Sơ đồ quy trình kiểm toán Báo cáo tài chính là kim chỉ nam cho mọi công ty kiểm toán độc lập, đảm bảo rằng dịch vụ kiểm toán được thực hiện một cách nhất quán, hiệu quả và tuân thủ các chuẩn mực chuyên môn cao nhất. Việc nắm vững quy trình này không chỉ cần thiết cho kiểm toán viên mà còn quan trọng đối với các nhà quản lý, nhà đầu tư để hiểu rõ giá trị và giới hạn của Báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
Sơ đồ quy trình kiểm toán Báo cáo tài chính là gì?
Sơ đồ quy trình kiểm toán Báo cáo tài chính là bản mô tả trực quan toàn bộ các bước, thủ tục và mối liên hệ giữa các giai đoạn kiểm toán. Từ lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán đến phát hành báo cáo kiểm toán cuối cùng.
Mục tiêu của sơ đồ này giúp kiểm toán viên và doanh nghiệp được kiểm toán hiểu rõ luồng công việc, đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đầy đủ, logic và tuân thủ Chuẩn mực Kiểm toán (VSA) và Kế toán (VAS) hiện hành.
Tầm quan trọng của quy trình kiểm toán chuẩn
Việc tuân thủ sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính chuẩn mực là yếu tố cốt lõi tạo nên tính chuyên nghiệp và độ tin cậy (EEAT) của ngành kiểm toán:
- Đảm bảo chất lượng: Quy trình giúp các kiểm toán viên áp dụng các thủ tục kiểm toán cần thiết một cách có hệ thống, từ đó giảm thiểu sai sót.
- Giảm thiểu rủi ro: Một quy trình chặt chẽ giúp công ty kiểm toán giảm thiểu rủi ro pháp lý và rủi ro kiểm toán (rủi ro đưa ra ý kiến không phù hợp).
- Cơ sở pháp lý: Đây là cơ sở để áp dụng các Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (ISA) hoặc Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA), ví dụ như VSA 200 quy định về mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên.
Để đạt được những mục tiêu quan trọng về chất lượng, giảm thiểu rủi ro và tuân thủ chuẩn mực đã nêu, sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính được triển khai một cách hệ thống thông qua ba giai đoạn cốt lõi.
Sơ đồ tổng thể quy trình 3 giai đoạn
Dù có sự khác biệt nhỏ giữa các công ty, sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính cơ bản được chia thành ba giai đoạn chính, hoạt động liên tục và có tính tương tác cao: Lập kế hoạch, Thực hiện và Kết thúc.
Giai đoạn 1: Lập kế hoạch kiểm toán

Giai đoạn lập kế hoạch đóng vai trò quyết định, đặt nền móng cho toàn bộ sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính. Nếu không lập kế hoạch kỹ lưỡng, kiểm toán viên có thể bỏ sót các rủi ro trọng yếu hoặc thực hiện lãng phí các thủ tục không cần thiết. Đây là giai đoạn đầu tiên của quy trình kiểm toán báo cáo tài chính.
Đánh giá khách hàng
Giai đoạn đầu tiên này bao gồm hai thủ tục then chốt nhằm thiết lập mối quan hệ kiểm toán một cách hợp pháp và chuyên nghiệp, đó là:
- Thủ tục chấp nhận khách hàng: Đánh giá tính chính trực của Ban Giám đốc và khả năng thực hiện kiểm toán (nguồn lực, năng lực chuyên môn).
- Thư hẹn kiểm toán: Văn bản pháp lý xác định phạm vi dịch vụ, mục tiêu kiểm toán, trách nhiệm của Ban Giám đốc (chịu trách nhiệm về Báo cáo tài chính) và kiểm toán viên đưa ra ý kiến.
Thu thập thông tin và hiểu biết về đơn vị được kiểm toán
Hiểu biết sâu sắc về hoạt động kinh doanh, ngành nghề, và môi trường pháp lý của khách hàng. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ: Đây là bước quan trọng để KTV quyết định mức độ tin cậy và số lượng bằng chứng cần thu thập. Hệ thống kiểm soát càng mạnh, rủi ro kiểm soát càng thấp, và ngược lại.
Xác định mức độ trọng yếu
Trọng yếu là ngưỡng sai sót tối đa mà kiểm toán viên có thể chấp nhận mà không làm ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng Báo cáo Tài chính.
- Trọng yếu tổng thể (Planning Materiality): Được xác định ở giai đoạn lập kế hoạch, thường dựa trên một tỷ lệ phần trăm (ví dụ: 0.5% – 2%) của Lợi nhuận trước thuế, Tổng tài sản hoặc Doanh thu.
- Trọng yếu thực hiện (Performance Materiality): Là mức trọng yếu áp dụng cho từng phần hành hoặc khoản mục cụ thể, thường thấp hơn trọng yếu tổng thể để giảm thiểu xác suất tổng sai sót vượt quá mức trọng yếu chung.
Một khi mức trọng yếu (ngưỡng sai sót) đã được thiết lập, kiểm toán viên phải sử dụng thông tin này làm nền tảng để xác định các khu vực có khả năng xảy ra sai sót trọng yếu. Đây chính là quá trình đánh giá rủi ro kiểm toán.
Đánh giá rủi ro kiểm toán (Audit Risk)
Sử dụng mô hình rủi ro kiểm toán để xác định rủi ro phát hiện cần thiết (DR):
|
AR = IR x CR x DR |
Trong đó:
- Rủi ro tiềm tàng (IR) và Rủi ro kiểm soát (CR): Thuộc về bản chất khách hàng. Kiểm toán viên đánh giá (không kiểm soát được).
- Rủi ro phát hiện (DR): Rủi ro mà kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu. Đây là rủi ro mà kiểm toán viên cần kiểm soát. DR càng thấp, kiểm toán viên càng phải thực hiện nhiều thủ tục kiểm toán chi tiết hơn.
Dựa trên kết quả đánh giá rủi ro vừa được thiết lập, đặc biệt là Rủi ro phát hiện (DR), kiểm toán viên sẽ chính thức tiến hành xây dựng Chiến lược và Chương trình kiểm toán để đối phó với những rủi ro đã được xác định.
Xây dựng Chiến lược và Chương trình kiểm toán
Dựa trên kết quả đánh giá rủi ro đã được thiết lập, kiểm toán viên sẽ chính thức tiến hành xây dựng hai tài liệu cốt lõi cho việc thực hiện kiểm toán:
- Chiến lược kiểm toán tổng thể: Quyết định mức độ phụ thuộc vào kiểm soát nội bộ và thủ tục cơ bản.
- Lập chương trình kiểm toán chi tiết: Liệt kê cụ thể các thủ tục kiểm toán (ví dụ: Thử nghiệm kiểm soát, Thử nghiệm cơ bản) cần thực hiện cho từng khoản mục (Tiền, Nợ phải thu, Doanh thu) để hoàn thành sơ đồ quy trình kiểm toán Báo cáo tài chính.
Sau khi Chiến lược và Chương trình kiểm toán chi tiết đã được xây dựng, kiểm toán viên sẽ chuyển sang giai đoạn 2 để chính thức thực thi các thủ tục đã định, nhằm thu thập bằng chứng đầy đủ và thích hợp.
Giai đoạn 2: Thực hiện kiểm toán – Thu thập bằng chứng

Đây là giai đoạn tốn nhiều thời gian và nguồn lực nhất trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính, tập trung vào việc thu thập bằng chứng đầy đủ và thích hợp.
Thực hiện thử nghiệm kiểm soát
Thử nghiệm kiểm soát là một phần không thể thiếu trong giai đoạn thực hiện của sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính. Thủ tục này được thực hiện khi kiểm toán viên quyết định tin cậy vào hệ thống kiểm soát nội bộ (giả định CR thấp).
- Mục đích: Đánh giá tính hữu hiệu của việc thiết kế và vận hành kiểm soát nội bộ.
- Phương pháp: Quan sát nhân viên thực hiện kiểm soát, phỏng vấn, thực hiện lại các kiểm soát đó.
Sau khi hoàn thành và đánh giá tính hữu hiệu của các kiểm soát nội bộ,tiếp đó sẽ chuyển sang giai đoạn thu thập bằng chứng trực tiếp hơn thông qua các thủ tục cơ bản, mức độ thực hiện của các thủ tục này sẽ phụ thuộc vào kết quả của thử nghiệm kiểm soát.
Thực hiện thử nghiệm cơ bản
Đây là các thủ tục nhằm phát hiện sai sót trọng yếu trong các số liệu của Báo cáo Tài chính.
- Thủ tục phân tích (Analytical Procedures): So sánh số liệu năm nay với năm trước hoặc với ngành, phân tích các tỷ suất tài chính. Ví dụ về kiểm toán báo cáo tài chính: KTV so sánh tỷ lệ lợi nhuận gộp của năm nay (30%) với năm trước (50%), nếu sự chênh lệch lớn và không giải thích được, đây sẽ là khu vực cần kiểm tra chi tiết.
Thử nghiệm chi tiết, cụ thể:
- Kiểm tra chi tiết nghiệp vụ (Detail transactions): Chọn mẫu các hóa đơn bán hàng để kiểm tra tính có thật của doanh thu.
- Kiểm tra chi tiết số dư tài khoản (Account balances): Kiểm tra bảng đối chiếu tiền gửi ngân hàng, tính đúng đắn của khấu hao tài sản cố định.
Để đảm bảo các thử nghiệm chi tiết này đạt hiệu quả tối đa và bằng chứng thu thập được là đầy đủ và thích hợp, kiểm toán viên phải áp dụng kết hợp nhiều kỹ thuật thu thập bằng chứng khác nhau, bao gồm:
Các thủ tục thu thập bằng chứng cụ thể
Các phương pháp kiểm toán báo cáo tài chính chính bao gồm:
- Gửi thư xác nhận bên ngoài (External Confirmation): Gửi thư trực tiếp đến ngân hàng, khách hàng, nhà cung cấp để xác nhận số dư.
- Kiểm kê thực tế (Observation): Quan sát quá trình kiểm kê tài sản (Ví dụ: Hàng tồn kho) để đảm bảo tính hiện hữu.
- Kiểm tra tài liệu (Inspection): Xem xét các chứng từ, sổ sách, hợp đồng.
- Thực hiện lại (Recalculation): Tính toán lại các số liệu do khách hàng lập (Ví dụ: Tính lãi vay, dự phòng).
Sau khi hoàn tất việc áp dụng các phương pháp này và thu thập đầy đủ bằng chứng, kiểm toán viên sẽ chuyển sang giai đoạn tổng hợp và xử lý các vấn đề đã phát hiện được, cụ thể là:
Xử lý các sai sót phát hiện
Sau khi các bằng chứng được thu thập và phân tích, cần thực hiện hai hành động quan trọng để giải quyết các vấn đề đã phát hiện:
- Lập bảng tổng hợp sai sót: Tổng hợp tất cả các sai sót đã phát hiện, dù là sai sót riêng lẻ không trọng yếu nhưng cộng gộp lại có thể vượt quá mức trọng yếu tổng thể.
- Trao đổi với Ban Giám đốc: Đề nghị Ban Giám đốc thực hiện điều chỉnh Báo cáo Tài chính. Nếu Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh các sai sót đã được kiểm toán viên chứng minh là trọng yếu, kiểm toán viên phải xem xét đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là chấp nhận toàn phần.
Sau khi các vấn đề sai sót được tổng hợp và xử lý, kiểm toán viên đã thu thập đủ bằng chứng cần thiết và sẵn sàng chuyển sang giai đoạn cuối cùng, đó là Giai đoạn 3 là Kết thúc Kiểm Toán, nơi mọi phát hiện sẽ được rà soát lần cuối và ý kiến chính thức sẽ được đưa ra.
Giai đoạn 3: Kết thúc kiểm toán và đưa ra Ý kiến

Giai đoạn cuối cùng của sơ đồ quy trình kiểm toán Báo cáo Tài chính là tổng hợp các phát hiện, ra quyết định và chính thức phát hành Báo cáo kiểm toán.
Rà soát chung
Kiểm toán viên cấp cao hoặc đối tác kiểm toán thực hiện rà soát độc lập để đảm bảo Báo cáo Tài chính không có sai sót trọng yếu sau khi đã điều chỉnh, và mọi bước của sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính đã được tuân thủ.
- Xem xét sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ (Subsequent Events): Đảm bảo các sự kiện này (ví dụ: phát hành cổ phiếu, phá sản sau kỳ kế toán) được phản ánh hoặc thuyết minh đầy đủ.
- Đánh giá giả định hoạt động liên tục (Going Concern Assumption): Xác định xem khách hàng có khả năng tiếp tục hoạt động trong 12 tháng tới hay không.
Sau khi hoàn tất rà soát tổng thể và đảm bảo tính hợp lý của các giả định cơ bản, bước tiếp theo trong quá trình kết thúc kiểm toán là thu thập và hoàn thiện các tài liệu pháp lý quan trọng, cụ thể là:
Thu thập tài liệu quan trọng
Để chính thức kết thúc giai đoạn thu thập bằng chứng và chuyển sang giai đoạn báo cáo, Kiểm toán viên cần hoàn thiện hai tài liệu pháp lý và quản lý có ý nghĩa then chốt:
- Thư giải trình của Ban Giám đốc (Management Representation Letter): Văn bản chính thức khẳng định Ban Giám đốc chịu trách nhiệm về Báo cáo Tài chính và đã cung cấp đầy đủ thông tin.
- Thư quản lý (Management Letter): Một sản phẩm giá trị gia tăng, trong đó kiểm toán viên đề xuất các cải tiến đối với hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình kế toán của khách hàng.
Sau khi thu thập đầy đủ các văn bản xác nhận pháp lý và quản lý từ Ban Giám đốc, bước tiếp theo trong sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính là tổng hợp và chính thức hoàn tất toàn bộ hồ sơ công việc đã thực hiện.
Hoàn tất Hồ sơ kiểm toán
Đây là bước cuối cùng về mặt tài liệu, đảm bảo rằng mọi thủ tục đã được ghi chép đầy đủ, minh bạch, và tuân thủ các quy tắc về chất lượng và lưu trữ:
- Rà soát chất lượng (Quality Review): Đảm bảo tất cả các thủ tục kiểm toán trong sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính đã được hoàn tất và hồ sơ đầy đủ, nhất quán.
- Lưu trữ hồ sơ: Hồ sơ phải được khóa và lưu trữ theo quy định của Chuẩn mực (VSA 230).
Sau khi hoàn tất việc rà soát chất lượng và khóa hồ sơ kiểm toán khi đã có đủ cơ sở pháp lý và bằng chứng để chuyển sang bước cuối cùng và quan trọng nhất là chính thức đưa ra và phát hành Báo cáo kiểm toán với các loại ý kiến chuyên môn sau:
Phát hành Báo cáo kiểm toán
Sau khi hoàn tất toàn bộ các thủ tục kiểm toán, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán. Kết quả cuối cùng của quy trình kiểm toán báo cáo tài chính. Mỗi loại ý kiến phản ánh mức độ tin cậy và tính trung thực của báo cáo tài chính doanh nghiệp. Dưới đây là bảng tổng hợp 4 loại ý kiến kiểm toán phổ biến nhất, giúp doanh nghiệp hiểu rõ ý nghĩa và tác động của từng loại:
| Loại Ý kiến | Đặc điểm | Tác động |
| Ý kiến chấp nhận toàn phần | Báo cáo Tài chính phản ánh trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ Chuẩn mực và Chế độ kế toán, kiểm toán hiện hành. | Ý kiến tích cực nhất, thể hiện Báo cáo Tài chính đáng tin cậy được nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý đánh giá cao. |
| Ý kiến Ngoại trừ | Báo cáo Tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, hoặc thiếu bằng chứng kiểm toán ở một số phần hành nhất định. | Cho thấy vấn đề tồn tại cục bộ, doanh nghiệp cần khắc phục sớm để cải thiện độ tin cậy của Báo cáo Tài chính. |
| Ý kiến không chấp nhận | Báo cáo Tài chính có sai sót trọng yếu và lan tỏa toàn bộ, khiến báo cáo không phản ánh trung thực tình hình tài chính. | Ý kiến nghiêm trọng. báo hiệu Báo cáo Tài chính không đáng tin cậy, ảnh hưởng lớn đến uy tín doanh nghiệp. |
| Từ chối đưa ra Ý kiến | Không thu thập được bằng chứng kiểm toán đầy đủ và lan tỏa, thường do bị giới hạn phạm vi kiểm toán lớn. | Không thể hình thành ý kiến, làm giảm mạnh niềm tin của nhà đầu tư và cơ quan quản lý. |
Việc hiểu rõ các loại ý kiến kiểm toán trong sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính giúp doanh nghiệp đánh giá đúng mức độ minh bạch và tuân thủ của báo cáo tài chính. Đồng thời, đây cũng là cơ sở quan trọng để Ban Giám đốc điều chỉnh, cải thiện hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ, nhằm hướng tới việc đạt được ý kiến chấp nhận toàn phần trong các kỳ kiểm toán tiếp theo.
Kết luận
Sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính là một khuôn khổ phức tạp và đòi hỏi chuyên môn cao, từ khâu Lập kế hoạch, Thực hiện đến Kết thúc. Việc tuân thủ nghiêm ngặt sơ đồ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính này, kết hợp với kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên, là yếu tố then chốt để đảm bảo Báo cáo Tài chính của doanh nghiệp đạt được độ tin cậy tối đa.
Nếu Quý doanh nghiệp đang tìm kiếm sự đảm bảo về tính trung thực và hợp lý của Báo cáo Tài chính, hoặc cần tư vấn chuyên sâu về các vấn đề kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro, hãy liên hệ ngay với MAN – Master Accountant Network để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và tối ưu hóa hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ý kiến kiểm toán có ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
Ý kiến kiểm toán thể hiện độ tin cậy của báo cáo tài chính. Một ý kiến chấp nhận toàn phần giúp doanh nghiệp dễ dàng tạo niềm tin với nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý, trong khi ý kiến ngoại trừ hoặc không chấp nhận có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và khả năng huy động vốn.
Làm thế nào để doanh nghiệp đạt được ý kiến “Chấp nhận toàn phần”?
Doanh nghiệp cần đảm bảo BCTC được lập đúng chuẩn mực kế toán (VAS/IFRS), có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả và cung cấp đầy đủ bằng chứng kiểm toán. Việc phối hợp minh bạch, kịp thời với kiểm toán viên cũng là yếu tố quan trọng.
Doanh nghiệp có thể thay đổi ý kiến kiểm toán ở kỳ sau không?
Có. Nếu doanh nghiệp khắc phục các sai sót trọng yếu, minh bạch hóa hồ sơ kế toán và tăng cường kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến tích cực hơn trong kỳ kiểm toán tiếp theo.
Mức trọng yếu được xác định như thế nào trong quy trình kiểm toán?
Mức trọng yếu là một ước tính chuyên môn của kiểm toán viên được xác định ở Giai đoạn Lập kế hoạch. Nó dựa trên một tỷ lệ phần trăm (thường từ 0.5% đến 2%) của một chỉ tiêu cơ sở trong BCTC, ví dụ như Tổng Doanh thu, Tổng Tài sản, hoặc Lợi nhuận trước thuế. Mức trọng yếu giúp kiểm toán viên tập trung nguồn lực vào những khu vực có rủi ro sai sót cao hơn và đánh giá xem liệu sai sót gộp có đủ lớn để ảnh hưởng đến quyết định của người dùng hay không.
Rủi ro kiểm toán là gì và có thể loại bỏ hoàn toàn không?
Rủi ro kiểm toán (Audit Risk - AR) là rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp về BCTC (ví dụ: đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần trong khi BCTC vẫn còn sai sót trọng yếu). Rủi ro kiểm toán không thể loại bỏ hoàn toàn mà chỉ có thể giảm xuống mức thấp có thể chấp nhận được. Kiểm toán viên quản lý rủi ro này thông qua việc áp dụng Mô hình Rủi ro Kiểm toán và tăng cường các thủ tục kiểm toán chi tiết.

Nội dung liên quan
Tin tức Kiểm toán
Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Tin tức Kiểm toán
Tin tức Kiểm toán