết toán công trình có sử dụng vốn nhà nước.
Tại Điều 33 của nghị định này, các dự án có tổng mức đầu tư đạt ngưỡng nhất định buộc phải thực hiện kiểm toán độc lập trước khi được cấp có thẩm quyền phê duyệt quyết toán. Điều này đảm bảo tính minh bạch, khách quan và chính xác của hồ sơ tài chính công trình.
Ngoài ra, nghị định còn quy định rõ một số nội dung có liên quan trực tiếp đến việc tổ chức kiểm toán, trong đó bao gồm:
-
Đăng ký giao dịch bảo đảm đối với tài sản hình thành từ nguồn vốn đầu tư công, nhằm bảo vệ quyền lợi của Nhà nước và đảm bảo tính pháp lý của các khoản vay hoặc tài sản đảm bảo. Đây là nội dung được nhiều doanh nghiệp quan tâm khi tìm kiếm cụm từ “nghị định 99 đăng ký giao dịch bảo đảm”.
-
Quy định về con dấu áp dụng trong các hồ sơ quyết toán dự án, đảm bảo hồ sơ được xác thực hợp pháp bởi tổ chức kiểm toán. Điều này lý giải tại sao cụm từ “nghị định 99 con dấu” thường xuất hiện trong các truy vấn tìm kiếm của doanh nghiệp.
-
Tiêu chuẩn đối với đơn vị kiểm toán khi thực hiện các dự án có vốn nhà nước, yêu cầu về nhân sự, kinh nghiệm và năng lực hành nghề được quy định rõ để loại bỏ nguy cơ gian lận hoặc đánh giá thiếu chính xác.
Nắm vững những quy định trên sẽ giúp chủ đầu tư và doanh nghiệp dự toán chi phí kiểm toán phù hợp, đáp ứng đúng yêu cầu của cơ quan thẩm tra, tránh phát sinh tranh chấp hoặc bị từ chối quyết toán.
So sánh kiểm toán xây dựng và kiểm toán tài chính
Kiểm toán xây dựng là gì?
Kiểm toán xây dựng là quá trình kiểm tra, xác minh và đánh giá tính chính xác, hợp lệ của toàn bộ hồ sơ, số liệu, khối lượng và chi phí phát sinh trong quá trình đầu tư xây dựng công trình. Phạm vi kiểm toán thường bao phủ toàn bộ vòng đời của dự án, bao gồm giai đoạn lập dự toán, đấu thầu, ký kết hợp đồng, thi công, nghiệm thu và quyết toán. Đặc điểm nổi bật của kiểm toán xây dựng là đòi hỏi chuyên môn sâu về kỹ thuật, khả năng kiểm tra hiện trường và hiểu biết pháp lý trong lĩnh vực đầu tư công.
Xem thêm bài viết: Kiểm toán xây dựng cơ bản: quy trình, nội dung và vai trò
Kiểm toán tài chính là gì?
Khác với kiểm toán xây dựng, kiểm toán tài chính tập trung vào việc xác minh và đưa ra ý kiến độc lập về tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính doanh nghiệp. Đối tượng kiểm toán ở đây bao gồm sổ sách kế toán, hệ thống chứng từ, tài sản, công nợ và các chỉ tiêu tài chính. Mục đích chính của kiểm toán tài chính là cung cấp bằng chứng khách quan để nhà đầu tư, cổ đông hoặc cơ quan quản lý đánh giá được sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
So sánh chi phí kiểm toán giữa hai loại hình
Để thấy rõ sự khác biệt giữa kiểm toán xây dựng và kiểm toán tài chính, đặc biệt là về mặt chi phí và thời gian thực hiện, có thể tham khảo bảng sau đây tổng hợp một số tiêu chí cơ bản:
Tiêu chí | Kiểm toán xây dựng | Kiểm toán tài chính |
---|---|---|
Đối tượng kiểm toán | Công trình, dự án đầu tư | Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
Chuyên môn yêu cầu | Kỹ sư xây dựng, định giá | Kế toán, kiểm toán viên |
Phạm vi kiểm tra | Thiết kế, thi công, khối lượng | Hệ thống sổ sách, chứng từ |
Mức chi phí trung bình | 80 – 150 triệu đồng | 40 – 70 triệu đồng |
Yếu tố ảnh hưởng chi phí | Quy mô, vị trí công trình | Ngành nghề, mô hình kinh doanh |
Thời gian thực hiện | 30 – 60 ngày | 15 – 30 ngày |
Chi phí kiểm toán xây dựng thường cao gấp đôi kiểm toán tài chính, xuất phát từ yêu cầu kỹ thuật cao, thời gian thực hiện kéo dài và quy trình phức tạp hơn. Ngoài ra, các công trình có quy mô lớn hoặc nằm ở khu vực địa hình phức tạp sẽ làm tăng đáng kể chi phí do cần khảo sát thực địa, đánh giá khối lượng và đối chiếu chi tiết với hồ sơ thiết kế, nghiệm thu.
Khi nào bắt buộc phải kiểm toán theo nghị định 99?
Việc xác định thời điểm bắt buộc phải thực hiện kiểm toán là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp và chủ đầu tư lập kế hoạch tài chính chính xác, đồng thời dự toán được chi phí kiểm toán theo nghị định 99. Không phải mọi dự án đều cần kiểm toán, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, quy định pháp luật yêu cầu việc kiểm toán là bắt buộc, không được phép bỏ qua.
Kiểm toán xây dựng bắt buộc khi nào?
Theo Điều 33 của Nghị định 99/2022/NĐ-CP, các dự án sử dụng vốn đầu tư công phải thực hiện kiểm toán độc lập nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây.
Thứ nhất, dự án có tổng mức đầu tư từ 50 tỷ đồng trở lên. Đây là ngưỡng ngân sách mà pháp luật xem là đủ lớn để yêu cầu một bước đánh giá độc lập nhằm tăng cường minh bạch và hiệu quả quản lý vốn.
Thứ hai, dự án thuộc loại hình hợp tác công tư như BT, BOT hoặc PPP có sử dụng vốn ngân sách nhà nước. Việc kiểm toán trong trường hợp này nhằm kiểm soát chi phí đầu tư và đảm bảo hài hòa lợi ích công – tư.
Thứ ba, công trình xây dựng thuộc cấp I hoặc công trình đặc biệt như hạ tầng quốc gia, dự án kỹ thuật trọng điểm cũng bắt buộc phải được kiểm toán độc lập trước khi trình hồ sơ quyết toán.
Cuối cùng, nếu dự án có sử dụng vốn vay ưu đãi ODA hoặc vốn tài trợ quốc tế, thì yêu cầu kiểm toán sẽ được đặt ra theo đúng thỏa thuận với nhà tài trợ. Việc không thực hiện kiểm toán trong các trường hợp này có thể dẫn đến việc bị đình trệ giải ngân hoặc từ chối phê duyệt quyết toán vốn.
Kiểm toán tài chính có bắt buộc không?
Đối với doanh nghiệp, câu hỏi “kiểm toán tài chính có bắt buộc không” phụ thuộc vào loại hình tổ chức. Theo Luật Kiểm toán độc lập và các nghị định liên quan, kiểm toán tài chính là bắt buộc đối với:
-
Các công ty đại chúng, bao gồm doanh nghiệp niêm yết và tổ chức phát hành chứng khoán ra công chúng.
-
Tổ chức tín dụng như ngân hàng thương mại, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính.
-
Doanh nghiệp có vốn nhà nước chiếm từ 50% vốn điều lệ trở lên.
-
Các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, tổ chức tài chính có ảnh hưởng lớn đến thị trường vốn.
Với các trường hợp trên, việc kiểm toán là yêu cầu bắt buộc từ pháp luật và các báo cáo kiểm toán sẽ là tài liệu không thể thiếu trong hồ sơ công bố thông tin, quyết toán, hoặc xét duyệt tín dụng.
Mối liên hệ giữa chi phí kiểm toán bắt buộc và thẩm quyền phê duyệt
Tất cả các khoản chi phí kiểm toán theo nghị định 99 đều phải được đưa vào kế hoạch vốn đầu tư và lập dự toán phù hợp. Điều quan trọng là các khoản chi này chỉ được thanh toán nếu đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, đúng quy trình lựa chọn nhà thầu kiểm toán, và nằm trong định mức theo Thông tư 10/2021/TT-BTC.
Việc tự ý thuê kiểm toán mà không được đưa vào kế hoạch vốn hoặc vượt định mức cho phép có thể khiến khoản chi không được chấp nhận khi quyết toán, dẫn đến việc chủ đầu tư phải tự chịu trách nhiệm tài chính.
Cách tính chi phí kiểm toán theo Thông tư 10
Việc xác định chi phí kiểm toán không được thực hiện một cách tùy tiện mà phải tuân theo định mức đã được pháp luật quy định cụ thể. Đối với các dự án có sử dụng vốn ngân sách nhà nước, cách tính chi phí kiểm toán theo Thông tư 10/2021/TT-BTC chính là căn cứ pháp lý bắt buộc phải áp dụng.
Theo Thông tư 10 do Bộ Tài chính ban hành ngày 17 tháng 2 năm 2021, các mức chi phí kiểm toán được giới hạn ở các tỷ lệ tối đa dựa trên tổng mức đầu tư của công trình. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh thất thoát ngân sách trong quá trình kiểm toán các dự án sử dụng vốn công.
Bảng sau trình bày định mức chi phí kiểm toán tương ứng với giá trị dự toán xây dựng:
Giá trị dự toán xây dựng (tỷ VNĐ) | Mức chi phí kiểm toán tối đa (%) |
---|---|
Dưới 5 | 1.5% |
Từ 5 đến dưới 10 | 1.2% |
Từ 10 đến dưới 50 | 1.0% |
Từ 50 đến dưới 100 | 0.8% |
Trên 100 | 0.5% |
Khi dự án có quy mô càng lớn thì tỷ lệ phần trăm chi phí kiểm toán được phép tính vào chi phí đầu tư càng giảm. Điều này khuyến khích chủ đầu tư tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và tăng cường giám sát tài chính.
Để làm rõ hơn, hãy xét một ví dụ cụ thể. Giả sử một dự án đầu tư xây dựng có tổng mức đầu tư là 60 tỷ đồng. Theo định mức trong bảng trên, dự án này thuộc khung từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng, nên mức chi phí kiểm toán tối đa được phép tính vào dự toán là 0.8%. Như vậy, chi phí kiểm toán tối đa được duyệt sẽ là: 60 tỷ x 0.8% = 480 triệu đồng.
Khoản chi phí này phải được đưa vào dự toán ban đầu, thể hiện rõ trong kế hoạch lựa chọn nhà thầu kiểm toán và được cơ quan thẩm quyền phê duyệt trước khi triển khai. Nếu chi phí kiểm toán thực tế vượt quá định mức quy định, phần vượt sẽ không được quyết toán và có thể gây rủi ro tài chính cho chủ đầu tư.
Các yếu tố làm tăng chi phí kiểm toán xây dựng
Dù đã có quy định rõ ràng về định mức chi phí kiểm toán theo Thông tư 10, trên thực tế chi phí kiểm toán xây dựng vẫn có thể phát sinh cao hơn dự kiến nếu gặp các yếu tố khách quan hoặc rủi ro trong quá trình triển khai dự án. Những yếu tố này không chỉ làm tăng khối lượng công việc kiểm toán mà còn kéo dài thời gian thực hiện, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí.
Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến chi phí kiểm toán bị đội lên là do công trình được triển khai tại các khu vực vùng sâu, vùng xa, nơi giao thông đi lại khó khăn và điều kiện lưu trú không thuận lợi. Điều này buộc đơn vị kiểm toán phải tính thêm chi phí nhân lực và hậu cần, từ đó ảnh hưởng đến tổng ngân sách kiểm toán.
Bên cạnh đó, các dự án có cấu trúc phức tạp như chia thành nhiều gói thầu, có nhiều phụ lục hợp đồng phát sinh trong quá trình thi công, thường cần kiểm toán lại toàn bộ tiến độ, khối lượng và nội dung thay đổi. Mỗi lần bổ sung phụ lục hợp đồng là một lần tăng thêm rủi ro phát sinh chi phí kiểm toán, nhất là khi không có hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ từ chủ đầu tư.
Một yếu tố khác cũng rất đáng lưu ý là hồ sơ xây dựng không đầy đủ hoặc không đồng nhất giữa các bên liên quan. Trong trường hợp này, đơn vị kiểm toán phải rà soát lại toàn bộ hồ sơ pháp lý, bảng vẽ kỹ thuật, nhật ký thi công và khối lượng hoàn thành để có căn cứ xác minh chính xác. Điều này không chỉ tiêu tốn thời gian mà còn đòi hỏi công sức gấp nhiều lần so với các dự án có hồ sơ bài bản.
Cuối cùng, nhiều chủ đầu tư không tách bạch rõ giữa chi phí đầu tư và chi phí vận hành trong quá trình thực hiện dự án. Điều này khiến cho báo cáo tài chính hoặc hồ sơ quyết toán không phản ánh đúng bản chất dòng tiền đầu tư, buộc kiểm toán viên phải điều chỉnh và phân tích lại từ đầu, dẫn đến tăng khối lượng công việc và chi phí kiểm toán tương ứng.
Tất cả những yếu tố nêu trên cần được tính trước trong quá trình lập dự toán kiểm toán. Nếu không chủ động ước lượng từ đầu, các khoản phát sinh này có thể khiến tổng chi phí vượt ngưỡng cho phép theo quy định, từ đó bị cơ quan tài chính từ chối thanh toán khi quyết toán vốn đầu tư.
Mối liên hệ giữa chi phí kiểm toán và thẩm tra quyết toán
Trong hệ thống pháp lý về đầu tư xây dựng, chi phí kiểm toán theo nghị định 99 không chỉ là một khoản mục độc lập mà còn đóng vai trò then chốt trong toàn bộ quy trình thẩm tra quyết toán công trình hoàn thành. Mối quan hệ này được quy định rõ tại Điều 62 Luật Xây dựng năm 2014 và Điều 33 Nghị định 99/2022/NĐ-CP.
Theo đó, kiểm toán độc lập là một trong những bước bắt buộc trong quá trình hoàn tất hồ sơ quyết toán đối với các dự án sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn nhà nước ngoài ngân sách. Việc thuê đơn vị kiểm toán đủ điều kiện để thực hiện kiểm toán quyết toán là điều kiện tiên quyết để cơ quan thẩm tra tài chính xem xét và ra quyết định chấp thuận hay từ chối giá trị vốn đã sử dụng.
Toàn bộ chi phí kiểm toán phát sinh trong quá trình thực hiện phải được đưa vào trong hồ sơ quyết toán gửi cho cơ quan tài chính. Hồ sơ này bao gồm biên bản kiểm toán, báo cáo kết quả kiểm toán, bảng xác định khối lượng và giá trị đề nghị quyết toán. Việc thiếu các tài liệu nêu trên sẽ khiến hồ sơ bị coi là chưa hợp lệ.
Hệ quả nếu không thực hiện đúng quy trình là rất rõ ràng. Hồ sơ quyết toán có thể bị tạm dừng xử lý, kéo dài thời gian phê duyệt, hoặc bị từ chối thẩm định vốn. Trong trường hợp dự án thuộc kế hoạch đầu tư công, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ ghi thu – ghi chi ngân sách nhà nước, khiến chủ đầu tư không thể giải ngân phần còn lại hoặc không được ghi nhận chi phí hợp lý.
Ngoài ra, nếu chi phí kiểm toán vượt quá định mức cho phép mà không có lý do chính đáng hoặc không được cấp có thẩm quyền phê duyệt, phần chi phí này sẽ bị loại khỏi hồ sơ quyết toán và buộc chủ đầu tư phải tự chịu trách nhiệm tài chính.
Vì vậy, việc hiểu đúng vai trò của kiểm toán trong quá trình thẩm tra quyết toán không chỉ là vấn đề tuân thủ pháp luật, mà còn là biện pháp quản trị rủi ro tài chính cho doanh nghiệp và các đơn vị chủ đầu tư.
Liên kết tham khảo
- Chi phí kiểm toán công trình xây dựng
- Chi phí kiểm toán độc lập dự án đầu tư
- Nội dung pháp luật về kiểm toán – LuatVietnam.vn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Chi phí kiểm toán độc lập có bắt buộc không?
Kết luận
Chi phí kiểm toán theo nghị định 99 không đơn thuần là khoản chi bắt buộc, mà là một phần then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và đúng pháp luật cho mọi dự án sử dụng vốn đầu tư công. Trong bối cảnh ngày càng nhiều công trình phải thực hiện kiểm toán trước khi quyết toán, việc nắm vững quy định tại Nghị định 99/2022/NĐ-CP cùng hướng dẫn tại Thông tư 10/2021/TT-BTC là điều kiện cần để doanh nghiệp hạn chế rủi ro, tối ưu ngân sách và đảm bảo tiến độ tài chính.
Mỗi loại hình kiểm toán – từ kiểm toán xây dựng đến kiểm toán tài chính – đều có đặc điểm riêng về kỹ thuật, nhân sự và phạm vi pháp lý. Sự khác biệt này dẫn đến chi phí kiểm toán cũng có sự chênh lệch đáng kể. Chủ đầu tư cần đánh giá đúng đối tượng, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và lựa chọn đơn vị kiểm toán đủ điều kiện để chi phí phát sinh được duyệt và không bị loại khỏi quyết toán.
Nếu doanh nghiệp bạn đang cần tư vấn xác định chi phí kiểm toán theo nghị định 99, lập kế hoạch lựa chọn đơn vị kiểm toán hoặc rà soát lại hồ sơ quyết toán đầu tư xây dựng, MAN – Master Accountant Network sẵn sàng đồng hành. Với kinh nghiệm kiểm toán hàng trăm dự án xây dựng trên cả nước, chúng tôi không chỉ giúp bạn tối ưu chi phí, mà còn đảm bảo toàn bộ quy trình kiểm toán – quyết toán được thực hiện đúng chuẩn pháp lý, tránh bị treo vốn, chậm giải ngân hay bị loại chi.
Liên hệ MAN – Master Accountant Network:
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
MAN – Kiểm toán đúng – Chi phí chuẩn – Hồ sơ vững.
Nội dung liên quan
Tin tức
Tin tức Kiểm toán
Tin tức
Tin tức
Tin tức
Tin tức