Kiểm toán độc lập là công cụ then chốt giúp doanh nghiệp minh bạch tài chính, củng cố niềm tin nhà đầu tư và tuân thủ pháp luật. Năm 2025, cùng với sự ra đời của Nghị định 90/2025/NĐ-CP, hoạt động này được siết chặt hơn với nhiều quy định và tiêu chí mới. Bài viết dưới đây cung cấp góc nhìn toàn diện về định nghĩa, vai trò, quy trình và các đối tượng bắt buộc kiểm toán theo pháp luật hiện hành được tổng hợp từ nguồn chính thống của Bộ Tài chính và Luật Kiểm toán độc lập. Đây là tài liệu chuyên sâu giúp bạn hiểu đúng, cập nhật chuẩn và vận dụng hiệu quả trong thực tế doanh nghiệp.

Khái niệm kiểm toán độc lập là gì?

Kiểm toán độc lập là hoạt động kiểm tra, đánh giá báo cáo tài chính của một doanh nghiệp bởi một công ty kiểm toán độc lập hoặc kiểm toán viên hành nghề có chứng chỉ. Mục đích là xác nhận tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính và các thông tin liên quan, đảm bảo tuân thủ chuẩn mực kế toán và pháp luật. 

Nói một cách đơn giản, kiểm toán độc lập (tiếng Anh là Independent Audit hoặc External Audit) là quá trình một bên thứ ba không có lợi ích liên quan đến doanh nghiệp được kiểm toán, tiến hành xác minh tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Mục tiêu quan trọng là bảo vệ lợi ích của công chúng, đặc biệt là các bên sử dụng thông tin tài chính.

Phân biệt Kiểm toán độc lập với các loại hình kiểm toán khác

Để hiểu rõ hơn kiểm toán độc lập khác gì so với kiểm toán nhà nước và kiểm toán nội bộ, bạn cần nắm được sự khác biệt về chủ thể, mục tiêu và tính bắt buộc của từng loại hình. Bảng dưới đây giúp bạn so sánh nhanh ba hình thức kiểm toán phổ biến hiện nay qua đó thấy rõ vai trò đặc biệt của kiểm toán độc lập trong hệ thống tài chính doanh nghiệp.

Bảng: So sánh giữa kiểm toán độc lập, kiểm toán Nhà nước và kiểm toán nội bộ.
Tiêu chí Kiểm toán độc lập Kiểm toán Nhà nước Kiểm toán nội bộ
Chủ thể Các công ty kiểm toán độc lập (ví dụ: Big 4, các công ty kiểm toán trong nước). Cơ quan quyền lực cao nhất. Bộ phận trực thuộc của doanh nghiệp.
Mục đích Đưa ra ý kiến độc lập về BCTC, nâng cao độ tin cậy. Kiểm tra việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản Nhà nước. Đánh giá, cải thiện hoạt động của doanh nghiệp, giúp đỡ Ban Giám đốc.
Tính bắt buộc Bắt buộc với một số loại hình doanh nghiệp. Bắt buộc theo luật định đối với đơn vị sử dụng ngân sách Nhà nước. Tự nguyện, nhưng khuyến khích ở các công ty lớn.

Từ bảng so sánh trên có thể thấy, kiểm toán độc lập giữ vị trí trung lập và khách quan nhất trong ba loại hình. Nếu kiểm toán nhà nước hướng tới giám sát tài chính công, còn kiểm toán nội bộ phục vụ mục tiêu quản trị doanh nghiệp, thì kiểm toán độc lập đóng vai trò xác nhận tính trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính. Yếu tố then chốt giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan. Đây cũng chính là nền tảng để hiểu rõ hơn vì sao hoạt động kiểm toán độc lập ngày càng quan trọng trong bối cảnh kinh tế 2025.

Quy định pháp luật quan trọng về kiểm toán độc lập tại Việt Nam

Mọi thông tin về kiểm toán cần được đối chiếu với cơ sở pháp lý chính thức của Nhà nước Việt Nam.

Văn bản pháp lý cốt lõi

Các văn bản pháp lý cốt lõi về kiểm toán độc lập tại Việt Nam
Các văn bản pháp lý cốt lõi về kiểm toán độc lập tại Việt Nam

Hoạt động kiểm toán độc lập ở Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản, trong đó quan trọng nhất là:

  • Luật Kiểm toán độc lập (Số 67/2011/QH13): Đây là cơ sở pháp lý cao nhất, quy định về nguyên tắc, điều kiện và phạm vi hoạt động.
  • Hệ thống Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA): Các chuẩn mực này (do Bộ Tài chính ban hành) quy định chi tiết về các nguyên tắc và thủ tục mà kiểm toán viên phải tuân thủ khi thực hiện kiểm toán độc lập.
  • Các Nghị định, Thông tư hướng dẫn: Các văn bản này quy định chi tiết về điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán độc lập, chế độ báo cáo và các chế tài xử phạt.

Sau khi nắm rõ các văn bản pháp lý cốt lõi điều chỉnh hoạt động, bước tiếp theo là xác định những doanh nghiệp nào thuộc diện bắt buộc thực hiện kiểm toán độc lập. Đây chính là nội dung trọng tâm được quy định rõ trong Nghị định 90/2025/NĐ-CP, đánh dấu sự thay đổi đáng kể về phạm vi và tiêu chí áp dụng từ năm tài chính 2025 trở đi.

Đối tượng bắt buộc kiểm toán độc lập từ năm 2025

Theo Quy định về kiểm toán độc lập hiện hành, việc kiểm toán độc lập Báo cáo tài chính (BCTC) là bắt buộc đối với một số nhóm doanh nghiệp.

Theo quy định mới nhất về kiểm toán độc lập, không phải mọi doanh nghiệp đều bắt buộc phải thực hiện kiểm toán, nhưng một số nhóm nhất định được pháp luật quy định rõ nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho nền kinh tế. Dưới đây là bảng tổng hợp các nhóm doanh nghiệp bắt buộc thực hiện kiểm toán độc lập từ năm 2025, kèm lý do và nguồn tham chiếu pháp lý tương ứng:

Bảng: Đối tượng bắt buộc phải kiểm toán độc lập năm 2025.
Nhóm doanh nghiệp Lý do bắt buộc Nguồn tham chiếu
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) Đảm bảo tính minh bạch cho Chính phủ và nhà đầu tư nước ngoài. Luật Kiểm toán độc lập và các văn bản liên quan.
Tổ chức tín dụng, Công ty đại chúng Liên quan trực tiếp đến lợi ích công chúng, độ rủi ro cao. Luật kiểm toán độc lập và Luật Chứng khoán.
Doanh nghiệp Nhà nước Quản lý, sử dụng vốn và tài sản Nhà nước. Luật kiểm toán toán độc lập, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước.
Điểm mới bổ sung Doanh nghiệp có quy mô lớn Tiêu chí bổ sung theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP để siết chặt quản lý rủi ro kinh tế. Nghị định 90/2025/NĐ-CP

Từ bảng trên có thể thấy, phạm vi doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán độc lập ngày càng được mở rộng, đặc biệt với sự bổ sung nhóm doanh nghiệp có quy mô lớn theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP. Điều này phản ánh định hướng quản lý mới của Nhà nước: tăng cường minh bạch tài chính, giảm rủi ro hệ thống và nâng cao trách nhiệm giải trình. Chính vì vậy, việc hiểu rõ quy định và chuẩn bị sớm cho kiểm toán độc lập năm 2025 là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và củng cố niềm tin với các bên liên quan.

Vậy thế nào là Doanh nghiệp có quy mô lớn?

Từ năm tài chính 2025, Nghị định 90/2025/NĐ-CP quy định như sau:

Doanh nghiệp khác có quy mô lớn theo quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 37 Luật Kiểm toán độc lập thỏa mãn ít nhất 2 trong 3 tiêu chí sau: Có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm trên 200 người trở lên, có tổng doanh thu của năm trên 300 tỷ đồng trở lên, có tổng tài sản trên 100 tỷ đồng trở lên.”

Nguồn: Nghị định 90/2025/NĐ-CP

Các doanh nghiệp khác (ngoài các đối tượng truyền thống) được xác định là có “quy mô lớn” nếu đáp ứng từ 02 trong 03 tiêu chí trên trong hai năm tài chính liên tiếp (số liệu từ năm trước liền kề). Sự mở rộng này cho thấy Chính phủ ngày càng coi trọng vai trò của kiểm toán độc lập trong việc tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch.

Quy định xử phạt mới nhất cho các hành vi vi phạm

Quy định về mức xử phạt nếu có hành vi vi phạm kiểm toán độc lập
Quy định về mức xử phạt nếu có hành vi vi phạm kiểm toán độc lập

Trong hoạt động kiểm toán độc lập, việc tuân thủ quy định pháp luật không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là yếu tố đảm bảo uy tín và tính minh bạch của doanh nghiệp. Các hành vi vi phạm liên quan đến kiểm toán độc lập đều bị xử phạt nghiêm theo Nghị định 41/2018/NĐ-CP (và các văn bản sửa đổi, bổ sung). Dưới đây là bảng tổng hợp các hành vi vi phạm phổ biến và mức xử phạt tương ứng mà doanh nghiệp và tổ chức kiểm toán cần đặc biệt lưu ý:

Bảng: Quy định mức phạt vi phạm về kiểm toán độc lập năm 2025.
Nhóm hành vi vi phạm  Mức phạt (VNĐ) Hình thức xử phạt bổ sung
Không thực hiện kiểm toán bắt buộc. Từ 40.000.000 đến 60.000.000 áp dụng cho các hành vi vi phạm quy định về kiểm toán độc lập, tùy thuộc vào mức độ và tính chất của vi phạm Buộc thực hiện kiểm toán độc lập Báo cáo Tài chính.
Báo cáo tài chính chưa được kiểm toán khi bắt buộc. Từ 10.000.000 đến 20.000.000 đối với hành vi công khai BCTC không kèm Báo cáo kiểm toán độc lập.
Vi phạm về điều kiện hành nghề và kinh doanh. Từ 50.000.000 đến 70.000.000 đối với hành vi kê khai, giả mạo hồ sơ đăng ký hành nghề. Tước quyền sử dụng Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán độc lập từ 03 đến 06 tháng, thậm chí thu hồi.
Vi phạm Chuẩn mực kiểm toán. Từ 30.000.000 đến 50.000.000 tùy theo mức độ gây hậu quả Tước quyền sử dụng Chứng chỉ kiểm toán viên hành nghề từ 06 đến 12 tháng.

Rõ ràng, mức xử phạt đối với các hành vi vi phạm trong kiểm toán độc lập không chỉ dừng ở tiền phạt mà còn bao gồm các biện pháp bổ sung nghiêm khắc như tước quyền hành nghề hoặc thu hồi giấy phép kinh doanh. Điều này cho thấy Nhà nước đang siết chặt quản lý chất lượng dịch vụ và đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kiểm toán. Do đó, việc tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực và quy định là yếu tố bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn duy trì uy tín, tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ hình ảnh thương hiệu lâu dài.

Các loại hình và mục tiêu của dịch vụ kiểm toán độc lập

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và yêu cầu quản lý tài chính ngày càng cao, kiểm toán độc lập được chia thành nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại hình lại hướng đến những mục tiêu kiểm toán riêng biệt. Việc hiểu rõ đặc điểm, phạm vi và giá trị của từng loại hình sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ kiểm toán phù hợp, tối ưu hiệu quả kiểm soát và minh bạch thông tin tài chính.

Các loại hình kiểm toán phổ biến

Trong hoạt động kiểm toán độc lập, có 03 loại chính như sau:

  • Kiểm toán Báo cáo tài chính: Đây là loại hình phổ biến nhất. Mục tiêu chính là các công ty kiểm toán độc lập đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của BCTC, dựa trên khuôn khổ Chuẩn mực Kế toán và Chuẩn mực Kiểm toán(VSA).
  • Kiểm toán hoạt động: Loại hình này tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động, quy trình nội bộ trong một doanh nghiệp. Mục tiêu là giúp Ban lãnh đạo xác định các điểm yếu để tối ưu hóa nguồn lực và quy trình.
  • Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit): Loại hình kiểm toán này nhằm đánh giá mức độ tuân thủ của doanh nghiệp đối với các quy định pháp luật (ví dụ: Luật Thuế, Luật Lao động, Luật kiểm toán độc lập), các quy tắc nội bộ, hoặc các điều khoản hợp đồng.

Sau khi hiểu rõ từng loại hình kiểm toán và phạm vi áp dụng, doanh nghiệp sẽ dễ dàng nhìn thấy những lợi ích chiến lược mà hoạt động kiểm toán mang lại, từ việc nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính đến cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro hiệu quả.

Lợi ích then chốt mà hoạt động kiểm toán mang lại 

Việc sử dụng dịch vụ kiểm toán không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý, mà còn mang lại giá trị chiến lược quan trọng cho hoạt động quản trị và minh bạch tài chính:

  • Tăng cường độ tin cậy thông tin: Đây là lợi ích cốt lõi. Báo cáo Tài chính đã được kiểm toán giúp các bên liên quan (Ngân hàng, nhà đầu tư, đối tác, cổ đông) tin tưởng hơn vào sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
  • Phát hiện và cảnh báo rủi ro: Kiểm toán viên, với góc nhìn chuyên môn cao (Expertise), sẽ giúp doanh nghiệp phát hiện kịp thời các sai sót, gian lận (fraud) hoặc các rủi ro pháp lý tiềm ẩn.
  • Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ: Thông qua các thư quản lý, đơn vị kiểm toán sẽ đưa ra các khuyến nghị giá trị để cải thiện quy trình kế toán, kiểm soát nội bộ, giúp quản trị rủi ro hiệu quả hơn.

Quy trình chuẩn mực của một cuộc kiểm toán

Quy trình 4 bước chuẩn mực của cuộc kiểm toán độc lập
Quy trình 4 bước chuẩn mực của cuộc kiểm toán độc lập

Một cuộc kiểm toán thành công không xảy ra ngẫu nhiên, mà là kết quả của việc thực hiện nghiêm ngặt các Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) theo một quy trình bốn giai đoạn chặt chẽ và khoa học.

Giai đoạn 1: Lập kế hoạch

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, nơi đơn vị thực hiện kiểm toán xác định phạm vi, nguồn lực và chiến lược. 

  • Tiếp nhận khách hàng
  • Đánh giá rủi ro: Tìm hiểu sâu về hoạt động kinh doanh, môi trường kiểm soát nội bộ và các rủi ro tiềm ẩn (như rủi ro ngành, rủi ro gian lận)
  • Xác định mức Trọng yếu: Thiết lập ngưỡng sai sót tối đa có thể chấp nhận được mà không làm ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng BCTC.

Giai đoạn 2: Thực hiện kiểm toán

Sau khi lập kế hoạch, đội ngũ kiểm toán viên sẽ tiến hành thu thập bằng chứng:

  • Thử nghiệm kiểm soát: Kiểm tra xem các quy trình kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp (ví dụ: quy trình phê duyệt chi tiền) có hoạt động hiệu quả hay không.

Thủ tục kiểm toán cơ bản: Bao gồm kiểm tra chi tiết giao dịch và số dư tài khoản.

  • Kỹ thuật phân tích: Sử dụng so sánh và phân tích xu hướng để xác định các biến động bất thường.
  • Kỹ thuật đối chiếu: Gửi thư xác nhận cho ngân hàng, khách hàng, nhà cung cấp để xác nhận số dư công nợ.

Kiểm toán viên cần đảm bảo rằng các bằng chứng thu thập được là đầy đủ và thích hợp, tuân thủ theo các Chuẩn mực.

Giai đoạn 3: Hoàn thành

Đây là giai đoạn tổng hợp và đánh giá, là lúc đơn vị kiểm toán xem xét toàn bộ bức tranh tài chính.

  • Đánh giá tổng thể: Đội ngũ kiểm toán sẽ đánh giá xem liệu tổng thể các sai sót đã phát hiện có vượt quá mức trọng yếu đã thiết lập hay không.
  • Soát xét sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán: Xem xét các sự kiện quan trọng (ví dụ: vụ kiện, phá sản của khách hàng lớn) xảy ra sau ngày 31/12 (hoặc cuối kỳ kế toán) nhưng trước ngày phát hành BCTC.
  • Thư giải trình của Ban Giám đốc: Yêu cầu Ban Giám đốc xác nhận rằng họ đã cung cấp đầy đủ thông tin và chịu trách nhiệm về BCTC.

Dự thảo Báo cáo và Thư quản lý sẽ trình bày các điểm yếu trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.

Giai đoạn 4: Phát hành Báo cáo 

Đây là kết quả cuối cùng của quá trình, được ký bởi kiểm toán viên hành nghề và đơn vị thực hiện.

Ý kiến trong Báo cáo thể hiện mức độ trung thực và hợp lý của BCTC:

  • Ý kiến chấp nhận toàn phần: Đây là ý kiến tốt nhất, xác nhận BCTC phản ánh trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
  • Ý kiến ngoại trừ: BCTC cơ bản là trung thực, nhưng có một hoặc một vài vấn đề trọng yếu, nhưng không lan tỏa.
  • Ý kiến không chấp nhận: BCTC có sai sót trọng yếu và lan tỏa, không đáng tin cậy.
  • Từ chối đưa ra ý kiến: Kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng cần thiết để đưa ra ý kiến.

Ý kiến kiểm toán là căn cứ quan trọng để các bên liên quan đưa ra quyết định kinh tế.

Kết luận

Tóm lại, hoạt động kiểm toán đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch, đáng tin cậy của thông tin tài chính và nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp. Với những thay đổi và quy định mới trong năm 2025, đặc biệt là tiêu chí về doanh nghiệp quy mô lớn theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP, việc lựa chọn đối tác kiểm toán uy tín và am hiểu pháp luật là bước đi chiến lược để tránh rủi ro pháp lý và củng cố niềm tin với cổ đông, nhà đầu tư.

Nếu doanh nghiệp của bạn còn băn khoăn về việc có thuộc diện bắt buộc kiểm toán hay cần tư vấn chuyên sâu về quy trình và tiêu chuẩn kiểm toán, đừng ngần ngại liên hệ với MAN – Master Accountant Network để được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Kiểm toán độc lập là gì?

Kiểm toán độc lập là quá trình một bên thứ ba chuyên nghiệp đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính doanh nghiệp, nhằm đảm bảo thông tin tài chính minh bạch và đáng tin cậy cho các bên liên quan.

Khi nào doanh nghiệp phải thực hiện kiểm toán độc lập?

Theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP, các nhóm doanh nghiệp bắt buộc gồm: doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), tổ chức tín dụng, công ty đại chúng, doanh nghiệp nhà nước, và doanh nghiệp quy mô lớn theo tiêu chí về doanh thu, tài sản và lao động.

Lợi ích khi thuê kiểm toán độc lập là gì?

Doanh nghiệp sẽ nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, phát hiện rủi ro và gian lận sớm, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và củng cố niềm tin với nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác.

Có thể tự kiểm toán nội bộ thay cho kiểm toán độc lập không?

Kiểm toán nội bộ chỉ hỗ trợ quản trị doanh nghiệp, không thể thay thế kiểm toán độc lập vì không đảm bảo tính khách quan và trung lập theo yêu cầu pháp luật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.