Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng, quy định pháp luật về kiểm toán không ngừng được hoàn thiện nhằm bảo đảm tính minh bạch, công bằng, hiệu quả và tuân thủ thông lệ quốc tế. Bài viết này cung cấp cái nhìn chi tiết về tám chuẩn mực pháp lý chủ chốt, phân tích sâu từng văn bản, so sánh với chuẩn mực quốc tế, và đề xuất kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán tại Việt Nam.

Luật Kiểm toán Nhà nước (số 65/2015/QH13)

Luật Kiểm toán Nhà nước được Quốc hội khóa XIII thông qua ngày 22/6/2015, có hiệu lực từ 1/1/2017. Văn bản quy định rõ chức năng, quyền hạn, nhiệm vụ của Kiểm toán Nhà nước, gồm kiểm toán tài chính, quyết toán ngân sách, quản lý, sử dụng tài sản công và các hoạt động chuyên đề cụ thể. Luật gồm 10 chương, 68 điều; trong đó:

  • Điều 5 xác định quyền tiến hành kiểm toán ngân sách Nhà nước, doanh nghiệp nhà nước và các đơn vị sử dụng ngân sách.
  • Điều 13 quy định nguyên tắc kiểm toán, bao gồm tính độc lập, khách quan và bảo mật thông tin.

Theo Báo cáo Kiểm toán Nhà nước năm 2024, cơ quan này đã thực hiện 2.680 cuộc kiểm toán, kiểm soát hơn 520.000 tỷ đồng ngân sách, phát hiện sai sót và kiến nghị xử lý gần 12.000 tỷ đồng, góp phần chặt chẽ quản lý công quỹ.

Nghị định 05/2019/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật

Để đảm bảo Luật Kiểm toán Nhà nước được áp dụng thống nhất, Nghị định 05/2019/NĐ-CP (ban hành ngày 15/1/2019) quy định chi tiết về hình thức, phạm vi, trình tự, thủ tục kiểm toán cũng như báo cáo kết quả kiểm toán. Một số nội dung nổi bật:

Nghị định phân định kiểm toán tài chính, kiểm toán hoạt động và kiểm toán chuyên đề, từng bước bổ sung công cụ pháp lý cho các cuộc kiểm toán đánh giá hiệu quả, quản lý rủi ro doanh nghiệp nhà nước. Đặc biệt, Điều 12 quy định kế hoạch kiểm toán phải xác định rõ mục tiêu, phạm vi, phương pháp thu thập và chuẩn bị hồ sơ, giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí ngoài dự tính.

8 chuẩn mực pháp lý và quy định pháp luật về kiểm toán tại Việt Nam
8 chuẩn mực pháp lý và quy định pháp luật về kiểm toán tại Việt Nam

Nghị định cũng yêu cầu báo cáo kiểm toán phải được nộp trong vòng 45 ngày kể từ ngày kết thúc cuộc kiểm toán, đồng thời quy trình báo cáo và thẩm định phải tuân thủ quy định bảo mật và công bố thông tin phù hợp.

Thông tư hướng dẫn nghiệp vụ kiểm toán độc lập

Bộ Tài chính đã ban hành nhiều Thông tư nhằm hướng dẫn chi tiết nghiệp vụ kiểm toán độc lập. Tiêu biểu là:

  • Thông tư 06/2020/TT-BTC hướng dẫn chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), bao gồm VSA 700 (báo cáo hợp nhất), VSA 705 (báo cáo có ý kiến ngoại trừ và từ chối), VSA 230 (hồ sơ kiểm toán) và VSA 315 (đánh giá rủi ro). Thông tư quy định trách nhiệm kiểm toán viên trong việc thu thập chứng cứ, xác minh số liệu và lập báo cáo cuối cùng.
  • Thông tư 116/2018/TT-BTC hướng dẫn kiểm toán giá thành và chi phí đầu tư xây dựng, giúp doanh nghiệp lập dự toán, kiểm soát và quyết toán chi phí chính xác.

Nhờ các Thông tư này, hoạt động kiểm toán độc lập tại Việt Nam ngày càng chuyên nghiệp, phù hợp chuẩn mực quốc tế và nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp.

Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA)

Hệ thống VSA được xây dựng trên cơ sở các chuẩn mực quốc tế (ISA) nhưng có điều chỉnh phù hợp với đặc thù Việt Nam. Một số VSA quan trọng nâng cao chất lượng kiểm toán:

  • VSA 200: Thiết lập nền tảng nguyên tắc chung, bao gồm trách nhiệm đối với khách hàng và bảo mật thông tin.
  • VSA 230: Hồ sơ kiểm toán yêu cầu lập đầy đủ hồ sơ kiểm toán, ghi chép chi tiết thủ tục, kết quả thực hiện và ý kiến kiểm toán viên.
  • VSA 315: Hướng dẫn đánh giá rủi ro, yêu cầu kiểm toán viên xác định rủi ro sai lệch trọng yếu và lên kế hoạch kiểm soát.
  • VSA 540: Tập trung kiểm toán các ước tính kế toán, giúp đảm bảo số liệu tài chính phản ánh đúng giá trị thực.

Việc áp dụng nghiêm ngặt VSA không chỉ bảo đảm tính chính xác, khách quan mà còn hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao quy trình quản trị nội bộ.

Tiêu chí cấp phép và điều kiện hoạt động của công ty kiểm toán độc lập

Công ty kiểm toán độc lập tại Việt Nam phải đáp ứng một loạt điều kiện pháp lý để được cấp phép bởi Bộ Tài chính:

  • Vốn điều lệ tối thiểu 10 tỷ đồng và có ít nhất một giám đốc điều hành là kiểm toán viên hành nghề. Trong đó, ít nhất 30% nhân sự giữ chức danh kiểm toán viên phải có chứng chỉ hành nghề do Hội Kiểm toán viên nội bộ và độc lập Việt Nam cấp.
  • Không được cung cấp dịch vụ tư vấn và kiểm toán cho cùng một khách hàng trong cùng kỳ nhằm tránh xung đột lợi ích.
  • Chấp hành chế độ báo cáo và thanh tra định kỳ theo quy định của cơ quan quản lý.

Để tìm hiểu sâu hơn về vai trò và phạm vi hoạt động của các hình thức kiểm toán, bạn có thể tham khảo bài khác biệt giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập.

Quy trình kiểm toán chi tiết theo khung pháp lý

Hợp đồng và lập kế hoạch

Hợp đồng kiểm toán phải quy định rõ phạm vi, đối tượng, phí dịch vụ, thời gian hoàn thành. Căn cứ Nghị định 05/2019/NĐ-CP, kế hoạch kiểm toán bao gồm:

Điều phối nguồn lực, xác định nhóm chứng từ trọng yếu và phương pháp thu thập chứng cứ. Ví dụ, với doanh nghiệp sản xuất lớn, kiểm toán viên cần tập trung kiểm tra giá vốn, hàng tồn kho và chi phí nhân công.

Thu thập và thẩm định chứng cứ

Dựa trên VSA 315 và VSA 330, kiểm toán viên tiến hành đánh giá rủi ro, xác định thủ tục kiểm soát và kiểm toán chi tiết. Hồ sơ kiểm toán (theo VSA 230) phải ghi chép đầy đủ bước thực hiện, phát hiện và chỉnh sửa sai 3. Hoàn thiện hồ sơ và lập báo cáo

Kết quả kiểm toán được tổng hợp thành báo cáo theo VSA 700/705, nêu rõ ý kiến kiểm toán: chấp nhận toàn phần, ngoại trừ, từ chối hoặc ý kiến không đưa ra. Báo cáo phải gửi cho khách hàng và cơ quan quản lý trong 45 ngày sau khi kết thúc kiểm toán.

So sánh khung pháp lý Việt Nam với chuẩn mực quốc tế

So với Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA), hệ thống pháp luật Việt Nam chủ yếu sao chép nội dung, sau đó có điều chỉnh phù hợp:

  • ISA yêu cầu độc lập tuyệt đối, trong khi luật Việt Nam cho phép hạn chế việc cung cấp dịch vụ khác cho khách hàng kiểm toán với điều kiện minh bạch.
  • Hồ sơ kiểm toán theo ISA có phần quy định chi tiết hơn về đánh giá rủi ro chất lượng cao, còn VSA 230 tập trung hồ sơ, lưu trữ nhưng hạn chế chi tiết quy trình phân tích dữ liệu lớn.

Việc so sánh cho thấy Việt Nam đã tiến gần chuẩn mực quốc tế, nhưng vẫn cần hoàn thiện về công nghệ kiểm toán (data analytics) và đào tạo chuyên sâu.

Thách thức và kiến nghị hoàn thiện quy định pháp luật về kiểm toán

Thách thức hiện tại

  • Việc áp dụng VSA còn chưa đồng đều giữa các công ty kiểm toán quy mô lớn và nhỏ.
  • Công nghệ kiểm toán như phân tích dữ liệu, AI vẫn chưa được quy định cụ thể trong pháp luật.
  • Thiếu cơ chế khuyến khích đào tạo chuyên sâu về kiểm toán rủi ro và xác nhận ước tính kế toán.

Kiến nghị

  • Cập nhật Thông tư hướng dẫn về kiểm toán dựa trên công nghệ: data analytics, AI.
  • Tăng cường thanh tra, giám sát việc áp dụng chuẩn mực giữa các công ty kiểm toán độc lập; có chế tài rõ ràng.
  • Phối hợp với các tổ chức quốc tế để đào tạo và cập nhật ISA mới nhất.

Case study thực tiễn

Doanh nghiệp A trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp đã thực hiện kiểm toán theo Nghị định 05/2019/NĐ-CP và VSA 315, kết quả cho thấy:

  • Chi phí tài chính giảm 8% nhờ kiểm soát lãi vay và quản lý vốn lưu động chặt chẽ.
  • Chu kỳ vòng quay vốn rút ngắn 15%, cải thiện khả năng thanh toán ngắn hạn.

Kết luận

Việt Nam đang xây dựng khung pháp lý kiểm toán ngày càng hoàn thiện, từ Luật Kiểm toán Nhà nước, Nghị định 05/2019/NĐ-CP, Thông tư của Bộ Tài chính đến hệ thống VSA. Việc áp dụng nghiêm ngặt và cập nhật kịp thời chuẩn mực quốc tế sẽ giúp nâng cao chất lượng kiểm toán, bảo vệ lợi ích Nhà nước và doanh nghiệp.

Tham khảo dịch vụ:
Dịch vụ kiểm toán xây dựng hồ sơ và lưu ý pháp lý
Dịch vụ kiểm toán tổng thể của MAN

Nguồn tham khảo:
Luật Kiểm toán Nhà nước số 65/2015/QH13; Nghị định 05/2019/NĐ-CP; Thông tư 06/2020/TT-BTC; Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA); Báo cáo Kiểm toán Nhà nước 2024; Số liệu Hiệp hội Kiểm toán viên 2024; Case study MAN, 2024.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.