Quy định về dịch vụ kế toán và mối liên hệ với kiểm toán báo cáo tài chính
Quy định về dịch vụ kế toán và mối liên hệ với kiểm toán báo cáo tài chính

Công tác kế toán luôn đóng vai trò là xương sống trong hệ thống quản lý tài chính của mọi tổ chức, doanh nghiệp. Để đảm bảo tính minh bạch, trung thực và thống nhất, hệ thống pháp luật kế toán cần phải được xây dựng một cách chặt chẽ. Ở Việt Nam, Luật Kế toán số 88/2015/QH13 được Quốc hội ban hành, có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, là cơ sở pháp lý cốt lõi, thay thế cho Luật Kế toán 2003.

Bài viết này đi sâu vào việc phân tích các quy định trọng yếu của Luật 88/2015/QH13, đặc biệt là Chương IV về kinh doanh dịch vụ kế toán, nhằm làm rõ sự phát triển chuyên nghiệp của nghề nghiệp này. Đồng thời, chúng tôi sẽ phân tích mối quan hệ pháp lý ràng buộc giữa chất lượng kế toán và dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính, khẳng định kiểm toán là khâu đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng của hoạt động kế toán.

Các quy định cốt lõi về kế toán: Xây dựng nền tảng thông tin

Luật Kế toán 88/2015/QH13 không chỉ là một văn bản quy phạm pháp luật mà còn là kim chỉ nam định hình các chuẩn mực và nguyên tắc cơ bản cho mọi hoạt động tài chính. Nắm vững các quy định nền tảng này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính hợp pháp và trung thực của Báo cáo tài chính (BCTC).

Trước hết, cần khẳng định tính bao quát và rộng lớn của Luật thông qua các quy định về phạm vi và đối tượng áp dụng:

Phạm vi và đối tượng áp dụng (Điều 1, Điều 2)

Luật Kế toán điều chỉnh toàn bộ nội dung công tác kế toán, từ tổ chức bộ máy, người làm kế toán, cho đến các hoạt động phức tạp như kinh doanh dịch vụ kế toán và quản lý nhà nước. Đối tượng áp dụng bao gồm mọi đơn vị có sử dụng ngân sách nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệp (kể cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài) và những người hành nghề, kinh doanh dịch vụ kế toán tại Việt Nam.

Hệ thống kế toán được xây dựng trên một chuỗi các nguyên tắc cốt lõi nhằm đảm bảo thông tin được ghi nhận một cách chuẩn mực và đáng tin cậy. Các nguyên tắc này là cơ sở không thể thiếu để Kiểm toán viên sau này có thể đưa ra ý kiến độc lập:

Nguyên tắc và yêu cầu kế toán (Điều 5, Điều 6)

Luật Kế toán mới không chỉ đưa ra khung pháp lý cho việc ghi nhận và trình bày thông tin tài chính, mà còn nhấn mạnh đến các nguyên tắc cốt lõi nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và phù hợp với thông lệ quốc tế. Cụ thể:

  • Luật quy định các yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán phải đạt được tính trung thực, khách quan, kịp thờiliên tục.
  • Nguyên tắc giá gốc được nhấn mạnh là thước đo ban đầu cho tài sản và nợ phải trả. Tuy nhiên, Luật cũng mở ra sự linh hoạt trong việc sử dụng giá trị hợp lý đối với các tài sản hoặc nợ phải trả có biến động thường xuyên theo giá thị trường, phù hợp với xu hướng kế toán quốc tế.
  • Nguyên tắc thận trọngưu tiên bản chất hơn hình thức đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc lập và trình bày BCTC, giúp phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch thay vì chỉ hình thức pháp lý bề ngoài.

Cuối cùng, chất lượng của thông tin kế toán phụ thuộc rất lớn vào người thực hiện và cơ chế giám sát nội bộ. Luật đã đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với nhân sự kế toán:

Tổ chức bộ máy và quy định về kế toán trưởng (Điều 53, Điều 13)

Bên cạnh các nguyên tắc về ghi nhận và trình bày thông tin kế toán, Luật cũng quy định rõ trách nhiệm nghề nghiệp và các hành vi bị nghiêm cấm nhằm tăng cường tính minh bạch và liêm chính trong hoạt động kế toán. Cụ thể:

  • Luật quy định chặt chẽ về tiêu chuẩn trình độ và trách nhiệm pháp lý của kế toán trưởng, người chịu trách nhiệm cao nhất về công tác kế toán của đơn vị.
  • Điều 13 liệt kê chi tiết các hành vi bị nghiêm cấm, như hành vi làm sai lệch thông tin, lập hai hệ thống sổ kế toán, gian lận số liệu. Đây là các hành vi mà cơ quan kiểm toán/kiểm tra sẽ tập trung đánh giá rủi ro gian lận.

Quy định trọng tâm về dịch vụ kế toán: Tiêu chuẩn hóa nghề nghiệp

Luật Kế toán 88/2015/QH13 và mối liên hệ với dịch vụ kiểm toán
Luật Kế toán 88/2015/QH13 và mối liên hệ với dịch vụ kiểm toán

Để nâng cao chất lượng dịch vụ kế toán, Luật Kế toán 88/2015/QH13 đã dành trọn Chương IV để quy định chi tiết về hoạt động kinh doanh dịch vụ này, nhằm chuyên nghiệp hóa và chuẩn hóa đội ngũ người hành nghề.

Để có thể cung cấp dịch vụ kế toán hợp pháp, cá nhân và tổ chức phải đáp ứng các điều kiện khắt khe về chuyên môn và pháp lý. Luật đã quy định rõ ràng về tiêu chuẩn của người hành nghề:

Tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề (Điều 57, Điều 58)

  • Cá nhân muốn hành nghề phải có chứng chỉ kế toán viên (Điều 57).
  • Điều 58 quy định điều kiện cấp giấy chứng nhận đăng ký hành nghề: ngoài chứng chỉ, người hành nghề phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, thời gian công tác thực tế từ 36 tháng trở lên và phải tham gia chương trình cập nhật kiến thức. Việc nâng cao tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng đầu vào cho dịch vụ kế toán trên thị trường.

Đối với tổ chức kinh doanh, Luật Kế toán đặt ra các quy định cụ thể về cấu trúc và nhân sự để đảm bảo năng lực pháp lý và chuyên môn. Đây là điều kiện tiên quyết để được cấp phép kinh doanh:

Điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán (Điều 60)

  • Yêu cầu quan trọng nhất về mặt nhân sự là: Doanh nghiệp dịch vụ kế toán (dưới hình thức Công ty TNHH hoặc Công ty Hợp danh) phải có tối thiểu 02 kế toán viên hành nghề (là người góp vốn hoặc làm việc theo hợp đồng).
  • Yêu cầu này đảm bảo rằng hoạt động của doanh nghiệp luôn được giám sát và thực hiện bởi những người có đủ thẩm quyền và năng lực chuyên môn đã được cơ quan nhà nước công nhận.

Cuối cùng, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp:

Trách nhiệm của doanh nghiệp dịch vụ kế toán (Điều 65)

Luật nhấn mạnh trách nhiệm pháp lý của đơn vị dịch vụ trong việc đảm bảo tính độc lập, khách quan khi thực hiện dịch vụ. Điều này tương đồng với nguyên tắc độc lập của hoạt động kiểm toán. Ngoài ra, đơn vị phải có trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu làm sai, tăng cường trách nhiệm giải trình.

Mối liên hệ giữa kế toán và kiểm toán: Cầu nối và ràng buộc pháp lý

Mặc dù Kế toán và Kiểm toán là hai lĩnh vực riêng biệt, Luật Kế toán 88/2015/QH13 đã tạo ra một mối quan hệ pháp lý ràng buộc chặt chẽ, coi kiểm toán là một khâu xác nhận quan trọng đối với sản phẩm cuối cùng của kế toán là BCTC.

Trước hết, cần phân biệt rõ khái niệm kiểm tra trong Luật Kế toán với kiểm toán độc lập:

  • Định nghĩa kiểm tra kế toán (Điều 3): Luật định nghĩa kiểm tra kế toán là hoạt động xem xét sự tuân thủ pháp luật kế toán và tính trung thực, chính xác của thông tin. Tuy nhiên, hoạt động này thường mang tính nội bộ hoặc do cơ quan nhà nước thực hiện (Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước). Kiểm toán độc lập (theo Luật Kiểm toán độc lập) là việc kiểm tra và đưa ra ý kiến độc lập bởi một bên thứ ba có chuyên môn về tính trung thực, hợp lý của BCTC.

Mối liên kết pháp lý quan trọng nhất và bắt buộc được thể hiện tại Chương III của Luật, liên quan đến việc trình bày và công khai BCTC:

  • Ràng buộc pháp lý về kiểm toán báo cáo tài chính (Điều 33): Đây là điều khoản then chốt, bắt buộc BCTC thuộc đối tượng phải kiểm toán (doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, công ty đại chúng, tổ chức tín dụng…) phải được kiểm toán trước khi nộp cho cơ quan nhà nước và công khai. Đồng thời, BCTC đã kiểm toán phải kèm theo báo cáo kiểm toán. Đây là yêu cầu pháp lý cao nhất khẳng định mối liên hệ không thể tách rời giữa hai lĩnh vực.

Khi đã được ban hành, Báo cáo kiểm toán mang giá trị pháp lý không kém gì các chứng từ kế toán khác:

  • Báo cáo kiểm toán là tài liệu kế toán (Điều 14): Luật Kế toán 88/2015/QH13 đã nâng giá trị pháp lý của báo cáo kiểm toán lên thành một phần không thể thiếu của tài liệu kế toán cần được lưu trữ theo quy định.

Cuối cùng, Báo cáo kiểm toán là yếu tố quyết định sự tin cậy của thông tin kế toán:

  • Tầm quan trọng của báo cáo kiểm toán: Báo cáo kiểm toán đóng vai trò là chứng thư xác nhận tính trung thực và hợp lý của BCTC, sản phẩm được tạo ra từ hoạt động kế toán tuân thủ Luật 88/2015/QH13. Điều này giúp các bên liên quan (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý) có cơ sở vững chắc để đánh giá và ra quyết định.

Kết luận

Tóm lại, Luật Kế toán 88/2015/QH13 đã tạo ra một khung pháp lý vững chắc, không chỉ nâng cao chất lượng công tác kế toán nội bộ mà còn chuyên nghiệp hóa hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán thông qua các tiêu chuẩn khắt khe về trình độ và nhân sự.

Chất lượng của dịch vụ kế toán (đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc của Luật Kế toán) là chìa khóa để vượt qua quy trình kiểm toán báo cáo tài chính một cách suôn sẻ và đạt được ý kiến kiểm toán tốt. Kiểm toán độc lập chính là khâu kiểm chứng cuối cùng, khẳng định tính minh bạch của doanh nghiệp trước cộng đồng.

Để đảm bảo tuân thủ tối đa các quy định của Luật Kế toán và chuẩn bị hiệu quả cho kiểm toán, doanh nghiệp nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp. Tại TP.HCM, bạn có thể tham khảo các công ty kiểm toán uy tín như MAN – Master Accountant Network cùng với các công ty kiểm toán lớn khác trên thị trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.