Quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp không chỉ là công cụ giám sát tuân thủ, mà còn là nền tảng chiến lược giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro, tối ưu hiệu suất và củng cố niềm tin với nhà đầu tư. Bài viết này sẽ mang đến hướng dẫn chi tiết 5 bước chuẩn Quốc tế, giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kiểm toán nội bộ hiệu quả, minh bạch và tạo giá trị thực cho tổ chức.

Khái niệm và tầm quan trọng của quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp

Kiểm toán nội bộ là hoạt động cung cấp sự đảm bảo và tư vấn độc lập, khách quan, được thiết kế nhằm gia tăng giá trị và cải thiện các hoạt động của một tổ chức. Kiểm toán nội bộ giúp tổ chức đạt được các mục tiêu của mình bằng cách áp dụng phương pháp tiếp cận có hệ thống và kỷ luật để đánh giá và nâng cao hiệu lực của các quy trình quản trị, quản lý rủi ro và kiểm soát.

Tầm quan trọng của quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp là bảo vệ giá trị, cung cấp cái nhìn sâu sắc và tư vấn dựa trên rủi ro cho Hội đồng Quản trị hoặc Ban Kiểm soát và Ban Giám đốc.

Tại sao doanh nghiệp cần quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp?

Tầm quan trọng của quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp
Tầm quan trọng của quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp

Việc áp dụng quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp chuẩn mang lại ba lợi ích cốt lõi sau:

  • Quản trị rủi ro tối ưu: Quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp giúp nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro trọng yếu một cách chủ động.
  • Cải thiện hiệu quả hoạt động: Đưa ra các kiến nghị thiết thực để khắc phục những điểm yếu, nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Tuân thủ: Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ luật pháp, quy định và các chính

Để đảm bảo các lợi ích cốt lõi trên, đặc biệt là duy trì tính tuân thủ và nâng cao tính minh bạch trong quản trị, quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp phải được xây dựng dựa trên các chuẩn mực pháp lý và khung hướng dẫn nghề nghiệp Quốc tế (IPPF) vững chắc.

Cơ sở pháp lý và Chuẩn mực liên quan

Cơ sở pháp lý và Chuẩn mực hướng dẫn quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp
Cơ sở pháp lý và Chuẩn mực hướng dẫn quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp

Để quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp có tính thẩm quyền cao, nó phải dựa trên các khung Chuẩn mực được công nhận:

Văn bản pháp luật Việt Nam 

Cần tham chiếu các Nghị định, Thông tư liên quan đến Kiểm toán nội bộ như Nghị định 05/2019/NĐ-CP về kiểm toán nội bộ, hoặc các quy định riêng cho ngành Ngân hàng, Bảo hiểm nếu có.

Chuẩn mực Quốc tế 

Quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp phải tuân thủ Khung Thực hành Nghề nghiệp Quốc tế (IPPF) của IIA (Institute of Internal Auditors). Các tiêu chuẩn quan trọng bao gồm:

  • 1000 (Mục đích, Quyền hạn và Trách nhiệm): Thiết lập tính độc lập.
  • 2000 (Quản lý Bộ phận Kiểm toán Nội bộ): Yêu cầu Trưởng kiểm toán nội bộ phải quản lý hiệu quả quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp.
  • 2200 (Lập kế hoạch): Đòi hỏi việc lập kế hoạch dựa trên rủi ro, là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

Để hiện thực hóa các yêu cầu về tính độc lập (1000), quản lý hiệu quả (2000) và phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro (2200) theo chuẩn mực quốc tế, bộ phận Kiểm toán Nội bộ cần tuân thủ một chu trình làm việc có hệ thống. Chính sự áp dụng các tiêu chuẩn này là nền tảng để xây dựng quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp chi tiết, được thực hiện qua các giai đoạn tuần tự sau:

Quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp chi tiết 

Chi tiết các bước trong quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp
Chi tiết các bước trong quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp

Quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp được thực hiện qua 05 giai đoạn tuần tự, bao gồm cả các hoạt động đảm bảo chất lượng:

Giai đoạn 1: Lập kế hoạch kiểm toán

Đây là bước đi đầu tiên, quyết định phạm vi và trọng tâm của quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp.

Đánh giá rủi ro và lựa chọn đối tượng 

Bộ phận kiểm toán nội bộ phải xây dựng một kế hoạch kiểm toán hàng năm dựa trên đánh giá rủi ro (Risk-Based Audit Plan).

  • Xây dựng Bản đồ Rủi ro (Risk Map): Nhận diện và đánh giá rủi ro trên toàn doanh nghiệp (Rủi ro gian lận, rủi ro hoạt động, rủi ro tuân thủ, rủi ro công nghệ thông tin…).
  • Lựa chọn đối tượng: Các lĩnh vực hoặc đơn vị có mức độ rủi ro cao nhất sẽ được ưu tiên trong quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp.

Sau khi hoàn tất việc nhận diện và xác định các khu vực, quy trình trọng yếu cần ưu tiên, Trưởng kiểm toán nội bộ sử dụng kết quả đánh giá rủi ro này làm cơ sở vững chắc để tiến hành:

Xây dựng kế hoạch kiểm toán hàng năm

Dựa trên Bản đồ rủi ro, Kế hoạch Kiểm toán (Mẫu kế hoạch kiểm toán nội bộ) được xây dựng, xác định:

  • Sử dụng kết quả đánh giá rủi ro, Trưởng kiểm toán nội bộ lập Kế hoạch hàng năm, trong đó chi tiết hóa các cuộc kiểm toán cụ thể sẽ được thực hiện trong năm. Kế hoạch này là Mẫu kế hoạch kiểm toán nội bộ cơ sở, bao gồm tên cuộc kiểm toán, phạm vi dự kiến, thời gian và nguồn lực cần thiết.
  • Kế hoạch phải linh hoạt, có thể điều chỉnh khi môi trường kinh doanh hoặc hồ sơ rủi ro thay đổi. Đây là bước đầu tiên để đảm bảo quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp đi đúng hướng.

Sau khi Kế hoạch Kiểm toán Hàng năm đã được phê duyệt và các cuộc kiểm toán cụ thể đã được xác định, bước tiếp theo trong quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp là chính thức thông báo và xác lập quyền hạn cho từng cuộc kiểm toán bằng cách tiến hành.

Giai đoạn 2: Chuẩn bị và khởi động cuộc kiểm toán

Giai đoạn này tập trung vào việc chuẩn bị chi tiết cho từng cuộc kiểm toán cụ thể.

Chuẩn bị Thư ủy quyền kiểm toán

Thư ủy quyền là văn bản chính thức thông báo cho đơn vị được kiểm toán về sự khởi động của cuộc kiểm toán. Văn bản này cần ghi rõ: Mục đích, Phạm vi (giới hạn rõ ràng), Thời gian dự kiến và Trách nhiệm của các bên trong quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp.

Nghiên cứu sơ bộ và thiết kế chương trình kiểm toán

Sau khi xác định phạm vi và quyền hạn chính thức qua Thư ủy quyền, đội ngũ kiểm toán bắt đầu công tác chuẩn bị chuyên sâu cho cuộc kiểm toán cụ thể, tập trung vào các hoạt động chính sau:

  • Nghiên cứu Sơ bộ (Preliminary Review): Đội ngũ kiểm toán nội bộ tiến hành thu thập và phân tích tài liệu liên quan, bao gồm quy trình, chính sách, và báo cáo hoạt động của đơn vị được kiểm toán, đồng thời xác định rủi ro cụ thể của đối tượng kiểm toán.
  • Thiết kế Chương trình Kiểm toán Chi tiết (Detailed Program Design): Trên cơ sở nghiên cứu sơ bộ, Chương trình kiểm toán chi tiết được thiết lập. Chương trình này là tài liệu cốt lõi, mô tả các quy trình nghiệp vụ kiểm toán nội bộ cụ thể (thủ tục kiểm toán, kỹ thuật thu thập bằng chứng) sẽ được áp dụng, đảm bảo cuộc kiểm toán đạt mục tiêu đã đề ra. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng là cần thiết cho một quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp hiệu quả.

Sau khi hoàn tất việc thiết lập Chương trình Kiểm toán chi tiết và các thủ tục nghiệp vụ cần thiết đã được xác định, đội ngũ kiểm toán chính thức chuyển sang giai đoạn thu thập bằng chứng thực tế, đó là:

Giai đoạn 3: Thực hiện kiểm toán

Đây là giai đoạn kiểm toán nội bộ thực sự thu thập bằng chứng.

Thu thập và phân tích bằng chứng 

Trong thực tế, quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp triển khai giai đoạn này thông qua các phương pháp trọng yếu dưới đây:

  • Kiểm toán viên sử dụng các kỹ thuật như phỏng vấn, quan sát, kiểm tra tài liệu và thực hiện lại để thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
  • Thủ tục phân tích được áp dụng để xác định các xu hướng bất thường hoặc các điểm cần điều tra sâu hơn. Mọi bằng chứng thu thập được đều phải được ghi chép trong hồ sơ làm việc.

Khi đã có đủ dữ liệu và bằng chứng đáng tin cậy, kiểm toán viên sẽ chuyển sang giai đoạn đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ để xem xét mức độ thiết kế và vận hành của các cơ chế kiểm soát trong doanh nghiệp.

Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ

Việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp thường bao gồm các yếu tố và phương pháp phân tích trọng yếu dưới đây:

  • Kiểm tra tính thiết kế của hệ thống kiểm soát (liệu kiểm soát có phù hợp để giảm thiểu rủi ro) và tính hiệu quả hoạt động (liệu kiểm soát có đang vận hành đúng như thiết kế).
  • Xác định các điểm yếu (Control Gaps) hoặc thiếu sót trong kiểm soát.

Kết quả từ quá trình đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ sẽ là cơ sở để kiểm toán viên tổng hợp, phân tích và thảo luận với các bên liên quan về những phát hiện, nguyên nhân và tác động của các điểm yếu kiểm soát.

Xây dựng và thảo luận kết quả

Trong quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp, việc xây dựng và trình bày phát hiện cần tuân theo khung phân tích 5C để đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và độ tin cậy của báo cáo:

  • Các phát hiện phải dựa trên cấu trúc 5C: Condition (Tình trạng hiện tại), Criteria (Tiêu chí chuẩn mực), Cause (Nguyên nhân gốc rễ), Consequence (Hậu quả), và Recommendation (Kiến nghị khắc phục).
  • Thảo luận và thống nhất sơ bộ các phát hiện với đơn vị được kiểm toán ngay tại chỗ để đảm bảo tính xác thực.

Sau khi các phát hiện đã được thống nhất và xác nhận tính chính xác, kiểm toán viên chuyển sang giai đoạn lập báo cáo và theo dõi kết quả, nhằm ghi nhận chính thức các phát hiện và đảm bảo các hành động khắc phục được triển khai hiệu quả.

Giai đoạn 4: Báo cáo và theo dõi

Giai đoạn này biến các phát hiện thành hành động cụ thể.

Lập Báo cáo kiểm toán sơ bộ

Báo cáo sơ bộ được gửi cho đơn vị được kiểm toán để họ xem xét, phản hồi và đưa ra Kế hoạch Hành động khắc phục (Management Action Plan). Giai đoạn này rất quan trọng để đảm bảo tính hợp tác và chấp nhận của quản lý.

Ban hành Báo cáo kiểm toán chính thức

Sau khi nhận được phản hồi và có sự thống nhất, Báo cáo chính thức được ban hành, trình bày độc lập, khách quan về các phát hiện, rủi ro liên quan và kiến nghị cuối cùng. Báo cáo này là đầu ra quan trọng nhất của quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp.

Theo dõi và đánh giá hành động khắc phục 

Theo dõi là yếu tố quan trọng nhất. Kiểm toán nội bộ thiết lập cơ chế theo dõi định kỳ (ví dụ: 60 hoặc 90 ngày) để đảm bảo các kiến nghị đã được quản lý thực hiện đúng hạn và hiệu quả. Nếu không có bước này, toàn bộ quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp sẽ mất đi giá trị.

Giai đoạn 5: Quản lý nguồn lực và kiểm soát chất lượng

Đây là hoạt động quản trị liên tục, không giới hạn trong một cuộc kiểm toán đơn lẻ.

  • Đánh giá Chương trình Đảm bảo và Cải tiến Chất lượng (QAIP): Theo Chuẩn mực 1300 của IIA, bộ phận kiểm toán nội bộ phải duy trì QAIP để đảm bảo chất lượng hoạt động của mình. Điều này bao gồm đánh giá nội bộ thường xuyên và đánh giá bên ngoài định kỳ (thường 5 năm một lần).
  • Đào tạo và phát triển nguồn lực: Đảm bảo kiểm toán viên có đủ chuyên môn, bao gồm đào tạo về xu hướng công nghệ, rủi ro mới và các chuẩn mực liên quan. Sự chuyên nghiệp của đội ngũ là bằng chứng mạnh mẽ nhất của quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp.

Kết luận

Một quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp chuẩn mực, được xây dựng dựa trên rủi ro và tuân thủ các Chuẩn mực Quốc tế IIA, là tấm chắn bảo vệ quan trọng cho tổ chức. Cho dù đó là quy trình kiểm toán nội bộ ngân hàng, quy trình kiểm toán nội bộ quỹ tín dụng nhân dân hay bất kỳ loại hình doanh nghiệp nào, việc tuân thủ 5 giai đoạn chi tiết này sẽ đảm bảo tính chuyên nghiệp và độ tin cậy.

Áp dụng đúng quy trình kiểm toán nội bộ doanh nghiệp không chỉ mang lại sự đảm bảo mà còn tạo ra giá trị tư vấn chiến lược, giúp tổ chức không ngừng cải tiến và thích nghi với môi trường kinh doanh đầy biến động. Đối với các nhu cầu đảm bảo toàn diện, doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về các dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp khác

Để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết, doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp MAN – Master Accountant Network.

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tracking khác như Google Analytics... để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn.