Thông tư 99/2025/TT-BTC đánh dấu bước chuyển quan trọng trong việc tiệm cận IFRS, đặc biệt là ở đánh giá lại tài sản theo TT 99 và xử lý ngoại tệ.
Bài viết này được thiết kế như một tài liệu kỹ thuật chuyên sâu, giúp Kế toán trưởng, Kiểm toán viên và các chuyên viên tài chính nắm bắt ngay lập tức những thay đổi cốt lõi, đặc biệt là cách áp dụng fair value kế toán VN và các nguyên tắc hạch toán phức tạp liên quan đến Thuế Hoãn Lại.
| Tải ngay tóm tắt bài viết | Thông tư 99/2025/TT-BTC |
Giới Thiệu và Tầm Quan Trọng
Với Thông tư 99/2025/TT-BTC, Kế toán Việt Nam đã tiến một bước lớn về phía IFRS thông qua ba thay đổi cốt lõi sau:
| Khía cạnh | TT 200 (VAS cũ) | TT 99/2025/TT-BTC (VAS mới) | IFRS Tương ứng |
|---|---|---|---|
| Đánh giá Tài sản Cố định | Chủ yếu áp dụng mô hình giá gốc. | Cho phép áp dụng mô hình đánh giá lại (Revaluation Model). | IAS 16 |
| Hàng tồn kho | Chủ yếu là giá gốc, dự phòng dựa trên giá trị thu hồi. | Áp dụng Giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV) nếu thấp hơn giá gốc. | IAS 2 |
| Đơn vị tiền tệ | Quy định cứng về đồng tiền Việt Nam (VND). | Nhấn mạnh khái niệm Đơn vị tiền tệ chính thức (Functional Currency). | IAS 21 |
| Thuế Hoãn Lại | Ít đề cập đến chênh lệch tạm thời do đánh giá lại. | Bắt buộc xác định Thuế Hoãn Lại do chênh lệch Fair Value. | IAS 12 |
Bối cảnh và Tính cấp thiết của Thông tư 99/2025/TT-BTC
Thông tư 99/2025/TT-BTC là một phần trong lộ trình IFRS hóa quốc gia, nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của Báo cáo tài chính (BCTC) doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế. Sự thay đổi này không chỉ là thay đổi về pháp lý mà còn là thách thức kỹ thuật lớn.
Từ góc độ chuyên môn, việc nắm vững cách áp dụng fair value kế toán VN và quy tắc chuyển đổi ngoại tệ BCTC TT 99 là bắt buộc để đảm bảo BCTC tuân thủ và không bị sai sót kiểm toán.
Đánh Giá Lại Tài Sản (Fair Value) – Nguyên Tắc IFRS Hóa

Fair Value – Khái niệm và Phạm vi áp dụng mới theo TT 99
Fair Value (Giá trị hợp lý) là giá mà một tài sản có thể được trao đổi hoặc một khoản nợ được thanh toán một cách tự nguyện giữa các bên có hiểu biết trong giao dịch độc lập. Thông tư 99 đã mở rộng đáng kể phạm vi áp dụng của khái niệm này.
So với TT 200 vốn chỉ cho phép đánh giá lại trong các trường hợp đặc biệt (như góp vốn, cổ phần hóa), TT 99 cho phép các doanh nghiệp lựa chọn mô hình đánh giá lại cho một số tài sản nếu đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt, theo tinh thần của IFRS 13.
Trong khuôn khổ Thông tư 99, bài viết chỉ đề cập Fair Value ở góc độ nguyên tắc kế toán áp dụng cho tài sản cố định và hàng tồn kho, không đi sâu vào đo lường công cụ tài chính phức tạp (vốn là phạm vi của IFRS 9).
Hướng dẫn chi tiết Đánh giá lại Tài sản Cố định
TT 99 cho phép doanh nghiệp áp dụng mô hình đánh giá lại cho Tài sản Cố định (TSCĐ), tương tự như quy định trong IAS 16. Kỹ thuật hạch toán khi giá trị TSCĐ thay đổi là vấn đề kỹ thuật cao nhất:
Nguyên tắc hạch toán mới:
- Tăng giá trị (Tăng Thặng dư): Khoản tăng giá trị do đánh giá lại sẽ được ghi nhận vào Thặng dư đánh giá lại (phần O.C.I/Vốn khác của chủ sở hữu theo TT 99). Điều này nhằm ngăn chặn việc ghi nhận lãi không thực hiện (unrealized gain) vào kết quả kinh doanh trong kỳ.
- Giảm giá trị (Giảm chi phí):
- Trường hợp 1: Nếu tài sản đó đã từng được đánh giá tăng trước đây, khoản giảm sẽ được ghi giảm vào Thặng dư đánh giá lại trước.
- Trường hợp 2: Phần còn lại (hoặc toàn bộ nếu chưa từng đánh giá tăng) sẽ được ghi nhận vào Chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
Hàng tồn kho: Áp dụng Giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV)
Theo TT 99, Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc hoặc Giá trị thuần có thể thực hiện được (Net Realizable Value – NRV), tùy theo giá trị nào thấp hơn, tuân theo nguyên tắc thận trọng của IAS 2.
Công thức tính NRV được xác định như sau:
NRV = Giá bán ước tính – Chi phí ước tính để hoàn thành – Chi phí ước tính để tiêu thụ
Khi NRV nhỏ hơn giá gốc, doanh nghiệp phải lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho. Kỹ thuật này đòi hỏi sự đánh giá thường xuyên và chính xác về triển vọng thị trường của từng loại hàng tồn kho.
Tác động của Fair Value đến Thuế Hoãn Lại
Đây là điểm mà các chuyên viên tài chính và kiểm toán cần đặc biệt chú ý, vì nó liên quan trực tiếp đến việc tính thuế hoãn lại TT 99. Việc đánh giá lại tài sản tạo ra sự khác biệt giữa Cơ sở tính thuế (Tax Base) và Cơ sở kế toán (Carrying Amount), dẫn đến Chênh lệch tạm thời (Temporary Differences). Đây là khu vực thường phát sinh sai sót trọng yếu trong kiểm toán.
Việc hạch toán Thuế Thu nhập Doanh nghiệp Hoãn lại (Deferred Tax) là bắt buộc đối với các chênh lệch này. Cần xác định rõ Tài sản Thuế Hoãn Lại (DTA) hay Nợ phải trả Thuế Hoãn Lại (DTL) tương ứng với chênh lệch phát sinh.
Quy tắc Kiểm toán về Thuế Hoãn Lại
Cần lưu ý rằng không phải mọi chênh lệch Fair Value đều được ghi nhận thuế hoãn lại TT 99. Các trường hợp ngoại lệ theo IAS 12 mà doanh nghiệp thường mắc lỗi bao gồm:
- Lợi thế thương mại (Goodwill): Chênh lệch tạm thời phát sinh từ Lợi thế thương mại.
- Chênh lệch không được khấu trừ: Một số chênh lệch tạm thời phát sinh từ việc ghi nhận ban đầu tài sản hoặc nợ phải trả mà không ảnh hưởng đến lợi nhuận chịu thuế và không phải là giao dịch hợp nhất kinh doanh.
Xử Lý Ngoại Tệ và Thay Đổi Đơn Vị Tiền Tệ (TT 99)

Xác định Đơn vị tiền tệ (ĐVT) trong Báo cáo tài chính
Điều 5 của TT 99 tập trung vào khái niệm Đơn vị tiền tệ kế toán (Functional Currency), tuân thủ tinh thần IAS 21.
- Nguyên tắc chung: Đơn vị tiền tệ kế toán phải là Đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng trong hoạt động kinh doanh chủ yếu của đơn vị (Functional Currency).
- Phân biệt: Cần phân biệt rõ Functional Currency (ĐVT kế toán nội bộ) và Presentation Currency (ĐVT trình bày BCTC).
- Lưu ý chuyên môn: Doanh nghiệp không thể tự ý chọn ĐVT nếu đồng tiền đó không đáp ứng các tiêu chí của Functional Currency (ví dụ: là đồng tiền ảnh hưởng lớn nhất đến giá bán, chi phí, và hoạt động huy động vốn).
Quy tắc chuyển đổi khi Thay đổi Đơn vị tiền tệ
Một trong những điểm kỹ thuật phức tạp nhất của Thông tư 99 là quy tắc chuyển đổi ngoại tệ BCTC TT 99 khi doanh nghiệp thay đổi Đơn vị tiền tệ kế toán (ví dụ: từ VND sang USD).
Ghi chú Pháp lý quan trọng: Phải làm rõ cách tính tỷ giá trung bình:
| Loại Khoản Mục | Tỷ giá áp dụng để chuyển đổi |
|---|---|
| Các khoản mục Phi tiền tệ (Tài sản & Nợ) | Tỷ giá trung bình ngày thay đổi ĐVT |
| Số liệu so sánh (Kỳ trước) | Tỷ giá trung bình của kỳ trước (Không chuyển đổi lại theo tỷ giá ngày thay đổi) |
Ví dụ số cực ngắn: Nếu một tài sản được mua bằng EUR và DN chuyển ĐVT sang VND vào ngày 01/01/2026, giá trị tài sản đó sẽ được chuyển đổi theo tỷ giá trung bình của ngày 01/01/2026. Số liệu so sánh của năm 2025 (trên BCTC 2026) sẽ được chuyển đổi bằng tỷ giá trung bình của năm 2025.
Chênh lệch phát sinh do chuyển đổi sẽ được xử lý bằng cách ghi nhận vào Vốn khác của chủ sở hữu.
Xử lý Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong kỳ
Việc hạch toán giao dịch ngoại tệ trong kỳ phải tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc sử dụng tỷ giá giao dịch thực tế.
Trước khi vào bảng, chúng ta cần xác định Tỷ giá nào sẽ được sử dụng cho từng loại giao dịch, vì việc này ảnh hưởng trực tiếp đến việc ghi nhận Lãi/Lỗ chênh lệch tỷ giá (CLTG) vào Doanh thu hoặc Chi phí tài chính.
| Loại Giao Dịch | Tỷ giá áp dụng | Ghi nhận CLTG |
|---|---|---|
| Mua hàng (Nợ phải trả) | Tỷ giá bán của Ngân hàng | Lãi/Lỗ vào Doanh thu/Chi phí TC |
| Bán hàng (Nợ phải thu) | Tỷ giá mua của Ngân hàng | Lãi/Lỗ vào Doanh thu/Chi phí TC |
| Khoản mục Tiền tệ cuối kỳ | Tỷ giá cuối kỳ | Lãi/Lỗ vào Doanh thu/Chi phí TC |
Lãi/Lỗ chênh lệch tỷ giá cuối kỳ đối với các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ phải được xử lý ngay vào kết quả kinh doanh, không được treo lại như một số quy định trước đây.
Các Yêu cầu Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính (BCTC) Mới

Việc áp dụng TT 99 yêu cầu sự thay đổi đáng kể trong phần Thuyết minh BCTC, tăng tính minh bạch về chính sách kế toán và các giả định đo lường.
Biểu đồ so sánh Yêu cầu Thuyết minh
Các điểm dưới đây là bắt buộc phải được thuyết minh chi tiết theo TT 99, vượt xa yêu cầu của TT 200:
- Đánh giá lại Tài sản Cố định: Chính sách lựa chọn mô hình giá gốc hay Fair Value; phương pháp và giả định đo lường nếu chọn mô hình Fair Value.
- Chính sách xác định Đơn vị tiền tệ kế toán: Giải trình rõ ràng các tiêu chí được sử dụng để xác định Functional Currency.
- Chính sách hạch toán Thuế Hoãn Lại: Thuyết minh về các chênh lệch tạm thời (đặc biệt là chênh lệch phát sinh từ Fair Value) và tỷ lệ thuế áp dụng.
Khuyến nghị Kỹ thuật cho Kế toán và Kiểm toán
Để đảm bảo tính hợp lệ của BCTC, các doanh nghiệp phải chú trọng công tác lưu trữ và minh chứng:
- Lưu trữ hồ sơ: Ghi chép và lưu giữ tài liệu minh chứng cho việc xác định Fair Value (báo cáo thẩm định giá, mô hình định giá) và các yếu tố chứng minh Functional Currency đã chọn.
- Đào tạo nội bộ: Đảm bảo toàn bộ nhân sự kế toán và tài chính nắm bắt các nguyên tắc hạch toán mới, đặc biệt là hạch toán thuế hoãn lại TT 99 liên quan đến Fair Value.
Các chuyên gia kiểm toán khuyến cáo doanh nghiệp phải luôn dùng giọng cảnh báo nghề nghiệp khi soạn thảo thuyết minh, tránh hiểu nhầm về chính sách.
Các lỗi thuyết minh thường gặp khi áp dụng TT 99
Việc thiếu sót hoặc sai sót trong Thuyết minh BCTC thường là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các kết luận ngoại trừ của Kiểm toán viên:
- Thuyết minh không rõ ràng về phương pháp xác định Fair Value: Thiếu phân loại tài sản theo cấp độ Level 1, 2, 3 của IFRS 13, dẫn đến khó khăn trong việc đánh giá tính hợp lý.
- Thiếu thuyết minh về ảnh hưởng của việc thay đổi ĐVT: Không giải trình rõ ràng tác động của việc thay đổi Functional Currency lên BCTC năm hiện tại và năm so sánh.
- Thiếu thông tin về chính sách kế toán đối với Thuế Hoãn Lại: Không chỉ ra các ngoại lệ (như Lợi thế thương mại) và phương pháp tính toán thuế hoãn lại TT 99 cho từng loại chênh lệch tạm thời.
Kết Luận
Để tóm tắt những thay đổi lớn nhất và cần thiết nhất mà doanh nghiệp phải thực hiện theo TT 99, hãy lưu lại checklist sau:
- Áp dụng mô hình Fair Value cho TSCĐ/HTK cần tính toán lại Thuế Hoãn Lại.
- Đơn vị tiền tệ kế toán phải là Functional Currency.
- Quy tắc chuyển đổi tỷ giá khi thay đổi ĐVT: Tỷ giá trung bình ngày thay đổi (Tài sản) và Tỷ giá trung bình kỳ trước (Số liệu so sánh).
Sự chuyển đổi sang TT 99 không chỉ đơn thuần là thay đổi bút toán mà là thay đổi hệ thống. Chúng tôi khuyến nghị doanh nghiệp sớm chuẩn bị hệ thống ERP/kế toán và dữ liệu đo lường để chuyển đổi mượt mà.
Tài liệu tham khảo và Liên kết liên quan
Để có thêm thông tin chuyên sâu về Thông tư 99/2025/TT-BTC và các quy định kế toán liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:
- So sánh, Đối chiếu Thông tư 99/2025 và Thông tư 200/2014
- Toàn văn Thông tư 200 về kế toán (Tài liệu đối chiếu)
- Quy định về Kiểm toán bắt buộc (Doanh thu 300 tỷ)
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
Các dịch vụ khác
-
Kiểm toán: Dịch vụ Kiểm Toán, Dịch vụ Kiểm toán xây dựng, Dịch vụ kiểm toán BCTC
-
Kế toán và Thuế: Dịch vụ kế toán thuế, Báo cáo thuế, Tư vấn Chuyển giá. Dịch Vụ Kế Toán Thuế, Dịch vụ báo cáo thuế, Dịch vụ Chuyển Giá, Dịch Vụ Giao Dịch Liên Kết
-
Pháp lý: Dịch vụ giấy phép lao động, Dịch vụ chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy Chứng Nhận Đầu Tư
- Khác: Dịch vụ Chuyển Giá, Dịch Vụ Giao Dịch Liên Kết, Dịch vụ Tư vấn Hoạt động Doanh nghiệp
Phụ trách sản xuất nội dung bởi: Ông Lê Hoàng Tuyên – Sáng lập viên (Founder) & CEO MAN – Master Accountant Network, Kiểm toán viên CPA Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành Kế toán, Kiểm toán và Tư vấn Tài chính.

Nội dung liên quan
Tin tức Kế toán - Thuế
Tin tức Kế toán - Thuế
Tin tức Kế toán - Thuế
Tin tức Kế toán - Thuế
Tin tức Kế toán - Thuế
Tin tức