Kiểm toán công ty là gì?
Định nghĩa và khái niệm
Kiểm toán công ty hay kiểm toán doanh nghiệp là quá trình kiểm tra, đánh giá và xác nhận tính trung thực, hợp lý của các báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ và các hoạt động của doanh nghiệp. Kiểm toán được thực hiện bởi các công ty kiểm toán độc lập, nhằm đưa ra ý kiến chuyên môn về tính minh bạch, đầy đủ và phù hợp với các chuẩn mực và quy định hiện hành.
Theo Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12, kiểm toán là việc kiểm tra, đánh giá và xác nhận báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán hoặc những thông tin tài chính khác để đưa ra ý kiến chuyên môn độc lập. Hoạt động kiểm toán phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như tính độc lập, khách quan, trung thực và chuyên nghiệp.

Phân loại các hình thức kiểm toán
Kiểm toán báo cáo tài chính
Đây là hình thức kiểm toán phổ biến nhất, tập trung vào việc xem xét và đánh giá tính trung thực, hợp lý của các báo cáo tài chính như Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Mục tiêu là đảm bảo các số liệu và thông tin tài chính được trình bày một cách đầy đủ, chính xác và phù hợp với các chuẩn mực kế toán.
Kiểm toán tuân thủ
Kiểm toán tuân thủ nhằm đánh giá sự tuân thủ của doanh nghiệp đối với các quy định pháp luật, chính sách và thủ tục nội bộ. Các lĩnh vực thường được kiểm tra bao gồm thuế, bảo hiểm xã hội, an toàn lao động, bảo vệ môi trường… Thông qua kiểm toán tuân thủ, doanh nghiệp có thể phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai phạm, tránh rủi ro pháp lý và uy tín.
Kiểm toán hoạt động
Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả, hiệu suất của các quy trình, hoạt động trong doanh nghiệp. Mục đích là xác định các điểm yếu, lãng phí, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng và năng suất. Các khía cạnh được xem xét có thể bao gồm sản xuất, kinh doanh, quản lý nhân sự, công nghệ thông tin…
Mục đích và ý nghĩa của kiểm toán
Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, trung thực của thông tin tài chính, tăng cường niềm tin của các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, cơ quan quản lý nhà nước. Thông qua kiểm toán, doanh nghiệp có thể:
- Phát hiện sai sót, gian lận trong báo cáo tài chính
- Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ
- Tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán
- Cung cấp thông tin đáng tin cậy cho việc ra quyết định
- Nâng cao uy tín và giá trị của doanh nghiệp
Bên cạnh đó, kiểm toán còn giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro, cơ hội cải tiến và phát triển. Kết quả kiểm toán là cơ sở quan trọng để cải thiện hoạt động quản trị, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Vai trò và tầm quan trọng của kiểm toán đối với doanh nghiệp
Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là bức tranh tổng quát phản ánh tình hình tài chính, kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định. Tính chính xác và đáng tin cậy của các báo cáo này rất quan trọng đối với người sử dụng thông tin như nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan thuế.
Kiểm toán giúp xác nhận tính trung thực và hợp lý của các số liệu trên báo cáo tài chính, đảm bảo chúng phản ánh trung thực tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty. Thông qua việc thu thập bằng chứng, đánh giá rủi ro và thực hiện các thủ tục kiểm tra, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến về mức độ phù hợp của báo cáo với chuẩn mực kế toán, chính sách và quy định pháp luật liên quan.
Ví dụ, khi kiểm toán Bảng cân đối kế toán, kiểm toán viên sẽ kiểm tra tính đầy đủ, chính xác của các khoản mục như tiền mặt, hàng tồn kho, nợ phải thu, tài sản cố định… Nếu phát hiện sai sót, kiểm toán viên sẽ yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh lại báo cáo theo đúng quy định.
Tăng cường tính minh bạch và nâng cao uy tín doanh nghiệp
Kiểm toán là công cụ quan trọng để tăng cường tính minh bạch trong hoạt động doanh nghiệp. Thông qua việc công bố các báo cáo kiểm toán, doanh nghiệp cho thấy sự công khai, minh bạch về tình hình tài chính cũng như mong muốn tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.
Báo cáo kiểm toán với ý kiến chấp nhận toàn phần (khi báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu) sẽ giúp tăng niềm tin của các bên liên quan, tạo tiền đề cho việc huy động vốn, mở rộng hợp tác và phát triển thương hiệu. Ngược lại, ý kiến kiểm toán ngoại trừ hoặc trái ngược có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và giá trị công ty.
Do đó, các công ty đại chúng, tổ chức niêm yết và doanh nghiệp vốn nhà nước thường phải thực hiện kiểm toán bắt buộc hàng năm. Việc chọn lựa công ty kiểm toán uy tín, đảm bảo chất lượng cũng góp phần không nhỏ vào việc duy trì hình ảnh chuyên nghiệp và nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Đáp ứng yêu cầu của pháp luật và cơ quan quản lý
Kiểm toán còn giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán, kiểm toán và báo cáo tài chính. Theo Luật Kế toán số 88/2015/QH13, các đơn vị có lập báo cáo tài chính theo quy định bao gồm:
-
- Doanh nghiệp nhà nước
- Công ty đại chúng, tổ chức niêm yết
- Doanh nghiệp, tổ chức mà pháp luật quy định phải kiểm toán
- Doanh nghiệp, hợp tác xã có quy mô lớn
Ngoài ra, các đơn vị có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp FDI cũng thường có yêu cầu kiểm toán để đáp ứng nhu cầu quản trị và báo cáo tài chính về công ty mẹ.
Thông qua kiểm toán, cơ quan quản lý như Bộ tài chính, Ủy ban chứng khoán nhà nước, Tổng cục thuế có thể giám sát hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Báo cáo kiểm toán còn là căn cứ giúp phát hiện, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, gian lận tài chính, trốn thuế của một số đơn vị.
Chẳng hạn, Nghị định 50/2021/NĐ-CP quy định các công ty kiểm toán phải tổng hợp và cung cấp kết quả kiểm toán cho Bộ Tài chính theo quy định. Trường hợp phát hiện gian lận, sai phạm nghiêm trọng, kiểm toán viên cũng phải thông báo kịp thời cho cơ quan quản lý để có biện pháp xử lý.
Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định
Báo cáo kiểm toán cung cấp nhiều thông tin có giá trị, giúp ban lãnh đạo và các bên liên quan đưa ra những quyết định đúng đắn. Ví dụ:
-
- Nhà đầu tư có thể dựa vào báo cáo kiểm toán để đánh giá tình hình tài chính, rủi ro và triển vọng phát triển của công ty trước khi quyết định đầu tư.
- Ngân hàng, tổ chức tín dụng tham khảo báo cáo kiểm toán để thẩm định năng lực hoạt động và khả năng trả nợ của doanh nghiệp khi cho vay.
- Hội đồng quản trị sử dụng kết quả kiểm toán để đánh giá hiệu quả điều hành của ban giám đốc, xác định các vấn đề tồn tại và đề ra phương hướng khắc phục.
- Cơ quan thuế căn cứ vào báo cáo kiểm toán để đối chiếu với báo cáo tự lập của doanh nghiệp, qua đó phát hiện rủi ro và thực hiện thanh tra, kiểm tra nếu cần.
Các bên liên quan trong quá trình kiểm toán
Công ty kiểm toán độc lập
Công ty kiểm toán độc lập là tổ chức có đủ điều kiện và năng lực chuyên môn cung cấp dịch vụ kiểm toán cho các đơn vị có nhu cầu. Họ chịu trách nhiệm thực hiện cuộc kiểm toán, thu thập bằng chứng và đưa ra ý kiến về sự trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính.
Kiểm toán viên của công ty kiểm toán phải là thành viên của Kiểm toán Nhà nước hoặc Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam, có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao. Họ tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp như tính chính trực, khách quan, bảo mật và tính chuyên nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán.
Một số công ty kiểm toán lớn hoạt động tại Việt Nam hiện nay gồm:
- Deloitte Việt Nam
- PwC Việt Nam
- KPMG Việt Nam
- Ernst & Young Việt Nam (EY)
- RSM Việt Nam
- Grant Thornton Việt Nam
Ban giám đốc và kế toán doanh nghiệp
Ban giám đốc là những người chịu trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính của đơn vị mình. Họ phải đảm bảo các thông tin trên báo cáo là trung thực, đầy đủ, phù hợp với chuẩn mực kế toán và quy định pháp lý có liên quan.
Trong quá trình kiểm toán, ban giám đốc có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu theo yêu cầu của kiểm toán viên. Họ cần phối hợp chặt chẽ để giải đáp các thắc mắc, làm rõ các vấn đề còn chưa rõ ràng liên quan đến báo cáo tài chính. Sau khi nhận được báo cáo kiểm toán, ban giám đốc cần nghiên cứu kỹ nội dung, thảo luận với kiểm toán viên về các phát hiện và đề xuất cải tiến. Nếu có sai sót, họ phải chịu trách nhiệm điều chỉnh báo cáo theo ý kiến của kiểm toán.
Bộ phận kế toán của doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị tài liệu, số liệu và giải trình các vấn đề liên quan cho kiểm toán viên. Họ cần đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và hợp lý của các bút toán, sổ sách kế toán, chứng từ gốc. Sự hợp tác tích cực của bộ phận kế toán sẽ giúp rút ngắn thời gian kiểm toán và nâng cao chất lượng báo cáo.
Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát
Hội đồng quản trị (HĐQT) là cơ quan quản lý cao nhất của công ty, chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của ban giám đốc và đưa ra các quyết định quan trọng. HĐQT thường là bên trực tiếp lựa chọn và ký hợp đồng với công ty kiểm toán độc lập để thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.
HĐQT phải đảm bảo tính độc lập và khách quan của quá trình kiểm toán, tạo điều kiện thuận lợi để kiểm toán viên thu thập thông tin và đưa ra ý kiến chuyên môn. Sau khi báo cáo kiểm toán được phát hành, HĐQT cũng có trách nhiệm xem xét nội dung và chỉ đạo các bộ phận liên quan thực hiện các khuyến nghị, điều chỉnh cần thiết.
Trong khi đó, Ban kiểm soát (BKS) có nhiệm vụ giám sát tính tuân thủ pháp luật và quy chế nội bộ của công ty, kiểm tra tính hợp lý trong quản lý và điều hành. BKS thường sẽ họp và trao đổi với kiểm toán độc lập về các vấn đề liên quan đến kiểm soát nội bộ, tuân thủ và minh bạch của báo cáo tài chính. Ý kiến của BKS cũng là cơ sở quan trọng để kiểm toán độc lập hình thành ý kiến kiểm toán của mình.
Cổ đông và nhà đầu tư
Cổ đông và nhà đầu tư là những người sở hữu phần vốn góp hoặc cổ phần của công ty. Họ không trực tiếp tham gia vào quá trình kiểm toán nhưng có quyền và lợi ích liên quan đến kết quả kiểm toán.
Báo cáo kiểm toán cung cấp thông tin đáng tin cậy về tình hình tài chính, kết quả hoạt động của công ty, qua đó giúp cổ đông, nhà đầu tư đánh giá được hiệu quả đầu tư và ra quyết định phù hợp. Một báo cáo kiểm toán tích cực với ý kiến chấp nhận toàn phần sẽ gia tăng niềm tin của nhà đầu tư, trong khi ý kiến ngoại trừ hay trái ngược có thể gây tâm lý hoang mang, dẫn đến việc rút vốn hoặc bán cổ phiếu.
Do đó, cổ đông và nhà đầu tư có quyền yêu cầu công ty công bố báo cáo kiểm toán, giải trình các vấn đề mà kiểm toán viên nêu ra. Họ cũng có thể thông qua Đại hội đồng cổ đông để yêu cầu kiểm toán lại nếu báo cáo kiểm toán chưa đáp ứng được kỳ vọng.
Tiêu chuẩn và điều kiện hoạt động của công ty kiểm toán
Điều kiện thành lập và hoạt động
Để được thành lập và hoạt động tại Việt Nam, công ty kiểm toán phải đáp ứng các điều kiện được quy định tại Luật Kiểm toán độc lập 2011 và Nghị định 17/2012/NĐ-CP, cụ thể:
- Có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán do Bộ Tài chính cấp.
- Có ít nhất 5 kiểm toán viên hành nghề, trong đó có ít nhất 3 người có thời gian làm việc tại công ty từ 36 tháng trở lên tính đến thời điểm đăng ký.
- Người đại diện theo pháp luật, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc phải là kiểm toán viên hành nghề.
- Phần vốn góp của thành viên, cổ đông là tổ chức nước ngoài không được vượt quá 49% vốn điều lệ.
- Có quy trình kiểm soát chất lượng dịch vụ phù hợp với chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và quy định pháp luật có liên quan.
Tiêu chuẩn của kiểm toán viên hành nghề
Kiểm toán viên hành nghề là cá nhân có Chứng chỉ kiểm toán viên và Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề do Bộ Tài chính cấp. Họ phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
- Có đủ năng lực hành vi dân sự, có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực và có ý thức chấp hành pháp luật.
- Có bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành tài chính, kế toán, kiểm toán hoặc chuyên ngành khác theo quy định.
- Có thời gian công tác thực tế về tài chính, kế toán, kiểm toán từ 36 tháng trở lên sau khi tốt nghiệp đại học.
- Đã qua kỳ thi sát hạch và được cấp Chứng chỉ kiểm toán viên.
- Có ít nhất 12 tháng làm việc tại công ty kiểm toán với tư cách là kiểm toán viên.
Kiểm toán viên hành nghề phải thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn, tham gia các khóa đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ do Bộ Tài chính, các tổ chức nghề nghiệp tổ chức. Họ cũng phải tuân thủ Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán do Bộ Tài chính ban hành.
Nguyên tắc đạo đức và tính độc lập
Kiểm toán viên và công ty kiểm toán phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức cơ bản trong quá trình cung cấp dịch vụ, bao gồm:
- Tính chính trực: Phải trung thực, thẳng thắn và không được làm sai lệch thông tin.
- Tính khách quan: Không được thiên vị, định kiến, xung đột lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác làm ảnh hưởng đến xét đoán chuyên môn.
- Năng lực chuyên môn và tính thận trọng: Phải duy trì kiến thức, kỹ năng chuyên môn ở mức cần thiết và hành động một cách cẩn trọng, kỹ lưỡng.
- Tính bảo mật: Không được tiết lộ thông tin của khách hàng ra bên ngoài khi chưa được sự đồng ý, trừ trường hợp pháp luật yêu cầu.
- Tư cách nghề nghiệp: Phải tuân thủ pháp luật, chuẩn mực nghề nghiệp và tránh mọi hành vi làm tổn hại đến uy tín của ngành nghề.
Tính độc lập là yêu cầu bắt buộc đối với kiểm toán viên khi cung cấp dịch vụ. Họ phải độc lập về hình thức và nội dung, không phụ thuộc vào bất kỳ áp lực hay lợi ích nào từ phía khách hàng. Một số yêu cầu về tính độc lập như:
- Không được đảm nhận công việc kiểm toán nếu họ hoặc người có quan hệ gia đình trực tiếp đang nắm giữ cổ phần, góp vốn hoặc có khoản nợ đối với khách hàng kiểm toán.
- Không được thực hiện dịch vụ kiểm toán cho một khách hàng quá 3 năm tài chính liên tục.
- Thù lao dịch vụ kiểm toán không được xác định dựa trên kết quả kiểm toán hay dựa trên các dịch vụ phi đảm bảo khác cung cấp cho khách hàng.
Quy định về bảo mật thông tin
Trong quá trình thực hiện kiểm toán, công ty kiểm toán và các thành viên tham gia đều phải giữ bí mật thông tin của khách hàng. Đây là nghĩa vụ quan trọng được quy định trong Luật kiểm toán độc lập và Bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
Cụ thể, kiểm toán viên không được tiết lộ thông tin của khách hàng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của khách hàng, trừ các trường hợp pháp luật yêu cầu. Ngay cả khi hợp đồng kiểm toán đã kết thúc, nghĩa vụ bảo mật vẫn phải được duy trì.
Công ty kiểm toán cũng phải thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ để bảo vệ tính bảo mật và an toàn của thông tin khách hàng. Các biện pháp có thể áp dụng như:
- Ký cam kết bảo mật thông tin với nhân viên.
- Phân quyền truy cập hồ sơ, tài liệu kiểm toán.
- Mã hóa dữ liệu, sử dụng tường lửa và phần mềm chống virus.
- Quy định về việc sử dụng, lưu trữ và hủy tài liệu có chứa thông tin khách hàng.
Trong trường hợp phát sinh tranh chấp hoặc bị khiếu kiện, công ty kiểm toán chỉ được cung cấp thông tin cho cơ quan có thẩm quyền như tòa án, cơ quan điều tra và phải thông báo cho khách hàng kiểm toán.
Quy trình kiểm toán công ty
Giai đoạn chuẩn bị và lập kế hoạch
Tìm hiểu về khách hàng và ngành nghề kinh doanh
Trước khi chấp nhận một cuộc kiểm toán, công ty kiểm toán cần tiến hành các thủ tục chấp nhận khách hàng để tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán. Họ thu thập thông tin về:
- Ngành nghề, lĩnh vực hoạt động chính.
- Mô hình tổ chức, cơ cấu quản trị.
- Kết quả hoạt động kinh doanh trong những năm gần nhất.
- Các rủi ro kinh doanh, pháp lý và uy tín.
- Hệ thống kế toán, kiểm soát nội bộ.
- Yêu cầu kiểm toán và kỳ vọng của khách hàng.
Các nguồn thông tin bao gồm trao đổi trực tiếp với ban lãnh đạo, nghiên cứu báo cáo tài chính, trang web, tài liệu nội bộ của khách hàng, tham khảo ý kiến của kiểm toán viên tiền nhiệm và các bên liên quan khác.
Trên cơ sở đó, kiểm toán viên đánh giá tính phù hợp của khách hàng, mức độ rủi ro kiểm toán và khả năng đáp ứng yêu cầu về nguồn lực, tính độc lập và năng lực chuyên môn. Nếu quyết định chấp nhận, công ty kiểm toán sẽ gửi thư chào hàng và ký hợp đồng dịch vụ với khách hàng.
Đánh giá rủi ro và xác định trọng yếu
Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, việc đánh giá rủi ro và xác định các vấn đề trọng yếu là rất quan trọng. Kiểm toán viên phải xem xét các yếu tố rủi ro liên quan đến báo cáo tài chính như:
- Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát của khách hàng.
- Mức độ phức tạp của các giao dịch và số dư tài khoản.
- Sự thay đổi trong chính sách kế toán, hệ thống thông tin.
- Nghi ngờ về gian lận, sai sót trọng yếu.
Dựa trên đánh giá rủi ro, kiểm toán viên xác định mức trọng yếu – là mức sai sót tối đa có thể chấp nhận được mà không làm ảnh hưởng đến tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Mức trọng yếu được sử dụng để thiết kế các thủ tục kiểm toán, đánh giá ảnh hưởng của sai sót phát hiện và hình thành ý kiến kiểm toán.
Thông thường, mức trọng yếu được xác định dựa trên các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận, tổng tài sản và vốn chủ sở hữu. Ví dụ, kiểm toán viên có thể sử dụng 1% doanh thu hoặc 5% lợi nhuận trước thuế làm mức trọng yếu cho cuộc kiểm toán.
Lập kế hoạch và phạm vi kiểm toán
Căn cứ vào thông tin về khách hàng, đánh giá rủi ro và mức trọng yếu, kiểm toán viên xây dựng kế hoạch và xác định phạm vi kiểm toán. Kế hoạch kiểm toán bao gồm:
- Mục tiêu tổng thể và mục tiêu cụ thể của cuộc kiểm toán.
- Nội dung, thời gian và phạm vi các thủ tục kiểm toán.
- Phân công trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm kiểm toán.
- Ngân sách thời gian và nguồn lực cần thiết.
Phạm vi kiểm toán xác định các khu vực, tài khoản, giao dịch trọng yếu cần tập trung kiểm tra. Thông thường, kiểm toán viên sẽ chú trọng vào các vấn đề như:
- Các khoản doanh thu, chi phí bất thường.
- Các giao dịch với các bên liên quan.
- Các khoản đầu tư, tài sản cố định có giá trị lớn.
- Các ước tính kế toán quan trọng như dự phòng nợ phải thu, giá trị hàng tồn kho.
Kế hoạch kiểm toán được thảo luận và thống nhất với khách hàng trước khi triển khai thực hiện. Tuy nhiên, kế hoạch này có thể được điều chỉnh trong quá trình kiểm toán nếu phát sinh các vấn đề mới hoặc thay đổi trong đánh giá rủi ro.
Giai đoạn thực hiện kiểm toán
Thu thập bằng chứng kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán là thông tin mà kiểm toán viên thu thập được trong quá trình thực hiện các thủ tục kiểm toán nhằm đưa ra kết luận về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Bằng chứng kiểm toán có thể là:
- Chứng từ, tài liệu, hợp đồng, biên bản.
- Các tài liệu do khách hàng cung cấp như sổ kế toán, báo cáo nội bộ.
- Bằng chứng vật chất như tiền mặt, hàng tồn kho, tài sản cố định.
- Các xác nhận của đối tác, ngân hàng, khách hàng.
- Quan sát, đối chiếu và tái tính toán của kiểm toán viên.
Kiểm toán viên phải thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp và đáng tin cậy để làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán. Tính thích hợp đề cập đến mức độ liên quan và tin cậy của bằng chứng. Bằng chứng thích hợp là bằng chứng có chất lượng, phù hợp với nội dung kiểm tra và được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy.
Trong quá trình thu thập bằng chứng, kiểm toán viên áp dụng các thủ tục cơ bản như:
- Kiểm tra tài liệu, chứng từ, hợp đồng.
- Quan sát quy trình hoạt động, đối chiếu số liệu.
- Phỏng vấn nhân viên, trao đổi với ban lãnh đạo.
- Gửi thư xác nhận tới các đối tác, khách hàng.
- Thực hiện thủ tục phân tích, so sánh dữ liệu.
Kiểm tra và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là tập hợp các chính sách, thủ tục mà doanh nghiệp thiết lập để đảm bảo tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính và sự tuân thủ pháp luật. Một hệ thống KSNB tốt sẽ giúp ngăn ngừa và phát hiện kịp thời các sai sót, gian lận.
Kiểm toán viên đánh giá sự đầy đủ, phù hợp và tính hữu hiệu của KSNB thông qua các thủ tục như:
- Tìm hiểu và ghi chép lại quy trình nghiệp vụ chính.
- Kiểm tra việc phân tách nhiệm vụ, quyền hạn giữa các bộ phận.
- Đánh giá tính hợp lý của các chính sách, quy định nội bộ.
- Kiểm tra tính hiệu quả của các kiểm soát chủ chốt như kiểm soát doanh thu, chi phí, tài sản.
- Kiểm tra việc lưu trữ, bảo quản tài liệu, chứng từ kế toán.
Kết quả đánh giá KSNB sẽ ảnh hưởng đến mức độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán và phạm vi các thử nghiệm cần thực hiện. Nếu KSNB tốt, kiểm toán viên có thể giảm bớt các thử nghiệm cơ bản. Ngược lại, nếu phát hiện điểm yếu trong KSNB, kiểm toán viên sẽ phải mở rộng phạm vi kiểm tra và áp dụng các thủ tục thay thế để thu thập bằng chứng.
Thực hiện các thủ tục phân tích
Thủ tục phân tích là việc nghiên cứu, so sánh các chỉ số tài chính, xu hướng và mối quan hệ giữa các dữ liệu để xác định những điểm bất thường cần kiểm tra. Thông qua thủ tục phân tích, kiểm toán viên có thể:
- So sánh số liệu kỳ này với kỳ trước, ngân sách và số liệu bình quân ngành.
- Đánh giá tính hợp lý của các chỉ số như tỷ suất lợi nhuận, vòng quay hàng tồn kho, hệ số thanh toán.
- Phân tích biến động của các tài khoản quan trọng như doanh thu, chi phí, khoản phải thu.
- Xác định mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính (đơn hàng, nhân sự).
Khi phát hiện sự bất thường hoặc mâu thuẫn qua thủ tục phân tích, kiểm toán viên sẽ trao đổi với khách hàng để tìm hiểu nguyên nhân, đồng thời mở rộng các thủ tục kiểm tra chi tiết hơn như kiểm tra tài liệu, tính toán lại số liệu.
Các công cụ phân tích mà kiểm toán viên thường sử dụng bao gồm phân tích tỷ lệ, phân tích xu hướng, phân tích hồi quy. Việc ứng dụng công nghệ thông tin, phần mềm kiểm toán cũng giúp nâng cao hiệu quả của thủ tục phân tích.
Giai đoạn hoàn thành và báo cáo
Đánh giá kết quả và rút ra kết luận
Sau khi hoàn thành các thủ tục kiểm toán theo kế hoạch, kiểm toán viên sẽ tổng hợp và đánh giá các phát hiện kiểm toán để rút ra kết luận. Các bước thực hiện bao gồm:
- Tổng hợp các sai sót, điểm yếu đã phát hiện.
- Đánh giá tính trọng yếu của từng sai sót và ảnh hưởng tổng hợp đến báo cáo tài chính.
- Xin ý kiến giải trình bằng văn bản của ban lãnh đạo về các vấn đề còn chưa rõ.
- Cân nhắc ảnh hưởng của các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ.
- Đánh giá mức độ đầy đủ và thích hợp của bằng chứng kiểm toán đã thu thập.
- Rút ra kết luận về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, sự tuân thủ chuẩn mực và các vấn đề khác.
Trên cơ sở đó, kiểm toán viên sẽ xác định dạng ý kiến kiểm toán thích hợp để đưa vào báo cáo. Theo chuẩn mực kiểm toán, có 4 dạng ý kiến:
- Ý kiến chấp nhận toàn phần: khi báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu.
- Ý kiến chấp nhận từng phần: khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
- Ý kiến trái ngược: khi có sai sót trọng yếu và lan tỏa làm sai lệch báo cáo tài chính.
- Từ chối đưa ra ý kiến: khi không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp.
Lập báo cáo kiểm toán
Báo cáo kiểm toán là sản phẩm cuối cùng của quá trình kiểm toán, thể hiện ý kiến chuyên môn độc lập của kiểm toán viên về độ tin cậy và tính hợp lý của báo cáo tài chính. Báo cáo kiểm toán thường bao gồm các nội dung chính sau:
- Đối tượng và phạm vi kiểm toán.
- Trách nhiệm của ban lãnh đạo và kiểm toán viên.
- Cơ sở hình thành ý kiến kiểm toán.
- Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
- Các vấn đề cần nhấn mạnh hoặc vấn đề khác (nếu có).
- Chữ ký, đóng dấu và ngày phát hành báo cáo của công ty kiểm toán.
Ngoài báo cáo kiểm toán chính thức, kiểm toán viên còn lập thư quản lý gửi cho ban lãnh đạo và ban quản trị. Thư quản lý nêu chi tiết các phát hiện kiểm toán, đánh giá về hệ thống kiểm soát nội bộ, các rủi ro và khuyến nghị cải thiện.
Báo cáo kiểm toán và thư quản lý cần được soạn thảo một cách rõ ràng, chính xác, kịp thời và phù hợp với quy định của chuẩn mực kiểm toán và pháp luật.
Thảo luận với ban quản trị và thống nhất phát hành báo cáo
Trước khi phát hành báo cáo kiểm toán, kiểm toán viên phải tổ chức cuộc họp kết thúc kiểm toán với ban lãnh đạo và ban quản trị (HĐQT, BKS) để thảo luận về kết quả kiểm toán. Mục đích của cuộc họp là:
- Trình bày các phát hiện và kết luận kiểm toán chính.
- Giải thích cơ sở của ý kiến kiểm toán được đề xuất.
- Trao đổi về các điều chỉnh, sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính.
- Lắng nghe ý kiến phản hồi và giải trình của ban lãnh đạo.
- Thống nhất về nội dung, hình thức báo cáo kiểm toán và các vấn đề liên quan.
Dựa trên kết quả thảo luận, kiểm toán viên sẽ hoàn thiện báo cáo kiểm toán và gửi bản dự thảo để khách hàng soát xét. Sau khi nhận được sự đồng ý của khách hàng, kiểm toán viên chính thức phát hành báo cáo, thư quản lý và các tài liệu khác cho khách hàng và các bên liên quan theo thỏa thuận.
Cuộc họp kết thúc cũng là dịp để kiểm toán viên và khách hàng đánh giá về chất lượng dịch vụ, hợp tác trong quá trình kiểm toán và thảo luận kế hoạch kiểm toán cho những năm tiếp theo.
Cập nhật các quy định mới về kiểm toán công ty
Nghị định 05/2019/NĐ-CP về kiểm toán độc lập
Nghị định 05/2019/NĐ-CP có hiệu lực từ 15/03/2019 đã sửa đổi, bổ sung một số quy định về hoạt động kiểm toán độc lập, cụ thể:
- Tăng cường vai trò, trách nhiệm của doanh nghiệp kiểm toán trong việc kiểm soát chất lượng dịch vụ, đào tạo và quản lý kiểm toán viên.
- Quy định chi tiết hơn về người đại diện theo pháp luật, Giám đốc và phụ trách tổ chức kinh doanh dịch vụ kiểm toán.
- Sửa đổi quy định về điều kiện cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán và thay đổi thông tin đăng ký.
- Bổ sung quy định về doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam.
Thông tư 202/2021/TT-BTC hướng dẫn về kiểm toán
Thông tư 202/2021/TT-BTC hướng dẫn một số nội dung về giám sát hoạt động kiểm toán độc lập đối với doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam, cụ thể:
- Nguyên tắc, nội dung, hình thức và đối tượng giám sát.
- Trình tự, thủ tục lập, phê duyệt và thông báo kế hoạch giám sát.
- Trách nhiệm của Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và VACPA trong hoạt động giám sát.
- Trách nhiệm của doanh nghiệp kiểm toán và các đối tượng được giám sát.
Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) mới nhất
Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) đang áp dụng gồm 47 chuẩn mực, được ban hành kèm theo các Thông tư của Bộ Tài chính từ năm 2013 đến 2021. Trong đó, Thông tư số 99/2021/TT-BTC ban hành ngày 11/11/2021 thay thế cho Thông tư số 214/2012/TT-BTC, đưa ra 04 chuẩn mực mới và sửa đổi 20 chuẩn mực hiện hành.
Các chuẩn mực mới bao gồm:
- VSA 540 (Sửa đổi) – Kiểm toán ước tính kế toán và các thuyết minh liên quan
- VSA 570 (Sửa đổi) – Hoạt động liên tục
- VSA 700 (Sửa đổi) – Hình thành ý kiến và báo cáo về báo cáo tài chính
- VSA 701 – Thông tin về các vấn đề chính trong kiểm toán trong báo cáo của kiểm toán viên độc lập
Ngoài ra, Thông tư cũng sửa đổi một số nội dung liên quan đến ước tính kế toán, rủi ro đánh giá, bằng chứng kiểm toán, tính trọng yếu… nhằm phù hợp với thông lệ kiểm toán quốc tế. Doanh nghiệp kiểm toán và kiểm toán viên cần cập nhật và tuân thủ các quy định mới này.
Dịch vụ kiểm toán công ty tại MAN – Lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp
Kinh nghiệm và năng lực của đội ngũ kiểm toán viên
MAN (Master Accountant Network) – với hơn 25 năm trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tư vấn thuế – sở hữu đội ngũ kiểm toán viên giàu kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao. Họ đều là thành viên của Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) và có chứng chỉ hành nghề quốc tế như ACCA, CPA Australia.
Kiểm toán viên của MAN đã triển khai hàng trăm cuộc kiểm toán cho các doanh nghiệp thuộc mọi loại hình, qui mô, ngành nghề. Họ nắm vững quy trình kiểm toán, chuẩn mực kế toán – kiểm toán và các quy định pháp lý liên quan. Đồng thời, với khả năng phân tích, tư duy logic và kỹ năng làm việc nhóm, các kiểm toán viên luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Dịch vụ kiểm toán toàn diện và chuyên nghiệp
MAN cung cấp dịch vụ kiểm toán toàn diện, bao gồm:
- Kiểm toán báo cáo tài chính
- Kiểm toán tuân thủ
- Kiểm toán hoạt động
- Kiểm toán dự án và chuyên đề
- Tư vấn chuẩn bị cho kiểm toán
- Soát xét và lập báo cáo tài chính
Quy trình kiểm toán của MAN được thiết kế khoa học, tuân thủ nghiêm ngặt chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và quốc tế. Với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin hiện đại, MAN có thể thực hiện kiểm toán nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
Bên cạnh đó, MAN còn cung cấp dịch vụ tư vấn kế toán – tài chính – thuế, giúp khách hàng cải thiện hệ thống kế toán, tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa hiệu quả tài chính. Sự kết hợp giữa kiểm toán và tư vấn mang đến cho khách hàng giải pháp quản trị toàn diện và phù hợp nhất.
Cam kết chất lượng, độ tin cậy và tính bảo mật cao
Với phương châm “Chất lượng là danh dự”, MAN cam kết cung cấp dịch vụ kiểm toán với chất lượng cao nhất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng và cơ quan quản lý. MAN cũng áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo VSQC1 – Kiểm soát chất lượng doanh nghiệp kiểm toán.
Kiểm toán viên của MAN luôn duy trì tính độc lập, khách quan và chính trực trong suốt quá trình kiểm toán. Kết quả kiểm toán được trình bày trung thực, rõ ràng, kịp thời, đảm bảo độ tin cậy cho người sử dụng báo cáo tài chính.
MAN cũng cam kết bảo mật thông tin khách hàng theo quy định của pháp luật và Bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Mọi thông tin đều được quản lý chặt chẽ và chỉ được chia sẻ với các bên liên quan khi có sự đồng ý của khách hàng.
Đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng từ nhiều lĩnh vực
MAN có kinh nghiệm cung cấp dịch vụ kiểm toán cho các khách hàng đến từ nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau như:
- Sản xuất, thương mại, xây dựng
- Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
- Bất động sản, du lịch, khách sạn
- Viễn thông, công nghệ thông tin
- Y tế, giáo dục, truyền thông
…
Với mỗi ngành nghề, MAN đều có nhóm kiểm toán viên chuyên sâu, am hiểu thị trường và qui định pháp lý liên quan. Họ sẽ tư vấn để khách hàng lựa chọn phạm vi và nội dung kiểm toán phù hợp, đồng thời đưa ra các khuyến nghị sát với thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro.
MAN cũng có nhiều kinh nghiệm làm việc với các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn cũng như doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn nước ngoài. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu kiểm toán khác nhau, từ qui mô nhỏ đến các dự án qui mô lớn, phức tạp.
Xem thêm :
Kiểm Toán Là Gì? Tất Tần Tật Những Điều Cần Biết Về Ngành Kiểm Toán

Các câu hỏi thường gặp về kiểm toán công ty
- Kiểm toán khác với kế toán như thế nào?
Kế toán là quá trình ghi chép, phân loại và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh để lập báo cáo tài chính. Trong khi đó, kiểm toán là quá trình kiểm tra, đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính do kế toán lập ra.
Kế toán do doanh nghiệp tự thực hiện còn kiểm toán được tiến hành bởi bên thứ ba độc lập. Kiểm toán góp phần nâng cao độ tin cậy và minh bạch của thông tin tài chính, đáp ứng yêu cầu của cổ đông, nhà đầu tư và cơ quan quản lý. - Doanh nghiệp có bắt buộc phải kiểm toán không?
Theo quy định hiện hành, các doanh nghiệp bắt buộc phải kiểm toán bao gồm:- Công ty đại chúng, tổ chức niêm yết, tổ chức phát hành chứng khoán ra công chúng
- Doanh nghiệp nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
- Doanh nghiệp, tổ chức mà pháp luật hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu phải kiểm toán
- Đối với các doanh nghiệp khác, việc kiểm toán là không bắt buộc. Tuy nhiên, nhiều đơn vị vẫn lựa chọn kiểm toán để nâng cao uy tín, đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư hoặc ngân hàng cho vay.
- Chu kỳ kiểm toán thông thường của công ty là bao lâu?
Hầu hết các công ty thực hiện kiểm toán theo niên độ tài chính (thường trùng với năm dương lịch). Kiểm toán thường bắt đầu sau khi kết thúc niên độ và hoàn thành trong vòng 3-4 tháng (thường là tháng 1 đến tháng 4 năm sau).
Tuy nhiên, một số doanh nghiệp có thể lựa chọn thời điểm kiểm toán khác như giữa niên độ hoặc kiểm toán theo quý để phục vụ mục đích quản trị nội bộ. Chu kỳ kiểm toán cụ thể sẽ do doanh nghiệp và công ty kiểm toán thống nhất dựa trên nhu cầu và tình hình thực tế. - Chi phí cho một cuộc kiểm toán công ty là bao nhiêu?
Chi phí kiểm toán phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, độ phức tạp của nghiệp vụ, trạng thái sổ sách kế toán, thời gian thực hiện kiểm toán… Thông thường, công ty kiểm toán sẽ khảo sát sơ bộ và đưa ra báo giá cụ thể trước khi ký hợp đồng.
Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, chi phí kiểm toán có thể dao động từ vài chục đến vài trăm triệu đồng. Còn với các tập đoàn lớn, phức tạp, chi phí này có thể lên đến vài tỷ đồng hoặc hơn. Tuy nhiên, đây là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và nâng cao giá trị doanh nghiệp. - Thời gian kiểm toán thường mất bao lâu?
Thời gian kiểm toán phụ thuộc vào quy mô, mức độ phức tạp của doanh nghiệp cũng như phạm vi kiểm toán. Thông thường, một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính niên độ mất khoảng 2-4 tuần làm việc thực tế tại doanh nghiệp.
Tuy nhiên, trước đó, kiểm toán viên còn phải dành thời gian để tìm hiểu khách hàng, lập kế hoạch và sau đó là tổng hợp kết quả, lập báo cáo. Tổng thời gian cho cả quá trình này thường kéo dài 1-2 tháng. Doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với kiểm toán viên để cung cấp thông tin, tài liệu kịp thời, qua đó rút ngắn thời gian kiểm toán.
Kết luận và khuyến nghị
Kiểm toán công ty đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, minh bạch thông tin và uy tín doanh nghiệp. Các công ty kiểm toán độc lập sẽ đưa ra ý kiến chuyên môn một cách khách quan về sự trung thực và hợp lý của các báo cáo này, qua đó bảo vệ lợi ích của người sử dụng thông tin.
Để đạt được kết quả kiểm toán tốt, doanh nghiệp cần:
- Lựa chọn công ty kiểm toán uy tín, có năng lực và phù hợp với nhu cầu.
- Chuẩn bị sẵn sàng sổ sách, chứng từ và hồ sơ kiểm toán.
- Phối hợp chặt chẽ với kiểm toán viên trong việc cung cấp thông tin, giải trình.
- Nghiêm túc tiếp thu kết quả kiểm toán và khắc phục các tồn tại được chỉ ra.
Bên cạnh việc tuân thủ quy định pháp luật về kiểm toán, doanh nghiệp cũng cần xây dựng văn hóa minh bạch tài chính ngay từ nội bộ. Hãy xem kiểm toán như một cơ hội để đánh giá và cải thiện hệ thống kế toán, quản trị rủi ro. Thông qua kiểm toán, doanh nghiệp sẽ ngày càng hoàn thiện và phát triển bền vững hơn.
Hãy để MAN đồng hành cùng thành công của doanh nghiệp bạn. Với dịch vụ kiểm toán độc lập và các dịch vụ tư vấn tài chính – kế toán – thuế, MAN tự hào mang đến giải pháp toàn diện, sáng tạo và hiệu quả cho mọi khách hàng. Liên hệ ngay để trải nghiệm sự khác biệt từ chúng tôi.
MAN – Master Accountant Network
Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
Email: man@man.net.vn
Lời kết: Kiểm toán công ty không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là công cụ quan trọng để xây dựng niềm tin, uy tín và sự phát triển lâu dài. Bài viết “Kiểm toán công ty là gì? Tầm quan trọng và quy trình kiểm toán” đã cung cấp bức tranh tổng quan về hoạt động này, từ khái niệm, phân loại, vai trò đến quy trình thực hiện và các quy định liên quan.
Hy vọng rằng, với những thông tin hữu ích và gợi mở trong bài, các doanh nghiệp sẽ có cái nhìn đúng đắn và tích cực hơn về kiểm toán, từ đó vững tin hơn trên con đường nâng tầm giá trị và vị thế của mình.
Nội dung liên quan
Tin tức Báo cáo Thuế
Tin tức
Tin tức Báo cáo Thuế
Tin tức Báo cáo Thuế
Tin tức
Tin tức