Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán không chỉ là một bộ quy tắc; đó là lời cam kết của người làm nghề về tính liêm chính, khách quan và trách nhiệm. Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự minh bạch cao hơn, việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức kiểm toán trở thành yếu tố sống còn, quyết định chất lượng báo cáo và niềm tin của nhà đầu tư.
Bài viết này sẽ đi sâu vào 5 nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán cốt lõi được công nhận trên toàn cầu (theo IESBA) và tại Việt Nam (theo Thông tư 70/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính), đồng thời hướng dẫn bạn cách áp dụng Khuôn khổ tư duy để nhận diện và xử lý các tình huống vi phạm đạo đức trong thực tế.
Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán quan trọng như thế nào?
Kiểm toán viên được ví như “người gác cổng” của thị trường Tài chính. Với nhu cầu ngày càng cao về sự minh bạch, việc tìm kiếm dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp là thiết yếu. Vai trò của họ là cung cấp ý kiến độc lập thông qua quá trình kiểm toán BCTC về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, từ đó giúp các bên liên quan (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý) đưa ra quyết định chính xác.
Nếu không có nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán vững chắc, niềm tin vào Báo cáo tài chính sẽ sụp đổ, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ thị trường. Chính vì vậy, 5 nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán cơ bản là xương sống chi phối mọi hành động và xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên.
Điều quan trọng cần làm rõ là sự khác biệt giữa “đạo đức” và “pháp luật”:
- Pháp luật là mức sàn tối thiểu mà mọi công dân phải tuân thủ.
- Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán là tiêu chuẩn cao hơn, bao gồm các chuẩn mực hành vi không thể bị pháp luật ràng buộc hết. Một hành vi có thể hợp pháp nhưng lại phi đạo đức, chẳng hạn như việc nhận một món quà nhỏ từ khách hàng có thể hợp pháp, nhưng lại làm giảm tính khách quan và vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán.
Để đảm bảo rằng các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán này được áp dụng nhất quán, có tính chuẩn mực và ràng buộc cao nhất, chúng đã được chuẩn hóa thành các bộ quy tắc chính thức. Việc hiểu rõ cơ sở pháp lý và chuẩn mực nghề nghiệp là bước đầu tiên để kiểm toán viên xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp.
Cơ sở pháp lý và Chuẩn mực

Để khẳng định tính thẩm quyền và độ tin cậy theo nguyên tắc, các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán đã được cụ thể hóa trong các văn bản pháp lý và chuẩn mực chính thức sau:
- Tại Việt Nam: Các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán được quy định chi tiết trong Thông tư số 70/2015/TT-BTC ngày 08/5/2015 của Bộ Tài chính, ban hành Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán. Thông tư này áp dụng cho mọi kế toán viên và kiểm toán viên chuyên nghiệp tại Việt Nam, bao gồm cả yêu cầu về tính độc lập.
- Quốc tế: Cơ sở cho các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán Việt Nam là Bộ Chuẩn mực Đạo đức Quốc tế dành cho Kế toán viên Chuyên nghiệp (International Code of Ethics for Professional Accountants – IESBA Code) do Hội đồng Chuẩn mực Đạo đức Quốc tế dành cho Kế toán viên (IESBA) ban hành.
Cả hai bộ chuẩn mực này đều thống nhất về 5 nguyên tắc đạo đức kiểm toán cốt lõi. Ngoài ra, Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA), cụ thể là VSA 200 (Mục tiêu và các nguyên tắc cơ bản chi phối kiểm toán báo cáo tài chính), cũng yêu cầu kiểm toán viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, bao gồm cả yêu cầu về tính độc lập.
05 Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán cốt lõi

Để thực sự hiểu và áp dụng hiệu quả các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán, chúng ta cần đi sâu vào từng nguyên tắc cụ thể, phân tích ý nghĩa, tầm quan trọng và cách thức thực hiện trong thực tế. Phần tiếp theo sẽ lần lượt khám phá 05 nguyên tắc cốt lõi, từ Tính Chính trực đến Tư cách nghề nghiệp, cùng các ví dụ minh họa và hướng dẫn thực tiễn.
Tính Chính trực
Tính Chính Trực yêu cầu kiểm toán viên phải Sống thật với nghề, ngay thẳng, trung thực trong mọi mối quan hệ chuyên môn và kinh doanh. Nói cách khác, là giữ lời hứa và không bao giờ thỏa hiệp sự thật vì lợi ích cá nhân hay áp lực bên ngoài.
Tính chính trực không chỉ là không nói dối. Nó đòi hỏi sự chủ động trong việc tìm kiếm sự thật và tránh bị gắn tên với bất kỳ báo cáo, tờ khai, hay thông tin nào mà kiểm toán viên tin rằng:
- Có sai sót trọng yếu hoặc gây hiểu nhầm.
- Được đưa ra một cách thiếu thận trọng (như dựa trên phỏng đoán vô căn cứ).
- Che giấu thông tin bắt buộc phải công bố.
Ví dụ: Một kiểm toán viên phát hiện khách hàng đang cố tình ghi nhận doanh thu sớm để đạt mục tiêu lợi nhuận. Nếu chấp nhận, kiểm toán viên đã vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán về Chính trực. Hành động đúng là từ chối ký báo cáo, thậm chí từ chối hợp đồng nếu khách hàng không điều chỉnh.
Tính khách quan
Tính Khách Quan có nghĩa là bạn nhìn nhận sự việc dưới con mắt của một người ngoài cuộc, không để cảm xúc, sự thiên vị, xung đột lợi ích hoặc bất cứ ảnh hưởng không đáng có nào chi phối xét đoán chuyên môn.
Trong kiểm toán, Tính Khách Quan luôn gắn liền với Tính Độc Lập. Tính Độc lập là yêu cầu nền tảng của nguyên tắc đạo đức kiểm toán đối với kiểm toán viên hành nghề (đặc biệt là đối với các cuộc kiểm toán báo cáo tài chính). Tính Độc lập được chia thành hai loại:
- Độc lập về Tư tưởng: Cho phép kiểm toán viên đưa ra ý kiến mà không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố làm tổn hại đến xét đoán chuyên môn.
- Độc lập về Hình thức: Tránh các sự kiện hoặc tình huống có thể khiến người khác (bên thứ ba) tin rằng tính khách quan của kiểm toán viên đã bị ảnh hưởng.
Ví dụ: Một kiểm toán viên nhận được một chiếc điện thoại thông minh đắt tiền từ ban lãnh đạo khách hàng sau khi hoàn thành cuộc kiểm toán. Hành vi này tạo ra mối đe dọa Lợi ích cá nhân và Sự quen thuộc, làm tổn hại đến Tính Độc Lập về Hình thức, dù kiểm toán viên có thể vẫn tin mình hoàn toàn khách quan. Đây là một ví dụ về hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán rõ ràng.
Năng lực chuyên môn và tính thận trọng
Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán này đòi hỏi kiểm toán viên phải luôn giữ cho mình “tinh thần học hỏi suốt đời” (Năng lực chuyên môn) và thực hiện mọi công việc một cách cẩn trọng, tỉ mỉ, không bỏ sót dù là chi tiết nhỏ nhất (Tính Thận trọng).
Nguyên tắc này được chia thành hai khía cạnh song hành và có tính ràng buộc lẫn nhau, bao gồm:
- Năng lực chuyên môn: Không ai được phép nhận một công việc mà họ không đủ khả năng thực hiện. Điều này đòi hỏi kiểm toán viên phải liên tục tham gia các khóa đào tạo chuyên môn bắt buộc (CPE hoặc CPD), nắm vững các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và các Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) mới nhất.
- Tính thận trọng: Tính thận trọng được thể hiện qua việc áp dụng sự nghi ngờ nghề nghiệp. Kiểm toán viên không được chấp nhận bằng chứng một cách thụ động mà phải đánh giá bằng chứng đó một cách có phê phán và luôn đặt câu hỏi về tính hợp lý của các giải thích từ ban lãnh đạo.
Ví dụ: Một công ty kiểm toán chấp nhận kiểm toán một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền mã hóa mà đội ngũ kiểm toán viên chưa từng có kinh nghiệm. Đây là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc đạo đức kiểm toán về Năng lực chuyên môn.
Tính bảo mật
Bảo mật là giữ kín “bí mật kinh doanh” của khách hàng. Mọi thông tin thu thập được trong quá trình kiểm toán đều là tài sản quý giá và phải được bảo vệ tuyệt đối.
Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán về Bảo mật yêu cầu kiểm toán viên không được:
- Tiết lộ thông tin có được từ mối quan hệ chuyên môn ra bên ngoài mà không có sự đồng ý của người có thẩm quyền.
- Sử dụng thông tin mật đó để phục vụ lợi ích cá nhân hay lợi ích của bên thứ ba.
Nghĩa vụ bảo mật vẫn phải được duy trì ngay cả sau khi hợp đồng kiểm toán kết thúc. Tuy nhiên, có những trường hợp kiểm toán viên bắt buộc phải phá vỡ tính bảo mật, ví dụ:
- Phải công bố thông tin theo yêu cầu của cơ quan pháp luật (Tòa án, cơ quan điều tra).
- Được phép cung cấp thông tin cho cơ quan quản lý nhà nước về hoạt động kế toán, kiểm toán.
- Cung cấp thông tin trong quá trình rà soát chất lượng (peer review) theo yêu cầu của hội nghề nghiệp.
Tư cách nghề nghiệp
Tư Cách Nghề Nghiệp là cách bạn hành xử, giao tiếp và tương tác, sao cho luôn giữ được hình ảnh chuyên nghiệp, tuân thủ pháp luật và không làm mất uy tín của nghề kiểm toán.
Nguyên tắc này bao gồm cả cách kiểm toán viên tiếp thị dịch vụ của mình. Kiểm toán viên không được phép:
- Cường điệu hóa, phóng đại về các dịch vụ mình có thể thực hiện, về trình độ hay kinh nghiệm của bản thân.
- Đưa ra những thông tin hoặc so sánh không có căn cứ, gây bất lợi hoặc làm mất uy tín của đồng nghiệp, đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ: Trong một buổi đấu thầu, công ty kiểm toán A đưa ra những nhận định sai lệch hoặc tiêu cực về chất lượng dịch vụ của công ty kiểm toán B để giành được hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán về Tư cách nghề nghiệp.
Nhận diện các mối đe dọa tới nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán

Theo IESBA và Thông tư 70/2015/TT-BTC, có 5 mối đe dọa chính có thể làm tổn hại đến việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán cơ bản:
| Mối đe dọa | Hành vi vi phạm đạo đức | Nguyên tắc bị ảnh hưởng |
| Lợi ích cá nhân | Kiểm toán viên sở hữu cổ phiếu của khách hàng hoặc có khoản vay đáng kể từ khách hàng. | Khách quan, Chính trực. |
| Tự kiểm tra | Công ty kiểm toán vừa thiết kế hệ thống kế toán, vừa kiểm toán báo cáo tài chính cho cùng khách hàng. | Khách quan, năng lực. |
| Bênh vực khách hàng | Kiểm toán viên đại diện khách hàng tranh tụng tại tòa án hoặc môi giới bán cổ phiếu. | Khách quan. |
| Sự quen thuộc | Kiểm toán viên đã làm việc với khách hàng hơn 7 năm liên tục hoặc có mối quan hệ gia đình thân thiết với quản lý cấp cao của khách hàng. | Khách quan, Chính trực. |
| Bị đe dọa | Khách hàng đe dọa sa thải công ty kiểm toán nếu không đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần, hoặc đe dọa kiện tụng. | Khách quan, Chính trực. |
Nhìn vào năm nhóm mối đe dọa trên, có thể thấy các vi phạm đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán thường bắt nguồn từ xung đột lợi ích, sự phụ thuộc vào khách hàng hoặc áp lực nghề nghiệp. Việc nhận diện đúng từng mối đe dọa giúp kiểm toán viên chủ động áp dụng biện pháp bảo vệ phù hợp, duy trì tính độc lập và đảm bảo chất lượng kiểm toán một cách nhất quán.
Đánh giá mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa
Một khi đã nhận diện được mối đe dọa, kiểm toán viên phải đánh giá nó nghiêm trọng đến mức nào. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào bối cảnh.
Ví dụ: Việc một kiểm toán viên cấp dưới có mối quan hệ thân thiết với nhân viên kế toán (mối đe dọa quen thuộc) sẽ ít nghiêm trọng hơn việc Trưởng nhóm kiểm toán có mối quan hệ thân thiết với Tổng Giám đốc (mối đe dọa nghiêm trọng hơn).
Nếu mối đe dọa là không đáng kể, kiểm toán viên có thể tiếp tục công việc. Nếu mối đe dọa là đáng kể hoặc không thể chấp nhận được, bắt buộc phải áp dụng Biện pháp Bảo vệ.
Áp dụng biện pháp bảo vệ
Để giảm thiểu các mối đe dọa ảnh hưởng đến tính độc lập và tính khách quan, kiểm toán viên không chỉ cần nhận diện rủi ro mà còn phải áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp. Những biện pháp này được thiết lập ở nhiều cấp độ khác nhau từ quy định pháp luật, chính sách của đơn vị được kiểm toán cho đến chính nội bộ công ty kiểm toán. Bảng dưới đây tổng hợp các nhóm biện pháp bảo vệ phổ biến và quan trọng nhất mà kiểm toán viên cần nắm vững.
| Nhóm biện pháp bảo vệ | Nội dung |
| Biện pháp bảo vệ do nghề nghiệp, pháp luật thiết lập | Quy định bắt buộc về xoay vòng kiểm toán viên và công ty kiểm toán đối với các đơn vị có lợi ích công chúng (PIEs).
– Quy định về đào tạo liên tục (CPE hoặc CPD) để nâng cao năng lực chuyên môn. Hệ thống giám sát và xử lý kỷ luật của Hội nghề nghiệp (VACPA) hoặc cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Tài chính). |
| Biện pháp bảo vệ do đơn vị hoặc khách hàng thiết lập | Chính sách và thủ tục nội bộ nghiêm ngặt của khách hàng, đặc biệt là Ban Kiểm soát hoặc Ủy ban Kiểm toán.
Thuê bên thứ ba độc lập để đánh giá rủi ro và kiểm soát nội bộ. Yêu cầu khách hàng có cam kết bằng văn bản về việc hoàn thiện hệ thống quản trị nội bộ. |
| Biện pháp bảo vệ do bản thân kiểm toán hoặc công ty kiểm toán thiết lập | Quy trình rà soát độc lập bởi kiểm toán viên không tham gia cuộc kiểm toán.
Tham vấn bên ngoài với chuyên gia pháp lý hoặc tổ chức nghề nghiệp khi gặp tình huống đạo đức khó xử. Chính sách luân chuyển nhân sự giữa các nhóm kiểm toán để giảm thiểu mối đe dọa Sự quen thuộc. Quy trình đánh giá và chấp nhận/ từ chối khách hàng để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc đạo đức. |
Nhìn chung, các biện pháp bảo vệ ở ba cấp độ giúp tạo nên một cơ chế kiểm soát toàn diện, đảm bảo kiểm toán viên duy trì được tính độc lập, khách quan và năng lực nghề nghiệp trong mọi tình huống. Khi được áp dụng đúng cách, chúng không chỉ giảm thiểu rủi ro đạo đức mà còn nâng cao chất lượng và độ tin cậy của toàn bộ quá trình kiểm toán.
Kết luận
Việc tuân thủ nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là nền tảng để bảo đảm tính minh bạch, độc lập và uy tín của toàn bộ hoạt động kiểm toán. Khi kiểm toán viên hiểu rõ các mối đe dọa, nhận diện kịp thời và áp dụng đúng biện pháp bảo vệ, chất lượng kiểm toán sẽ được nâng lên rõ rệt, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và rủi ro danh tiếng cho doanh nghiệp.
Nếu bạn cần hỗ trợ xây dựng quy trình đạo đức, đánh giá rủi ro độc lập hay tối ưu hệ thống kiểm soát nội bộ, hãy liên hệ ngay MAN – Master Accountant Network sẵn sàng đồng hành để giúp doanh nghiệp của bạn tuân thủ chuẩn mực và nâng cao độ tin cậy báo cáo tài chính một cách bền vững.
Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- Email: man@man.net.vn
Câu hỏi thường gặp về nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán
Những mối đe dọa ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên phổ biến nhất hiện nay là gì?
Các mối đe dọa nổi bật gồm: Lợi ích cá nhân, Tự kiểm tra, Bênh vực khách hàng, Sự quen thuộc và Bị đe dọa. Đây là 5 nhóm rủi ro xảy ra thường xuyên nhất trong thực hành kiểm toán tại Việt Nam.
Vì sao xoay vòng kiểm toán viên là yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp niêm yết và đơn vị có lợi ích công chúng (PIEs)?
Xoay vòng nhằm hạn chế mối đe dọa Sự quen thuộc và đảm bảo kiểm toán viên không bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ lâu dài với khách hàng, từ đó duy trì tính khách quan và độc lập.
Kiểm toán viên có được sở hữu cổ phần của khách hàng không?
Không. Đây là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc Khách quan và Chính trực, đồng thời thuộc nhóm mối đe dọa Lợi ích cá nhân.
Kiểm toán viên có được tham gia định giá hoặc lập báo cáo tài chính cho khách hàng không?
Không. Điều này tạo ra mối đe dọa Tự kiểm tra và ảnh hưởng trực tiếp đến tính độc lập.

Nội dung liên quan
Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Tin tức
Kiểm toán Tin tức
Kiểm toán Tin tức