Phí mua bảo hiểm sức khỏe cho người lao động là một trong những khoản phúc lợi được nhiều doanh nghiệp chi trả hiện nay. Tuy nhiên, việc xác định khoản phí này có chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hay không lại là vấn đề không đơn giản, đặc biệt với loại bảo hiểm không bắt buộc.

Bài viết này cung cấp hướng dẫn xử lý thuế TNCN với bảo hiểm sức khỏe không bắt buộc, kèm theo các ví dụ thực tế, căn cứ pháp lý mới nhất, và những sai sót doanh nghiệp thường gặp.

Quy định pháp lý về thuế TNCN đối với bảo hiểm sức khỏe

Theo quy định tại khoản 3 Điều 11 Thông tư 92/2015/TT-BTC, các khoản lợi ích do người sử dụng lao động trả thay cho người lao động sẽ phải tính vào thu nhập chịu thuế, trừ một số trường hợp được miễn, trong đó có:

“Khoản tiền mua bảo hiểm không bắt buộc cho người lao động, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn… nhưng không có tích lũy về phí bảo hiểm thì được miễn thuế TNCN.”

Như vậy, điều kiện để được miễn thuế TNCN với khoản phí này gồm:

  • Là loại bảo hiểm không bắt buộc (khác với bảo hiểm y tế, xã hội).

  • Không mang tính tích lũy (không hoàn lại khi kết thúc hợp đồng).

Thông tin này cũng được làm rõ thêm trong Công văn số 7813/CCTKV.XVI-QLDN2 ngày 16/5/2025 của Chi cục thuế khu vực XVI, xác nhận việc:

“Trường hợp doanh nghiệp mua bảo hiểm sức khỏe không bắt buộc và không có tính tích lũy cho người lao động thì không tính vào thu nhập chịu thuế TNCN.”

(Nguồn: luatvietnam.net)

Những tình huống khiến doanh nghiệp dễ nhầm lẫn trong xử lý thuế

Bảo hiểm có tích lũy: Chi phí hợp lý nhưng vẫn phải tính thuế TNCN

Một sai lầm phổ biến là cho rằng mọi khoản bảo hiểm không bắt buộc đều được miễn thuế TNCN. Trên thực tế, chỉ những hợp đồng không mang tính tích lũy mới thuộc diện miễn thuế. Trường hợp doanh nghiệp mua bảo hiểm nhân thọ có hoàn tiền hoặc có yếu tố đầu tư cho người lao động, dù mục đích là phúc lợi, thì khoản chi phí này vẫn bị coi là thu nhập chịu thuế TNCN.

Hướng dẫn xử lý thuế TNCN với bảo hiểm sức khỏe không bắt buộc năm 2025
Hướng dẫn xử lý thuế TNCN với bảo hiểm sức khỏe không bắt buộc năm 2025

Ví dụ điển hình: Công ty A mua bảo hiểm nhân thọ trị giá 20 triệu đồng/năm cho nhân viên, kèm điều khoản hoàn trả nếu không có rủi ro xảy ra. Khoản 20 triệu này, theo quy định, phải được tính vào thu nhập chịu thuế TNCN của người lao động vì mang bản chất tích lũy, không còn là chi phí bảo vệ đơn thuần.

Đây là lỗi nhiều doanh nghiệp FDI và SME mắc phải khi triển khai chính sách phúc lợi mà không có sự thẩm định kỹ từ bộ phận kế toán thuế.

Hợp đồng bảo hiểm đứng tên ai: Chi tiết nhỏ, rủi ro lớn

Một yếu tố tưởng chừng nhỏ nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến trách nhiệm thuế, đó là tên đứng trên hợp đồng bảo hiểm.

  • Nếu hợp đồng ký kết giữa doanh nghiệp và đơn vị bảo hiểm, trong đó người lao động là người thụ hưởng, thì khoản chi phí này được miễn thuế TNCN.

  • Ngược lại, nếu người lao động trực tiếp đứng tên trên hợp đồng, còn doanh nghiệp chỉ thanh toán hộ, cơ quan thuế có thể xem đây là khoản chi trả bằng tiền mặt – đồng nghĩa phải tính vào thu nhập chịu thuế.

Điều này đặc biệt quan trọng với các khoản bảo hiểm mua theo nhóm hoặc theo từng cá nhân. Việc không kiểm soát kỹ nội dung hợp đồng có thể dẫn đến tranh cãi khi quyết toán thuế.

Hướng dẫn xử lý thuế TNCN với bảo hiểm sức khỏe không bắt buộc

Phân loại rõ từng loại bảo hiểm

Doanh nghiệp cần tách bạch:

  • Bảo hiểm sức khỏe không tích lũy → Miễn thuế TNCN

  • Bảo hiểm nhân thọ có tích lũy → Tính vào thu nhập chịu thuế TNCN

Việc phân loại này cần thể hiện rõ trong hợp đồng bảo hiểm và chính sách tài chính nội bộ.

Lưu trữ đầy đủ chứng từ

Các tài liệu cần lưu:

  • Hợp đồng bảo hiểm giữa công ty và bên bảo hiểm

  • Danh sách người lao động được hưởng quyền lợi

  • Chứng từ thanh toán và ghi nhận kế toán

Nếu bị cơ quan thuế thanh tra, đây là căn cứ quan trọng để chứng minh khoản chi là hợp lệ.

Cập nhật chính sách và hướng dẫn nội bộ

Nhiều phòng nhân sự và kế toán thường không được cập nhật các thay đổi về thuế TNCN. Việc đào tạo định kỳ và cập nhật hướng dẫn xử lý là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro thuế.

Cách hạch toán và báo cáo chi phí bảo hiểm sức khỏe

Theo chế độ kế toán doanh nghiệp hiện hành, khoản phí mua bảo hiểm sức khỏe cho người lao động được hạch toán vào chi phí hợp lý khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN, nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có hợp đồng bảo hiểm rõ ràng.

  • Chi phí nằm trong phạm vi lợi ích chi trả cho người lao động theo chính sách chung.

  • Được ghi nhận đúng kỳ và có chứng từ hợp lệ.

Số liệu thực tế: Theo khảo sát của VCCI năm 2024, có đến 68% doanh nghiệp FDI và 42% doanh nghiệp SME tại Việt Nam chi trả bảo hiểm sức khỏe cho người lao động dưới hình thức bảo hiểm nhóm và không tính vào thu nhập chịu thuế TNCN.

Một số rủi ro thuế thường gặp

  • Không chứng minh được bảo hiểm là không tích lũy

  • Không lưu hợp đồng hoặc hợp đồng đứng tên cá nhân

  • Gộp chi phí vào lương và bị truy thu thuế TNCN

Việc không xử lý đúng có thể dẫn đến truy thu thuế, phạt chậm nộp, và ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp trong quá trình thanh tra thuế.

Doanh nghiệp cần làm gì để tránh rủi ro?

  • Rà soát toàn bộ hợp đồng bảo hiểm hiện tại.

  • Làm rõ chính sách mua bảo hiểm cho nhân viên.

  • Cập nhật sổ tay nhân sự và quy trình kế toán theo đúng quy định pháp luật.

  • Tư vấn và kiểm tra định kỳ bởi đơn vị dịch vụ kế toán chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang tìm đối tác hỗ trợ trong việc kiểm soát chi phí phúc lợi và đảm bảo tuân thủ thuế TNCN, hãy tham khảo dịch vụ kế toán của MAN – chúng tôi có kinh nghiệm hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp FDI và SME tại Việt Nam trong lĩnh vực này.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm về các dịch vụ tư vấn tổng thể liên quan đến kiểm toán, kế toán và tuân thủ thuế tại MAN.

Kết luận

Việc xử lý thuế TNCN với bảo hiểm sức khỏe không bắt buộc tưởng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu doanh nghiệp không hiểu rõ bản chất và không có quy trình minh bạch. Hãy đầu tư ngay từ đầu vào việc phân loại chi phí phúc lợi, đào tạo nhân sự và hợp tác với đơn vị chuyên môn để tránh các chi phí phát sinh không đáng có trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:

  1. Thông tư 92/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính

  2. Công văn 7813/CCTKV.XVI-QLDN2 ngày 16/5/2025

  3. Báo cáo “Chính sách phúc lợi nhân viên trong doanh nghiệp Việt Nam 2024”, VCCI

  4. luatvietnam.net

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.